Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VERSA thành RUB

VERSA/RUB: 1 VERSA = 1.16 RUB. Giá chuyển đổi 1 VersaGames (VERSA) thành Rúp Nga (RUB) là 1.16 RUB hôm nay.
VERSA
VERSA
RUB
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VERSA/RUB theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VersaGames (VERSA) thành Rúp Nga (RUB) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VERSA hiện có giá trị là 1.16 RUB. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VERSA hiện có giá 1.16 RUB, nghĩa là mua 5 VERSA sẽ mất 5.8 RUB. Tương tự, ₽1 RUB có thể được chuyển đổi thành 0.8617 VERSA và ₽50 RUB có thể được chuyển đổi thành 4.31 VERSA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VERSA sang RUB

Chuyển đổi RUB sang VERSA

VersaGames
Rúp Nga
1 VERSA
1.16  RUB
Đổi 1 VERSA sang 1.16 RUB
2 VERSA
2.32  RUB
Đổi 2 VERSA sang 2.32 RUB
5 VERSA
5.8  RUB
Đổi 5 VERSA sang 5.8 RUB
10 VERSA
11.61  RUB
Đổi 10 VERSA sang 11.61 RUB
20 VERSA
23.21  RUB
Đổi 20 VERSA sang 23.21 RUB
50 VERSA
58.03  RUB
Đổi 50 VERSA sang 58.03 RUB
100 VERSA
116.05  RUB
Đổi 100 VERSA sang 116.05 RUB
200 VERSA
232.1  RUB
Đổi 200 VERSA sang 232.1 RUB
500 VERSA
580.26  RUB
Đổi 500 VERSA sang 580.26 RUB
1000 VERSA
1,160.52  RUB
Đổi 1000 VERSA sang 1,160.52 RUB
5000 VERSA
5,802.59  RUB
Đổi 5000 VERSA sang 5,802.59 RUB
10000 VERSA
11,605.17  RUB
Đổi 10000 VERSA sang 11,605.17 RUB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VERSA thành RUB toàn diện, cho thấy giá trị của VersaGames tính theo Rúp Nga đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VERSA sang RUB, lên đến 10000 VERSA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rúp Nga
VersaGames
1 RUB
0.8617 VERSA
Đổi 1 RUB sang 0.8617 VERSA
10 RUB
8.62 VERSA
Đổi 10 RUB sang 8.62 VERSA
50 RUB
43.08 VERSA
Đổi 50 RUB sang 43.08 VERSA
100 RUB
86.17 VERSA
Đổi 100 RUB sang 86.17 VERSA
200 RUB
172.34 VERSA
Đổi 200 RUB sang 172.34 VERSA
500 RUB
430.84 VERSA
Đổi 500 RUB sang 430.84 VERSA
1000 RUB
861.68 VERSA
Đổi 1000 RUB sang 861.68 VERSA
2000 RUB
1,723.37 VERSA
Đổi 2000 RUB sang 1,723.37 VERSA
5000 RUB
4,308.42 VERSA
Đổi 5000 RUB sang 4,308.42 VERSA
10000 RUB
8,616.85 VERSA
Đổi 10000 RUB sang 8,616.85 VERSA
50000 RUB
43,084.23 VERSA
Đổi 50000 RUB sang 43,084.23 VERSA
100000 RUB
86,168.47 VERSA
Đổi 100000 RUB sang 86,168.47 VERSA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RUB thành VERSA toàn diện, cho thấy giá trị của Rúp Nga tính theo VersaGames đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RUB sang VERSA, lên đến 100000 RUB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VERSA/RUB

VERSA/RUB: 1 VERSA = 1.16 RUB; 2025/08/05 07:00:49
Trong 1D vừa qua, VersaGames đã thay đổi -1.80% thành RUB. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VersaGames(VERSA) đã thay đổi -1.80% thành RUB trong khi đó Rúp Nga(RUB) đã thay đổi % thành VERSA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VERSA sang RUB: Biến động và thay đổi giá của VersaGames/RUB

Giá VersaGames cao nhất theo RUB 7 ngày qua là 0.2423 RUB trong khi giá VersaGames thấp nhất theo RUB trong 7 ngày qua là 0.2122 RUB. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VersaGames theo RUB trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VERSA theo RUB trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2248 RUB
0.2423 RUB
0.2518 RUB
0.3305 RUB
Thấp
0.2202 RUB
0.2122 RUB
0.2122 RUB
0.2170 RUB
Bình thường
0 RUB
0 RUB
0 RUB
0 RUB
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.80%
-8.90%
-8.04%
-31.41%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VERSA (hoặc USDT) bằng RUB (Russian Ruble)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VERSA bằng RUB. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VERSA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VersaGames

Số liệu thị trường VERSA sang RUB

VERSA/RUB:
₽1.16
Khối lượng VERSA 24 giờ:
₽8,577.71
Vốn hóa thị trường VERSA:
--
Nguồn cung lưu hành VERSA:
0 VERSA

Tỷ giá VERSA sang RUB hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VersaGames thành Rúp Nga đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VersaGames là ₽1.16 mỗi VERSA, với tổng vốn hoá thị trường của ₽0 RUB dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VERSA. Khối lượng giao dịch của VersaGames đã thay đổi 0.00% (₽0 RUB) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VERSA là ₽8,577.71.

Thông tin thêm về VersaGames trên Bitget

Thông tin Rúp Nga

Gii thiu v đng rúp Nga (RUB)

Đng rúp Nga (RUB) là gì?

Rúp Nga (RUB), đưc ký hiu là ₽, là tin t quc gia ca Nga và là loi tin t lâu đi th hai trên thế gii, sau Bng Anh. Rúp Nga có ngun gc t thế k 14, và vào năm 1704, nó tr thành đng tin châu Âu đu tiên đưc thp phân hóa, chia đng rúp thành 100 kopek. Đng Rúp Nga là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Nga và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng rúp Nga đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nga, còn đưc gi là Ngân hàng Nga. T chc này chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu rúp, và có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca đng tin Nga. Ngân hàng Trung ương Nga cũng thc hin chính sách tin t, qun lý d tr ngoi hi và hot đng đ đm bo s n đnh chung ca h thng tài chính Nga.

V lch s ca RUB

Năm 1704, dưi s cai tr ca Pyotr Đi đế, đng rúp đưc tiêu chun hóa thành 28 gram bc. Tiêu chun này đưc thay đi vào năm 1885, điu chnh hàm lưng vàng nhưng vn gi nguyên giá tr ca đng rúp bc. Thi k Xô viết đã chng kiến nhng thay đi hơn na, vi s ra đi ca tin giy và tin xu mi vào năm 1991, tiếp theo là mt cuc ci cách đáng k vào năm 1993 nhm loi b dn các loi tin t thi Liên Xô.

Tin giy và tin xu RUB

Đng rúp Nga đưc phát hành dưi c dng tin xu và tin giy, mi loi đu có các tính năng và mnh giá riêng bit. Tin xu có nhiu mnh giá khác nhau, bao gm 1, 2, 5, 10 rúp và các giá tr nh hơn như 1, 5, 10 và 50 kopek. Nhng đng tin này đưc phân bit bi kích thưc và thành phn (thưng là s pha trn ca niken và đng thau). Tin giy Ruble đưc in vi các mnh giá 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 và 5000 rúp, đưc làm bng polymer bn hoc giy cht lưng cao, có các yếu t bo mt tiên tiến đ ngăn chn tin gi.

Rúp Nga hin đi

Trong nhng năm gn đây, đng rúp ca Nga đã đưc đi mi hơn na. Năm 2009 đánh du s ra đi ca mt đng xu 10 rúp mi vi các tính năng bo mt tiên tiến. Ngân hàng Trung ương Nga cũng đã phát hành tin giy mnh giá 200 và 2,000 rúp mi vào năm 2017, in biu tưng và thành ph đưc chn thông qua mt cuc thăm dò trc tuyến. Mc dù nhng thay đi này, giá tr ca đng rúp vn biến đng, thưng b nh hưng bi các yếu t chính tr và kinh tế hơn là nn tng xut khu du mnh m ca nó.

Đng rúp trong thương mi quc tế

Mt đng thái đáng k trong thương mi quc tế din ra vào năm 2010 khi Nga và Trung Quc đng ý s dng tin t ca h thay vì USD cho thương mi song phương. Quyết đnh này nhm cng c nn kinh tế ca các quc gia này và gim s ph thuc vào đng đô la M, đc bit là trong các cuc khng hong kinh tế. Tuy nhiên, giá tr ca đng rúp không tương quan cht ch vi giá du, mt mt hàng xut khu ln ca Nga, do nhng bt n chính tr đang din ra Nga.

Ti sao rúp Nga không phi là mt đng tin mnh?

Đng rúp ca Nga trong lch s không đưc coi là mt đng tin mnh vì mt s lý do chính. Bt n kinh tế và tác đng ca các lnh trng pht quc tế, đc bit là sau các s kin đa chính tr như sáp nhp Crimea năm 2014, đã nh hưng đáng k đến giá tr ca đng tin này. Nn kinh tế Nga ph thuc nhiu vào xut khu du và khí đt khiến đng rúp d b nh hưng bi biến đng giá hàng hóa toàn cu, thưng dn đến bt n doanh thu. Ngoài ra, thi k lm phát cao đã làm gim giá tr ca đng tin. Ri ro chính tr và các vn đ qun tr Nga càng làm trm trng thêm tình hình này, ngăn cn đu tư nưc ngoài và làm lung lay nim tin toàn cu vào đng rúp. Hơn na, các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng Trung ương Nga, đôi khi ưu tiên kim soát lm phát hơn là duy trì đng tin mnh, cũng có vai trò quan trng.

Nga và Belarus đu s dng đng rúp không?

Vâng, c Nga và Belarus đu s dng các loi tin t đưc gi là "Rúp", nhưng chúng khác bit vi nhau. Nga s dng đng rúp Nga (RUB), trong khi Belarus có đng tin riêng, đng rúp Belarus (BYN). Dù có chung tên, đây là nhng loi tin t riêng bit vi các giá tr khác nhau và đưc qun lý đc lp bi các ngân hàng trung ương ca quc gia tương ng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VersaGames phổ biến nhất là VERSA sang RUB, trong đó mã của VersaGames là VERSA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RUB đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VERSA sang RUB

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VERSA sang RUB
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VersaGames phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VERSA đến TWD
1 VERSA thành NT$0.4342 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VERSA đến CNY
1 VERSA thành ¥0.1042 CNY
popular info Rúp Nga
VERSA đến RUB
1 VERSA thành ₽1.16 RUB
popular info Đô la Mỹ
VERSA đến USD
1 VERSA thành $0.01451 USD
popular info Euro
VERSA đến EUR
1 VERSA thành €0.01256 EUR
popular info Đô la Canada
VERSA đến CAD
1 VERSA thành C$0.02000 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VERSA đến KRW
1 VERSA thành ₩20.16 KRW
popular info Yên Nhật
VERSA đến JPY
1 VERSA thành ¥2.14 JPY
popular info Bảng Anh
VERSA đến GBP
1 VERSA thành £0.01093 GBP
popular info Real Brazil
VERSA đến BRL
1 VERSA thành R$0.07973 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RUB

other assets Litecoin
LTC đến RUB
1 LTC thành ₽9,851.63 RUB
other assets Illuvium
ILV đến RUB
1 ILV thành ₽1,712.86 RUB
other assets Ethereum
ETH đến RUB
1 ETH thành ₽292,222.75 RUB
other assets Mantle
MNT đến RUB
1 MNT thành ₽70.82 RUB
other assets 48 Club Token
KOGE đến RUB
1 KOGE thành ₽3,840.96 RUB
other assets SuperRare
RARE đến RUB
1 RARE thành ₽4.76 RUB
other assets Bitcoin
BTC đến RUB
1 BTC thành ₽9,142,838.96 RUB
other assets LOBO•THE•WOLF•PUP
LOBO đến RUB
1 LOBO thành ₽0.04601 RUB
other assets Treasure
MAGIC đến RUB
1 MAGIC thành ₽19.26 RUB
other assets KernelDAO
KERNEL đến RUB
1 KERNEL thành ₽19.75 RUB

Bảng chuyển đổi từ VERSA sang RUB

Tỷ giá hoán đổi của VersaGames đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VERSA thành Rúp Nga đã thay đổi -8.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.80%, đạt mức cao nhất là 0.2248 RUB và mức thấp nhất là 0.2202 RUB . Một tháng trước, giá trị của 1 VERSA là ₽1.18 RUB , thay đổi -8.04% so với giá hiện tại. VersaGames đã thay đổi
-
1.03RUB
, tương đương mức thay đổi -82.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VERSA
₽0.5803₽0.5823
-1.80%
1 VERSA
₽1.16₽1.16
-1.80%
5 VERSA
₽5.8₽5.82
-1.80%
10 VERSA
₽11.61₽11.65
-1.80%
50 VERSA
₽58.03₽58.23
-1.80%
100 VERSA
₽116.05₽116.46
-1.80%
500 VERSA
₽580.26₽582.28
-1.80%
1000 VERSA
₽1,160.52₽1,164.56
-1.80%

Câu Hỏi Thường Gặp VERSA/RUB

1 VersaGames bằng bao nhiêu RUB?
Hiện tại, giá 1 VersaGames (VERSA) trong Rúp Nga (RUB) là ₽1.16.
Tôi có thể mua bao nhiêu VERSA với 1 RUB?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8617 VERSA đối với RUB.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VERSA sang RUB?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VERSA sang RUB của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VERSA bất kỳ sang RUB. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RUB tương đương 4.31 VERSA, trong khi 5 VERSA sẽ có giá khoảng 5.8RUB.
Giá cao nhất của VERSA/RUB trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VERSA tính theo RUB là ₽7.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VERSA/RUB có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VersaGames tính theo RUB như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VersaGames (VERSA) đã giảm 8.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VersaGames (VERSA) đã giảm 8.04% so với Rúp Nga (RUB).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VERSA thành RUB?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VersaGames và Rúp Nga, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VERSA/RUB. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VERSA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VERSA/RUB tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VERSA/RUB giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VERSA/RUB. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VersaGames và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VersaGames: VERSA sang Đô la Mỹ (USD), VERSA sang Euro (EUR), VERSA sang Bảng Anh (GBP), VERSA sang Đô la Canada (CAD), VERSA sang Rupee Ấn Độ (INR), VERSA sang Rupee Pakistan (PKR), VERSA sang Real Brazil (BRL), VERSA sang ...
Giá của VersaGames ở Mỹ là $0.01451 USD. Ngoài ra, giá của VersaGames là €0.01256 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01093 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02000 CAD ở Canada, ₹1.27 INR ở Ấn Độ, ₨4.12 PKR ở Pakistan, R$0.07973 BRL ở Brazil, ...
Cặp VersaGames phổ biến nhất là VERSA sang Rúp Nga(RUB). Giá của 1 VersaGames (VERSA) ở Rúp Nga (RUB) là ₽1.16.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.