Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113216.22 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113216.22 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113216.22 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LUNC thành IDR
LUNC/IDR: 1 LUNC = 0.8918 IDR. Giá chuyển đổi 1 Terra Classic (LUNC) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.8918 IDR hôm nay.

LUNC
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUNC/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Terra Classic (LUNC) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUNC hiện có giá trị là 0.8918 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUNC hiện có giá 0.8918 IDR, nghĩa là mua 5 LUNC sẽ mất 4.46 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.12 LUNC và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 5.61 LUNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LUNC sang IDR
Chuyển đổi IDR sang LUNC
Terra Classic
Rupiah Indonesia
1 LUNC
0.8918 IDR
Đổi 1 LUNC sang 0.8918 IDR
2 LUNC
1.78 IDR
Đổi 2 LUNC sang 1.78 IDR
5 LUNC
4.46 IDR
Đổi 5 LUNC sang 4.46 IDR
10 LUNC
8.92 IDR
Đổi 10 LUNC sang 8.92 IDR
20 LUNC
17.84 IDR
Đổi 20 LUNC sang 17.84 IDR
50 LUNC
44.59 IDR
Đổi 50 LUNC sang 44.59 IDR
100 LUNC
89.18 IDR
Đổi 100 LUNC sang 89.18 IDR
200 LUNC
178.36 IDR
Đổi 200 LUNC sang 178.36 IDR
500 LUNC
445.9 IDR
Đổi 500 LUNC sang 445.9 IDR
1000 LUNC
891.8 IDR
Đổi 1000 LUNC sang 891.8 IDR
5000 LUNC
4,458.98 IDR
Đổi 5000 LUNC sang 4,458.98 IDR
10000 LUNC
8,917.97 IDR
Đổi 10000 LUNC sang 8,917.97 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUNC thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Terra Classic tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUNC sang IDR, lên đến 10000 LUNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Terra Classic
1 IDR
1.12 LUNC
Đổi 1 IDR sang 1.12 LUNC
10 IDR
11.21 LUNC
Đổi 10 IDR sang 11.21 LUNC
50 IDR
56.07 LUNC
Đổi 50 IDR sang 56.07 LUNC
100 IDR
112.13 LUNC
Đổi 100 IDR sang 112.13 LUNC
200 IDR
224.27 LUNC
Đổi 200 IDR sang 224.27 LUNC
500 IDR
560.67 LUNC
Đổi 500 IDR sang 560.67 LUNC
1000 IDR
1,121.33 LUNC
Đổi 1000 IDR sang 1,121.33 LUNC
2000 IDR
2,242.66 LUNC
Đổi 2000 IDR sang 2,242.66 LUNC
5000 IDR
5,606.66 LUNC
Đổi 5000 IDR sang 5,606.66 LUNC
10000 IDR
11,213.32 LUNC
Đổi 10000 IDR sang 11,213.32 LUNC
50000 IDR
56,066.6 LUNC
Đổi 50000 IDR sang 56,066.6 LUNC
100000 IDR
112,133.2 LUNC
Đổi 100000 IDR sang 112,133.2 LUNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành LUNC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Terra Classic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang LUNC, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LUNC/IDR
LUNC/IDR: 1 LUNC = 0.8918 IDR; 2025/09/30 15:18:43
Trong 1D vừa qua, Terra Classic đã thay đổi -2.42% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Terra Classic(LUNC) đã thay đổi -2.42% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành LUNC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LUNC sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Terra Classic/IDR
Giá Terra Classic cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.9487 IDR trong khi giá Terra Classic thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.8753 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Terra Classic theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUNC theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9229 IDR | 0.9487 IDR | 1.04 IDR | 1.21 IDR |
Thấp | 0.8902 IDR | 0.8753 IDR | 0.8753 IDR | 0.8753 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.42% | -4.46% | -9.91% | -4.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LUNC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUNC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Terra Classic
Số liệu thị trường LUNC sang IDR
LUNC/IDR:
Rp0.8918
Khối lượng LUNC 24 giờ:
Rp159,776,825,336.85
Vốn hóa thị trường LUNC:
Rp4,915,703,111,224.37
Nguồn cung lưu hành LUNC:
5.51T LUNC
Tỷ giá LUNC sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Terra Classic thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Terra Classic là Rp0.8918 mỗi LUNC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp4,915,703,111,224.37 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,512,135,400,000 LUNC. Khối lượng giao dịch của Terra Classic đã thay đổi -5.27% (Rp-8,892,944,969.64 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUNC là Rp168,669,770,306.49.
Thông tin thêm về Terra Classic trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Terra Classic phổ biến nhất là LUNC sang IDR, trong đó mã của Terra Classic là LUNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114160.06 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4226.76 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 213.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97332.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85003.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158922.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 606452.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10139639.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LUNC sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LUNC sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Terra Classic phổ biến

LUNC đến TWD
1 LUNC thành NT$0.001628 TWD

LUNC đến CNY
1 LUNC thành ¥0.0003807 CNY

LUNC đến USD
1 LUNC thành $0.{4}5343 USD
LUNC đến IDR
1 LUNC thành Rp0.8918 IDR

LUNC đến EUR
1 LUNC thành €0.{4}4556 EUR

LUNC đến CAD
1 LUNC thành C$0.{4}7438 CAD

LUNC đến KRW
1 LUNC thành ₩0.07503 KRW

LUNC đến JPY
1 LUNC thành ¥0.007907 JPY

LUNC đến GBP
1 LUNC thành £0.{4}3979 GBP

LUNC đến BRL
1 LUNC thành R$0.0002838 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,893,153,350.27 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp69,053,897.92 IDR

FF đến IDR
1 FF thành Rp2,982.15 IDR

AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp19,613.16 IDR

PUMP đến IDR
1 PUMP thành Rp879.86 IDR

ALEO đến IDR
1 ALEO thành Rp3,684.41 IDR

IQ đến IDR
1 IQ thành Rp56.29 IDR

STRK đến IDR
1 STRK thành Rp2,350.01 IDR

SQD đến IDR
1 SQD thành Rp2,525.65 IDR

S đến IDR
1 S thành Rp4,111 IDR
Bảng chuyển đổi từ LUNC sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Terra Classic đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUNC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -4.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.42%, đạt mức cao nhất là 0.9229 IDR và mức thấp nhất là 0.8902 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 LUNC là Rp0.9898 IDR , thay đổi -9.91% so với giá hiện tại. Terra Classic đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.72% so với năm trước.
-Rp
0.6918IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUNC | Rp0.4459 | Rp0.4569 | -2.42% |
1 LUNC | Rp0.8918 | Rp0.9138 | -2.42% |
5 LUNC | Rp4.46 | Rp4.57 | -2.42% |
10 LUNC | Rp8.92 | Rp9.14 | -2.42% |
50 LUNC | Rp44.59 | Rp45.69 | -2.42% |
100 LUNC | Rp89.18 | Rp91.38 | -2.42% |
500 LUNC | Rp445.9 | Rp456.92 | -2.42% |
1000 LUNC | Rp891.8 | Rp913.84 | -2.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp LUNC/IDR
1 Terra Classic bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Terra Classic (LUNC) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.8918.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUNC với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.12 LUNC đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUNC sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUNC sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUNC bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 5.61 LUNC, trong khi 5 LUNC sẽ có giá khoảng 4.46IDR.
Giá cao nhất của LUNC/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUNC tính theo IDR là Rp1,989,238.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUNC/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Terra Classic tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Terra Classic (LUNC) đã giảm 4.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Terra Classic (LUNC) đã giảm 9.91% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUNC thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Terra Classic và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUNC/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUNC/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUNC/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUNC/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Terra Classic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Terra Classic: LUNC sang Đô la Mỹ (USD), LUNC sang Euro (EUR), LUNC sang Bảng Anh (GBP), LUNC sang Đô la Canada (CAD), LUNC sang Rupee Ấn Độ (INR), LUNC sang Rupee Pakistan (PKR), LUNC sang Real Brazil (BRL), LUNC sang ...
Giá của Terra Classic ở Mỹ là $0.{4}5343 USD. Ngoài ra, giá của Terra Classic là €0.{4}4556 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3979 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7438 CAD ở Canada, ₹0.004746 INR ở Ấn Độ, ₨0.01515 PKR ở Pakistan, R$0.0002838 BRL ở Brazil, ...
Cặp Terra Classic phổ biến nhất là LUNC sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Terra Classic (LUNC) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.8918.
Giá của Terra Classic ở Mỹ là $0.{4}5343 USD. Ngoài ra, giá của Terra Classic là €0.{4}4556 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3979 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7438 CAD ở Canada, ₹0.004746 INR ở Ấn Độ, ₨0.01515 PKR ở Pakistan, R$0.0002838 BRL ở Brazil, ...
Cặp Terra Classic phổ biến nhất là LUNC sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Terra Classic (LUNC) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.8918.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.