Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121951.80 (+3.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121951.80 (+3.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121951.80 (+3.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TIDAL thành ISK
TIDAL/ISK: 1 TIDAL = 0.007124 ISK. Giá chuyển đổi 1 Tidal Finance (TIDAL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.007124 ISK hôm nay.

TIDAL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TIDAL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tidal Finance (TIDAL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TIDAL hiện có giá trị là 0.007124 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TIDAL hiện có giá 0.007124 ISK, nghĩa là mua 5 TIDAL sẽ mất 0.03562 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 140.37 TIDAL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 701.86 TIDAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TIDAL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang TIDAL
Tidal Finance
Króna Iceland
1 TIDAL
0.007124 ISK
Đổi 1 TIDAL sang 0.007124 ISK
2 TIDAL
0.01425 ISK
Đổi 2 TIDAL sang 0.01425 ISK
5 TIDAL
0.03562 ISK
Đổi 5 TIDAL sang 0.03562 ISK
10 TIDAL
0.07124 ISK
Đổi 10 TIDAL sang 0.07124 ISK
20 TIDAL
0.1425 ISK
Đổi 20 TIDAL sang 0.1425 ISK
50 TIDAL
0.3562 ISK
Đổi 50 TIDAL sang 0.3562 ISK
100 TIDAL
0.7124 ISK
Đổi 100 TIDAL sang 0.7124 ISK
200 TIDAL
1.42 ISK
Đổi 200 TIDAL sang 1.42 ISK
500 TIDAL
3.56 ISK
Đổi 500 TIDAL sang 3.56 ISK
1000 TIDAL
7.12 ISK
Đổi 1000 TIDAL sang 7.12 ISK
5000 TIDAL
35.62 ISK
Đổi 5000 TIDAL sang 35.62 ISK
10000 TIDAL
71.24 ISK
Đổi 10000 TIDAL sang 71.24 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TIDAL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Tidal Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TIDAL sang ISK, lên đến 10000 TIDAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Tidal Finance
1 ISK
140.37 TIDAL
Đổi 1 ISK sang 140.37 TIDAL
10 ISK
1,403.72 TIDAL
Đổi 10 ISK sang 1,403.72 TIDAL
50 ISK
7,018.6 TIDAL
Đổi 50 ISK sang 7,018.6 TIDAL
100 ISK
14,037.2 TIDAL
Đổi 100 ISK sang 14,037.2 TIDAL
200 ISK
28,074.41 TIDAL
Đổi 200 ISK sang 28,074.41 TIDAL
500 ISK
70,186.02 TIDAL
Đổi 500 ISK sang 70,186.02 TIDAL
1000 ISK
140,372.04 TIDAL
Đổi 1000 ISK sang 140,372.04 TIDAL
2000 ISK
280,744.08 TIDAL
Đổi 2000 ISK sang 280,744.08 TIDAL
5000 ISK
701,860.19 TIDAL
Đổi 5000 ISK sang 701,860.19 TIDAL
10000 ISK
1,403,720.39 TIDAL
Đổi 10000 ISK sang 1,403,720.39 TIDAL
50000 ISK
7,018,601.95 TIDAL
Đổi 50000 ISK sang 7,018,601.95 TIDAL
100000 ISK
14,037,203.89 TIDAL
Đổi 100000 ISK sang 14,037,203.89 TIDAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TIDAL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Tidal Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TIDAL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TIDAL/ISK
TIDAL/ISK: 1 TIDAL = 0.007124 ISK; 2025/08/11 05:32:30
Trong 1D vừa qua, Tidal Finance đã thay đổi +0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tidal Finance(TIDAL) đã thay đổi +0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TIDAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TIDAL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Tidal Finance/ISK
Giá Tidal Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.009798 ISK trong khi giá Tidal Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.005226 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tidal Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TIDAL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007872 ISK | 0.009798 ISK | 0.009798 ISK | 0.009798 ISK |
Thấp | 0.006977 ISK | 0.005226 ISK | 0.003165 ISK | 0.002021 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | +31.71% | +100.26% | +172.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TIDAL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TIDAL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TIDAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tidal Finance
Số liệu thị trường TIDAL sang ISK
TIDAL/ISK:
kr0.007124
Khối lượng TIDAL 24 giờ:
kr1,984,232.53
Vốn hóa thị trường TIDAL:
kr6,163,807.51
Nguồn cung lưu hành TIDAL:
865.23M TIDAL
Tỷ giá TIDAL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tidal Finance thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tidal Finance là kr0.007124 mỗi TIDAL, với tổng vốn hoá thị trường của kr6,163,807.51 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 865,226,240 TIDAL. Khối lượng giao dịch của Tidal Finance đã thay đổi -7.40% (kr-158,527.84 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TIDAL là kr2,142,760.37.
Thông tin thêm về Tidal Finance trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tidal Finance phổ biến nhất là TIDAL sang ISK, trong đó mã của Tidal Finance là TIDAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101703.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88180.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163193.41 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645091.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10391270.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TIDAL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TIDAL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tidal Finance phổ biến

TIDAL đến TWD
1 TIDAL thành NT$0.001737 TWD

TIDAL đến CNY
1 TIDAL thành ¥0.0004178 CNY
TIDAL đến ISK
1 TIDAL thành kr0.007124 ISK

TIDAL đến USD
1 TIDAL thành $0.{4}5815 USD

TIDAL đến EUR
1 TIDAL thành €0.{4}4981 EUR

TIDAL đến CAD
1 TIDAL thành C$0.{4}7993 CAD

TIDAL đến KRW
1 TIDAL thành ₩0.08065 KRW

TIDAL đến JPY
1 TIDAL thành ¥0.008574 JPY

TIDAL đến GBP
1 TIDAL thành £0.{4}4319 GBP

TIDAL đến BRL
1 TIDAL thành R$0.0003159 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ZRO đến ISK
1 ZRO thành kr299.57 ISK

LDO đến ISK
1 LDO thành kr185.24 ISK

STG đến ISK
1 STG thành kr23.64 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,976,145.52 ISK

GASS đến ISK
1 GASS thành kr0.{6}4907 ISK

BEAM đến ISK
1 BEAM thành kr1.06 ISK

AVA đến ISK
1 AVA thành kr5.18 ISK

SIX đến ISK
1 SIX thành kr2.95 ISK

B đến ISK
1 B thành kr81.56 ISK

ACH đến ISK
1 ACH thành kr2.86 ISK
Bảng chuyển đổi từ TIDAL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Tidal Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TIDAL thành Króna Iceland đã thay đổi +31.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.007872 ISK và mức thấp nhất là 0.006977 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TIDAL là kr0.003559 ISK , thay đổi +100.26% so với giá hiện tại. Tidal Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.39% so với năm trước.
-kr
0.01233ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TIDAL | kr0.003562 | kr0.003561 | +0.01% |
1 TIDAL | kr0.007124 | kr0.007123 | +0.01% |
5 TIDAL | kr0.03562 | kr0.03561 | +0.01% |
10 TIDAL | kr0.07124 | kr0.07123 | +0.01% |
50 TIDAL | kr0.3562 | kr0.3561 | +0.01% |
100 TIDAL | kr0.7124 | kr0.7123 | +0.01% |
500 TIDAL | kr3.56 | kr3.56 | +0.01% |
1000 TIDAL | kr7.12 | kr7.12 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp TIDAL/ISK
1 Tidal Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Tidal Finance (TIDAL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.007124.
Tôi có thể mua bao nhiêu TIDAL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 140.37 TIDAL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TIDAL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TIDAL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TIDAL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 701.86 TIDAL, trong khi 5 TIDAL sẽ có giá khoảng 0.03562ISK.
Giá cao nhất của TIDAL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TIDAL tính theo ISK là kr6.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TIDAL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tidal Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tidal Finance (TIDAL) đã tăng 31.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tidal Finance (TIDAL) đã tăng 100.26% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TIDAL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tidal Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TIDAL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TIDAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TIDAL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TIDAL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TIDAL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tidal Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tidal Finance: TIDAL sang Đô la Mỹ (USD), TIDAL sang Euro (EUR), TIDAL sang Bảng Anh (GBP), TIDAL sang Đô la Canada (CAD), TIDAL sang Rupee Ấn Độ (INR), TIDAL sang Rupee Pakistan (PKR), TIDAL sang Real Brazil (BRL), TIDAL sang ...
Giá của Tidal Finance ở Mỹ là $0.{4}5815 USD. Ngoài ra, giá của Tidal Finance là €0.{4}4981 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4319 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7993 CAD ở Canada, ₹0.005089 INR ở Ấn Độ, ₨0.01648 PKR ở Pakistan, R$0.0003159 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tidal Finance phổ biến nhất là TIDAL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Tidal Finance (TIDAL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.007124.
Giá của Tidal Finance ở Mỹ là $0.{4}5815 USD. Ngoài ra, giá của Tidal Finance là €0.{4}4981 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4319 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7993 CAD ở Canada, ₹0.005089 INR ở Ấn Độ, ₨0.01648 PKR ở Pakistan, R$0.0003159 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tidal Finance phổ biến nhất là TIDAL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Tidal Finance (TIDAL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.007124.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
