Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117396.69 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117396.69 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117396.69 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USA thành IDR
USA/IDR: 1 USA = 0.1832 IDR. Giá chuyển đổi 1 unstable states of america (USA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.1832 IDR hôm nay.

USA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi unstable states of america (USA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USA hiện có giá trị là 0.1832 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USA hiện có giá 0.1832 IDR, nghĩa là mua 5 USA sẽ mất 0.9160 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 5.46 USA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 27.29 USA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USA sang IDR
Chuyển đổi IDR sang USA
unstable states of america
Rupiah Indonesia
1 USA
0.1832 IDR
Đổi 1 USA sang 0.1832 IDR
2 USA
0.3664 IDR
Đổi 2 USA sang 0.3664 IDR
5 USA
0.9160 IDR
Đổi 5 USA sang 0.9160 IDR
10 USA
1.83 IDR
Đổi 10 USA sang 1.83 IDR
20 USA
3.66 IDR
Đổi 20 USA sang 3.66 IDR
50 USA
9.16 IDR
Đổi 50 USA sang 9.16 IDR
100 USA
18.32 IDR
Đổi 100 USA sang 18.32 IDR
200 USA
36.64 IDR
Đổi 200 USA sang 36.64 IDR
500 USA
91.6 IDR
Đổi 500 USA sang 91.6 IDR
1000 USA
183.19 IDR
Đổi 1000 USA sang 183.19 IDR
5000 USA
915.96 IDR
Đổi 5000 USA sang 915.96 IDR
10000 USA
1,831.93 IDR
Đổi 10000 USA sang 1,831.93 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của unstable states of america tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USA sang IDR, lên đến 10000 USA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
unstable states of america
1 IDR
5.46 USA
Đổi 1 IDR sang 5.46 USA
10 IDR
54.59 USA
Đổi 10 IDR sang 54.59 USA
50 IDR
272.94 USA
Đổi 50 IDR sang 272.94 USA
100 IDR
545.87 USA
Đổi 100 IDR sang 545.87 USA
200 IDR
1,091.75 USA
Đổi 200 IDR sang 1,091.75 USA
500 IDR
2,729.37 USA
Đổi 500 IDR sang 2,729.37 USA
1000 IDR
5,458.73 USA
Đổi 1000 IDR sang 5,458.73 USA
2000 IDR
10,917.47 USA
Đổi 2000 IDR sang 10,917.47 USA
5000 IDR
27,293.67 USA
Đổi 5000 IDR sang 27,293.67 USA
10000 IDR
54,587.34 USA
Đổi 10000 IDR sang 54,587.34 USA
50000 IDR
272,936.68 USA
Đổi 50000 IDR sang 272,936.68 USA
100000 IDR
545,873.36 USA
Đổi 100000 IDR sang 545,873.36 USA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành USA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo unstable states of america đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang USA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USA/IDR
USA/IDR: 1 USA = 0.1832 IDR; 2025/09/18 13:20:34
Trong 1D vừa qua, unstable states of america đã thay đổi -0.25% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy unstable states of america(USA) đã thay đổi -0.25% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành USA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của unstable states of america/IDR
Giá unstable states of america cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá unstable states of america thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá unstable states of america theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2472 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Thấp | 0.1828 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.25% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin unstable states of america
Số liệu thị trường USA sang IDR
USA/IDR:
Rp0.1832
Khối lượng USA 24 giờ:
Rp26,239,838.07
Vốn hóa thị trường USA:
Rp183,171,135.41
Nguồn cung lưu hành USA:
999.88M USA
Tỷ giá USA sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi unstable states of america thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của unstable states of america là Rp0.1832 mỗi USA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp183,171,135.41 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,882,430 USA. Khối lượng giao dịch của unstable states of america đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USA là Rp--.
Thông tin thêm về unstable states of america trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá unstable states of america phổ biến nhất là USA sang IDR, trong đó mã của unstable states of america là USA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114932.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4429.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97083.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84211.32 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158262.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 612971.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10129149.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USA sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi unstable states of america phổ biến

USA đến TWD
1 USA thành NT$0.0003320 TWD

USA đến CNY
1 USA thành ¥0.{4}7839 CNY

USA đến USD
1 USA thành $0.{4}1104 USD
USA đến IDR
1 USA thành Rp0.1829 IDR

USA đến EUR
1 USA thành €0.{5}9327 EUR

USA đến CAD
1 USA thành C$0.{4}1521 CAD

USA đến KRW
1 USA thành ₩0.01530 KRW

USA đến JPY
1 USA thành ¥0.001627 JPY

USA đến GBP
1 USA thành £0.{5}8091 GBP

USA đến BRL
1 USA thành R$0.{4}5889 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp7,511.5 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp16,515,562.67 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,945,225,978.97 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp51,729.68 IDR

AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp551,018.42 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp75,888,648.31 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp4,082,728.45 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp64,128.54 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp15,154.2 IDR

MX đến IDR
1 MX thành Rp45,649.64 IDR
Bảng chuyển đổi từ USA sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của unstable states of america đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.25%, đạt mức cao nhất là 0.2472 IDR và mức thấp nhất là 0.1828 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 USA là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. unstable states of america đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rp
--IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USA | Rp0.09160 | Rp-- | -0.25% |
1 USA | Rp0.1832 | Rp-- | -0.25% |
5 USA | Rp0.9160 | Rp-- | -0.25% |
10 USA | Rp1.83 | Rp-- | -0.25% |
50 USA | Rp9.16 | Rp-- | -0.25% |
100 USA | Rp18.32 | Rp-- | -0.25% |
500 USA | Rp91.6 | Rp-- | -0.25% |
1000 USA | Rp183.19 | Rp-- | -0.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp USA/IDR
1 unstable states of america bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 unstable states of america (USA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1832.
Tôi có thể mua bao nhiêu USA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.46 USA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 27.29 USA, trong khi 5 USA sẽ có giá khoảng 0.9160IDR.
Giá cao nhất của USA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USA tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của unstable states of america tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi unstable states of america (USA) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi unstable states of america (USA) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USA thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa unstable states of america và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của unstable states of america và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp unstable states of america: USA sang Đô la Mỹ (USD), USA sang Euro (EUR), USA sang Bảng Anh (GBP), USA sang Đô la Canada (CAD), USA sang Rupee Ấn Độ (INR), USA sang Rupee Pakistan (PKR), USA sang Real Brazil (BRL), USA sang ...
Giá của unstable states of america ở Mỹ là $0.{4}1104 USD. Ngoài ra, giá của unstable states of america là €0.{5}9327 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8091 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1521 CAD ở Canada, ₹0.0009732 INR ở Ấn Độ, ₨0.003136 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5889 BRL ở Brazil, ...
Cặp unstable states of america phổ biến nhất là USA sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 unstable states of america (USA) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1832.
Giá của unstable states of america ở Mỹ là $0.{4}1104 USD. Ngoài ra, giá của unstable states of america là €0.{5}9327 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8091 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1521 CAD ở Canada, ₹0.0009732 INR ở Ấn Độ, ₨0.003136 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5889 BRL ở Brazil, ...
Cặp unstable states of america phổ biến nhất là USA sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 unstable states of america (USA) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1832.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.