Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121731.82 (+3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121731.82 (+3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121731.82 (+3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UBX thành CNY
UBX/CNY: 1 UBX = 0.{4}4277 CNY. Giá chuyển đổi 1 UBIX.Network (UBX) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.{4}4277 CNY hôm nay.

UBX
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UBX/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UBIX.Network (UBX) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UBX hiện có giá trị là 0.{4}4277 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UBX hiện có giá 0.{4}4277 CNY, nghĩa là mua 5 UBX sẽ mất 0.0002139 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 23,380.79 UBX và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 116,903.97 UBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UBX sang CNY
Chuyển đổi CNY sang UBX
UBIX.Network
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 UBX
0.{4}4277 CNY
Đổi 1 UBX sang 0.{4}4277 CNY
2 UBX
0.{4}8554 CNY
Đổi 2 UBX sang 0.{4}8554 CNY
5 UBX
0.0002139 CNY
Đổi 5 UBX sang 0.0002139 CNY
10 UBX
0.0004277 CNY
Đổi 10 UBX sang 0.0004277 CNY
20 UBX
0.0008554 CNY
Đổi 20 UBX sang 0.0008554 CNY
50 UBX
0.002139 CNY
Đổi 50 UBX sang 0.002139 CNY
100 UBX
0.004277 CNY
Đổi 100 UBX sang 0.004277 CNY
200 UBX
0.008554 CNY
Đổi 200 UBX sang 0.008554 CNY
500 UBX
0.02139 CNY
Đổi 500 UBX sang 0.02139 CNY
1000 UBX
0.04277 CNY
Đổi 1000 UBX sang 0.04277 CNY
5000 UBX
0.2139 CNY
Đổi 5000 UBX sang 0.2139 CNY
10000 UBX
0.4277 CNY
Đổi 10000 UBX sang 0.4277 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UBX thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của UBIX.Network tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UBX sang CNY, lên đến 10000 UBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
UBIX.Network
1 CNY
23,380.79 UBX
Đổi 1 CNY sang 23,380.79 UBX
10 CNY
233,807.95 UBX
Đổi 10 CNY sang 233,807.95 UBX
50 CNY
1,169,039.73 UBX
Đổi 50 CNY sang 1,169,039.73 UBX
100 CNY
2,338,079.46 UBX
Đổi 100 CNY sang 2,338,079.46 UBX
200 CNY
4,676,158.91 UBX
Đổi 200 CNY sang 4,676,158.91 UBX
500 CNY
11,690,397.28 UBX
Đổi 500 CNY sang 11,690,397.28 UBX
1000 CNY
23,380,794.55 UBX
Đổi 1000 CNY sang 23,380,794.55 UBX
2000 CNY
46,761,589.1 UBX
Đổi 2000 CNY sang 46,761,589.1 UBX
5000 CNY
116,903,972.76 UBX
Đổi 5000 CNY sang 116,903,972.76 UBX
10000 CNY
233,807,945.52 UBX
Đổi 10000 CNY sang 233,807,945.52 UBX
50000 CNY
1,169,039,727.61 UBX
Đổi 50000 CNY sang 1,169,039,727.61 UBX
100000 CNY
2,338,079,455.23 UBX
Đổi 100000 CNY sang 2,338,079,455.23 UBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành UBX toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo UBIX.Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang UBX, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UBX/CNY
UBX/CNY: 1 UBX = 0.{4}4277 CNY; 2025/08/11 03:48:34
Trong 1D vừa qua, UBIX.Network đã thay đổi +14.83% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UBIX.Network(UBX) đã thay đổi +14.83% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành UBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UBX sang CNY: Biến động và thay đổi giá của UBIX.Network/CNY
Giá UBIX.Network cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.{4}4496 CNY trong khi giá UBIX.Network thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.{4}2232 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UBIX.Network theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UBX theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}4496 CNY | 0.{4}4496 CNY | 0.{4}4496 CNY | 0.{4}5158 CNY |
Thấp | 0.{4}3607 CNY | 0.{4}2232 CNY | 0.{4}2232 CNY | 0.{4}1921 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +14.83% | +75.92% | +87.33% | -16.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UBX (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UBX bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin UBIX.Network
Số liệu thị trường UBX sang CNY
UBX/CNY:
¥0.{4}4277
Khối lượng UBX 24 giờ:
¥582,169.98
Vốn hóa thị trường UBX:
¥1,948,528.81
Nguồn cung lưu hành UBX:
45.56B UBX
Tỷ giá UBX sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UBIX.Network thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UBIX.Network là ¥0.{4}4277 mỗi UBX, với tổng vốn hoá thị trường của ¥1,948,528.81 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 45,558,153,000 UBX. Khối lượng giao dịch của UBIX.Network đã thay đổi -45.50% (¥-485,971.06 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UBX là ¥1,068,141.05.
Thông tin thêm về UBIX.Network trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UBIX.Network phổ biến nhất là UBX sang CNY, trong đó mã của UBIX.Network là UBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101952.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88334.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163335.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645269.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10387459.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.33 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UBX sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UBX sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi UBIX.Network phổ biến

UBX đến TWD
1 UBX thành NT$0.0001777 TWD

UBX đến CNY
1 UBX thành ¥0.{4}4277 CNY

UBX đến USD
1 UBX thành $0.{5}5950 USD

UBX đến EUR
1 UBX thành €0.{5}5109 EUR

UBX đến CAD
1 UBX thành C$0.{5}8185 CAD

UBX đến KRW
1 UBX thành ₩0.008268 KRW

UBX đến JPY
1 UBX thành ¥0.0008787 JPY

UBX đến GBP
1 UBX thành £0.{5}4427 GBP

UBX đến BRL
1 UBX thành R$0.{4}3234 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥875,162.76 CNY

LDO đến CNY
1 LDO thành ¥10.72 CNY

ZRO đến CNY
1 ZRO thành ¥17.39 CNY

GASS đến CNY
1 GASS thành ¥0.{7}2536 CNY

STG đến CNY
1 STG thành ¥1.39 CNY

ZKJ đến CNY
1 ZKJ thành ¥2.16 CNY

B đến CNY
1 B thành ¥4.68 CNY

XNY đến CNY
1 XNY thành ¥0.05130 CNY

BEAM đến CNY
1 BEAM thành ¥0.06249 CNY

SIX đến CNY
1 SIX thành ¥0.1789 CNY
Bảng chuyển đổi từ UBX sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của UBIX.Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UBX thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +75.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.83%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4496 CNY và mức thấp nhất là 0.{4}3607 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 UBX là ¥0.{4}2240 CNY , thay đổi +87.33% so với giá hiện tại. UBIX.Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.07% so với năm trước.
-¥
0.{4}2360CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UBX | ¥0.{4}2139 | ¥0.{4}1856 | +14.83% |
1 UBX | ¥0.{4}4277 | ¥0.{4}3713 | +14.83% |
5 UBX | ¥0.0002139 | ¥0.0001856 | +14.83% |
10 UBX | ¥0.0004277 | ¥0.0003713 | +14.83% |
50 UBX | ¥0.002139 | ¥0.001856 | +14.83% |
100 UBX | ¥0.004277 | ¥0.003713 | +14.83% |
500 UBX | ¥0.02139 | ¥0.01856 | +14.83% |
1000 UBX | ¥0.04277 | ¥0.03713 | +14.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp UBX/CNY
1 UBIX.Network bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 UBIX.Network (UBX) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}4277.
Tôi có thể mua bao nhiêu UBX với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23,380.79 UBX đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UBX sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UBX sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UBX bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 116,903.97 UBX, trong khi 5 UBX sẽ có giá khoảng 0.0002139CNY.
Giá cao nhất của UBX/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UBX tính theo CNY là ¥0.03696. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UBX/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UBIX.Network tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UBIX.Network (UBX) đã tăng 75.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UBIX.Network (UBX) đã tăng 87.33% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UBX thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UBIX.Network và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UBX/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UBX/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UBX/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UBX/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UBIX.Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UBIX.Network: UBX sang Đô la Mỹ (USD), UBX sang Euro (EUR), UBX sang Bảng Anh (GBP), UBX sang Đô la Canada (CAD), UBX sang Rupee Ấn Độ (INR), UBX sang Rupee Pakistan (PKR), UBX sang Real Brazil (BRL), UBX sang ...
Giá của UBIX.Network ở Mỹ là $0.{5}5950 USD. Ngoài ra, giá của UBIX.Network là €0.{5}5109 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4427 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8185 CAD ở Canada, ₹0.0005205 INR ở Ấn Độ, ₨0.001686 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3234 BRL ở Brazil, ...
Cặp UBIX.Network phổ biến nhất là UBX sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 UBIX.Network (UBX) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}4277.
Giá của UBIX.Network ở Mỹ là $0.{5}5950 USD. Ngoài ra, giá của UBIX.Network là €0.{5}5109 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4427 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8185 CAD ở Canada, ₹0.0005205 INR ở Ấn Độ, ₨0.001686 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3234 BRL ở Brazil, ...
Cặp UBIX.Network phổ biến nhất là UBX sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 UBIX.Network (UBX) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}4277.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
