Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TITN thành PLN

TITN/PLN: 1 TITN = 0.2695 PLN. Giá chuyển đổi 1 THORWallet (TITN) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.2695 PLN hôm nay.
TITN
TITN
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TITN/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi THORWallet (TITN) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TITN hiện có giá trị là 0.2695 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TITN hiện có giá 0.2695 PLN, nghĩa là mua 5 TITN sẽ mất 1.35 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 3.71 TITN và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 18.56 TITN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TITN sang PLN

Chuyển đổi PLN sang TITN

THORWallet
Złoty Ba Lan
1 TITN
0.2695  PLN
Đổi 1 TITN sang 0.2695 PLN
2 TITN
0.5389  PLN
Đổi 2 TITN sang 0.5389 PLN
5 TITN
1.35  PLN
Đổi 5 TITN sang 1.35 PLN
10 TITN
2.69  PLN
Đổi 10 TITN sang 2.69 PLN
20 TITN
5.39  PLN
Đổi 20 TITN sang 5.39 PLN
50 TITN
13.47  PLN
Đổi 50 TITN sang 13.47 PLN
100 TITN
26.95  PLN
Đổi 100 TITN sang 26.95 PLN
200 TITN
53.89  PLN
Đổi 200 TITN sang 53.89 PLN
500 TITN
134.73  PLN
Đổi 500 TITN sang 134.73 PLN
1000 TITN
269.46  PLN
Đổi 1000 TITN sang 269.46 PLN
5000 TITN
1,347.31  PLN
Đổi 5000 TITN sang 1,347.31 PLN
10000 TITN
2,694.61  PLN
Đổi 10000 TITN sang 2,694.61 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TITN thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của THORWallet tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TITN sang PLN, lên đến 10000 TITN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
THORWallet
1 PLN
3.71 TITN
Đổi 1 PLN sang 3.71 TITN
10 PLN
37.11 TITN
Đổi 10 PLN sang 37.11 TITN
50 PLN
185.56 TITN
Đổi 50 PLN sang 185.56 TITN
100 PLN
371.11 TITN
Đổi 100 PLN sang 371.11 TITN
200 PLN
742.22 TITN
Đổi 200 PLN sang 742.22 TITN
500 PLN
1,855.55 TITN
Đổi 500 PLN sang 1,855.55 TITN
1000 PLN
3,711.11 TITN
Đổi 1000 PLN sang 3,711.11 TITN
2000 PLN
7,422.21 TITN
Đổi 2000 PLN sang 7,422.21 TITN
5000 PLN
18,555.53 TITN
Đổi 5000 PLN sang 18,555.53 TITN
10000 PLN
37,111.06 TITN
Đổi 10000 PLN sang 37,111.06 TITN
50000 PLN
185,555.28 TITN
Đổi 50000 PLN sang 185,555.28 TITN
100000 PLN
371,110.56 TITN
Đổi 100000 PLN sang 371,110.56 TITN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành TITN toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo THORWallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang TITN, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TITN/PLN

TITN/PLN: 1 TITN = 0.2695 PLN; 2025/11/16 11:48:38
Trong 1D vừa qua, THORWallet đã thay đổi -0.26% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy THORWallet(TITN) đã thay đổi -0.26% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành TITN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TITN sang PLN: Biến động và thay đổi giá của THORWallet/PLN

Giá THORWallet cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.4091 PLN trong khi giá THORWallet thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.2567 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá THORWallet theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TITN theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3052 PLN
0.4091 PLN
0.4091 PLN
0.4091 PLN
Thấp
0.2608 PLN
0.2567 PLN
0.1560 PLN
0.1560 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
+5.97%
-13.70%
-3.78%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TITN (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TITN bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TITN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin THORWallet

Số liệu thị trường TITN sang PLN

TITN/PLN:
zł0.2695
Khối lượng TITN 24 giờ:
zł10,984,903.86
Vốn hóa thị trường TITN:
zł11,452,112.31
Nguồn cung lưu hành TITN:
42.50M TITN

Tỷ giá TITN sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi THORWallet thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của THORWallet là zł0.2695 mỗi TITN, với tổng vốn hoá thị trường của zł11,452,112.31 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,500,000 TITN. Khối lượng giao dịch của THORWallet đã thay đổi +1.28% (zł138,829.75 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TITN là zł10,846,074.11.

Thông tin thêm về THORWallet trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá THORWallet phổ biến nhất là TITN sang PLN, trong đó mã của THORWallet là TITN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95543.69 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3162.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 140.03 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82196.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72651.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134076.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 506037.60 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8473712.54 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TITN sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TITN sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi THORWallet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TITN đến TWD
1 TITN thành NT$2.27 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TITN đến CNY
1 TITN thành ¥0.5265 CNY
popular info Đô la Mỹ
TITN đến USD
1 TITN thành $0.07410 USD
popular info Đô la Úc
TITN đến AUD
1 TITN thành AU$0.1137 AUD
popular info Euro
TITN đến EUR
1 TITN thành €0.06375 EUR
popular info Đô la Canada
TITN đến CAD
1 TITN thành C$0.1040 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TITN đến KRW
1 TITN thành ₩107.4 KRW
popular info Yên Nhật
TITN đến JPY
1 TITN thành ¥11.41 JPY
popular info Złoty Ba Lan
TITN đến PLN
1 TITN thành zł0.2695 PLN
popular info Bảng Anh
TITN đến GBP
1 TITN thành £0.05634 GBP
popular info Real Brazil
TITN đến BRL
1 TITN thành R$0.3924 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets The Official 67 Coin
67 đến PLN
1 67 thành zł0.05309 PLN
other assets Marina Protocol
BAY đến PLN
1 BAY thành zł0.5039 PLN
other assets Resolv
RESOLV đến PLN
1 RESOLV thành zł0.6511 PLN
other assets Merlin Chain
MERL đến PLN
1 MERL thành zł1.31 PLN
other assets OLAXBT
AIO đến PLN
1 AIO thành zł0.4371 PLN
other assets MetaArena
TIMI đến PLN
1 TIMI thành zł0.2738 PLN
other assets Starknet
STRK đến PLN
1 STRK thành zł0.8164 PLN
other assets BitcoinOS
BOS đến PLN
1 BOS thành zł0.02566 PLN
other assets Lagrange
LA đến PLN
1 LA thành zł1.72 PLN
other assets Mubarak
MUBARAK đến PLN
1 MUBARAK thành zł0.06774 PLN

Bảng chuyển đổi từ TITN sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của THORWallet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TITN thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +5.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.3052 PLN và mức thấp nhất là 0.2608 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 TITN là zł-0.00 PLN , thay đổi -13.70% so với giá hiện tại. THORWallet đã thay đổi
+
0.2707PLN
, tương đương mức thay đổi +16.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TITN
zł0.1347zł0.1351
-0.26%
1 TITN
zł0.2695zł0.2702
-0.26%
5 TITN
zł1.35zł1.35
-0.26%
10 TITN
zł2.69zł2.7
-0.26%
50 TITN
zł13.47zł13.51
-0.26%
100 TITN
zł26.95zł27.02
-0.26%
500 TITN
zł134.73zł135.09
-0.26%
1000 TITN
zł269.46zł270.18
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp TITN/PLN

1 THORWallet bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 THORWallet (TITN) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.2695.
Tôi có thể mua bao nhiêu TITN với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.71 TITN đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TITN sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TITN sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TITN bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 18.56 TITN, trong khi 5 TITN sẽ có giá khoảng 1.35PLN.
Giá cao nhất của TITN/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TITN tính theo PLN là zł0.4091. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TITN/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của THORWallet tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi THORWallet (TITN) đã tăng 5.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi THORWallet (TITN) đã giảm 13.70% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TITN thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa THORWallet và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TITN/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TITN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TITN/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TITN/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TITN/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của THORWallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp THORWallet: TITN sang Đô la Mỹ (USD), TITN sang Euro (EUR), TITN sang Bảng Anh (GBP), TITN sang Đô la Canada (CAD), TITN sang Rupee Ấn Độ (INR), TITN sang Rupee Pakistan (PKR), TITN sang Real Brazil (BRL), TITN sang ...
Giá của THORWallet ở Mỹ là $0.07410 USD. Ngoài ra, giá của THORWallet là €0.06375 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05634 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1040 CAD ở Canada, ₹6.57 INR ở Ấn Độ, ₨20.93 PKR ở Pakistan, R$0.3924 BRL ở Brazil, ...
Cặp THORWallet phổ biến nhất là TITN sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 THORWallet (TITN) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.2695.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.