Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114038.26 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114038.26 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114038.26 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VAL thành EUR
VAL/EUR: 1 VAL = 0.7427 EUR. Giá chuyển đổi 1 Validity (VAL) thành Euro (EUR) là 0.7427 EUR hôm nay.

VAL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VAL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Validity (VAL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VAL hiện có giá trị là 0.7427 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VAL hiện có giá 0.7427 EUR, nghĩa là mua 5 VAL sẽ mất 3.71 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.35 VAL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6.73 VAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VAL sang EUR
Chuyển đổi EUR sang VAL
Validity
Euro
1 VAL
0.7427 EUR
Đổi 1 VAL sang 0.7427 EUR
2 VAL
1.49 EUR
Đổi 2 VAL sang 1.49 EUR
5 VAL
3.71 EUR
Đổi 5 VAL sang 3.71 EUR
10 VAL
7.43 EUR
Đổi 10 VAL sang 7.43 EUR
20 VAL
14.85 EUR
Đổi 20 VAL sang 14.85 EUR
50 VAL
37.14 EUR
Đổi 50 VAL sang 37.14 EUR
100 VAL
74.27 EUR
Đổi 100 VAL sang 74.27 EUR
200 VAL
148.54 EUR
Đổi 200 VAL sang 148.54 EUR
500 VAL
371.35 EUR
Đổi 500 VAL sang 371.35 EUR
1000 VAL
742.71 EUR
Đổi 1000 VAL sang 742.71 EUR
5000 VAL
3,713.53 EUR
Đổi 5000 VAL sang 3,713.53 EUR
10000 VAL
7,427.05 EUR
Đổi 10000 VAL sang 7,427.05 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VAL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Validity tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VAL sang EUR, lên đến 10000 VAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Validity
1 EUR
1.35 VAL
Đổi 1 EUR sang 1.35 VAL
10 EUR
13.46 VAL
Đổi 10 EUR sang 13.46 VAL
50 EUR
67.32 VAL
Đổi 50 EUR sang 67.32 VAL
100 EUR
134.64 VAL
Đổi 100 EUR sang 134.64 VAL
200 EUR
269.29 VAL
Đổi 200 EUR sang 269.29 VAL
500 EUR
673.21 VAL
Đổi 500 EUR sang 673.21 VAL
1000 EUR
1,346.43 VAL
Đổi 1000 EUR sang 1,346.43 VAL
2000 EUR
2,692.86 VAL
Đổi 2000 EUR sang 2,692.86 VAL
5000 EUR
6,732.15 VAL
Đổi 5000 EUR sang 6,732.15 VAL
10000 EUR
13,464.29 VAL
Đổi 10000 EUR sang 13,464.29 VAL
50000 EUR
67,321.47 VAL
Đổi 50000 EUR sang 67,321.47 VAL
100000 EUR
134,642.93 VAL
Đổi 100000 EUR sang 134,642.93 VAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VAL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Validity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VAL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VAL/EUR
VAL/EUR: 1 VAL = 0.7427 EUR; 2025/08/02 07:56:54
Trong 1D vừa qua, Validity đã thay đổi +2.41% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Validity(VAL) đã thay đổi +2.41% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VAL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Validity/EUR
Giá Validity cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.5737 EUR trong khi giá Validity thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.4944 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Validity theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VAL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5472 EUR | 0.5737 EUR | 0.6198 EUR | 0.6974 EUR |
Thấp | 0.4944 EUR | 0.4944 EUR | 0.4944 EUR | 0.4084 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.41% | -1.08% | -9.43% | -7.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VAL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VAL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Validity
Số liệu thị trường VAL sang EUR
VAL/EUR:
€0.7427
Khối lượng VAL 24 giờ:
€487,247.87
Vốn hóa thị trường VAL:
€3,788,549.81
Nguồn cung lưu hành VAL:
5.10M VAL
Tỷ giá VAL sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Validity thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Validity là €0.7427 mỗi VAL, với tổng vốn hoá thị trường của €3,788,549.81 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,101,014.5 VAL. Khối lượng giao dịch của Validity đã thay đổi -39.46% (€-317,649.55 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VAL là €804,897.42.
Thông tin thêm về Validity trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Validity phổ biến nhất là VAL sang EUR, trong đó mã của Validity là VAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VAL sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VAL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Validity phổ biến

VAL đến TWD
1 VAL thành NT$25.57 TWD

VAL đến CNY
1 VAL thành ¥6.2 CNY

VAL đến USD
1 VAL thành $0.8608 USD

VAL đến EUR
1 VAL thành €0.7427 EUR

VAL đến CAD
1 VAL thành C$1.19 CAD

VAL đến KRW
1 VAL thành ₩1,195.69 KRW

VAL đến JPY
1 VAL thành ¥127.72 JPY

VAL đến GBP
1 VAL thành £0.6480 GBP

VAL đến BRL
1 VAL thành R$4.77 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,027.66 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €98,267.33 EUR

MANYU đến EUR
1 MANYU thành €0.{7}2042 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.57 EUR

MAGIC đến EUR
1 MAGIC thành €0.1559 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1716 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €141.4 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €13.87 EUR

IDEX đến EUR
1 IDEX thành €0.02576 EUR

TREE đến EUR
1 TREE thành €0.4331 EUR
Bảng chuyển đổi từ VAL sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Validity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VAL thành Euro đã thay đổi -1.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.41%, đạt mức cao nhất là 0.5472 EUR và mức thấp nhất là 0.4944 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VAL là €0.7997 EUR , thay đổi -9.43% so với giá hiện tại. Validity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.42% so với năm trước.
-€
0.4739EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VAL | €0.3714 | €0.3649 | +2.41% |
1 VAL | €0.7427 | €0.7299 | +2.41% |
5 VAL | €3.71 | €3.65 | +2.41% |
10 VAL | €7.43 | €7.3 | +2.41% |
50 VAL | €37.14 | €36.49 | +2.41% |
100 VAL | €74.27 | €72.99 | +2.41% |
500 VAL | €371.35 | €364.93 | +2.41% |
1000 VAL | €742.71 | €729.85 | +2.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp VAL/EUR
1 Validity bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Validity (VAL) trong Euro (EUR) là €0.7427.
Tôi có thể mua bao nhiêu VAL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.35 VAL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VAL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VAL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VAL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6.73 VAL, trong khi 5 VAL sẽ có giá khoảng 3.71EUR.
Giá cao nhất của VAL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VAL tính theo EUR là €18.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VAL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Validity tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Validity (VAL) đã giảm 1.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Validity (VAL) đã giảm 9.43% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VAL thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Validity và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VAL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VAL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VAL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VAL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Validity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Validity: VAL sang Đô la Mỹ (USD), VAL sang Euro (EUR), VAL sang Bảng Anh (GBP), VAL sang Đô la Canada (CAD), VAL sang Rupee Ấn Độ (INR), VAL sang Rupee Pakistan (PKR), VAL sang Real Brazil (BRL), VAL sang ...
Giá của Validity ở Mỹ là $0.8608 USD. Ngoài ra, giá của Validity là €0.7427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6480 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.19 CAD ở Canada, ₹75.1 INR ở Ấn Độ, ₨243.82 PKR ở Pakistan, R$4.77 BRL ở Brazil, ...
Cặp Validity phổ biến nhất là VAL sang Euro(EUR). Giá của 1 Validity (VAL) ở Euro (EUR) là €0.7427.
Giá của Validity ở Mỹ là $0.8608 USD. Ngoài ra, giá của Validity là €0.7427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6480 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.19 CAD ở Canada, ₹75.1 INR ở Ấn Độ, ₨243.82 PKR ở Pakistan, R$4.77 BRL ở Brazil, ...
Cặp Validity phổ biến nhất là VAL sang Euro(EUR). Giá của 1 Validity (VAL) ở Euro (EUR) là €0.7427.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
