Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87683.13 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87683.13 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.88%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87683.13 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDA thành KHR
USDA/KHR: 1 USDA = 3,755.99 KHR. Giá chuyển đổi 1 USDA (USDA) thành Riel Campuchia (KHR) là 3,755.99 KHR hôm nay.

USDA
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDA/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDA (USDA) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDA hiện có giá trị là 3,755.99 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDA hiện có giá 3,755.99 KHR, nghĩa là mua 5 USDA sẽ mất 18,779.97 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0002662 USDA và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.001331 USDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDA sang KHR
Chuyển đổi KHR sang USDA
USDA
Riel Campuchia
1 USDA
3,755.99 KHR
Đổi 1 USDA sang 3,755.99 KHR
2 USDA
7,511.99 KHR
Đổi 2 USDA sang 7,511.99 KHR
5 USDA
18,779.97 KHR
Đổi 5 USDA sang 18,779.97 KHR
10 USDA
37,559.94 KHR
Đổi 10 USDA sang 37,559.94 KHR
20 USDA
75,119.87 KHR
Đổi 20 USDA sang 75,119.87 KHR
50 USDA
187,799.68 KHR
Đổi 50 USDA sang 187,799.68 KHR
100 USDA
375,599.35 KHR
Đổi 100 USDA sang 375,599.35 KHR
200 USDA
751,198.71 KHR
Đổi 200 USDA sang 751,198.71 KHR
500 USDA
1,877,996.77 KHR
Đổi 500 USDA sang 1,877,996.77 KHR
1000 USDA
3,755,993.53 KHR
Đổi 1000 USDA sang 3,755,993.53 KHR
5000 USDA
18,779,967.67 KHR
Đổi 5000 USDA sang 18,779,967.67 KHR
10000 USDA
37,559,935.33 KHR
Đổi 10000 USDA sang 37,559,935.33 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDA thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của USDA tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDA sang KHR, lên đến 10000 USDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
USDA
1 KHR
0.0002662 USDA
Đổi 1 KHR sang 0.0002662 USDA
10 KHR
0.002662 USDA
Đổi 10 KHR sang 0.002662 USDA
50 KHR
0.01331 USDA
Đổi 50 KHR sang 0.01331 USDA
100 KHR
0.02662 USDA
Đổi 100 KHR sang 0.02662 USDA
200 KHR
0.05325 USDA
Đổi 200 KHR sang 0.05325 USDA
500 KHR
0.1331 USDA
Đổi 500 KHR sang 0.1331 USDA
1000 KHR
0.2662 USDA
Đổi 1000 KHR sang 0.2662 USDA
2000 KHR
0.5325 USDA
Đổi 2000 KHR sang 0.5325 USDA
5000 KHR
1.33 USDA
Đổi 5000 KHR sang 1.33 USDA
10000 KHR
2.66 USDA
Đổi 10000 KHR sang 2.66 USDA
50000 KHR
13.31 USDA
Đổi 50000 KHR sang 13.31 USDA
100000 KHR
26.62 USDA
Đổi 100000 KHR sang 26.62 USDA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành USDA toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo USDA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang USDA, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDA/KHR
USDA/KHR: 1 USDA = 3,755.99 KHR; 2025/12/28 18:09:14
Trong 1D vừa qua, USDA đã thay đổi 0.00% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDA(USDA) đã thay đổi 0.00% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành USDA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDA sang KHR: Biến động và thay đổi giá của USDA/KHR
Giá USDA cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 4,010.68 KHR trong khi giá USDA thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 3,702.8 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDA theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDA theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 4,017.77 KHR | 4,010.68 KHR | 4,021.92 KHR | 4,279.59 KHR |
Thấp | 3,755.99 KHR | 3,702.8 KHR | 2,465.65 KHR | 2,465.65 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -6.35% | +5.20% | -6.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDA (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDA bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin USDA
Số liệu thị trường USDA sang KHR
USDA/KHR:
៛3,755.99
Khối lượng USDA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDA:
--
Nguồn cung lưu hành USDA:
0 USDA
Tỷ giá USDA sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDA thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDA là ៛3,755.99 mỗi USDA, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDA. Khối lượng giao dịch của USDA đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDA là ៛0.
Thông tin thêm về USDA trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDA phổ biến nhất là USDA sang KHR, trong đó mã của USDA là USDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDA sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDA sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi USDA phổ biến
USDA đến TWD
1 USDA thành NT$29.42 TWD
USDA đến CNY
1 USDA thành ¥6.57 CNY
USDA đến USD
1 USDA thành $0.9372 USD
USDA đến AUD
1 USDA thành AU$1.4 AUD
USDA đến KHR
1 USDA thành ៛3,755.99 KHR
USDA đến EUR
1 USDA thành €0.7958 EUR
USDA đến CAD
1 USDA thành C$1.28 CAD
USDA đến KRW
1 USDA thành ₩1,351.71 KRW
USDA đến JPY
1 USDA thành ¥146.69 JPY
USDA đến GBP
1 USDA thành £0.6933 GBP
USDA đến BRL
1 USDA thành R$5.2 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

TOKEN đến KHR
1 TOKEN thành ៛24.63 KHR

UI đến KHR
1 UI thành ៛0.2638 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛11,798,505.11 KHR

RVV đến KHR
1 RVV thành ៛34.47 KHR

UNI đến KHR
1 UNI thành ៛25,523.95 KHR

ADA đến KHR
1 ADA thành ៛1,480.78 KHR

BabyDoge đến KHR
1 BabyDoge thành ៛0.{5}2505 KHR

PI đến KHR
1 PI thành ៛820.36 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛3,458,770.04 KHR

ASTER đến KHR
1 ASTER thành ៛2,892.79 KHR
Bảng chuyển đổi từ USDA sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của USDA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDA thành Riel Campuchia đã thay đổi -6.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 4,017.77 KHR và mức thấp nhất là 3,755.99 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDA là ៛3,570.27 KHR , thay đổi +5.20% so với giá hiện tại. USDA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.47% so với năm trước.
+៛
3,755.99KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 USDA | ៛1,878 | ៛1,878 | 0.00% |
1 USDA | ៛3,755.99 | ៛3,755.99 | 0.00% |
5 USDA | ៛18,779.97 | ៛18,779.97 | 0.00% |
10 USDA | ៛37,559.94 | ៛37,559.94 | 0.00% |
50 USDA | ៛187,799.68 | ៛187,799.68 | 0.00% |
100 USDA | ៛375,599.35 | ៛375,599.35 | 0.00% |
500 USDA | ៛1,877,996.77 | ៛1,877,996.77 | 0.00% |
1000 USDA | ៛3,755,993.53 | ៛3,755,993.53 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDA/KHR
1 USDA bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 USDA (USDA) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛3,755.99.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDA với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002662 USDA đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDA sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDA sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDA bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.001331 USDA, trong khi 5 USDA sẽ có giá khoảng 18,779.97KHR.
Giá cao nhất của USDA/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDA tính theo KHR là ៛4,279.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDA/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDA tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDA (USDA) đã giảm 6.35%.
Trong th áng trước, tỷ giá chuyển đổi USDA (USDA) đã tăng 5.20% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDA thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDA và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDA/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDA/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDA/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDA/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







