Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120425.97 (+2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120425.97 (+2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120425.97 (+2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VTHO thành MKD
VTHO/MKD: 1 VTHO = 0.08862 MKD. Giá chuyển đổi 1 VeThor Token (VTHO) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.08862 MKD hôm nay.

VTHO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VTHO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VeThor Token (VTHO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VTHO hiện có giá trị là 0.08862 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VTHO hiện có giá 0.08862 MKD, nghĩa là mua 5 VTHO sẽ mất 0.4431 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 11.28 VTHO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 56.42 VTHO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VTHO sang MKD
Chuyển đổi MKD sang VTHO
VeThor Token
Denar Macedonia
1 VTHO
0.08862 MKD
Đổi 1 VTHO sang 0.08862 MKD
2 VTHO
0.1772 MKD
Đổi 2 VTHO sang 0.1772 MKD
5 VTHO
0.4431 MKD
Đổi 5 VTHO sang 0.4431 MKD
10 VTHO
0.8862 MKD
Đổi 10 VTHO sang 0.8862 MKD
20 VTHO
1.77 MKD
Đổi 20 VTHO sang 1.77 MKD
50 VTHO
4.43 MKD
Đổi 50 VTHO sang 4.43 MKD
100 VTHO
8.86 MKD
Đổi 100 VTHO sang 8.86 MKD
200 VTHO
17.72 MKD
Đổi 200 VTHO sang 17.72 MKD
500 VTHO
44.31 MKD
Đổi 500 VTHO sang 44.31 MKD
1000 VTHO
88.62 MKD
Đổi 1000 VTHO sang 88.62 MKD
5000 VTHO
443.11 MKD
Đổi 5000 VTHO sang 443.11 MKD
10000 VTHO
886.21 MKD
Đổi 10000 VTHO sang 886.21 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VTHO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của VeThor Token tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VTHO sang MKD, lên đến 10000 VTHO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
VeThor Token
1 MKD
11.28 VTHO
Đổi 1 MKD sang 11.28 VTHO
10 MKD
112.84 VTHO
Đổi 10 MKD sang 112.84 VTHO
50 MKD
564.2 VTHO
Đổi 50 MKD sang 564.2 VTHO
100 MKD
1,128.4 VTHO
Đổi 100 MKD sang 1,128.4 VTHO
200 MKD
2,256.8 VTHO
Đổi 200 MKD sang 2,256.8 VTHO
500 MKD
5,641.99 VTHO
Đổi 500 MKD sang 5,641.99 VTHO
1000 MKD
11,283.98 VTHO
Đổi 1000 MKD sang 11,283.98 VTHO
2000 MKD
22,567.95 VTHO
Đổi 2000 MKD sang 22,567.95 VTHO
5000 MKD
56,419.88 VTHO
Đổi 5000 MKD sang 56,419.88 VTHO
10000 MKD
112,839.76 VTHO
Đổi 10000 MKD sang 112,839.76 VTHO
50000 MKD
564,198.81 VTHO
Đổi 50000 MKD sang 564,198.81 VTHO
100000 MKD
1,128,397.62 VTHO
Đổi 100000 MKD sang 1,128,397.62 VTHO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành VTHO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo VeThor Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang VTHO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VTHO/MKD
VTHO/MKD: 1 VTHO = 0.08862 MKD; 2025/10/02 23:07:52
Trong 1D vừa qua, VeThor Token đã thay đổi +2.26% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VeThor Token(VTHO) đã thay đổi +2.26% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành VTHO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VTHO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của VeThor Token/MKD
Giá VeThor Token cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.08911 MKD trong khi giá VeThor Token thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.08175 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VeThor Token theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VTHO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08911 MKD | 0.08911 MKD | 0.1026 MKD | 0.1264 MKD |
Thấp | 0.08641 MKD | 0.08175 MKD | 0.08175 MKD | 0.08175 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.26% | +6.18% | -8.65% | -10.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VTHO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VTHO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VTHO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VeThor Token
Số liệu thị trường VTHO sang MKD
VTHO/MKD:
ден0.08862
Khối lượng VTHO 24 giờ:
ден135,790,141.73
Vốn hóa thị trường VTHO:
ден8,387,505,563.51
Nguồn cung lưu hành VTHO:
94.64B VTHO
Tỷ giá VTHO sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VeThor Token thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VeThor Token là ден0.08862 mỗi VTHO, với tổng vốn hoá thị trường của ден8,387,505,563.51 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 94,644,410,000 VTHO. Khối lượng giao dịch của VeThor Token đã thay đổi +15.50% (ден18,225,973.07 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VTHO là ден117,564,168.67.
Thông tin thêm về VeThor Token trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VeThor Token phổ biến nhất là VTHO sang MKD, trong đó mã của VeThor Token là VTHO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101362.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88343.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165888.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634523.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10538978.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VTHO sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VTHO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VeThor Token phổ biến

VTHO đến TWD
1 VTHO thành NT$0.05136 TWD

VTHO đến CNY
1 VTHO thành ¥0.01201 CNY

VTHO đến USD
1 VTHO thành $0.001685 USD
VTHO đến MKD
1 VTHO thành ден0.08862 MKD

VTHO đến EUR
1 VTHO thành €0.001438 EUR

VTHO đến CAD
1 VTHO thành C$0.002353 CAD

VTHO đến KRW
1 VTHO thành ₩2.37 KRW

VTHO đến JPY
1 VTHO thành ¥0.2481 JPY

VTHO đến GBP
1 VTHO thành £0.001253 GBP

VTHO đến BRL
1 VTHO thành R$0.009001 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден6,271.07 MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден6,908.78 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден57,297.04 MKD

C98 đến MKD
1 C98 thành ден3.5 MKD

AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден1,626.46 MKD

ZKC đến MKD
1 ZKC thành ден17.93 MKD

COAI đến MKD
1 COAI thành ден17.26 MKD

MYX đến MKD
1 MYX thành ден527.93 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,193.54 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,249.5 MKD
Bảng chuyển đổi từ VTHO sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của VeThor Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VTHO thành Denar Macedonia đã thay đổi +6.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.26%, đạt mức cao nhất là 0.08911 MKD và mức thấp nhất là 0.08641 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 VTHO là ден0.09703 MKD , thay đổi -8.65% so với giá hiện tại. VeThor Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.06% so với năm trước.
-ден
0.01218MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VTHO | ден0.04431 | ден0.04333 | +2.26% |
1 VTHO | ден0.08862 | ден0.08666 | +2.26% |
5 VTHO | ден0.4431 | ден0.4333 | +2.26% |
10 VTHO | ден0.8862 | ден0.8666 | +2.26% |
50 VTHO | ден4.43 | ден4.33 | +2.26% |
100 VTHO | ден8.86 | ден8.67 | +2.26% |
500 VTHO | ден44.31 | ден43.33 | +2.26% |
1000 VTHO | ден88.62 | ден86.66 | +2.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp VTHO/MKD
1 VeThor Token bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 VeThor Token (VTHO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.08862.
Tôi có thể mua bao nhiêu VTHO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.28 VTHO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VTHO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VTHO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VTHO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 56.42 VTHO, trong khi 5 VTHO sẽ có giá khoảng 0.4431MKD.
Giá cao nhất của VTHO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VTHO tính theo MKD là ден2.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VTHO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VeThor Token tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VeThor Token (VTHO) đã tăng 6.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VeThor Token (VTHO) đã giảm 8.65% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VTHO thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VeThor Token và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VTHO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VTHO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VTHO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VTHO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VTHO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VeThor Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VeThor Token: VTHO sang Đô la Mỹ (USD), VTHO sang Euro (EUR), VTHO sang Bảng Anh (GBP), VTHO sang Đô la Canada (CAD), VTHO sang Rupee Ấn Độ (INR), VTHO sang Rupee Pakistan (PKR), VTHO sang Real Brazil (BRL), VTHO sang ...
Giá của VeThor Token ở Mỹ là $0.001685 USD. Ngoài ra, giá của VeThor Token là €0.001438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001253 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002353 CAD ở Canada, ₹0.1495 INR ở Ấn Độ, ₨0.4760 PKR ở Pakistan, R$0.009001 BRL ở Brazil, ...
Cặp VeThor Token phổ biến nhất là VTHO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 VeThor Token (VTHO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.08862.
Giá của VeThor Token ở Mỹ là $0.001685 USD. Ngoài ra, giá của VeThor Token là €0.001438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001253 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002353 CAD ở Canada, ₹0.1495 INR ở Ấn Độ, ₨0.4760 PKR ở Pakistan, R$0.009001 BRL ở Brazil, ...
Cặp VeThor Token phổ biến nhất là VTHO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 VeThor Token (VTHO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.08862.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.