Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121942.36 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121942.36 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121942.36 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VERSE thành MKD
VERSE/MKD: 1 VERSE = 7.32 MKD. Giá chuyển đổi 1 Verse World (VERSE) thành Denar Macedonia (MKD) là 7.32 MKD hôm nay.

VERSE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VERSE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Verse World (VERSE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VERSE hiện có giá trị là 7.32 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VERSE hiện có giá 7.32 MKD, nghĩa là mua 5 VERSE sẽ mất 36.61 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1366 VERSE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.6829 VERSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VERSE sang MKD
Chuyển đổi MKD sang VERSE
Verse World
Denar Macedonia
1 VERSE
7.32 MKD
Đổi 1 VERSE sang 7.32 MKD
2 VERSE
14.64 MKD
Đổi 2 VERSE sang 14.64 MKD
5 VERSE
36.61 MKD
Đổi 5 VERSE sang 36.61 MKD
10 VERSE
73.22 MKD
Đổi 10 VERSE sang 73.22 MKD
20 VERSE
146.44 MKD
Đổi 20 VERSE sang 146.44 MKD
50 VERSE
366.1 MKD
Đổi 50 VERSE sang 366.1 MKD
100 VERSE
732.21 MKD
Đổi 100 VERSE sang 732.21 MKD
200 VERSE
1,464.41 MKD
Đổi 200 VERSE sang 1,464.41 MKD
500 VERSE
3,661.04 MKD
Đổi 500 VERSE sang 3,661.04 MKD
1000 VERSE
7,322.07 MKD
Đổi 1000 VERSE sang 7,322.07 MKD
5000 VERSE
36,610.35 MKD
Đổi 5000 VERSE sang 36,610.35 MKD
10000 VERSE
73,220.71 MKD
Đổi 10000 VERSE sang 73,220.71 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VERSE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Verse World tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VERSE sang MKD, lên đến 10000 VERSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Verse World
1 MKD
0.1366 VERSE
Đổi 1 MKD sang 0.1366 VERSE
10 MKD
1.37 VERSE
Đổi 10 MKD sang 1.37 VERSE
50 MKD
6.83 VERSE
Đổi 50 MKD sang 6.83 VERSE
100 MKD
13.66 VERSE
Đổi 100 MKD sang 13.66 VERSE
200 MKD
27.31 VERSE
Đổi 200 MKD sang 27.31 VERSE
500 MKD
68.29 VERSE
Đổi 500 MKD sang 68.29 VERSE
1000 MKD
136.57 VERSE
Đổi 1000 MKD sang 136.57 VERSE
2000 MKD
273.15 VERSE
Đổi 2000 MKD sang 273.15 VERSE
5000 MKD
682.87 VERSE
Đổi 5000 MKD sang 682.87 VERSE
10000 MKD
1,365.73 VERSE
Đổi 10000 MKD sang 1,365.73 VERSE
50000 MKD
6,828.67 VERSE
Đổi 50000 MKD sang 6,828.67 VERSE
100000 MKD
13,657.34 VERSE
Đổi 100000 MKD sang 13,657.34 VERSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành VERSE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Verse World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang VERSE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VERSE/MKD
VERSE/MKD: 1 VERSE = 7.32 MKD; 2025/10/04 20:55:21
Trong 1D vừa qua, Verse World đã thay đổi -4.75% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Verse World(VERSE) đã thay đổi -4.75% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành VERSE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VERSE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Verse World/MKD
Giá Verse World cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 8.67 MKD trong khi giá Verse World thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 6.57 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Verse World theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VERSE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.68 MKD | 8.67 MKD | 10.42 MKD | 16.96 MKD |
Thấp | 7.24 MKD | 6.57 MKD | 6.57 MKD | 6.57 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.75% | -10.84% | -15.42% | -49.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VERSE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VERSE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VERSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Verse World
Số liệu thị trường VERSE sang MKD
VERSE/MKD:
ден7.32
Khối lượng VERSE 24 giờ:
ден100,892,707.1
Vốn hóa thị trường VERSE:
ден732,206,993.24
Nguồn cung lưu hành VERSE:
100.00M VERSE
Tỷ giá VERSE sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Verse World thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Verse World là ден7.32 mỗi VERSE, với tổng vốn hoá thị trường của ден732,206,993.24 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,999,990 VERSE. Khối lượng giao dịch của Verse World đã thay đổi +20.16% (ден16,924,749.47 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VERSE là ден83,967,957.62.
Thông tin thêm về Verse World trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Verse World phổ biến nhất là VERSE sang MKD, trong đó mã của Verse World là VERSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VERSE sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VERSE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Verse World phổ biến

VERSE đến TWD
1 VERSE thành NT$4.24 TWD

VERSE đến CNY
1 VERSE thành ¥0.9943 CNY
VERSE đến MKD
1 VERSE thành ден7.32 MKD

VERSE đến USD
1 VERSE thành $0.1395 USD

VERSE đến EUR
1 VERSE thành €0.1188 EUR

VERSE đến CAD
1 VERSE thành C$0.1948 CAD

VERSE đến KRW
1 VERSE thành ₩196.35 KRW

VERSE đến JPY
1 VERSE thành ¥20.57 JPY

VERSE đến GBP
1 VERSE thành £0.1035 GBP

VERSE đến BRL
1 VERSE thành R$0.7445 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005440 MKD

OKB đến MKD
1 OKB thành ден11,715.78 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден44.79 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден111.09 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден46.44 MKD

ALEO đến MKD
1 ALEO thành ден13.55 MKD

IN đến MKD
1 IN thành ден6.23 MKD

DOOD đến MKD
1 DOOD thành ден0.3703 MKD

TRADOOR đến MKD
1 TRADOOR thành ден154.28 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден1.48 MKD
Bảng chuyển đổi từ VERSE sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Verse World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VERSE thành Denar Macedonia đã thay đổi -10.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.75%, đạt mức cao nhất là 7.68 MKD và mức thấp nhất là 7.24 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 VERSE là ден8.66 MKD , thay đổi -15.42% so với giá hiện tại. Verse World đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.77% so với năm trước.
+ден
7.33MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VERSE | ден3.66 | ден3.84 | -4.75% |
1 VERSE | ден7.32 | ден7.69 | -4.75% |
5 VERSE | ден36.61 | ден38.44 | -4.75% |
10 VERSE | ден73.22 | ден76.87 | -4.75% |
50 VERSE | ден366.1 | ден384.35 | -4.75% |
100 VERSE | ден732.21 | ден768.71 | -4.75% |
500 VERSE | ден3,661.04 | ден3,843.55 | -4.75% |
1000 VERSE | ден7,322.07 | ден7,687.09 | -4.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp VERSE/MKD
1 Verse World bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Verse World (VERSE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден7.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu VERSE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1366 VERSE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VERSE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VERSE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VERSE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.6829 VERSE, trong khi 5 VERSE sẽ có giá khoảng 36.61MKD.
Giá cao nhất của VERSE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VERSE tính theo MKD là ден33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VERSE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Verse World tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Verse World (VERSE) đã giảm 10.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Verse World (VERSE) đã giảm 15.42% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VERSE thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Verse World và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VERSE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VERSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VERSE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VERSE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VERSE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Verse World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Verse World: VERSE sang Đô la Mỹ (USD), VERSE sang Euro (EUR), VERSE sang Bảng Anh (GBP), VERSE sang Đô la Canada (CAD), VERSE sang Rupee Ấn Độ (INR), VERSE sang Rupee Pakistan (PKR), VERSE sang Real Brazil (BRL), VERSE sang ...
Giá của Verse World ở Mỹ là $0.1395 USD. Ngoài ra, giá của Verse World là €0.1188 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1035 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1948 CAD ở Canada, ₹12.38 INR ở Ấn Độ, ₨39.24 PKR ở Pakistan, R$0.7445 BRL ở Brazil, ...
Cặp Verse World phổ biến nhất là VERSE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Verse World (VERSE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден7.32.
Giá của Verse World ở Mỹ là $0.1395 USD. Ngoài ra, giá của Verse World là €0.1188 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1035 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1948 CAD ở Canada, ₹12.38 INR ở Ấn Độ, ₨39.24 PKR ở Pakistan, R$0.7445 BRL ở Brazil, ...
Cặp Verse World phổ biến nhất là VERSE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Verse World (VERSE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден7.32.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.