Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87675.89 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87675.89 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87675.89 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TKO thành CNY
TKO/CNY: 1 TKO = 0.5889 CNY. Giá chuyển đổi 1 Toko Token (TKO) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.5889 CNY hôm nay.

TKO
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TKO/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Toko Token (TKO) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TKO hiện có giá trị là 0.5889 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TKO hiện có giá 0.5889 CNY, nghĩa là mua 5 TKO sẽ mất 2.94 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 1.7 TKO và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 8.49 TKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TKO sang CNY
Chuyển đổi CNY sang TKO
Toko Token
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 TKO
0.5889 CNY
Đổi 1 TKO sang 0.5889 CNY
2 TKO
1.18 CNY
Đổi 2 TKO sang 1.18 CNY
5 TKO
2.94 CNY
Đổi 5 TKO sang 2.94 CNY
10 TKO
5.89 CNY
Đổi 10 TKO sang 5.89 CNY
20 TKO
11.78 CNY
Đổi 20 TKO sang 11.78 CNY
50 TKO
29.44 CNY
Đổi 50 TKO sang 29.44 CNY
100 TKO
58.89 CNY
Đổi 100 TKO sang 58.89 CNY
200 TKO
117.78 CNY
Đổi 200 TKO sang 117.78 CNY
500 TKO
294.44 CNY
Đổi 500 TKO sang 294.44 CNY
1000 TKO
588.88 CNY
Đổi 1000 TKO sang 588.88 CNY
5000 TKO
2,944.41 CNY
Đổi 5000 TKO sang 2,944.41 CNY
10000 TKO
5,888.82 CNY
Đổi 10000 TKO sang 5,888.82 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TKO thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Toko Token tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TKO sang CNY, lên đến 10000 TKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Toko Token
1 CNY
1.7 TKO
Đổi 1 CNY sang 1.7 TKO
10 CNY
16.98 TKO
Đổi 10 CNY sang 16.98 TKO
50 CNY
84.91 TKO
Đổi 50 CNY sang 84.91 TKO
100 CNY
169.81 TKO
Đổi 100 CNY sang 169.81 TKO
200 CNY
339.63 TKO
Đổi 200 CNY sang 339.63 TKO
500 CNY
849.07 TKO
Đổi 500 CNY sang 849.07 TKO
1000 CNY
1,698.13 TKO
Đổi 1000 CNY sang 1,698.13 TKO
2000 CNY
3,396.27 TKO
Đổi 2000 CNY sang 3,396.27 TKO
5000 CNY
8,490.67 TKO
Đổi 5000 CNY sang 8,490.67 TKO
10000 CNY
16,981.33 TKO
Đổi 10000 CNY sang 16,981.33 TKO
50000 CNY
84,906.67 TKO
Đổi 50000 CNY sang 84,906.67 TKO
100000 CNY
169,813.33 TKO
Đổi 100000 CNY sang 169,813.33 TKO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành TKO toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Toko Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang TKO, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TKO/CNY
TKO/CNY: 1 TKO = 0.5889 CNY; 2025/12/28 06:08:10
Trong 1D vừa qua, Toko Token đã thay đổi +2.79% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toko Token(TKO) đã thay đổi +2.79% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành TKO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TKO sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Toko Token/CNY
Giá Toko Token cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.5884 CNY trong khi giá Toko Token thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.5434 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Toko Token theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TKO theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.5884 CNY | 0.5884 CNY | 0.7686 CNY | 1.39 CNY |
Thấp | 0.5622 CNY | 0.5434 CNY | 0.5397 CNY | 0.5236 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.79% | +4.40% | -20.97% | -53.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TKO (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TKO bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Toko Token
Số liệu thị trường TKO sang CNY
TKO/CNY:
¥0.5889
Khối lượng TKO 24 giờ:
¥7,736,951.87
Vốn hóa thị trường TKO:
¥99,871,730.08
Nguồn cung lưu hành TKO:
169.60M TKO
Tỷ giá TKO sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Toko Token thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Toko Token là ¥0.5889 mỗi TKO, với tổng vốn hoá thị trường của ¥99,871,730.08 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 169,595,500 TKO. Khối lượng giao dịch của Toko Token đã thay đổi +13.19% (¥901,421.85 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TKO là ¥6,835,530.02.
Thông tin thêm về Toko Token trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toko Token phổ biến nhất là TKO sang CNY, trong đó mã của Toko Token là TKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TKO sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TKO sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Toko Token phổ biến
TKO đến TWD
1 TKO thành NT$2.64 TWD
TKO đến CNY
1 TKO thành ¥0.5889 CNY
TKO đến USD
1 TKO thành $0.08405 USD
TKO đến AUD
1 TKO thành AU$0.1251 AUD
TKO đến EUR
1 TKO thành €0.07137 EUR
TKO đến CAD
1 TKO thành C$0.1150 CAD
TKO đến KRW
1 TKO thành ₩121.22 KRW
TKO đến JPY
1 TKO thành ¥13.16 JPY
TKO đến GBP
1 TKO thành £0.06225 GBP
TKO đến BRL
1 TKO thành R$0.4660 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

SRM đến CNY
1 SRM thành ¥0.1714 CNY

RVV đến CNY
1 RVV thành ¥0.04462 CNY

DOT đến CNY
1 DOT thành ¥13.24 CNY

MOG đến CNY
1 MOG thành ¥0.{5}1654 CNY

RSR đến CNY
1 RSR thành ¥0.01959 CNY

LTC đến CNY
1 LTC thành ¥554.11 CNY

VET đến CNY
1 VET thành ¥0.07955 CNY

MASK đến CNY
1 MASK thành ¥4.52 CNY

NTRN đến CNY
1 NTRN thành ¥0.2136 CNY

WMTX đến CNY
1 WMTX thành ¥0.4257 CNY
Bảng chuyển đổi từ TKO sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Toko Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TKO thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +4.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.79%, đạt mức cao nhất là 0.5884 CNY và mức thấp nhất là 0.5622 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 TKO là ¥0.7444 CNY , thay đổi -20.97% so với giá hiện tại. Toko Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.16% so với năm trước.
-¥
2.89CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TKO | ¥0.2944 | ¥0.2865 | +2.79% |
1 TKO | ¥0.5889 | ¥0.5730 | +2.79% |
5 TKO | ¥2.94 | ¥2.86 | +2.79% |
10 TKO | ¥5.89 | ¥5.73 | +2.79% |
50 TKO | ¥29.44 | ¥28.65 | +2.79% |
100 TKO | ¥58.89 | ¥57.3 | +2.79% |
500 TKO | ¥294.44 | ¥286.5 | +2.79% |
1000 TKO | ¥588.88 | ¥573 | +2.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp TKO/CNY
1 Toko Token bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Toko Token (TKO) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.5889.
Tôi có thể mua bao nhiêu TKO với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.7 TKO đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TKO sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TKO sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TKO bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 8.49 TKO, trong khi 5 TKO sẽ có giá khoảng 2.94CNY.
Giá cao nhất của TKO/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TKO tính theo CNY là ¥34.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TKO/CNY có vư ợt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Toko Token tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Toko Token (TKO) đã tăng 4.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Toko Token (TKO) đã giảm 20.97% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TKO thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Toko Token và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TKO/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TKO/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TKO/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:C ác chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TKO/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Toko Token và đi ều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Toko Token: TKO sang Đô la Mỹ (USD), TKO sang Euro (EUR), TKO sang Bảng Anh (GBP), TKO sang Đô la Canada (CAD), TKO sang Rupee Ấn Độ (INR), TKO sang Rupee Pakistan (PKR), TKO sang Real Brazil (BRL), TKO sang ...
Giá của Toko Token ở Mỹ là $0.08405 USD. Ngoài ra, giá của Toko Token là €0.07137 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06225 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1150 CAD ở Canada, ₹7.55 INR ở Ấn Độ, ₨23.55 PKR ở Pakistan, R$0.4660 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toko Token phổ biến nhất là TKO sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Toko Token (TKO) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.5889.
Giá của Toko Token ở Mỹ là $0.08405 USD. Ngoài ra, giá của Toko Token là €0.07137 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06225 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1150 CAD ở Canada, ₹7.55 INR ở Ấn Độ, ₨23.55 PKR ở Pakistan, R$0.4660 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toko Token phổ biến nhất là TKO sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Toko Token (TKO) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.5889.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













