Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114011.18 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114011.18 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114011.18 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VPAD thành MMK
VPAD/MMK: 1 VPAD = 21.14 MMK. Giá chuyển đổi 1 VLaunch (VPAD) thành Kyat Myanmar (MMK) là 21.14 MMK hôm nay.

VPAD
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VPAD/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VLaunch (VPAD) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VPAD hiện có giá trị là 21.14 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VPAD hiện có giá 21.14 MMK, nghĩa là mua 5 VPAD sẽ mất 105.68 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.04731 VPAD và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2366 VPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VPAD sang MMK
Chuyển đổi MMK sang VPAD
VLaunch
Kyat Myanmar
1 VPAD
21.14 MMK
Đổi 1 VPAD sang 21.14 MMK
2 VPAD
42.27 MMK
Đổi 2 VPAD sang 42.27 MMK
5 VPAD
105.68 MMK
Đổi 5 VPAD sang 105.68 MMK
10 VPAD
211.35 MMK
Đổi 10 VPAD sang 211.35 MMK
20 VPAD
422.7 MMK
Đổi 20 VPAD sang 422.7 MMK
50 VPAD
1,056.76 MMK
Đổi 50 VPAD sang 1,056.76 MMK
100 VPAD
2,113.52 MMK
Đổi 100 VPAD sang 2,113.52 MMK
200 VPAD
4,227.04 MMK
Đổi 200 VPAD sang 4,227.04 MMK
500 VPAD
10,567.6 MMK
Đổi 500 VPAD sang 10,567.6 MMK
1000 VPAD
21,135.21 MMK
Đổi 1000 VPAD sang 21,135.21 MMK
5000 VPAD
105,676.05 MMK
Đổi 5000 VPAD sang 105,676.05 MMK
10000 VPAD
211,352.1 MMK
Đổi 10000 VPAD sang 211,352.1 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VPAD thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của VLaunch tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VPAD sang MMK, lên đến 10000 VPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
VLaunch
1 MMK
0.04731 VPAD
Đổi 1 MMK sang 0.04731 VPAD
10 MMK
0.4731 VPAD
Đổi 10 MMK sang 0.4731 VPAD
50 MMK
2.37 VPAD
Đổi 50 MMK sang 2.37 VPAD
100 MMK
4.73 VPAD
Đổi 100 MMK sang 4.73 VPAD
200 MMK
9.46 VPAD
Đổi 200 MMK sang 9.46 VPAD
500 MMK
23.66 VPAD
Đổi 500 MMK sang 23.66 VPAD
1000 MMK
47.31 VPAD
Đổi 1000 MMK sang 47.31 VPAD
2000 MMK
94.63 VPAD
Đổi 2000 MMK sang 94.63 VPAD
5000 MMK
236.57 VPAD
Đổi 5000 MMK sang 236.57 VPAD
10000 MMK
473.14 VPAD
Đổi 10000 MMK sang 473.14 VPAD
50000 MMK
2,365.72 VPAD
Đổi 50000 MMK sang 2,365.72 VPAD
100000 MMK
4,731.44 VPAD
Đổi 100000 MMK sang 4,731.44 VPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành VPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo VLaunch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang VPAD, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VPAD/MMK
VPAD/MMK: 1 VPAD = 21.14 MMK; 2025/08/06 06:13:11
Trong 1D vừa qua, VLaunch đã thay đổi -6.22% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VLaunch(VPAD) đã thay đổi -6.22% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành VPAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VPAD sang MMK: Biến động và thay đổi giá của VLaunch/MMK
Giá VLaunch cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 35.54 MMK trong khi giá VLaunch thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 19.43 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VLaunch theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VPAD theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 23.56 MMK | 35.54 MMK | 35.54 MMK | 35.54 MMK |
Thấp | 21.23 MMK | 19.43 MMK | 2.03 MMK | 2.03 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.22% | +40.42% | +746.20% | +120.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VPAD (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VPAD bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VLaunch
Số liệu thị trường VPAD sang MMK
VPAD/MMK:
Ks21.14
Khối lượng VPAD 24 giờ:
Ks9,814,238.15
Vốn hóa thị trường VPAD:
--
Nguồn cung lưu hành VPAD:
0 VPAD
Tỷ giá VPAD sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VLaunch thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VLaunch là Ks21.14 mỗi VPAD, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VPAD. Khối lượng giao dịch của VLaunch đã thay đổi -64.40% (Ks-17,752,452.72 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VPAD là Ks27,566,690.88.
Thông tin thêm về VLaunch trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VLaunch phổ biến nhất là VPAD sang MMK, trong đó mã của VLaunch là VPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98303.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85521.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156725.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 626457.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9982703.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VPAD sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VPAD sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VLaunch phổ biến

VPAD đến TWD
1 VPAD thành NT$0.3020 TWD

VPAD đến CNY
1 VPAD thành ¥0.07250 CNY

VPAD đến USD
1 VPAD thành $0.01008 USD

VPAD đến EUR
1 VPAD thành €0.008708 EUR

VPAD đến CAD
1 VPAD thành C$0.01388 CAD
VPAD đến MMK
1 VPAD thành Ks21.14 MMK

VPAD đến KRW
1 VPAD thành ₩14.01 KRW

VPAD đến JPY
1 VPAD thành ¥1.49 JPY

VPAD đến GBP
1 VPAD thành £0.007576 GBP

VPAD đến BRL
1 VPAD thành R$0.05550 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

NOT đến MMK
1 NOT thành Ks4.15 MMK

PROVE đến MMK
1 PROVE thành Ks2,694.34 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks239,021,584.08 MMK

TOWNS đến MMK
1 TOWNS thành Ks92.14 MMK

NEWT đến MMK
1 NEWT thành Ks716.45 MMK
.png)
TROLL đến MMK
1 TROLL thành Ks365.82 MMK

MYX đến MMK
1 MYX thành Ks3,947.5 MMK

NURA đến MMK
1 NURA thành Ks0.3268 MMK

ILV đến MMK
1 ILV thành Ks42,154.65 MMK

TRX đến MMK
1 TRX thành Ks696.54 MMK
Bảng chuyển đổi từ VPAD sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của VLaunch đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VPAD thành Kyat Myanmar đã thay đổi +40.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.22%, đạt mức cao nhất là 23.56 MMK và mức thấp nhất là 21.23 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 VPAD là Ks2.42 MMK , thay đổi +746.20% so với giá hiện tại. VLaunch đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.21% so với năm trước.
-Ks
7.15MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VPAD | Ks10.57 | Ks11.27 | -6.22% |
1 VPAD | Ks21.14 | Ks22.54 | -6.22% |
5 VPAD | Ks105.68 | Ks112.71 | -6.22% |
10 VPAD | Ks211.35 | Ks225.43 | -6.22% |
50 VPAD | Ks1,056.76 | Ks1,127.13 | -6.22% |
100 VPAD | Ks2,113.52 | Ks2,254.25 | -6.22% |
500 VPAD | Ks10,567.6 | Ks11,271.25 | -6.22% |
1000 VPAD | Ks21,135.21 | Ks22,542.51 | -6.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp VPAD/MMK
1 VLaunch bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 VLaunch (VPAD) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks21.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu VPAD với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04731 VPAD đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VPAD sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VPAD sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VPAD bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.2366 VPAD, trong khi 5 VPAD sẽ có giá khoảng 105.68MMK.
Giá cao nhất của VPAD/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VPAD tính theo MMK là Ks4,807.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VPAD/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VLaunch tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VLaunch (VPAD) đã tăng 40.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VLaunch (VPAD) đã tăng 746.20% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VPAD thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VLaunch và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VPAD/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VPAD/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VPAD/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VPAD/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VLaunch và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VLaunch: VPAD sang Đô la Mỹ (USD), VPAD sang Euro (EUR), VPAD sang Bảng Anh (GBP), VPAD sang Đô la Canada (CAD), VPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), VPAD sang Rupee Pakistan (PKR), VPAD sang Real Brazil (BRL), VPAD sang ...
Giá của VLaunch ở Mỹ là $0.01008 USD. Ngoài ra, giá của VLaunch là €0.008708 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007576 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01388 CAD ở Canada, ₹0.8843 INR ở Ấn Độ, ₨2.86 PKR ở Pakistan, R$0.05550 BRL ở Brazil, ...
Cặp VLaunch phổ biến nhất là VPAD sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 VLaunch (VPAD) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks21.14.
Giá của VLaunch ở Mỹ là $0.01008 USD. Ngoài ra, giá của VLaunch là €0.008708 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007576 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01388 CAD ở Canada, ₹0.8843 INR ở Ấn Độ, ₨2.86 PKR ở Pakistan, R$0.05550 BRL ở Brazil, ...
Cặp VLaunch phổ biến nhất là VPAD sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 VLaunch (VPAD) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks21.14.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
