Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115588.00 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115588.00 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115588.00 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VCNT thành KES
VCNT/KES: 1 VCNT = 2,396.87 KES. Giá chuyển đổi 1 ViciCoin (VCNT) thành Shilling Kenya (KES) là 2,396.87 KES hôm nay.

VCNT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VCNT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ViciCoin (VCNT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VCNT hiện có giá trị là 2,396.87 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VCNT hiện có giá 2,396.87 KES, nghĩa là mua 5 VCNT sẽ mất 11,984.33 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.0004172 VCNT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.002086 VCNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VCNT sang KES
Chuyển đổi KES sang VCNT
ViciCoin
Shilling Kenya
1 VCNT
2,396.87 KES
Đổi 1 VCNT sang 2,396.87 KES
2 VCNT
4,793.73 KES
Đổi 2 VCNT sang 4,793.73 KES
5 VCNT
11,984.33 KES
Đổi 5 VCNT sang 11,984.33 KES
10 VCNT
23,968.65 KES
Đổi 10 VCNT sang 23,968.65 KES
20 VCNT
47,937.3 KES
Đổi 20 VCNT sang 47,937.3 KES
50 VCNT
119,843.25 KES
Đổi 50 VCNT sang 119,843.25 KES
100 VCNT
239,686.5 KES
Đổi 100 VCNT sang 239,686.5 KES
200 VCNT
479,373 KES
Đổi 200 VCNT sang 479,373 KES
500 VCNT
1,198,432.51 KES
Đổi 500 VCNT sang 1,198,432.51 KES
1000 VCNT
2,396,865.02 KES
Đổi 1000 VCNT sang 2,396,865.02 KES
5000 VCNT
11,984,325.12 KES
Đổi 5000 VCNT sang 11,984,325.12 KES
10000 VCNT
23,968,650.24 KES
Đổi 10000 VCNT sang 23,968,650.24 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VCNT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của ViciCoin tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VCNT sang KES, lên đến 10000 VCNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
ViciCoin
1 KES
0.0004172 VCNT
Đổi 1 KES sang 0.0004172 VCNT
10 KES
0.004172 VCNT
Đổi 10 KES sang 0.004172 VCNT
50 KES
0.02086 VCNT
Đổi 50 KES sang 0.02086 VCNT
100 KES
0.04172 VCNT
Đổi 100 KES sang 0.04172 VCNT
200 KES
0.08344 VCNT
Đổi 200 KES sang 0.08344 VCNT
500 KES
0.2086 VCNT
Đổi 500 KES sang 0.2086 VCNT
1000 KES
0.4172 VCNT
Đổi 1000 KES sang 0.4172 VCNT
2000 KES
0.8344 VCNT
Đổi 2000 KES sang 0.8344 VCNT
5000 KES
2.09 VCNT
Đổi 5000 KES sang 2.09 VCNT
10000 KES
4.17 VCNT
Đổi 10000 KES sang 4.17 VCNT
50000 KES
20.86 VCNT
Đổi 50000 KES sang 20.86 VCNT
100000 KES
41.72 VCNT
Đổi 100000 KES sang 41.72 VCNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành VCNT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo ViciCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang VCNT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VCNT/KES
VCNT/KES: 1 VCNT = 2,396.87 KES; 2025/09/21 04:23:20
Trong 1D vừa qua, ViciCoin đã thay đổi +0.46% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ViciCoin(VCNT) đã thay đổi +0.46% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành VCNT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VCNT sang KES: Biến động và thay đổi giá của ViciCoin/KES
Giá ViciCoin cao nhất theo KES 7 ngày qua là 2,423.94 KES trong khi giá ViciCoin thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 2,379 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ViciCoin theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VCNT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2,403.03 KES | 2,423.94 KES | 2,465.06 KES | 2,595.5 KES |
Thấp | 2,382.45 KES | 2,379 KES | 2,258.22 KES | 2,258.22 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.46% | +0.05% | -1.01% | -7.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VCNT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VCNT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VCNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ViciCoin
Số liệu thị trường VCNT sang KES
VCNT/KES:
KSh2,396.87
Khối lượng VCNT 24 giờ:
KSh25,887,511.26
Vốn hóa thị trường VCNT:
KSh14,594,779,036.99
Nguồn cung lưu hành VCNT:
6.09M VCNT
Tỷ giá VCNT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ViciCoin thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ViciCoin là KSh2,396.87 mỗi VCNT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh14,594,779,036.99 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,089,112 VCNT. Khối lượng giao dịch của ViciCoin đã thay đổi +51.27% (KSh8,774,460.22 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VCNT là KSh17,113,051.03.
Thông tin thêm về ViciCoin trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ViciCoin phổ biến nhất là VCNT sang KES, trong đó mã của ViciCoin là VCNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 239.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85953.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VCNT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VCNT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ViciCoin phổ biến

VCNT đến TWD
1 VCNT thành NT$560.37 TWD
VCNT đến KES
1 VCNT thành KSh2,396.87 KES

VCNT đến CNY
1 VCNT thành ¥131.91 CNY

VCNT đến USD
1 VCNT thành $18.54 USD

VCNT đến EUR
1 VCNT thành €15.78 EUR

VCNT đến CAD
1 VCNT thành C$25.54 CAD

VCNT đến KRW
1 VCNT thành ₩25,899.09 KRW

VCNT đến JPY
1 VCNT thành ¥2,741.98 JPY

VCNT đến GBP
1 VCNT thành £13.76 GBP

VCNT đến BRL
1 VCNT thành R$98.69 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh226.71 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh138,138.53 KES

AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh241.72 KES

WOD đến KES
1 WOD thành KSh10.2 KES

ZKC đến KES
1 ZKC thành KSh110.78 KES

OPEN đến KES
1 OPEN thành KSh134.97 KES

CAKE đến KES
1 CAKE thành KSh386.09 KES

STBL đến KES
1 STBL thành KSh55.06 KES

LISTA đến KES
1 LISTA thành KSh45.22 KES

FORM đến KES
1 FORM thành KSh180.68 KES
Bảng chuyển đổi từ VCNT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của ViciCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VCNT thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.46%, đạt mức cao nhất là 2,403.03 KES và mức thấp nhất là 2,382.45 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 VCNT là KSh2,421.29 KES , thay đổi -1.01% so với giá hiện tại. ViciCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -8.09% so với năm trước.
-KSh
210.94KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VCNT | KSh1,198.43 | KSh1,192.9 | +0.46% |
1 VCNT | KSh2,396.87 | KSh2,385.8 | +0.46% |
5 VCNT | KSh11,984.33 | KSh11,929 | +0.46% |
10 VCNT | KSh23,968.65 | KSh23,858.01 | +0.46% |
50 VCNT | KSh119,843.25 | KSh119,290.04 | +0.46% |
100 VCNT | KSh239,686.5 | KSh238,580.08 | +0.46% |
500 VCNT | KSh1,198,432.51 | KSh1,192,900.39 | +0.46% |
1000 VCNT | KSh2,396,865.02 | KSh2,385,800.78 | +0.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp VCNT/KES
1 ViciCoin bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 ViciCoin (VCNT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh2,396.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu VCNT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0004172 VCNT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VCNT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VCNT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VCNT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.002086 VCNT, trong khi 5 VCNT sẽ có giá khoảng 11,984.33KES.
Giá cao nhất của VCNT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VCNT tính theo KES là KSh3,239.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VCNT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ViciCoin tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ViciCoin (VCNT) đã tăng 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ViciCoin (VCNT) đã giảm 1.01% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VCNT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ViciCoin và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VCNT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VCNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VCNT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VCNT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VCNT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ViciCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ViciCoin: VCNT sang Đô la Mỹ (USD), VCNT sang Euro (EUR), VCNT sang Bảng Anh (GBP), VCNT sang Đô la Canada (CAD), VCNT sang Rupee Ấn Độ (INR), VCNT sang Rupee Pakistan (PKR), VCNT sang Real Brazil (BRL), VCNT sang ...
Giá của ViciCoin ở Mỹ là $18.54 USD. Ngoài ra, giá của ViciCoin là €15.78 EUR ở khu vực đồng euro, £13.76 GBP ở Vương quốc Anh, C$25.54 CAD ở Canada, ₹1,633.03 INR ở Ấn Độ, ₨5,261.96 PKR ở Pakistan, R$98.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp ViciCoin phổ biến nhất là VCNT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 ViciCoin (VCNT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh2,396.87.
Giá của ViciCoin ở Mỹ là $18.54 USD. Ngoài ra, giá của ViciCoin là €15.78 EUR ở khu vực đồng euro, £13.76 GBP ở Vương quốc Anh, C$25.54 CAD ở Canada, ₹1,633.03 INR ở Ấn Độ, ₨5,261.96 PKR ở Pakistan, R$98.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp ViciCoin phổ biến nhất là VCNT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 ViciCoin (VCNT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh2,396.87.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.