Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111766.74 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111766.74 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111766.74 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VSG thành HKD
VSG/HKD: 1 VSG = 0.001534 HKD. Giá chuyển đổi 1 Vector Smart Gas (VSG) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.001534 HKD hôm nay.

VSG
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSG/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vector Smart Gas (VSG) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSG hiện có giá trị là 0.001534 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSG hiện có giá 0.001534 HKD, nghĩa là mua 5 VSG sẽ mất 0.007669 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 652.01 VSG và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 3,260.07 VSG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VSG sang HKD
Chuyển đổi HKD sang VSG
Vector Smart Gas
Đô la Hồng Kông
1 VSG
0.001534 HKD
Đổi 1 VSG sang 0.001534 HKD
2 VSG
0.003067 HKD
Đổi 2 VSG sang 0.003067 HKD
5 VSG
0.007669 HKD
Đổi 5 VSG sang 0.007669 HKD
10 VSG
0.01534 HKD
Đổi 10 VSG sang 0.01534 HKD
20 VSG
0.03067 HKD
Đổi 20 VSG sang 0.03067 HKD
50 VSG
0.07669 HKD
Đổi 50 VSG sang 0.07669 HKD
100 VSG
0.1534 HKD
Đổi 100 VSG sang 0.1534 HKD
200 VSG
0.3067 HKD
Đổi 200 VSG sang 0.3067 HKD
500 VSG
0.7669 HKD
Đổi 500 VSG sang 0.7669 HKD
1000 VSG
1.53 HKD
Đổi 1000 VSG sang 1.53 HKD
5000 VSG
7.67 HKD
Đổi 5000 VSG sang 7.67 HKD
10000 VSG
15.34 HKD
Đổi 10000 VSG sang 15.34 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSG thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Vector Smart Gas tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSG sang HKD, lên đến 10000 VSG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Vector Smart Gas
1 HKD
652.01 VSG
Đổi 1 HKD sang 652.01 VSG
10 HKD
6,520.14 VSG
Đổi 10 HKD sang 6,520.14 VSG
50 HKD
32,600.7 VSG
Đổi 50 HKD sang 32,600.7 VSG
100 HKD
65,201.4 VSG
Đổi 100 HKD sang 65,201.4 VSG
200 HKD
130,402.8 VSG
Đổi 200 HKD sang 130,402.8 VSG
500 HKD
326,007.01 VSG
Đổi 500 HKD sang 326,007.01 VSG
1000 HKD
652,014.01 VSG
Đổi 1000 HKD sang 652,014.01 VSG
2000 HKD
1,304,028.02 VSG
Đổi 2000 HKD sang 1,304,028.02 VSG
5000 HKD
3,260,070.06 VSG
Đổi 5000 HKD sang 3,260,070.06 VSG
10000 HKD
6,520,140.11 VSG
Đổi 10000 HKD sang 6,520,140.11 VSG
50000 HKD
32,600,700.55 VSG
Đổi 50000 HKD sang 32,600,700.55 VSG
100000 HKD
65,201,401.1 VSG
Đổi 100000 HKD sang 65,201,401.1 VSG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành VSG toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Vector Smart Gas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang VSG, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VSG/HKD
VSG/HKD: 1 VSG = 0.001534 HKD; 2025/09/23 18:56:50
Trong 1D vừa qua, Vector Smart Gas đã thay đổi -2.04% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vector Smart Gas(VSG) đã thay đổi -2.04% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành VSG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VSG sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Vector Smart Gas/HKD
Giá Vector Smart Gas cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.002015 HKD trong khi giá Vector Smart Gas thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.001530 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vector Smart Gas theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSG theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001615 HKD | 0.002015 HKD | 0.002211 HKD | 0.01437 HKD |
Thấp | 0.001530 HKD | 0.001530 HKD | 0.001385 HKD | 0.001328 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.04% | -19.22% | +6.01% | -86.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VSG (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSG bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vector Smart Gas
Số liệu thị trường VSG sang HKD
VSG/HKD:
HK$0.001534
Khối lượng VSG 24 giờ:
HK$1,812,808.27
Vốn hóa thị trường VSG:
HK$15,337,093.54
Nguồn cung lưu hành VSG:
10.00B VSG
Tỷ giá VSG sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vector Smart Gas thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vector Smart Gas là HK$0.001534 mỗi VSG, với tổng vốn hoá thị trường của HK$15,337,093.54 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 VSG. Khối lượng giao dịch của Vector Smart Gas đã thay đổi +0.15% (HK$2,722.37 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSG là HK$1,810,085.9.
Thông tin thêm về Vector Smart Gas trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vector Smart Gas phổ biến nhất là VSG sang HKD, trong đó mã của Vector Smart Gas là VSG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113239.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4211.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 218.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95959.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83774.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156656.08 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599458.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10054264.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VSG sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VSG sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vector Smart Gas phổ biến

VSG đến TWD
1 VSG thành NT$0.005976 TWD

VSG đến CNY
1 VSG thành ¥0.001403 CNY

VSG đến USD
1 VSG thành $0.0001972 USD
VSG đến HKD
1 VSG thành HK$0.001534 HKD

VSG đến EUR
1 VSG thành €0.0001671 EUR

VSG đến CAD
1 VSG thành C$0.0002728 CAD

VSG đến KRW
1 VSG thành ₩0.2751 KRW

VSG đến JPY
1 VSG thành ¥0.02915 JPY

VSG đến GBP
1 VSG thành £0.0001459 GBP

VSG đến BRL
1 VSG thành R$0.001044 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$14.98 HKD

K đến HKD
1 K thành HK$1.23 HKD

AVAX đến HKD
1 AVAX thành HK$266 HKD

POP đến HKD
1 POP thành HK$0.06763 HKD

MTP đến HKD
1 MTP thành HK$0.01723 HKD

QTO đến HKD
1 QTO thành HK$0.2425 HKD

NMR đến HKD
1 NMR thành HK$127.57 HKD

ZEUS đến HKD
1 ZEUS thành HK$1 HKD

ALPHA đến HKD
1 ALPHA thành HK$0.1418 HKD

LINEA đến HKD
1 LINEA thành HK$0.2259 HKD
Bảng chuyển đổi từ VSG sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Vector Smart Gas đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSG thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -19.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.04%, đạt mức cao nhất là 0.001615 HKD và mức thấp nhất là 0.001530 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 VSG là HK$0.001447 HKD , thay đổi +6.01% so với giá hiện tại. Vector Smart Gas đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.71% so với năm trước.
-HK$
0.01094HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VSG | HK$0.0007669 | HK$0.0007828 | -2.04% |
1 VSG | HK$0.001534 | HK$0.001566 | -2.04% |
5 VSG | HK$0.007669 | HK$0.007828 | -2.04% |
10 VSG | HK$0.01534 | HK$0.01566 | -2.04% |
50 VSG | HK$0.07669 | HK$0.07828 | -2.04% |
100 VSG | HK$0.1534 | HK$0.1566 | -2.04% |
500 VSG | HK$0.7669 | HK$0.7828 | -2.04% |
1000 VSG | HK$1.53 | HK$1.57 | -2.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp VSG/HKD
1 Vector Smart Gas bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Vector Smart Gas (VSG) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001534.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSG với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 652.01 VSG đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSG sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSG sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSG bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 3,260.07 VSG, trong khi 5 VSG sẽ có giá khoảng 0.007669HKD.
Giá cao nhất của VSG/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSG tính theo HKD là HK$0.06754. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSG/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vector Smart Gas tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vector Smart Gas (VSG) đã giảm 19.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vector Smart Gas (VSG) đã tăng 6.01% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSG thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vector Smart Gas và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSG/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSG/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSG/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSG/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vector Smart Gas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vector Smart Gas: VSG sang Đô la Mỹ (USD), VSG sang Euro (EUR), VSG sang Bảng Anh (GBP), VSG sang Đô la Canada (CAD), VSG sang Rupee Ấn Độ (INR), VSG sang Rupee Pakistan (PKR), VSG sang Real Brazil (BRL), VSG sang ...
Giá của Vector Smart Gas ở Mỹ là $0.0001972 USD. Ngoài ra, giá của Vector Smart Gas là €0.0001671 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001459 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002728 CAD ở Canada, ₹0.01751 INR ở Ấn Độ, ₨0.05593 PKR ở Pakistan, R$0.001044 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vector Smart Gas phổ biến nhất là VSG sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Vector Smart Gas (VSG) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001534.
Giá của Vector Smart Gas ở Mỹ là $0.0001972 USD. Ngoài ra, giá của Vector Smart Gas là €0.0001671 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001459 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002728 CAD ở Canada, ₹0.01751 INR ở Ấn Độ, ₨0.05593 PKR ở Pakistan, R$0.001044 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vector Smart Gas phổ biến nhất là VSG sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Vector Smart Gas (VSG) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001534.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.