Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88272.11 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88272.11 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88272.11 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi vDAI thành NAD
vDAI/NAD: 1 vDAI = 0.4293 NAD. Giá chuyển đổi 1 Venus DAI (vDAI) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.4293 NAD hôm nay.

vDAI
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vDAI/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus DAI (vDAI) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vDAI hiện có giá trị là 0.4293 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vDAI hiện có giá 0.4293 NAD, nghĩa là mua 5 vDAI sẽ mất 2.15 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2.33 vDAI và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 11.65 vDAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi vDAI sang NAD
Chuyển đổi NAD sang vDAI
Venus DAI
Đô la Namibia
1 vDAI
0.4293 NAD
Đổi 1 vDAI sang 0.4293 NAD
2 vDAI
0.8587 NAD
Đổi 2 vDAI sang 0.8587 NAD
5 vDAI
2.15 NAD
Đổi 5 vDAI sang 2.15 NAD
10 vDAI
4.29 NAD
Đổi 10 vDAI sang 4.29 NAD
20 vDAI
8.59 NAD
Đổi 20 vDAI sang 8.59 NAD
50 vDAI
21.47 NAD
Đổi 50 vDAI sang 21.47 NAD
100 vDAI
42.93 NAD
Đổi 100 vDAI sang 42.93 NAD
200 vDAI
85.87 NAD
Đổi 200 vDAI sang 85.87 NAD
500 vDAI
214.67 NAD
Đổi 500 vDAI sang 214.67 NAD
1000 vDAI
429.34 NAD
Đổi 1000 vDAI sang 429.34 NAD
5000 vDAI
2,146.68 NAD
Đổi 5000 vDAI sang 2,146.68 NAD
10000 vDAI
4,293.35 NAD
Đổi 10000 vDAI sang 4,293.35 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vDAI thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Venus DAI tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vDAI sang NAD, lên đến 10000 vDAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Venus DAI
1 NAD
2.33 vDAI
Đổi 1 NAD sang 2.33 vDAI
10 NAD
23.29 vDAI
Đổi 10 NAD sang 23.29 vDAI
50 NAD
116.46 vDAI
Đổi 50 NAD sang 116.46 vDAI
100 NAD
232.92 vDAI
Đổi 100 NAD sang 232.92 vDAI
200 NAD
465.84 vDAI
Đổi 200 NAD sang 465.84 vDAI
500 NAD
1,164.59 vDAI
Đổi 500 NAD sang 1,164.59 vDAI
1000 NAD
2,329.18 vDAI
Đổi 1000 NAD sang 2,329.18 vDAI
2000 NAD
4,658.36 vDAI
Đổi 2000 NAD sang 4,658.36 vDAI
5000 NAD
11,645.91 vDAI
Đổi 5000 NAD sang 11,645.91 vDAI
10000 NAD
23,291.82 vDAI
Đổi 10000 NAD sang 23,291.82 vDAI
50000 NAD
116,459.09 vDAI
Đổi 50000 NAD sang 116,459.09 vDAI
100000 NAD
232,918.19 vDAI
Đổi 100000 NAD sang 232,918.19 vDAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành vDAI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Venus DAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang vDAI, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ vDAI/NAD
vDAI/NAD: 1 vDAI = 0.4293 NAD; 2025/12/31 00:54:12
Trong 1D vừa qua, Venus DAI đã thay đổi -0.02% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus DAI(vDAI) đã thay đổi -0.02% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành vDAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi vDAI sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Venus DAI/NAD
Giá Venus DAI cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.4296 NAD trong khi giá Venus DAI thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.4292 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus DAI theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vDAI theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4296 NAD | 0.4296 NAD | 0.4296 NAD | 0.4296 NAD |
Thấp | 0.4293 NAD | 0.4292 NAD | 0.4285 NAD | 0.4265 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | +0.03% | +0.16% | +0.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua vDAI (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vDAI bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vDAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Venus DAI
Số liệu thị trường vDAI sang NAD
vDAI/NAD:
N$0.4293
Khối lượng vDAI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vDAI:
N$117,868,700.58
Nguồn cung lưu hành vDAI:
274.54M vDAI
Tỷ giá vDAI sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Venus DAI thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venus DAI là N$0.4293 mỗi vDAI, với tổng vốn hoá thị trường của N$117,868,700.58 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 274,537,630 vDAI. Khối lượng giao dịch của Venus DAI đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vDAI là N$0.
Thông tin thêm về Venus DAI trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus DAI phổ biến nhất là vDAI sang NAD, trong đó mã của Venus DAI là vDAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74165.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477224.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7820220.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi vDAI sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi vDAI sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Venus DAI phổ biến
vDAI đến TWD
1 vDAI thành NT$0.8076 TWD
vDAI đến CNY
1 vDAI thành ¥0.1808 CNY
vDAI đến USD
1 vDAI thành $0.02584 USD
vDAI đến AUD
1 vDAI thành AU$0.03859 AUD
vDAI đến EUR
1 vDAI thành €0.02199 EUR
vDAI đến CAD
1 vDAI thành C$0.03539 CAD
vDAI đến KRW
1 vDAI thành ₩37.18 KRW
vDAI đến JPY
1 vDAI thành ¥4.04 JPY
vDAI đến GBP
1 vDAI thành £0.01919 GBP
vDAI đến NAD
1 vDAI thành N$0.4293 NAD
vDAI đến BRL
1 vDAI thành R$0.1415 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

ELIZAOS đến NAD
1 ELIZAOS thành N$0.09887 NAD

VELO đến NAD
1 VELO thành N$0.1125 NAD

LIT đến NAD
1 LIT thành N$44.07 NAD

BETA đến NAD
1 BETA thành N$0.8626 NAD

WCT đến NAD
1 WCT thành N$1.52 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,466,456.17 NAD

TRADOOR đến NAD
1 TRADOOR thành N$33.29 NAD

H đến NAD
1 H thành N$2.97 NAD

XLM đến NAD
1 XLM thành N$3.49 NAD

TAG đến NAD
1 TAG thành N$0.008878 NAD
Bảng chuyển đổi từ vDAI sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Venus DAI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 vDAI thành Đô la Namibia đã thay đổi +0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.4296 NAD và mức thấp nhất là 0.4293 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 vDAI là N$0.4287 NAD , thay đổi +0.16% so với giá hiện tại. Venus DAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4.86% so với năm trước.
+N$
0.01990NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 vDAI | N$0.2147 | N$0.2147 | -0.02% |
1 vDAI | N$0.4293 | N$0.4294 | -0.02% |
5 vDAI | N$2.15 | N$2.15 | -0.02% |
10 vDAI | N$4.29 | N$4.29 | -0.02% |
50 vDAI | N$21.47 | N$21.47 | -0.02% |
100 vDAI | N$42.93 | N$42.94 | -0.02% |
500 vDAI | N$214.67 | N$214.72 | -0.02% |
1000 vDAI | N$429.34 | N$429.43 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp vDAI/NAD
1 Venus DAI bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Venus DAI (vDAI) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.4293.
Tôi có thể mua bao nhiêu vDAI với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.33 vDAI đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vDAI sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vDAI sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vDAI bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 11.65 vDAI, trong khi 5 vDAI sẽ có giá khoảng 2.15NAD.
Giá cao nhất của vDAI/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vDAI tính theo NAD là N$0.5184. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vDAI/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus DAI tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus DAI (vDAI) đã tăng 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus DAI (vDAI) đã tăng 0.16% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vDAI thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus DAI và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vDAI/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vDAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vDAI/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vDAI/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vDAI/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus DAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











