Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112886.84 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112886.84 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112886.84 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VSX thành JPY
VSX/JPY: 1 VSX = 0.8894 JPY. Giá chuyển đổi 1 Versus-X (VSX) thành Yên Nhật (JPY) là 0.8894 JPY hôm nay.

VSX
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSX/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Versus-X (VSX) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSX hiện có giá trị là 0.8894 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSX hiện có giá 0.8894 JPY, nghĩa là mua 5 VSX sẽ mất 4.45 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 1.12 VSX và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 5.62 VSX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VSX sang JPY
Chuyển đổi JPY sang VSX
Versus-X
Yên Nhật
1 VSX
0.8894 JPY
Đổi 1 VSX sang 0.8894 JPY
2 VSX
1.78 JPY
Đổi 2 VSX sang 1.78 JPY
5 VSX
4.45 JPY
Đổi 5 VSX sang 4.45 JPY
10 VSX
8.89 JPY
Đổi 10 VSX sang 8.89 JPY
20 VSX
17.79 JPY
Đổi 20 VSX sang 17.79 JPY
50 VSX
44.47 JPY
Đổi 50 VSX sang 44.47 JPY
100 VSX
88.94 JPY
Đổi 100 VSX sang 88.94 JPY
200 VSX
177.88 JPY
Đổi 200 VSX sang 177.88 JPY
500 VSX
444.7 JPY
Đổi 500 VSX sang 444.7 JPY
1000 VSX
889.41 JPY
Đổi 1000 VSX sang 889.41 JPY
5000 VSX
4,447.03 JPY
Đổi 5000 VSX sang 4,447.03 JPY
10000 VSX
8,894.06 JPY
Đổi 10000 VSX sang 8,894.06 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSX thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Versus-X tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSX sang JPY, lên đến 10000 VSX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Versus-X
1 JPY
1.12 VSX
Đổi 1 JPY sang 1.12 VSX
10 JPY
11.24 VSX
Đổi 10 JPY sang 11.24 VSX
50 JPY
56.22 VSX
Đổi 50 JPY sang 56.22 VSX
100 JPY
112.43 VSX
Đổi 100 JPY sang 112.43 VSX
200 JPY
224.87 VSX
Đổi 200 JPY sang 224.87 VSX
500 JPY
562.17 VSX
Đổi 500 JPY sang 562.17 VSX
1000 JPY
1,124.35 VSX
Đổi 1000 JPY sang 1,124.35 VSX
2000 JPY
2,248.69 VSX
Đổi 2000 JPY sang 2,248.69 VSX
5000 JPY
5,621.73 VSX
Đổi 5000 JPY sang 5,621.73 VSX
10000 JPY
11,243.47 VSX
Đổi 10000 JPY sang 11,243.47 VSX
50000 JPY
56,217.33 VSX
Đổi 50000 JPY sang 56,217.33 VSX
100000 JPY
112,434.65 VSX
Đổi 100000 JPY sang 112,434.65 VSX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành VSX toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Versus-X đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang VSX, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VSX/JPY
VSX/JPY: 1 VSX = 0.8894 JPY; 2025/08/05 14:57:37
Trong 1D vừa qua, Versus-X đã thay đổi -7.18% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Versus-X(VSX) đã thay đổi -7.18% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành VSX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VSX sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Versus-X/JPY
Giá Versus-X cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 1.77 JPY trong khi giá Versus-X thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.8311 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Versus-X theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSX theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1 JPY | 1.77 JPY | 8.76 JPY | 8.76 JPY |
Thấp | 0.8743 JPY | 0.8311 JPY | 0.4952 JPY | 0.4382 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.18% | -18.75% | +11.91% | +51.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VSX (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSX bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Versus-X
Số liệu thị trường VSX sang JPY
VSX/JPY:
¥0.8894
Khối lượng VSX 24 giờ:
¥11,977,136.79
Vốn hóa thị trường VSX:
--
Nguồn cung lưu hành VSX:
0 VSX
Tỷ giá VSX sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Versus-X thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Versus-X là ¥0.8894 mỗi VSX, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VSX. Khối lượng giao dịch của Versus-X đã thay đổi +9.17% (¥1,006,199.51 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSX là ¥10,970,937.28.
Thông tin thêm về Versus-X trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Versus-X phổ biến nhất là VSX sang JPY, trong đó mã của Versus-X là VSX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99077.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86041.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157707.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630738.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042010.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VSX sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VSX sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Versus-X phổ biến

VSX đến TWD
1 VSX thành NT$0.1802 TWD

VSX đến CNY
1 VSX thành ¥0.04330 CNY

VSX đến USD
1 VSX thành $0.006024 USD

VSX đến EUR
1 VSX thành €0.005219 EUR

VSX đến CAD
1 VSX thành C$0.008308 CAD

VSX đến KRW
1 VSX thành ₩8.38 KRW

VSX đến JPY
1 VSX thành ¥0.8894 JPY

VSX đến GBP
1 VSX thành £0.004532 GBP

VSX đến BRL
1 VSX thành R$0.03323 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥527,052.25 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥16,665,319.55 JPY

LOBO đến JPY
1 LOBO thành ¥0.08195 JPY

LTC đến JPY
1 LTC thành ¥18,073.95 JPY

MYX đến JPY
1 MYX thành ¥227.33 JPY

ILV đến JPY
1 ILV thành ¥2,843.62 JPY

MNT đến JPY
1 MNT thành ¥129.5 JPY

PUMP đến JPY
1 PUMP thành ¥0.4568 JPY

RARE đến JPY
1 RARE thành ¥9.48 JPY

KERNEL đến JPY
1 KERNEL thành ¥34.31 JPY
Bảng chuyển đổi từ VSX sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Versus-X đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSX thành Yên Nhật đã thay đổi -18.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.18%, đạt mức cao nhất là 1 JPY và mức thấp nhất là 0.8743 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 VSX là ¥0.7947 JPY , thay đổi +11.91% so với giá hiện tại. Versus-X đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.66% so với năm trước.
-¥
2.25JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VSX | ¥0.4447 | ¥0.4791 | -7.18% |
1 VSX | ¥0.8894 | ¥0.9582 | -7.18% |
5 VSX | ¥4.45 | ¥4.79 | -7.18% |
10 VSX | ¥8.89 | ¥9.58 | -7.18% |
50 VSX | ¥44.47 | ¥47.91 | -7.18% |
100 VSX | ¥88.94 | ¥95.82 | -7.18% |
500 VSX | ¥444.7 | ¥479.09 | -7.18% |
1000 VSX | ¥889.41 | ¥958.18 | -7.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp VSX/JPY
1 Versus-X bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Versus-X (VSX) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.8894.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSX với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.12 VSX đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSX sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSX sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSX bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 5.62 VSX, trong khi 5 VSX sẽ có giá khoảng 4.45JPY.
Giá cao nhất của VSX/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSX tính theo JPY là ¥37.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSX/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Versus-X tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Versus-X (VSX) đã giảm 18.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Versus-X (VSX) đã tăng 11.91% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSX thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Versus-X và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSX/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSX/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSX/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSX/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Versus-X và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Versus-X: VSX sang Đô la Mỹ (USD), VSX sang Euro (EUR), VSX sang Bảng Anh (GBP), VSX sang Đô la Canada (CAD), VSX sang Rupee Ấn Độ (INR), VSX sang Rupee Pakistan (PKR), VSX sang Real Brazil (BRL), VSX sang ...
Giá của Versus-X ở Mỹ là $0.006024 USD. Ngoài ra, giá của Versus-X là €0.005219 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004532 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008308 CAD ở Canada, ₹0.5290 INR ở Ấn Độ, ₨1.71 PKR ở Pakistan, R$0.03323 BRL ở Brazil, ...
Cặp Versus-X phổ biến nhất là VSX sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Versus-X (VSX) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.8894.
Giá của Versus-X ở Mỹ là $0.006024 USD. Ngoài ra, giá của Versus-X là €0.005219 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004532 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008308 CAD ở Canada, ₹0.5290 INR ở Ấn Độ, ₨1.71 PKR ở Pakistan, R$0.03323 BRL ở Brazil, ...
Cặp Versus-X phổ biến nhất là VSX sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Versus-X (VSX) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.8894.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
