Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87976.41 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87976.41 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87976.41 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TRWA thành EUR
TRWA/EUR: 1 TRWA = 0.0008532 EUR. Giá chuyển đổi 1 Tharwa (TRWA) thành Euro (EUR) là 0.0008532 EUR hôm nay.

TRWA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TRWA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tharwa (TRWA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TRWA hiện có giá trị là 0.0008532 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TRWA hiện có giá 0.0008532 EUR, nghĩa là mua 5 TRWA sẽ mất 0.004266 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,172.02 TRWA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,860.11 TRWA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TRWA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang TRWA
Tharwa
Euro
1 TRWA
0.0008532 EUR
Đổi 1 TRWA sang 0.0008532 EUR
2 TRWA
0.001706 EUR
Đổi 2 TRWA sang 0.001706 EUR
5 TRWA
0.004266 EUR
Đổi 5 TRWA sang 0.004266 EUR
10 TRWA
0.008532 EUR
Đổi 10 TRWA sang 0.008532 EUR
20 TRWA
0.01706 EUR
Đổi 20 TRWA sang 0.01706 EUR
50 TRWA
0.04266 EUR
Đổi 50 TRWA sang 0.04266 EUR
100 TRWA
0.08532 EUR
Đổi 100 TRWA sang 0.08532 EUR
200 TRWA
0.1706 EUR
Đổi 200 TRWA sang 0.1706 EUR
500 TRWA
0.4266 EUR
Đổi 500 TRWA sang 0.4266 EUR
1000 TRWA
0.8532 EUR
Đổi 1000 TRWA sang 0.8532 EUR
5000 TRWA
4.27 EUR
Đổi 5000 TRWA sang 4.27 EUR
10000 TRWA
8.53 EUR
Đổi 10000 TRWA sang 8.53 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TRWA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Tharwa tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TRWA sang EUR, lên đến 10000 TRWA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Tharwa
1 EUR
1,172.02 TRWA
Đổi 1 EUR sang 1,172.02 TRWA
10 EUR
11,720.22 TRWA
Đổi 10 EUR sang 11,720.22 TRWA
50 EUR
58,601.12 TRWA
Đổi 50 EUR sang 58,601.12 TRWA
100 EUR
117,202.25 TRWA
Đổi 100 EUR sang 117,202.25 TRWA
200 EUR
234,404.49 TRWA
Đổi 200 EUR sang 234,404.49 TRWA
500 EUR
586,011.23 TRWA
Đổi 500 EUR sang 586,011.23 TRWA
1000 EUR
1,172,022.45 TRWA
Đổi 1000 EUR sang 1,172,022.45 TRWA
2000 EUR
2,344,044.91 TRWA
Đổi 2000 EUR sang 2,344,044.91 TRWA
5000 EUR
5,860,112.27 TRWA
Đổi 5000 EUR sang 5,860,112.27 TRWA
10000 EUR
11,720,224.54 TRWA
Đổi 10000 EUR sang 11,720,224.54 TRWA
50000 EUR
58,601,122.7 TRWA
Đổi 50000 EUR sang 58,601,122.7 TRWA
100000 EUR
117,202,245.39 TRWA
Đổi 100000 EUR sang 117,202,245.39 TRWA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành TRWA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Tharwa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang TRWA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TRWA/EUR
TRWA/EUR: 1 TRWA = 0.0008532 EUR; 2025/12/30 13:21:16
Trong 1D vừa qua, Tharwa đã thay đổi -5.56% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tharwa(TRWA) đã thay đổi -5.56% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TRWA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TRWA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Tharwa/EUR
Giá Tharwa cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001067 EUR trong khi giá Tharwa thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0008447 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tharwa theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TRWA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009211 EUR | 0.001067 EUR | 0.001181 EUR | 0.009188 EUR |
Thấp | 0.0008447 EUR | 0.0008447 EUR | 0.0007931 EUR | 0.0007931 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.56% | -18.66% | -14.62% | -88.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TRWA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TRWA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TRWA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tharwa
Số liệu thị trường TRWA sang EUR
TRWA/EUR:
€0.0008532
Khối lượng TRWA 24 giờ:
€566,440.61
Vốn hóa thị trường TRWA:
€5,974,723.68
Nguồn cung lưu hành TRWA:
7.00B TRWA
Tỷ giá TRWA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tharwa thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tharwa là €0.0008532 mỗi TRWA, với tổng vốn hoá thị trường của €5,974,723.68 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,002,511,000 TRWA. Khối lượng giao dịch của Tharwa đã thay đổi -21.64% (€-156,437.28 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TRWA là €722,877.9.
Thông tin thêm về Tharwa trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tharwa phổ biến nhất là TRWA sang EUR, trong đó mã của Tharwa là TRWA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TRWA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TRWA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tharwa phổ biến
TRWA đến TWD
1 TRWA thành NT$0.03146 TWD
TRWA đến CNY
1 TRWA thành ¥0.007022 CNY
TRWA đến USD
1 TRWA thành $0.001005 USD
TRWA đến AUD
1 TRWA thành AU$0.001498 AUD
TRWA đến EUR
1 TRWA thành €0.0008532 EUR
TRWA đến CAD
1 TRWA thành C$0.001375 CAD
TRWA đến KRW
1 TRWA thành ₩1.45 KRW
TRWA đến JPY
1 TRWA thành ¥0.1566 JPY
TRWA đến GBP
1 TRWA thành £0.0007429 GBP
TRWA đến BRL
1 TRWA thành R$0.005599 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.005032 EUR

ZRX đ ến EUR
1 ZRX thành €0.1464 EUR

WFI đến EUR
1 WFI thành €2.36 EUR

OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.1436 EUR

PLANCK đến EUR
1 PLANCK thành €0.01732 EUR

LIT đến EUR
1 LIT thành €2.35 EUR

MANTA đến EUR
1 MANTA thành €0.06757 EUR

SCOR đến EUR
1 SCOR thành €0.01661 EUR

POLYX đến EUR
1 POLYX thành €0.04790 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.1430 EUR
Bảng chuyển đổi từ TRWA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Tharwa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TRWA thành Euro đã thay đổi -18.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.56%, đạt mức cao nhất là 0.0009211 EUR và mức thấp nhất là 0.0008447 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TRWA là €0.0009990 EUR , thay đổi -14.62% so với giá hiện tại. Tharwa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.86% so với năm trước.
+€
0.0008512EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TRWA | €0.0004266 | €0.0004517 | -5.56% |
1 TRWA | €0.0008532 | €0.0009033 | -5.56% |
5 TRWA | €0.004266 | €0.004517 | -5.56% |
10 TRWA | €0.008532 | €0.009033 | -5.56% |
50 TRWA | €0.04266 | €0.04517 | -5.56% |
100 TRWA | €0.08532 | €0.09033 | -5.56% |
500 TRWA | €0.4266 | €0.4517 | -5.56% |
1000 TRWA | €0.8532 | €0.9033 | -5.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp TRWA/EUR
1 Tharwa bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Tharwa (TRWA) trong Euro (EUR) là €0.0008532.
Tôi có thể mua bao nhiêu TRWA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,172.02 TRWA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TRWA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TRWA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TRWA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5,860.11 TRWA, trong khi 5 TRWA sẽ có giá khoảng 0.004266EUR.
Giá cao nhất của TRWA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TRWA tính theo EUR là €0.01764. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TRWA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tharwa tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tharwa (TRWA) đã giảm 18.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tharwa (TRWA) đã giảm 14.62% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TRWA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tharwa và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TRWA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TRWA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TRWA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TRWA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TRWA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tharwa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












