Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88834.71 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88834.71 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88834.71 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UNFI thành KES
UNFI/KES: 1 UNFI = 12.1 KES. Giá chuyển đổi 1 Unifi Protocol DAO (UNFI) thành Shilling Kenya (KES) là 12.1 KES hôm nay.

UNFI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNFI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unifi Protocol DAO (UNFI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNFI hiện có giá trị là 12.1 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNFI hiện có giá 12.1 KES, nghĩa là mua 5 UNFI sẽ mất 60.5 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.08265 UNFI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4132 UNFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UNFI sang KES
Chuyển đổi KES sang UNFI
Unifi Protocol DAO
Shilling Kenya
1 UNFI
12.1 KES
Đổi 1 UNFI sang 12.1 KES
2 UNFI
24.2 KES
Đổi 2 UNFI sang 24.2 KES
5 UNFI
60.5 KES
Đổi 5 UNFI sang 60.5 KES
10 UNFI
121 KES
Đổi 10 UNFI sang 121 KES
20 UNFI
242 KES
Đổi 20 UNFI sang 242 KES
50 UNFI
605 KES
Đổi 50 UNFI sang 605 KES
100 UNFI
1,209.99 KES
Đổi 100 UNFI sang 1,209.99 KES
200 UNFI
2,419.98 KES
Đổi 200 UNFI sang 2,419.98 KES
500 UNFI
6,049.96 KES
Đổi 500 UNFI sang 6,049.96 KES
1000 UNFI
12,099.92 KES
Đổi 1000 UNFI sang 12,099.92 KES
5000 UNFI
60,499.58 KES
Đổi 5000 UNFI sang 60,499.58 KES
10000 UNFI
120,999.16 KES
Đổi 10000 UNFI sang 120,999.16 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNFI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Unifi Protocol DAO tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNFI sang KES, lên đến 10000 UNFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Unifi Protocol DAO
1 KES
0.08265 UNFI
Đổi 1 KES sang 0.08265 UNFI
10 KES
0.8265 UNFI
Đổi 10 KES sang 0.8265 UNFI
50 KES
4.13 UNFI
Đổi 50 KES sang 4.13 UNFI
100 KES
8.26 UNFI
Đổi 100 KES sang 8.26 UNFI
200 KES
16.53 UNFI
Đổi 200 KES sang 16.53 UNFI
500 KES
41.32 UNFI
Đổi 500 KES sang 41.32 UNFI
1000 KES
82.65 UNFI
Đổi 1000 KES sang 82.65 UNFI
2000 KES
165.29 UNFI
Đổi 2000 KES sang 165.29 UNFI
5000 KES
413.23 UNFI
Đổi 5000 KES sang 413.23 UNFI
10000 KES
826.45 UNFI
Đổi 10000 KES sang 826.45 UNFI
50000 KES
4,132.26 UNFI
Đổi 50000 KES sang 4,132.26 UNFI
100000 KES
8,264.52 UNFI
Đổi 100000 KES sang 8,264.52 UNFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành UNFI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Unifi Protocol DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang UNFI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UNFI/KES
UNFI/KES: 1 UNFI = 12.1 KES; 2025/12/30 16:36:19
Trong 1D vừa qua, Unifi Protocol DAO đã thay đổi -0.63% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unifi Protocol DAO(UNFI) đã thay đổi -0.63% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành UNFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UNFI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Unifi Protocol DAO/KES
Giá Unifi Protocol DAO cao nhất theo KES 7 ngày qua là 20.32 KES trong khi giá Unifi Protocol DAO thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 9.49 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unifi Protocol DAO theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNFI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 12.97 KES | 20.32 KES | 23.2 KES | 28.59 KES |
Thấp | 11.53 KES | 9.49 KES | 9.49 KES | 9.49 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.63% | +14.71% | -9.45% | -48.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UNFI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNFI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Unifi Protocol DAO
Số liệu thị trường UNFI sang KES
UNFI/KES:
KSh12.1
Khối lượng UNFI 24 giờ:
KSh35,479,895.1
Vốn hóa thị trường UNFI:
KSh115,537,858.88
Nguồn cung lưu hành UNFI:
9.55M UNFI
Tỷ giá UNFI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Unifi Protocol DAO thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Unifi Protocol DAO là KSh12.1 mỗi UNFI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh115,537,858.88 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,548,650 UNFI. Khối lượng giao dịch của Unifi Protocol DAO đã thay đổi -35.49% (KSh-19,520,787.14 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNFI là KSh55,000,682.23.
Thông tin thêm về Unifi Protocol DAO trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unifi Protocol DAO phổ biến nhất là UNFI sang KES, trong đó mã của Unifi Protocol DAO là UNFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UNFI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UNFI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Unifi Protocol DAO phổ biến
UNFI đến TWD
1 UNFI thành NT$2.94 TWD
UNFI đến KES
1 UNFI thành KSh12.1 KES
UNFI đến CNY
1 UNFI thành ¥0.6560 CNY
UNFI đến USD
1 UNFI thành $0.09381 USD
UNFI đến AUD
1 UNFI thành AU$0.1401 AUD
UNFI đến EUR
1 UNFI thành €0.07973 EUR
UNFI đến CAD
1 UNFI thành C$0.1286 CAD
UNFI đến KRW
1 UNFI thành ₩135.45 KRW
UNFI đến JPY
1 UNFI thành ¥14.65 JPY
UNFI đến GBP
1 UNFI thành £0.06955 GBP
UNFI đến BRL
1 UNFI thành R$0.5165 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

LIT đến KES
1 LIT thành KSh347.04 KES

ELIZAOS đến KES
1 ELIZAOS thành KSh0.7158 KES

TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh15.22 KES

ZRX đến KES
1 ZRX thành KSh21.02 KES

WCT đến KES
1 WCT thành KSh11.84 KES

WFI đến KES
1 WFI thành KSh357.02 KES

VELO đến KES
1 VELO thành KSh0.8827 KES

MAVIA đến KES
1 MAVIA thành KSh7.42 KES

H đến KES
1 H thành KSh21.44 KES

OPEN đến KES
1 OPEN thành KSh22.02 KES
Bảng chuyển đổi từ UNFI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Unifi Protocol DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNFI thành Shilling Kenya đã thay đổi +14.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.63%, đạt mức cao nhất là 12.97 KES và mức thấp nhất là 11.53 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 UNFI là KSh13.36 KES , thay đổi -9.45% so với giá hiện tại. Unifi Protocol DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.45% so với năm trước.
-KSh
70.89KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 UNFI | KSh6.05 | KSh6.09 | -0.63% |
1 UNFI | KSh12.1 | KSh12.18 | -0.63% |
5 UNFI | KSh60.5 | KSh60.88 | -0.63% |
10 UNFI | KSh121 | KSh121.76 | -0.63% |
50 UNFI | KSh605 | KSh608.81 | -0.63% |
100 UNFI | KSh1,209.99 | KSh1,217.61 | -0.63% |
500 UNFI | KSh6,049.96 | KSh6,088.06 | -0.63% |
1000 UNFI | KSh12,099.92 | KSh12,176.11 | -0.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp UNFI/KES
1 Unifi Protocol DAO bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Unifi Protocol DAO (UNFI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh12.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNFI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08265 UNFI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNFI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNFI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNFI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.4132 UNFI, trong khi 5 UNFI sẽ có giá khoảng 60.5KES.
Giá cao nhất của UNFI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNFI tính theo KES là KSh5,664.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNFI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unifi Protocol DAO tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unifi Protocol DAO (UNFI) đã tăng 14.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unifi Protocol DAO (UNFI) đã giảm 9.45% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNFI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unifi Protocol DAO và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNFI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNFI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNFI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền th ống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNFI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unifi Protocol DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









