Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118645.15 (+1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118645.15 (+1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118645.15 (+1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDP thành BHD
USDP/BHD: 1 USDP = 0.3741 BHD. Giá chuyển đổi 1 USDP Stablecoin (USDP) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.3741 BHD hôm nay.

USDP
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDP/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDP Stablecoin (USDP) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDP hiện có giá trị là 0.3741 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDP hiện có giá 0.3741 BHD, nghĩa là mua 5 USDP sẽ mất 1.87 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 2.67 USDP và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 13.37 USDP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDP sang BHD
Chuyển đổi BHD sang USDP
USDP Stablecoin
Dinar Bahrain
1 USDP
0.3741 BHD
Đổi 1 USDP sang 0.3741 BHD
2 USDP
0.7481 BHD
Đổi 2 USDP sang 0.7481 BHD
5 USDP
1.87 BHD
Đổi 5 USDP sang 1.87 BHD
10 USDP
3.74 BHD
Đổi 10 USDP sang 3.74 BHD
20 USDP
7.48 BHD
Đổi 20 USDP sang 7.48 BHD
50 USDP
18.7 BHD
Đổi 50 USDP sang 18.7 BHD
100 USDP
37.41 BHD
Đổi 100 USDP sang 37.41 BHD
200 USDP
74.81 BHD
Đổi 200 USDP sang 74.81 BHD
500 USDP
187.03 BHD
Đổi 500 USDP sang 187.03 BHD
1000 USDP
374.07 BHD
Đổi 1000 USDP sang 374.07 BHD
5000 USDP
1,870.34 BHD
Đổi 5000 USDP sang 1,870.34 BHD
10000 USDP
3,740.67 BHD
Đổi 10000 USDP sang 3,740.67 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDP thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của USDP Stablecoin tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDP sang BHD, lên đến 10000 USDP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
USDP Stablecoin
1 BHD
2.67 USDP
Đổi 1 BHD sang 2.67 USDP
10 BHD
26.73 USDP
Đổi 10 BHD sang 26.73 USDP
50 BHD
133.67 USDP
Đổi 50 BHD sang 133.67 USDP
100 BHD
267.33 USDP
Đổi 100 BHD sang 267.33 USDP
200 BHD
534.66 USDP
Đổi 200 BHD sang 534.66 USDP
500 BHD
1,336.66 USDP
Đổi 500 BHD sang 1,336.66 USDP
1000 BHD
2,673.32 USDP
Đổi 1000 BHD sang 2,673.32 USDP
2000 BHD
5,346.63 USDP
Đổi 2000 BHD sang 5,346.63 USDP
5000 BHD
13,366.59 USDP
Đổi 5000 BHD sang 13,366.59 USDP
10000 BHD
26,733.17 USDP
Đổi 10000 BHD sang 26,733.17 USDP
50000 BHD
133,665.85 USDP
Đổi 50000 BHD sang 133,665.85 USDP
100000 BHD
267,331.7 USDP
Đổi 100000 BHD sang 267,331.7 USDP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành USDP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo USDP Stablecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang USDP, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDP/BHD
USDP/BHD: 1 USDP = 0.3741 BHD; 2025/08/10 19:38:52
Trong 1D vừa qua, USDP Stablecoin đã thay đổi -0.04% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDP Stablecoin(USDP) đã thay đổi -0.04% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành USDP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDP sang BHD: Biến động và thay đổi giá của USDP Stablecoin/BHD
Giá USDP Stablecoin cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.3760 BHD trong khi giá USDP Stablecoin thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.3739 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDP Stablecoin theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDP theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3742 BHD | 0.3760 BHD | 0.3760 BHD | 0.3761 BHD |
Thấp | 0.3740 BHD | 0.3739 BHD | 0.3737 BHD | 0.3725 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.04% | -0.07% | +0.01% | +0.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDP (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDP bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin USDP Stablecoin
Số liệu thị trường USDP sang BHD
USDP/BHD:
.د.ب0.3741
Khối lượng USDP 24 giờ:
.د.ب616,202.76
Vốn hóa thị trường USDP:
--
Nguồn cung lưu hành USDP:
0 USDP
Tỷ giá USDP sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDP Stablecoin thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDP Stablecoin là .د.ب0.3741 mỗi USDP, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب0 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDP. Khối lượng giao dịch của USDP Stablecoin đã thay đổi -28.11% (.د.ب-240,980.90 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDP là .د.ب857,183.66.
Thông tin thêm về USDP Stablecoin trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDP Stablecoin phổ biến nhất là USDP sang BHD, trong đó mã của USDP Stablecoin là USDP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101917.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88393.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163312.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645329.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10415431.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDP sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDP sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi USDP Stablecoin phổ biến

USDP đến TWD
1 USDP thành NT$29.9 TWD

USDP đến CNY
1 USDP thành ¥7.19 CNY

USDP đến USD
1 USDP thành $0.9999 USD

USDP đến EUR
1 USDP thành €0.8583 EUR

USDP đến CAD
1 USDP thành C$1.38 CAD
USDP đến BHD
1 USDP thành .د.ب0.3741 BHD

USDP đến KRW
1 USDP thành ₩1,388.65 KRW

USDP đến JPY
1 USDP thành ¥147.59 JPY

USDP đến GBP
1 USDP thành £0.7444 GBP

USDP đến BRL
1 USDP thành R$5.43 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب44,368.81 BHD

SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب68.3 BHD

PROVE đến BHD
1 PROVE thành .د.ب0.5110 BHD

XRP đến BHD
1 XRP thành .د.ب1.2 BHD

LINK đến BHD
1 LINK thành .د.ب8.31 BHD

RAY đến BHD
1 RAY thành .د.ب1.26 BHD

ERA đến BHD
1 ERA thành .د.ب0.4086 BHD

TRX đến BHD
1 TRX thành .د.ب0.1267 BHD

GMX đến BHD
1 GMX thành .د.ب6.99 BHD

BIO đến BHD
1 BIO thành .د.ب0.04397 BHD
Bảng chuyển đổi từ USDP sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của USDP Stablecoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDP thành Dinar Bahrain đã thay đổi -0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.3742 BHD và mức thấp nhất là 0.3740 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 USDP là .د.ب0.3740 BHD , thay đổi +0.01% so với giá hiện tại. USDP Stablecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.27% so với năm trước.
-.د.ب
0.001018BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDP | .د.ب0.1870 | .د.ب0.1871 | -0.04% |
1 USDP | .د.ب0.3741 | .د.ب0.3742 | -0.04% |
5 USDP | .د.ب1.87 | .د.ب1.87 | -0.04% |
10 USDP | .د.ب3.74 | .د.ب3.74 | -0.04% |
50 USDP | .د.ب18.7 | .د.ب18.71 | -0.04% |
100 USDP | .د.ب37.41 | .د.ب37.42 | -0.04% |
500 USDP | .د.ب187.03 | .د.ب187.11 | -0.04% |
1000 USDP | .د.ب374.07 | .د.ب374.22 | -0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDP/BHD
1 USDP Stablecoin bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 USDP Stablecoin (USDP) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.3741.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDP với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.67 USDP đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDP sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDP sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDP bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 13.37 USDP, trong khi 5 USDP sẽ có giá khoảng 1.87BHD.
Giá cao nhất của USDP/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDP tính theo BHD là .د.ب0.6741. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDP/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDP Stablecoin tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDP Stablecoin (USDP) đã giảm 0.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDP Stablecoin (USDP) đã tăng 0.01% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDP thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDP Stablecoin và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDP/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDP/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDP/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDP/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDP Stablecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp USDP Stablecoin: USDP sang Đô la Mỹ (USD), USDP sang Euro (EUR), USDP sang Bảng Anh (GBP), USDP sang Đô la Canada (CAD), USDP sang Rupee Ấn Độ (INR), USDP sang Rupee Pakistan (PKR), USDP sang Real Brazil (BRL), USDP sang ...
Giá của USDP Stablecoin ở Mỹ là $0.9999 USD. Ngoài ra, giá của USDP Stablecoin là €0.8583 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7444 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.72 INR ở Ấn Độ, ₨283.37 PKR ở Pakistan, R$5.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDP Stablecoin phổ biến nhất là USDP sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 USDP Stablecoin (USDP) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.3741.
Giá của USDP Stablecoin ở Mỹ là $0.9999 USD. Ngoài ra, giá của USDP Stablecoin là €0.8583 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7444 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.72 INR ở Ấn Độ, ₨283.37 PKR ở Pakistan, R$5.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDP Stablecoin phổ biến nhất là USDP sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 USDP Stablecoin (USDP) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.3741.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
