Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87782.17 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87782.17 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87782.17 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VGX thành IDR
VGX/IDR: 1 VGX = 8.01 IDR. Giá chuyển đổi 1 VGX Token (VGX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 8.01 IDR hôm nay.

VGX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VGX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VGX Token (VGX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VGX hiện có giá trị là 8.01 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VGX hiện có giá 8.01 IDR, nghĩa là mua 5 VGX sẽ mất 40.03 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1249 VGX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.6246 VGX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VGX sang IDR
Chuyển đổi IDR sang VGX
VGX Token
Rupiah Indonesia
1 VGX
8.01 IDR
Đổi 1 VGX sang 8.01 IDR
2 VGX
16.01 IDR
Đổi 2 VGX sang 16.01 IDR
5 VGX
40.03 IDR
Đổi 5 VGX sang 40.03 IDR
10 VGX
80.05 IDR
Đổi 10 VGX sang 80.05 IDR
20 VGX
160.11 IDR
Đổi 20 VGX sang 160.11 IDR
50 VGX
400.27 IDR
Đổi 50 VGX sang 400.27 IDR
100 VGX
800.55 IDR
Đổi 100 VGX sang 800.55 IDR
200 VGX
1,601.09 IDR
Đổi 200 VGX sang 1,601.09 IDR
500 VGX
4,002.73 IDR
Đổi 500 VGX sang 4,002.73 IDR
1000 VGX
8,005.47 IDR
Đổi 1000 VGX sang 8,005.47 IDR
5000 VGX
40,027.35 IDR
Đổi 5000 VGX sang 40,027.35 IDR
10000 VGX
80,054.7 IDR
Đổi 10000 VGX sang 80,054.7 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VGX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của VGX Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VGX sang IDR, lên đến 10000 VGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
VGX Token
1 IDR
0.1249 VGX
Đổi 1 IDR sang 0.1249 VGX
10 IDR
1.25 VGX
Đổi 10 IDR sang 1.25 VGX
50 IDR
6.25 VGX
Đổi 50 IDR sang 6.25 VGX
100 IDR
12.49 VGX
Đổi 100 IDR sang 12.49 VGX
200 IDR
24.98 VGX
Đổi 200 IDR sang 24.98 VGX
500 IDR
62.46 VGX
Đổi 500 IDR sang 62.46 VGX
1000 IDR
124.91 VGX
Đổi 1000 IDR sang 124.91 VGX
2000 IDR
249.83 VGX
Đổi 2000 IDR sang 249.83 VGX
5000 IDR
624.57 VGX
Đổi 5000 IDR sang 624.57 VGX
10000 IDR
1,249.15 VGX
Đổi 10000 IDR sang 1,249.15 VGX
50000 IDR
6,245.73 VGX
Đổi 50000 IDR sang 6,245.73 VGX
100000 IDR
12,491.46 VGX
Đổi 100000 IDR sang 12,491.46 VGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VGX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo VGX Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VGX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VGX/IDR
VGX/IDR: 1 VGX = 8.01 IDR; 2025/12/28 08:22:10
Trong 1D vừa qua, VGX Token đã thay đổi -1.62% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VGX Token(VGX) đã thay đổi -1.62% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VGX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VGX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của VGX Token/IDR
Giá VGX Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 8.87 IDR trong khi giá VGX Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 7.98 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VGX Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VGX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 8.13 IDR | 8.87 IDR | 14.2 IDR | 32.64 IDR |
Thấp | 7.98 IDR | 7.98 IDR | 7.98 IDR | 7.98 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.62% | -10.48% | -43.14% | -57.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VGX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VGX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VGX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VGX Token
Số liệu thị trường VGX sang IDR
VGX/IDR:
Rp8.01
Khối lượng VGX 24 giờ:
Rp9,187,159,267.56
Vốn hóa thị trường VGX:
Rp6,263,402,422.12
Nguồn cung lưu hành VGX:
782.39M VGX
Tỷ giá VGX sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VGX Token thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VGX Token là Rp8.01 mỗi VGX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp6,263,402,422.12 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 782,390,340 VGX. Khối lượng giao dịch của VGX Token đã thay đổi -17.95% (Rp-2,009,211,045.40 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VGX là Rp11,196,370,312.96.
Thông tin thêm về VGX Token trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VGX Token phổ biến nhất là VGX sang IDR, trong đó mã của VGX Token là VGX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VGX sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VGX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VGX Token phổ biến
VGX đến TWD
1 VGX thành NT$0.01498 TWD
VGX đến CNY
1 VGX thành ¥0.003344 CNY
VGX đến USD
1 VGX thành $0.0004773 USD
VGX đến AUD
1 VGX thành AU$0.0007114 AUD
VGX đến IDR
1 VGX thành Rp8.01 IDR
VGX đến EUR
1 VGX thành €0.0004053 EUR
VGX đến CAD
1 VGX thành C$0.0006530 CAD
VGX đến KRW
1 VGX thành ₩0.6908 KRW
VGX đến JPY
1 VGX thành ¥0.07439 JPY
VGX đến GBP
1 VGX thành £0.0003531 GBP
VGX đến BRL
1 VGX thành R$0.002646 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

SRM đến IDR
1 SRM thành Rp519.1 IDR

RVV đến IDR
1 RVV thành Rp112.96 IDR

RSR đến IDR
1 RSR thành Rp46.18 IDR

MOG đến IDR
1 MOG thành Rp0.003971 IDR

MASK đến IDR
1 MASK thành Rp10,992.8 IDR

HIVE đến IDR
1 HIVE thành Rp1,817.65 IDR

NTRN đến IDR
1 NTRN thành Rp519.08 IDR

SQD đến IDR
1 SQD thành Rp1,202.85 IDR

UNI đến IDR
1 UNI thành Rp106,010.38 IDR

FIL đến IDR
1 FIL thành Rp22,928.9 IDR
Bảng chuyển đổi từ VGX sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của VGX Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VGX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -10.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.62%, đạt mức cao nhất là 8.13 IDR và mức thấp nhất là 7.98 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VGX là Rp14.07 IDR , thay đổi -43.14% so với giá hiện tại. VGX Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.55% so với năm trước.
-Rp
223.68IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VGX | Rp4 | Rp4.07 | -1.62% |
1 VGX | Rp8.01 | Rp8.14 | -1.62% |
5 VGX | Rp40.03 | Rp40.68 | -1.62% |
10 VGX | Rp80.05 | Rp81.37 | -1.62% |
50 VGX | Rp400.27 | Rp406.84 | -1.62% |
100 VGX | Rp800.55 | Rp813.69 | -1.62% |
500 VGX | Rp4,002.73 | Rp4,068.43 | -1.62% |
1000 VGX | Rp8,005.47 | Rp8,136.86 | -1.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp VGX/IDR
1 VGX Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 VGX Token (VGX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu VGX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1249 VGX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VGX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VGX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VGX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.6246 VGX, trong khi 5 VGX sẽ có giá khoảng 40.03IDR.
Giá cao nhất của VGX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VGX tính theo IDR là Rp210,302.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VGX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VGX Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VGX Token (VGX) đã giảm 10.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VGX Token (VGX) đã giảm 43.14% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VGX thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VGX Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VGX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VGX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VGX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VGX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VGX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VGX Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VGX Token: VGX sang Đô la Mỹ (USD), VGX sang Euro (EUR), VGX sang Bảng Anh (GBP), VGX sang Đô la Canada (CAD), VGX sang Rupee Ấn Độ (INR), VGX sang Rupee Pakistan (PKR), VGX sang Real Brazil (BRL), VGX sang ...
Giá của VGX Token ở Mỹ là $0.0004773 USD. Ngoài ra, giá của VGX Token là €0.0004053 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003531 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006530 CAD ở Canada, ₹0.04287 INR ở Ấn Độ, ₨0.1337 PKR ở Pakistan, R$0.002646 BRL ở Brazil, ...
Cặp VGX Token phổ biến nhất là VGX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 VGX Token (VGX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8.01.
Giá của VGX Token ở Mỹ là $0.0004773 USD. Ngoài ra, giá của VGX Token là €0.0004053 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003531 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006530 CAD ở Canada, ₹0.04287 INR ở Ấn Độ, ₨0.1337 PKR ở Pakistan, R$0.002646 BRL ở Brazil, ...
Cặp VGX Token phổ biến nhất là VGX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 VGX Token (VGX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8.01.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













