Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115427.24 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115427.24 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115427.24 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDB thành MAD
USDB/MAD: 1 USDB = 9.04 MAD. Giá chuyển đổi 1 USDB (USDB) thành Dirham Maroc (MAD) là 9.04 MAD hôm nay.

USDB
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDB/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDB (USDB) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDB hiện có giá trị là 9.04 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDB hiện có giá 9.04 MAD, nghĩa là mua 5 USDB sẽ mất 45.21 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 0.1106 USDB và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 0.5530 USDB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDB sang MAD
Chuyển đổi MAD sang USDB
USDB
Dirham Maroc
1 USDB
9.04 MAD
Đổi 1 USDB sang 9.04 MAD
2 USDB
18.08 MAD
Đổi 2 USDB sang 18.08 MAD
5 USDB
45.21 MAD
Đổi 5 USDB sang 45.21 MAD
10 USDB
90.42 MAD
Đổi 10 USDB sang 90.42 MAD
20 USDB
180.84 MAD
Đổi 20 USDB sang 180.84 MAD
50 USDB
452.11 MAD
Đổi 50 USDB sang 452.11 MAD
100 USDB
904.21 MAD
Đổi 100 USDB sang 904.21 MAD
200 USDB
1,808.42 MAD
Đổi 200 USDB sang 1,808.42 MAD
500 USDB
4,521.06 MAD
Đổi 500 USDB sang 4,521.06 MAD
1000 USDB
9,042.12 MAD
Đổi 1000 USDB sang 9,042.12 MAD
5000 USDB
45,210.61 MAD
Đổi 5000 USDB sang 45,210.61 MAD
10000 USDB
90,421.22 MAD
Đổi 10000 USDB sang 90,421.22 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDB thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của USDB tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDB sang MAD, lên đến 10000 USDB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
USDB
1 MAD
0.1106 USDB
Đổi 1 MAD sang 0.1106 USDB
10 MAD
1.11 USDB
Đổi 10 MAD sang 1.11 USDB
50 MAD
5.53 USDB
Đổi 50 MAD sang 5.53 USDB
100 MAD
11.06 USDB
Đổi 100 MAD sang 11.06 USDB
200 MAD
22.12 USDB
Đổi 200 MAD sang 22.12 USDB
500 MAD
55.3 USDB
Đổi 500 MAD sang 55.3 USDB
1000 MAD
110.59 USDB
Đổi 1000 MAD sang 110.59 USDB
2000 MAD
221.19 USDB
Đổi 2000 MAD sang 221.19 USDB
5000 MAD
552.97 USDB
Đổi 5000 MAD sang 552.97 USDB
10000 MAD
1,105.94 USDB
Đổi 10000 MAD sang 1,105.94 USDB
50000 MAD
5,529.68 USDB
Đổi 50000 MAD sang 5,529.68 USDB
100000 MAD
11,059.35 USDB
Đổi 100000 MAD sang 11,059.35 USDB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành USDB toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo USDB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang USDB, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDB/MAD
USDB/MAD: 1 USDB = 9.04 MAD; 2025/09/21 21:54:27
Trong 1D vừa qua, USDB đã thay đổi +0.11% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDB(USDB) đã thay đổi +0.11% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành USDB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDB sang MAD: Biến động và thay đổi giá của USDB/MAD
Giá USDB cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 9.14 MAD trong khi giá USDB thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 8.96 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDB theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDB theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.07 MAD | 9.14 MAD | 9.27 MAD | 9.27 MAD |
Thấp | 9.01 MAD | 8.96 MAD | 8.89 MAD | 8.73 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.11% | +0.33% | +0.37% | +0.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDB (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDB bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin USDB
Số liệu thị trường USDB sang MAD
USDB/MAD:
د.م.9.04
Khối lượng USDB 24 giờ:
د.م.1,092,923.78
Vốn hóa thị trường USDB:
د.م.571,966,099.49
Nguồn cung lưu hành USDB:
63.26M USDB
Tỷ giá USDB sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDB thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDB là د.م.9.04 mỗi USDB, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.571,966,099.49 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,255,740 USDB. Khối lượng giao dịch của USDB đã thay đổi -29.00% (د.م.-446,451.02 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDB là د.م.1,539,374.8.
Thông tin thêm về USDB trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDB phổ biến nhất là USDB sang MAD, trong đó mã của USDB là USDB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98471.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85850.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159473.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615947.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10191861.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.36 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDB sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDB sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi USDB phổ biến

USDB đến TWD
1 USDB thành NT$30.26 TWD
USDB đến MAD
1 USDB thành د.م.9.04 MAD

USDB đến CNY
1 USDB thành ¥7.13 CNY

USDB đến USD
1 USDB thành $1 USD

USDB đến EUR
1 USDB thành €0.8522 EUR

USDB đến CAD
1 USDB thành C$1.38 CAD

USDB đến KRW
1 USDB thành ₩1,398.78 KRW

USDB đến JPY
1 USDB thành ¥148.14 JPY

USDB đến GBP
1 USDB thành £0.7429 GBP

USDB đến BRL
1 USDB thành R$5.33 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

AVNT đến MAD
1 AVNT thành د.م.21.16 MAD

ASTER đến MAD
1 ASTER thành د.م.13.44 MAD

WLFI đến MAD
1 WLFI thành د.م.2.23 MAD

BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.9,473.83 MAD

THE đến MAD
1 THE thành د.م.4.91 MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.40,436.31 MAD

OPEN đến MAD
1 OPEN thành د.م.8.77 MAD

BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.1,042,558.47 MAD

WOD đến MAD
1 WOD thành د.م.0.7260 MAD

AEVO đến MAD
1 AEVO thành د.م.1.17 MAD
Bảng chuyển đổi từ USDB sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của USDB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDB thành Dirham Maroc đã thay đổi +0.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 9.07 MAD và mức thấp nhất là 9.01 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 USDB là د.م.9.01 MAD , thay đổi +0.37% so với giá hiện tại. USDB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.08% so với năm trước.
+د.م.
0.007497MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDB | د.م.4.52 | د.م.4.52 | +0.11% |
1 USDB | د.م.9.04 | د.م.9.03 | +0.11% |
5 USDB | د.م.45.21 | د.م.45.16 | +0.11% |
10 USDB | د.م.90.42 | د.م.90.32 | +0.11% |
50 USDB | د.م.452.11 | د.م.451.6 | +0.11% |
100 USDB | د.م.904.21 | د.م.903.2 | +0.11% |
500 USDB | د.م.4,521.06 | د.م.4,516.02 | +0.11% |
1000 USDB | د.م.9,042.12 | د.م.9,032.04 | +0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDB/MAD
1 USDB bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 USDB (USDB) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.9.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDB với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1106 USDB đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDB sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDB sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDB bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 0.5530 USDB, trong khi 5 USDB sẽ có giá khoảng 45.21MAD.
Giá cao nhất của USDB/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDB tính theo MAD là د.م.10.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDB/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDB tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDB (USDB) đã tăng 0.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDB (USDB) đã tăng 0.37% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDB thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDB và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDB/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDB/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDB/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDB/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp USDB: USDB sang Đô la Mỹ (USD), USDB sang Euro (EUR), USDB sang Bảng Anh (GBP), USDB sang Đô la Canada (CAD), USDB sang Rupee Ấn Độ (INR), USDB sang Rupee Pakistan (PKR), USDB sang Real Brazil (BRL), USDB sang ...
Giá của USDB ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của USDB là €0.8522 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7429 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹88.2 INR ở Ấn Độ, ₨284.19 PKR ở Pakistan, R$5.33 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDB phổ biến nhất là USDB sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 USDB (USDB) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.9.04.
Giá của USDB ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của USDB là €0.8522 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7429 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹88.2 INR ở Ấn Độ, ₨284.19 PKR ở Pakistan, R$5.33 BRL ở Brazil, ...
Cặp USDB phổ biến nhất là USDB sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 USDB (USDB) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.9.04.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.