Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113978.46 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113978.46 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113978.46 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VD thành MAD
VD/MAD: 1 VD = 0.1990 MAD. Giá chuyển đổi 1 VinDax Coin (VD) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.1990 MAD hôm nay.

VD
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VD/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VinDax Coin (VD) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VD hiện có giá trị là 0.1990 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VD hiện có giá 0.1990 MAD, nghĩa là mua 5 VD sẽ mất 0.9952 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 5.02 VD và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 25.12 VD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VD sang MAD
Chuyển đổi MAD sang VD
VinDax Coin
Dirham Maroc
1 VD
0.1990 MAD
Đổi 1 VD sang 0.1990 MAD
2 VD
0.3981 MAD
Đổi 2 VD sang 0.3981 MAD
5 VD
0.9952 MAD
Đổi 5 VD sang 0.9952 MAD
10 VD
1.99 MAD
Đổi 10 VD sang 1.99 MAD
20 VD
3.98 MAD
Đổi 20 VD sang 3.98 MAD
50 VD
9.95 MAD
Đổi 50 VD sang 9.95 MAD
100 VD
19.9 MAD
Đổi 100 VD sang 19.9 MAD
200 VD
39.81 MAD
Đổi 200 VD sang 39.81 MAD
500 VD
99.52 MAD
Đổi 500 VD sang 99.52 MAD
1000 VD
199.05 MAD
Đổi 1000 VD sang 199.05 MAD
5000 VD
995.23 MAD
Đổi 5000 VD sang 995.23 MAD
10000 VD
1,990.46 MAD
Đổi 10000 VD sang 1,990.46 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VD thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của VinDax Coin tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VD sang MAD, lên đến 10000 VD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
VinDax Coin
1 MAD
5.02 VD
Đổi 1 MAD sang 5.02 VD
10 MAD
50.24 VD
Đổi 10 MAD sang 50.24 VD
50 MAD
251.2 VD
Đổi 50 MAD sang 251.2 VD
100 MAD
502.4 VD
Đổi 100 MAD sang 502.4 VD
200 MAD
1,004.79 VD
Đổi 200 MAD sang 1,004.79 VD
500 MAD
2,511.98 VD
Đổi 500 MAD sang 2,511.98 VD
1000 MAD
5,023.97 VD
Đổi 1000 MAD sang 5,023.97 VD
2000 MAD
10,047.93 VD
Đổi 2000 MAD sang 10,047.93 VD
5000 MAD
25,119.83 VD
Đổi 5000 MAD sang 25,119.83 VD
10000 MAD
50,239.67 VD
Đổi 10000 MAD sang 50,239.67 VD
50000 MAD
251,198.34 VD
Đổi 50000 MAD sang 251,198.34 VD
100000 MAD
502,396.67 VD
Đổi 100000 MAD sang 502,396.67 VD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành VD toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo VinDax Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang VD, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VD/MAD
VD/MAD: 1 VD = 0.1990 MAD; 2025/08/05 22:51:49
Trong 1D vừa qua, VinDax Coin đã thay đổi +23.28% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VinDax Coin(VD) đã thay đổi +23.28% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành VD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VD sang MAD: Biến động và thay đổi giá của VinDax Coin/MAD
Giá VinDax Coin cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.2807 MAD trong khi giá VinDax Coin thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.1456 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VinDax Coin theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VD theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2223 MAD | 0.2807 MAD | 0.2807 MAD | 0.2807 MAD |
Thấp | 0.1493 MAD | 0.1456 MAD | 0.1227 MAD | 0.07964 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +23.28% | +11.18% | +17.75% | +74.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VD (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VD bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VinDax Coin
Số liệu thị trường VD sang MAD
VD/MAD:
د.م.0.1990
Khối lượng VD 24 giờ:
د.م.77,058.83
Vốn hóa thị trường VD:
--
Nguồn cung lưu hành VD:
0 VD
Tỷ giá VD sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VinDax Coin thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VinDax Coin là د.م.0.1990 mỗi VD, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VD. Khối lượng giao dịch của VinDax Coin đã thay đổi -5.31% (د.م.-4,323.43 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VD là د.م.81,382.26.
Thông tin thêm về VinDax Coin trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VinDax Coin phổ biến nhất là VD sang MAD, trong đó mã của VinDax Coin là VD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98791.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86018.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157524.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629492.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10031478.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VD sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VD sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VinDax Coin phổ biến

VD đến TWD
1 VD thành NT$0.6538 TWD
VD đến MAD
1 VD thành د.م.0.1990 MAD

VD đến CNY
1 VD thành ¥0.1572 CNY

VD đến USD
1 VD thành $0.02187 USD

VD đến EUR
1 VD thành €0.01889 EUR

VD đến CAD
1 VD thành C$0.03012 CAD

VD đến KRW
1 VD thành ₩30.31 KRW

VD đến JPY
1 VD thành ¥3.23 JPY

VD đến GBP
1 VD thành £0.01645 GBP

VD đến BRL
1 VD thành R$0.1204 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.1,037,326.3 MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.32,695.76 MAD

TOWNS đến MAD
1 TOWNS thành د.م.0.3503 MAD

NOT đến MAD
1 NOT thành د.م.0.01829 MAD

SOL đến MAD
1 SOL thành د.م.1,488.9 MAD

MYX đến MAD
1 MYX thành د.م.16.13 MAD

LTC đến MAD
1 LTC thành د.م.1,097.2 MAD

ILV đến MAD
1 ILV thành د.م.180.51 MAD

LINK đến MAD
1 LINK thành د.م.148.45 MAD

PUMP đến MAD
1 PUMP thành د.م.0.02932 MAD
Bảng chuyển đổi từ VD sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của VinDax Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VD thành Dirham Maroc đã thay đổi +11.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +23.28%, đạt mức cao nhất là 0.2223 MAD và mức thấp nhất là 0.1493 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 VD là د.م.0.1695 MAD , thay đổi +17.75% so với giá hiện tại. VinDax Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +115.47% so với năm trước.
+د.م.
0.1050MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VD | د.م.0.09952 | د.م.0.08103 | +23.28% |
1 VD | د.م.0.1990 | د.م.0.1621 | +23.28% |
5 VD | د.م.0.9952 | د.م.0.8103 | +23.28% |
10 VD | د.م.1.99 | د.م.1.62 | +23.28% |
50 VD | د.م.9.95 | د.م.8.1 | +23.28% |
100 VD | د.م.19.9 | د.م.16.21 | +23.28% |
500 VD | د.م.99.52 | د.م.81.03 | +23.28% |
1000 VD | د.م.199.05 | د.م.162.05 | +23.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp VD/MAD
1 VinDax Coin bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 VinDax Coin (VD) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1990.
Tôi có thể mua bao nhiêu VD với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.02 VD đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VD sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VD sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VD bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 25.12 VD, trong khi 5 VD sẽ có giá khoảng 0.9952MAD.
Giá cao nhất của VD/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VD tính theo MAD là د.م.3.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VD/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VinDax Coin tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VinDax Coin (VD) đã tăng 11.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VinDax Coin (VD) đã tăng 17.75% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VD thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VinDax Coin và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VD/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VD/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VD/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VD/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VinDax Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VinDax Coin: VD sang Đô la Mỹ (USD), VD sang Euro (EUR), VD sang Bảng Anh (GBP), VD sang Đô la Canada (CAD), VD sang Rupee Ấn Độ (INR), VD sang Rupee Pakistan (PKR), VD sang Real Brazil (BRL), VD sang ...
Giá của VinDax Coin ở Mỹ là $0.02187 USD. Ngoài ra, giá của VinDax Coin là €0.01889 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01645 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03012 CAD ở Canada, ₹1.92 INR ở Ấn Độ, ₨6.19 PKR ở Pakistan, R$0.1204 BRL ở Brazil, ...
Cặp VinDax Coin phổ biến nhất là VD sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 VinDax Coin (VD) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1990.
Giá của VinDax Coin ở Mỹ là $0.02187 USD. Ngoài ra, giá của VinDax Coin là €0.01889 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01645 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03012 CAD ở Canada, ₹1.92 INR ở Ấn Độ, ₨6.19 PKR ở Pakistan, R$0.1204 BRL ở Brazil, ...
Cặp VinDax Coin phổ biến nhất là VD sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 VinDax Coin (VD) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1990.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
