Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.67%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116634.11 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.67%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116634.11 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.67%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116634.11 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDJ thành KGS
USDJ/KGS: 1 USDJ = 88.02 KGS. Giá chuyển đổi 1 USDJ (USDJ) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 88.02 KGS hôm nay.

USDJ
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDJ/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDJ (USDJ) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDJ hiện có giá trị là 88.02 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDJ hiện có giá 88.02 KGS, nghĩa là mua 5 USDJ sẽ mất 440.08 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.01136 USDJ và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.05681 USDJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDJ sang KGS
Chuyển đổi KGS sang USDJ
USDJ
Som Kyrgyzstan
1 USDJ
88.02 KGS
Đổi 1 USDJ sang 88.02 KGS
2 USDJ
176.03 KGS
Đổi 2 USDJ sang 176.03 KGS
5 USDJ
440.08 KGS
Đổi 5 USDJ sang 440.08 KGS
10 USDJ
880.16 KGS
Đổi 10 USDJ sang 880.16 KGS
20 USDJ
1,760.33 KGS
Đổi 20 USDJ sang 1,760.33 KGS
50 USDJ
4,400.82 KGS
Đổi 50 USDJ sang 4,400.82 KGS
100 USDJ
8,801.63 KGS
Đổi 100 USDJ sang 8,801.63 KGS
200 USDJ
17,603.27 KGS
Đổi 200 USDJ sang 17,603.27 KGS
500 USDJ
44,008.16 KGS
Đổi 500 USDJ sang 44,008.16 KGS
1000 USDJ
88,016.33 KGS
Đổi 1000 USDJ sang 88,016.33 KGS
5000 USDJ
440,081.63 KGS
Đổi 5000 USDJ sang 440,081.63 KGS
10000 USDJ
880,163.26 KGS
Đổi 10000 USDJ sang 880,163.26 KGS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDJ thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của USDJ tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDJ sang KGS, lên đến 10000 USDJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
USDJ
1 KGS
0.01136 USDJ
Đổi 1 KGS sang 0.01136 USDJ
10 KGS
0.1136 USDJ
Đổi 10 KGS sang 0.1136 USDJ
50 KGS
0.5681 USDJ
Đổi 50 KGS sang 0.5681 USDJ
100 KGS
1.14 USDJ
Đổi 100 KGS sang 1.14 USDJ
200 KGS
2.27 USDJ
Đổi 200 KGS sang 2.27 USDJ
500 KGS
5.68 USDJ
Đổi 500 KGS sang 5.68 USDJ
1000 KGS
11.36 USDJ
Đổi 1000 KGS sang 11.36 USDJ
2000 KGS
22.72 USDJ
Đổi 2000 KGS sang 22.72 USDJ
5000 KGS
56.81 USDJ
Đổi 5000 KGS sang 56.81 USDJ
10000 KGS
113.62 USDJ
Đổi 10000 KGS sang 113.62 USDJ
50000 KGS
568.08 USDJ
Đổi 50000 KGS sang 568.08 USDJ
100000 KGS
1,136.15 USDJ
Đổi 100000 KGS sang 1,136.15 USDJ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành USDJ toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo USDJ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang USDJ, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDJ/KGS
USDJ/KGS: 1 USDJ = 88.02 KGS; 2025/08/09 01:42:35
Trong 1D vừa qua, USDJ đã thay đổi -1.70% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDJ(USDJ) đã thay đổi -1.70% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành USDJ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDJ sang KGS: Biến động và thay đổi giá của USDJ/KGS
Giá USDJ cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 94.23 KGS trong khi giá USDJ thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 88.31 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDJ theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDJ theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 90.34 KGS | 94.23 KGS | 98.65 KGS | 103.17 KGS |
Thấp | 88.31 KGS | 88.31 KGS | 88.31 KGS | 88.31 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.70% | -5.60% | -8.09% | -9.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDJ (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDJ bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin USDJ
Số liệu thị trường USDJ sang KGS
USDJ/KGS:
с88.02
Khối lượng USDJ 24 giờ:
с85,926,142.27
Vốn hóa thị trường USDJ:
с829,264,890.12
Nguồn cung lưu hành USDJ:
9.42M USDJ
Tỷ giá USDJ sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDJ thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDJ là с88.02 mỗi USDJ, với tổng vốn hoá thị trường của с829,264,890.12 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,421,716 USDJ. Khối lượng giao dịch của USDJ đã thay đổi -27.96% (с-33,342,338.75 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDJ là с119,268,481.02.
Thông tin thêm về USDJ trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDJ phổ biến nhất là USDJ sang KGS, trong đó mã của USDJ là USDJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99940.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86520.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160108.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 632831.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10211497.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDJ sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDJ sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi USDJ phổ biến

USDJ đến TWD
1 USDJ thành NT$30.1 TWD

USDJ đến CNY
1 USDJ thành ¥7.23 CNY

USDJ đến USD
1 USDJ thành $1.01 USD
USDJ đến KGS
1 USDJ thành с88.02 KGS

USDJ đến EUR
1 USDJ thành €0.8642 EUR

USDJ đến CAD
1 USDJ thành C$1.38 CAD

USDJ đến KRW
1 USDJ thành ₩1,397.76 KRW

USDJ đến JPY
1 USDJ thành ¥148.61 JPY

USDJ đến GBP
1 USDJ thành £0.7481 GBP

USDJ đến BRL
1 USDJ thành R$5.47 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

ETH đến KGS
1 ETH thành с351,693.22 KGS

SOL đến KGS
1 SOL thành с15,485.93 KGS

LINK đến KGS
1 LINK thành с1,747.04 KGS

ETHFI đến KGS
1 ETHFI thành с98.64 KGS

AERO đến KGS
1 AERO thành с90.86 KGS

PEPE đến KGS
1 PEPE thành с0.001027 KGS

XRP đến KGS
1 XRP thành с287.99 KGS

SHIB đến KGS
1 SHIB thành с0.001156 KGS

DOGE đến KGS
1 DOGE thành с20.14 KGS

BNB đến KGS
1 BNB thành с69,582.1 KGS
Bảng chuyển đổi từ USDJ sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của USDJ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDJ thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -5.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.70%, đạt mức cao nhất là 90.34 KGS và mức thấp nhất là 88.31 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 USDJ là с95.83 KGS , thay đổi -8.09% so với giá hiện tại. USDJ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.35% so với năm trước.
-с
6.02KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDJ | с44.01 | с44.77 | -1.70% |
1 USDJ | с88.02 | с89.55 | -1.70% |
5 USDJ | с440.08 | с447.74 | -1.70% |
10 USDJ | с880.16 | с895.49 | -1.70% |
50 USDJ | с4,400.82 | с4,477.45 | -1.70% |
100 USDJ | с8,801.63 | с8,954.89 | -1.70% |
500 USDJ | с44,008.16 | с44,774.47 | -1.70% |
1000 USDJ | с88,016.33 | с89,548.95 | -1.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDJ/KGS
1 USDJ bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 USDJ (USDJ) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с88.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDJ với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01136 USDJ đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDJ sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDJ sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDJ bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 0.05681 USDJ, trong khi 5 USDJ sẽ có giá khoảng 440.08KGS.
Giá cao nhất của USDJ/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDJ tính theo KGS là с155.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDJ/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDJ tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDJ (USDJ) đã giảm 5.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDJ (USDJ) đã giảm 8.09% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDJ thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDJ và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDJ/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDJ/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDJ/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDJ/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDJ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp USDJ: USDJ sang Đô la Mỹ (USD), USDJ sang Euro (EUR), USDJ sang Bảng Anh (GBP), USDJ sang Đô la Canada (CAD), USDJ sang Rupee Ấn Độ (INR), USDJ sang Rupee Pakistan (PKR), USDJ sang Real Brazil (BRL), USDJ sang ...
Giá của USDJ ở Mỹ là $1.01 USD. Ngoài ra, giá của USDJ là €0.8642 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7481 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹88.3 INR ở Ấn Độ, ₨285.37 PKR ở Pakistan, R$5.47 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDJ phổ biến nhất là USDJ sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 USDJ (USDJ) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с88.02.
Giá của USDJ ở Mỹ là $1.01 USD. Ngoài ra, giá của USDJ là €0.8642 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7481 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹88.3 INR ở Ấn Độ, ₨285.37 PKR ở Pakistan, R$5.47 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDJ phổ biến nhất là USDJ sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 USDJ (USDJ) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с88.02.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
