Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87394.00 (-2.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87394.00 (-2.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87394.00 (-2.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDD thành KHR
USDD/KHR: 1 USDD = 4,006.86 KHR. Giá chuyển đổi 1 USDD (USDD) thành Riel Campuchia (KHR) là 4,006.86 KHR hôm nay.

USDD
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDD/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDD (USDD) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDD hiện có giá trị là 4,006.86 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDD hiện có giá 4,006.86 KHR, nghĩa là mua 5 USDD sẽ mất 20,034.3 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0002496 USDD và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.001248 USDD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDD sang KHR
Chuyển đổi KHR sang USDD
USDD
Riel Campuchia
1 USDD
4,006.86 KHR
Đổi 1 USDD sang 4,006.86 KHR
2 USDD
8,013.72 KHR
Đổi 2 USDD sang 8,013.72 KHR
5 USDD
20,034.3 KHR
Đổi 5 USDD sang 20,034.3 KHR
10 USDD
40,068.6 KHR
Đổi 10 USDD sang 40,068.6 KHR
20 USDD
80,137.21 KHR
Đổi 20 USDD sang 80,137.21 KHR
50 USDD
200,343.01 KHR
Đổi 50 USDD sang 200,343.01 KHR
100 USDD
400,686.03 KHR
Đổi 100 USDD sang 400,686.03 KHR
200 USDD
801,372.05 KHR
Đổi 200 USDD sang 801,372.05 KHR
500 USDD
2,003,430.14 KHR
Đổi 500 USDD sang 2,003,430.14 KHR
1000 USDD
4,006,860.27 KHR
Đổi 1000 USDD sang 4,006,860.27 KHR
5000 USDD
20,034,301.35 KHR
Đổi 5000 USDD sang 20,034,301.35 KHR
10000 USDD
40,068,602.7 KHR
Đổi 10000 USDD sang 40,068,602.7 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDD thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của USDD tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDD sang KHR, lên đến 10000 USDD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
USDD
1 KHR
0.0002496 USDD
Đổi 1 KHR sang 0.0002496 USDD
10 KHR
0.002496 USDD
Đổi 10 KHR sang 0.002496 USDD
50 KHR
0.01248 USDD
Đổi 50 KHR sang 0.01248 USDD
100 KHR
0.02496 USDD
Đổi 100 KHR sang 0.02496 USDD
200 KHR
0.04991 USDD
Đổi 200 KHR sang 0.04991 USDD
500 KHR
0.1248 USDD
Đổi 500 KHR sang 0.1248 USDD
1000 KHR
0.2496 USDD
Đổi 1000 KHR sang 0.2496 USDD
2000 KHR
0.4991 USDD
Đổi 2000 KHR sang 0.4991 USDD
5000 KHR
1.25 USDD
Đổi 5000 KHR sang 1.25 USDD
10000 KHR
2.5 USDD
Đổi 10000 KHR sang 2.5 USDD
50000 KHR
12.48 USDD
Đổi 50000 KHR sang 12.48 USDD
100000 KHR
24.96 USDD
Đổi 100000 KHR sang 24.96 USDD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành USDD toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo USDD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang USDD, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDD/KHR
USDD/KHR: 1 USDD = 4,006.86 KHR; 2025/12/30 04:01:13
Trong 1D vừa qua, USDD đã thay đổi -0.11% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDD(USDD) đã thay đổi -0.11% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành USDD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDD sang KHR: Biến động và thay đổi giá của /KHR
Giá cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 4,017.96 KHR trong khi giá thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 4,003.84 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDD theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 4,014.97 KHR | 4,017.96 KHR | 4,026.51 KHR | 4,065.19 KHR |
Thấp | 4,003.84 KHR | 4,003.84 KHR | 3,997.73 KHR | 3,970.18 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.11% | -0.15% | -0.24% | -0.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDD (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDD bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin USDD
Số liệu thị trường USDD sang KHR
USDD/KHR: