Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118820.70 (+3.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$263.7M (1 ngày); +$677.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118820.70 (+3.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$263.7M (1 ngày); +$677.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118820.70 (+3.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$263.7M (1 ngày); +$677.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VRTX thành ISK
VRTX/ISK: 1 VRTX = 0.8962 ISK. Giá chuyển đổi 1 Vertex Protocol (VRTX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.8962 ISK hôm nay.

VRTX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VRTX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vertex Protocol (VRTX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VRTX hiện có giá trị là 0.8962 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VRTX hiện có giá 0.8962 ISK, nghĩa là mua 5 VRTX sẽ mất 4.48 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.12 VRTX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 5.58 VRTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VRTX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang VRTX
Vertex Protocol
Króna Iceland
1 VRTX
0.8962 ISK
Đổi 1 VRTX sang 0.8962 ISK
2 VRTX
1.79 ISK
Đổi 2 VRTX sang 1.79 ISK
5 VRTX
4.48 ISK
Đổi 5 VRTX sang 4.48 ISK
10 VRTX
8.96 ISK
Đổi 10 VRTX sang 8.96 ISK
20 VRTX
17.92 ISK
Đổi 20 VRTX sang 17.92 ISK
50 VRTX
44.81 ISK
Đổi 50 VRTX sang 44.81 ISK
100 VRTX
89.62 ISK
Đổi 100 VRTX sang 89.62 ISK
200 VRTX
179.24 ISK
Đổi 200 VRTX sang 179.24 ISK
500 VRTX
448.09 ISK
Đổi 500 VRTX sang 448.09 ISK
1000 VRTX
896.18 ISK
Đổi 1000 VRTX sang 896.18 ISK
5000 VRTX
4,480.89 ISK
Đổi 5000 VRTX sang 4,480.89 ISK
10000 VRTX
8,961.79 ISK
Đổi 10000 VRTX sang 8,961.79 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VRTX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Vertex Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VRTX sang ISK, lên đến 10000 VRTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Vertex Protocol
1 ISK
1.12 VRTX
Đổi 1 ISK sang 1.12 VRTX
10 ISK
11.16 VRTX
Đổi 10 ISK sang 11.16 VRTX
50 ISK
55.79 VRTX
Đổi 50 ISK sang 55.79 VRTX
100 ISK
111.58 VRTX
Đổi 100 ISK sang 111.58 VRTX
200 ISK
223.17 VRTX
Đổi 200 ISK sang 223.17 VRTX
500 ISK
557.92 VRTX
Đổi 500 ISK sang 557.92 VRTX
1000 ISK
1,115.85 VRTX
Đổi 1000 ISK sang 1,115.85 VRTX
2000 ISK
2,231.7 VRTX
Đổi 2000 ISK sang 2,231.7 VRTX
5000 ISK
5,579.25 VRTX
Đổi 5000 ISK sang 5,579.25 VRTX
10000 ISK
11,158.49 VRTX
Đổi 10000 ISK sang 11,158.49 VRTX
50000 ISK
55,792.45 VRTX
Đổi 50000 ISK sang 55,792.45 VRTX
100000 ISK
111,584.9 VRTX
Đổi 100000 ISK sang 111,584.9 VRTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VRTX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Vertex Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VRTX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VRTX/ISK
VRTX/ISK: 1 VRTX = 0.8962 ISK; 2025/10/02 03:35:30
Trong 1D vừa qua, Vertex Protocol đã thay đổi +13.55% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vertex Protocol(VRTX) đã thay đổi +13.55% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VRTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VRTX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Vertex Protocol/ISK
Giá Vertex Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.9980 ISK trong khi giá Vertex Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2866 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vertex Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VRTX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9490 ISK | 0.9980 ISK | 1.33 ISK | 1.8 ISK |
Thấp | 0.6386 ISK | 0.2866 ISK | 0.02875 ISK | 0.02654 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +13.55% | +5.54% | +113.26% | -43.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VRTX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VRTX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VRTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vertex Protocol
Số liệu thị trường VRTX sang ISK
VRTX/ISK:
kr0.8962
Khối lượng VRTX 24 giờ:
kr517,861.82
Vốn hóa thị trường VRTX:
kr473,506,499.96
Nguồn cung lưu hành VRTX:
528.36M VRTX
Tỷ giá VRTX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vertex Protocol thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vertex Protocol là kr0.8962 mỗi VRTX, với tổng vốn hoá thị trường của kr473,506,499.96 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 528,361,760 VRTX. Khối lượng giao dịch của Vertex Protocol đã thay đổi -8.57% (kr-48,522.73 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VRTX là kr566,384.55.
Thông tin thêm về Vertex Protocol trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vertex Protocol phổ biến nhất là VRTX sang ISK, trong đó mã của Vertex Protocol là VRTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99929.15 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86988.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163461.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624683.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10391295.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VRTX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VRTX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vertex Protocol phổ biến

VRTX đến TWD
1 VRTX thành NT$0.2244 TWD

VRTX đến CNY
1 VRTX thành ¥0.05251 CNY
VRTX đến ISK
1 VRTX thành kr0.8962 ISK

VRTX đến USD
1 VRTX thành $0.007371 USD

VRTX đến EUR
1 VRTX thành €0.006284 EUR

VRTX đến CAD
1 VRTX thành C$0.01028 CAD

VRTX đến KRW
1 VRTX thành ₩10.35 KRW

VRTX đến JPY
1 VRTX thành ¥1.08 JPY

VRTX đến GBP
1 VRTX thành £0.005470 GBP

VRTX đến BRL
1 VRTX thành R$0.03928 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,460,719.12 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr534,261.79 ISK

CORN đến ISK
1 CORN thành kr14.45 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr362.33 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr15,500.66 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr27,221.86 ISK

HNT đến ISK
1 HNT thành kr325.18 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr31 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,768.72 ISK

WMTX đến ISK
1 WMTX thành kr27.75 ISK
Bảng chuyển đổi từ VRTX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Vertex Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VRTX thành Króna Iceland đã thay đổi +5.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.55%, đạt mức cao nhất là 0.9490 ISK và mức thấp nhất là 0.6386 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VRTX là kr0.3987 ISK , thay đổi +113.26% so với giá hiện tại. Vertex Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.09% so với năm trước.
-kr
8.51ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VRTX | kr0.4481 | kr0.3922 | +13.55% |
1 VRTX | kr0.8962 | kr0.7844 | +13.55% |
5 VRTX | kr4.48 | kr3.92 | +13.55% |
10 VRTX | kr8.96 | kr7.84 | +13.55% |
50 VRTX | kr44.81 | kr39.22 | +13.55% |
100 VRTX | kr89.62 | kr78.44 | +13.55% |
500 VRTX | kr448.09 | kr392.22 | +13.55% |
1000 VRTX | kr896.18 | kr784.43 | +13.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp VRTX/ISK
1 Vertex Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Vertex Protocol (VRTX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.8962.
Tôi có thể mua bao nhiêu VRTX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.12 VRTX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VRTX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VRTX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VRTX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 5.58 VRTX, trong khi 5 VRTX sẽ có giá khoảng 4.48ISK.
Giá cao nhất của VRTX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VRTX tính theo ISK là kr65.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VRTX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vertex Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vertex Protocol (VRTX) đã tăng 5.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vertex Protocol (VRTX) đã tăng 113.26% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VRTX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vertex Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VRTX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VRTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VRTX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VRTX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VRTX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vertex Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vertex Protocol: VRTX sang Đô la Mỹ (USD), VRTX sang Euro (EUR), VRTX sang Bảng Anh (GBP), VRTX sang Đô la Canada (CAD), VRTX sang Rupee Ấn Độ (INR), VRTX sang Rupee Pakistan (PKR), VRTX sang Real Brazil (BRL), VRTX sang ...
Giá của Vertex Protocol ở Mỹ là $0.007371 USD. Ngoài ra, giá của Vertex Protocol là €0.006284 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01028 CAD ở Canada, ₹0.6534 INR ở Ấn Độ, ₨2.08 PKR ở Pakistan, R$0.03928 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vertex Protocol phổ biến nhất là VRTX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Vertex Protocol (VRTX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.8962.
Giá của Vertex Protocol ở Mỹ là $0.007371 USD. Ngoài ra, giá của Vertex Protocol là €0.006284 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01028 CAD ở Canada, ₹0.6534 INR ở Ấn Độ, ₨2.08 PKR ở Pakistan, R$0.03928 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vertex Protocol phổ biến nhất là VRTX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Vertex Protocol (VRTX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.8962.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.