Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TMX thành BAM

TMX/BAM: 1 TMX = 10.59 BAM. Giá chuyển đổi 1 TMX (TMX) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 10.59 BAM hôm nay.
TMX
TMX
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TMX/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TMX (TMX) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TMX hiện có giá trị là 10.59 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TMX hiện có giá 10.59 BAM, nghĩa là mua 5 TMX sẽ mất 52.97 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 0.09439 TMX và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 0.4719 TMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TMX sang BAM

Chuyển đổi BAM sang TMX

TMX
Mark Bosnia-Herzegovina
1 TMX
10.59  BAM
Đổi 1 TMX sang 10.59 BAM
2 TMX
21.19  BAM
Đổi 2 TMX sang 21.19 BAM
5 TMX
52.97  BAM
Đổi 5 TMX sang 52.97 BAM
10 TMX
105.95  BAM
Đổi 10 TMX sang 105.95 BAM
20 TMX
211.89  BAM
Đổi 20 TMX sang 211.89 BAM
50 TMX
529.73  BAM
Đổi 50 TMX sang 529.73 BAM
100 TMX
1,059.45  BAM
Đổi 100 TMX sang 1,059.45 BAM
200 TMX
2,118.91  BAM
Đổi 200 TMX sang 2,118.91 BAM
500 TMX
5,297.26  BAM
Đổi 500 TMX sang 5,297.26 BAM
1000 TMX
10,594.53  BAM
Đổi 1000 TMX sang 10,594.53 BAM
5000 TMX
52,972.64  BAM
Đổi 5000 TMX sang 52,972.64 BAM
10000 TMX
105,945.27  BAM
Đổi 10000 TMX sang 105,945.27 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TMX thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của TMX tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TMX sang BAM, lên đến 10000 TMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
TMX
1 BAM
0.09439 TMX
Đổi 1 BAM sang 0.09439 TMX
10 BAM
0.9439 TMX
Đổi 10 BAM sang 0.9439 TMX
50 BAM
4.72 TMX
Đổi 50 BAM sang 4.72 TMX
100 BAM
9.44 TMX
Đổi 100 BAM sang 9.44 TMX
200 BAM
18.88 TMX
Đổi 200 BAM sang 18.88 TMX
500 BAM
47.19 TMX
Đổi 500 BAM sang 47.19 TMX
1000 BAM
94.39 TMX
Đổi 1000 BAM sang 94.39 TMX
2000 BAM
188.78 TMX
Đổi 2000 BAM sang 188.78 TMX
5000 BAM
471.94 TMX
Đổi 5000 BAM sang 471.94 TMX
10000 BAM
943.88 TMX
Đổi 10000 BAM sang 943.88 TMX
50000 BAM
4,719.42 TMX
Đổi 50000 BAM sang 4,719.42 TMX
100000 BAM
9,438.84 TMX
Đổi 100000 BAM sang 9,438.84 TMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành TMX toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo TMX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang TMX, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TMX/BAM

TMX/BAM: 1 TMX = 10.59 BAM; 2025/10/05 06:32:07
Trong 1D vừa qua, TMX đã thay đổi +18.60% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TMX(TMX) đã thay đổi +18.60% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành TMX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TMX sang BAM: Biến động và thay đổi giá của TMX/BAM

Giá TMX cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 10.65 BAM trong khi giá TMX thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 4.6 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TMX theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TMX theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
10.65 BAM
10.65 BAM
10.65 BAM
10.65 BAM
Thấp
8.96 BAM
4.6 BAM
3.78 BAM
3.78 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+18.60%
+148.68%
+147.14%
+148.79%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TMX (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TMX bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TMX

Số liệu thị trường TMX sang BAM

TMX/BAM:
KM10.59
Khối lượng TMX 24 giờ:
KM525,117.78
Vốn hóa thị trường TMX:
--
Nguồn cung lưu hành TMX:
0 TMX

Tỷ giá TMX sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TMX thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TMX là KM10.59 mỗi TMX, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TMX. Khối lượng giao dịch của TMX đã thay đổi +27.29% (KM112,574.74 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TMX là KM412,543.03.

Thông tin thêm về TMX trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TMX phổ biến nhất là TMX sang BAM, trong đó mã của TMX là TMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TMX sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TMX sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TMX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TMX đến TWD
1 TMX thành NT$193.31 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TMX đến CNY
1 TMX thành ¥45.32 CNY
popular info Đô la Mỹ
TMX đến USD
1 TMX thành $6.36 USD
popular info Euro
TMX đến EUR
1 TMX thành €5.42 EUR
popular info Đô la Canada
TMX đến CAD
1 TMX thành C$8.88 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TMX đến KRW
1 TMX thành ₩8,952.18 KRW
popular info Yên Nhật
TMX đến JPY
1 TMX thành ¥937.75 JPY
popular info Bảng Anh
TMX đến GBP
1 TMX thành £4.72 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
TMX đến BAM
1 TMX thành KM10.59 BAM
popular info Real Brazil
TMX đến BRL
1 TMX thành R$33.94 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets FLOKI
FLOKI đến BAM
1 FLOKI thành KM0.0001760 BAM
other assets Bitlight
LIGHT đến BAM
1 LIGHT thành KM1.43 BAM
other assets Tutorial
TUT đến BAM
1 TUT thành KM0.2016 BAM
other assets AriaAI
ARIA đến BAM
1 ARIA thành KM0.3143 BAM
other assets NUMINE
NUMI đến BAM
1 NUMI thành KM0.1345 BAM
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến BAM
1 LAZIO thành KM1.82 BAM
other assets Aspecta
ASP đến BAM
1 ASP thành KM0.2165 BAM
other assets Trust Wallet Token
TWT đến BAM
1 TWT thành KM2.39 BAM
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến BAM
1 SANTOS thành KM3.32 BAM
other assets Mitosis
MITO đến BAM
1 MITO thành KM0.2745 BAM

Bảng chuyển đổi từ TMX sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của TMX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TMX thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +148.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.60%, đạt mức cao nhất là 10.65 BAM và mức thấp nhất là 8.96 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 TMX là KM-0.05 BAM , thay đổi +147.14% so với giá hiện tại. TMX đã thay đổi
+KM
0.6556BAM
, tương đương mức thay đổi +148.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:32 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TMX
KM5.3KM4.46
+18.60%
1 TMX
KM10.59KM8.92
+18.60%
5 TMX
KM52.97KM44.62
+18.60%
10 TMX
KM105.95KM89.25
+18.60%
50 TMX
KM529.73KM446.23
+18.60%
100 TMX
KM1,059.45KM892.45
+18.60%
500 TMX
KM5,297.26KM4,462.27
+18.60%
1000 TMX
KM10,594.53KM8,924.53
+18.60%

Câu Hỏi Thường Gặp TMX/BAM

1 TMX bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 TMX (TMX) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM10.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu TMX với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09439 TMX đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TMX sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TMX sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TMX bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 0.4719 TMX, trong khi 5 TMX sẽ có giá khoảng 52.97BAM.
Giá cao nhất của TMX/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TMX tính theo BAM là KM10.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TMX/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TMX tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TMX (TMX) đã tăng 148.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TMX (TMX) đã tăng 147.14% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TMX thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TMX và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TMX/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TMX/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TMX/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TMX/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TMX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TMX: TMX sang Đô la Mỹ (USD), TMX sang Euro (EUR), TMX sang Bảng Anh (GBP), TMX sang Đô la Canada (CAD), TMX sang Rupee Ấn Độ (INR), TMX sang Rupee Pakistan (PKR), TMX sang Real Brazil (BRL), TMX sang ...
Giá của TMX ở Mỹ là $6.36 USD. Ngoài ra, giá của TMX là €5.42 EUR ở khu vực đồng euro, £4.72 GBP ở Vương quốc Anh, C$8.88 CAD ở Canada, ₹564.36 INR ở Ấn Độ, ₨1,789.07 PKR ở Pakistan, R$33.94 BRL ở Brazil, ...
Cặp TMX phổ biến nhất là TMX sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 TMX (TMX) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM10.59.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.