Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105166.36 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105166.36 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105166.36 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THR thành ILS
THR/ILS: 1 THR = 440.19 ILS. Giá chuyển đổi 1 ThoreCoin (THR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 440.19 ILS hôm nay.

THR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ThoreCoin (THR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THR hiện có giá trị là 440.19 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THR hiện có giá 440.19 ILS, nghĩa là mua 5 THR sẽ mất 2,200.93 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.002272 THR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.01136 THR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THR sang ILS
Chuyển đổi ILS sang THR
ThoreCoin
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ThoreCoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THR sang ILS, lên đến 10000 THR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ThoreCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành THR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ThoreCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang THR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THR/ILS
THR/ILS: 1 THR = 440.19 ILS; 2025/06/14 06:48:39
Trong 1D vừa qua, ThoreCoin đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ThoreCoin(THR) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành THR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi THR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ThoreCoin/ILS
Giá ThoreCoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 440.97 ILS trong khi giá ThoreCoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 439.62 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ThoreCoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 440.97 ILS | 440.97 ILS | 447.02 ILS | 447.02 ILS |
Thấp | 439.7 ILS | 439.62 ILS | 433.93 ILS | 427.38 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | +1.12% | +1.91% |
Thông tin ThoreCoin
Số liệu thị trường THR sang ILS
THR/ILS:
₪440.19
Khối lượng THR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường THR:
--
Nguồn cung lưu hành THR:
0 THR
Tỷ giá THR sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ThoreCoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ThoreCoin là ₪440.19 mỗi THR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- THR. Khối lượng giao dịch của ThoreCoin đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THR là ₪0.
Thông tin thêm về ThoreCoin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ThoreCoin phổ biến nhất là THR sang ILS, trong đó mã của ThoreCoin là THR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THR sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua THR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ThoreCoin phổ biến

THR đến TWD
1 THR thành NT$3,614.77 TWD

THR đến CNY
1 THR thành ¥878.99 CNY

THR đến USD
1 THR thành $122.33 USD
THR đến ILS
1 THR thành ₪440.19 ILS

THR đến EUR
1 THR thành €105.91 EUR

THR đến CAD
1 THR thành C$166.24 CAD

THR đến KRW
1 THR thành ₩167,070.77 KRW

THR đến JPY
1 THR thành ¥17,628.72 JPY

THR đến GBP
1 THR thành £90.17 GBP

THR đến BRL
1 THR thành R$678.76 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

MAPO đến ILS
1 MAPO thành ₪0.03429 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,567.28 ILS

MYX đến ILS
1 MYX thành ₪0.2808 ILS

AAVE đến ILS
1 AAVE thành ₪1,028.75 ILS

BFC đến ILS
1 BFC thành ₪0.1436 ILS

MAVIA đến ILS
1 MAVIA thành ₪0.6296 ILS

BDXN đến ILS
1 BDXN thành ₪0.1256 ILS

ORBS đến ILS
1 ORBS thành ₪0.08074 ILS

SKY đến ILS
1 SKY thành ₪0.3218 ILS

AB đến ILS
1 AB thành ₪0.04475 ILS
Bảng chuyển đổi từ THR sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của ThoreCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 THR thành Shekel Israel mới đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 440.97 ILS và mức thấp nhất là 439.7 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 THR là ₪435.31 ILS , thay đổi +1.12% so với giá hiện tại. ThoreCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.33% so với năm trước.
-₪
56.24ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 THR | ₪220.09 | ₪220.09 | 0.00% |
1 THR | ₪440.19 | ₪440.19 | 0.00% |
5 THR | ₪2,200.93 | ₪2,200.93 | 0.00% |
10 THR | ₪4,401.86 | ₪4,401.86 | 0.00% |
50 THR | ₪22,009.29 | ₪22,009.29 | 0.00% |
100 THR | ₪44,018.58 | ₪44,018.58 | 0.00% |
500 THR | ₪220,092.88 | ₪220,092.88 | 0.00% |
1000 THR | ₪440,185.76 | ₪440,185.76 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp THR/ILS
1 ThoreCoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ThoreCoin (THR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪440.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu THR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002272 THR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.01136 THR, trong khi 5 THR sẽ có giá khoảng 2,200.93ILS.
Giá cao nhất của THR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THR tính theo ILS là ₪121,115.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ThoreCoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ThoreCoin (THR) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ThoreCoin (THR) đã tăng 1.12% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THR thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ThoreCoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ThoreCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ThoreCoin: THR sang Đô la Mỹ (USD), THR sang Euro (EUR), THR sang Bảng Anh (GBP), THR sang Đô la Canada (CAD), THR sang Rupee Ấn Độ (INR), THR sang Rupee Pakistan (PKR), THR sang Real Brazil (BRL), THR sang ...
Giá của ThoreCoin ở Mỹ là $122.33 USD. Ngoài ra, giá của ThoreCoin là €105.91 EUR ở khu vực đồng euro, £90.17 GBP ở Vương quốc Anh, C$166.24 CAD ở Canada, ₹10,534.96 INR ở Ấn Độ, ₨34,612.76 PKR ở Pakistan, R$678.76 BRL ở Brazil, ...
Cặp ThoreCoin phổ biến nhất là THR sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ThoreCoin (THR) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪440.19.
Giá của ThoreCoin ở Mỹ là $122.33 USD. Ngoài ra, giá của ThoreCoin là €105.91 EUR ở khu vực đồng euro, £90.17 GBP ở Vương quốc Anh, C$166.24 CAD ở Canada, ₹10,534.96 INR ở Ấn Độ, ₨34,612.76 PKR ở Pakistan, R$678.76 BRL ở Brazil, ...
Cặp ThoreCoin phổ biến nhất là THR sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ThoreCoin (THR) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪440.19.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
