Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113104.09 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113104.09 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113104.09 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TENSHI thành HKD
TENSHI/HKD: 1 TENSHI = 0.{4}4675 HKD. Giá chuyển đổi 1 Tenshi (TENSHI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{4}4675 HKD hôm nay.

TENSHI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TENSHI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tenshi (TENSHI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TENSHI hiện có giá trị là 0.{4}4675 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TENSHI hiện có giá 0.{4}4675 HKD, nghĩa là mua 5 TENSHI sẽ mất 0.0002337 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 21,391.85 TENSHI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 106,959.26 TENSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TENSHI sang HKD
Chuyển đổi HKD sang TENSHI
Tenshi
Đô la Hồng Kông
1 TENSHI
0.{4}4675 HKD
Đổi 1 TENSHI sang 0.{4}4675 HKD
2 TENSHI
0.{4}9349 HKD
Đổi 2 TENSHI sang 0.{4}9349 HKD
5 TENSHI
0.0002337 HKD
Đổi 5 TENSHI sang 0.0002337 HKD
10 TENSHI
0.0004675 HKD
Đổi 10 TENSHI sang 0.0004675 HKD
20 TENSHI
0.0009349 HKD
Đổi 20 TENSHI sang 0.0009349 HKD
50 TENSHI
0.002337 HKD
Đổi 50 TENSHI sang 0.002337 HKD
100 TENSHI
0.004675 HKD
Đổi 100 TENSHI sang 0.004675 HKD
200 TENSHI
0.009349 HKD
Đổi 200 TENSHI sang 0.009349 HKD
500 TENSHI
0.02337 HKD
Đổi 500 TENSHI sang 0.02337 HKD
1000 TENSHI
0.04675 HKD
Đổi 1000 TENSHI sang 0.04675 HKD
5000 TENSHI
0.2337 HKD
Đổi 5000 TENSHI sang 0.2337 HKD
10000 TENSHI
0.4675 HKD
Đổi 10000 TENSHI sang 0.4675 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TENSHI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Tenshi tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TENSHI sang HKD, lên đến 10000 TENSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Tenshi
1 HKD
21,391.85 TENSHI
Đổi 1 HKD sang 21,391.85 TENSHI
10 HKD
213,918.51 TENSHI
Đổi 10 HKD sang 213,918.51 TENSHI
50 HKD
1,069,592.55 TENSHI
Đổi 50 HKD sang 1,069,592.55 TENSHI
100 HKD
2,139,185.1 TENSHI
Đổi 100 HKD sang 2,139,185.1 TENSHI
200 HKD
4,278,370.2 TENSHI
Đổi 200 HKD sang 4,278,370.2 TENSHI
500 HKD
10,695,925.51 TENSHI
Đổi 500 HKD sang 10,695,925.51 TENSHI
1000 HKD
21,391,851.01 TENSHI
Đổi 1000 HKD sang 21,391,851.01 TENSHI
2000 HKD
42,783,702.02 TENSHI
Đổi 2000 HKD sang 42,783,702.02 TENSHI
5000 HKD
106,959,255.06 TENSHI
Đổi 5000 HKD sang 106,959,255.06 TENSHI
10000 HKD
213,918,510.12 TENSHI
Đổi 10000 HKD sang 213,918,510.12 TENSHI
50000 HKD
1,069,592,550.59 TENSHI
Đổi 50000 HKD sang 1,069,592,550.59 TENSHI
100000 HKD
2,139,185,101.19 TENSHI
Đổi 100000 HKD sang 2,139,185,101.19 TENSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành TENSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Tenshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang TENSHI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TENSHI/HKD
TENSHI/HKD: 1 TENSHI = 0.{4}4675 HKD; 2025/08/22 07:03:59
Trong 1D vừa qua, Tenshi đã thay đổi -4.25% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tenshi(TENSHI) đã thay đổi -4.25% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành TENSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TENSHI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Tenshi/HKD
Giá Tenshi cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{4}5056 HKD trong khi giá Tenshi thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{4}4522 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tenshi theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TENSHI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}4882 HKD | 0.{4}5056 HKD | 0.001497 HKD | 0.001497 HKD |
Thấp | 0.{4}4675 HKD | 0.{4}4522 HKD | 0.{4}3158 HKD | 0.{4}3158 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.25% | -23.93% | -79.88% | -78.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TENSHI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TENSHI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TENSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tenshi
Số liệu thị trường TENSHI sang HKD
TENSHI/HKD:
HK$0.{4}4675
Khối lượng TENSHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TENSHI:
--
Nguồn cung lưu hành TENSHI:
0 TENSHI
Tỷ giá TENSHI sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tenshi thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tenshi là HK$0.{4}4675 mỗi TENSHI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TENSHI. Khối lượng giao dịch của Tenshi đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TENSHI là HK$0.
Thông tin thêm về Tenshi trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tenshi phổ biến nhất là TENSHI sang HKD, trong đó mã của Tenshi là TENSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112441.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4242.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.91 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.03 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96991.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83892.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156428.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 614616.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9822522.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TENSHI sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TENSHI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tenshi phổ biến

TENSHI đến TWD
1 TENSHI thành NT$0.0001830 TWD

TENSHI đến CNY
1 TENSHI thành ¥0.{4}4293 CNY

TENSHI đến USD
1 TENSHI thành $0.{5}5981 USD
TENSHI đến HKD
1 TENSHI thành HK$0.{4}4675 HKD

TENSHI đến EUR
1 TENSHI thành €0.{5}5159 EUR

TENSHI đến CAD
1 TENSHI thành C$0.{5}8321 CAD

TENSHI đến KRW
1 TENSHI thành ₩0.008336 KRW

TENSHI đến JPY
1 TENSHI thành ¥0.0008893 JPY

TENSHI đến GBP
1 TENSHI thành £0.{5}4462 GBP

TENSHI đến BRL
1 TENSHI thành R$0.{4}3269 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

INSP đến HKD
1 INSP thành HK$0.2484 HKD

AERO đến HKD
1 AERO thành HK$10.6 HKD

SKL đến HKD
1 SKL thành HK$0.2556 HKD

SIREN đến HKD
1 SIREN thành HK$0.7199 HKD

HT đến HKD
1 HT thành HK$10.48 HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$327.31 HKD

MAT đến HKD
1 MAT thành HK$7.75 HKD

POLS đến HKD
1 POLS thành HK$1.75 HKD

OKB đến HKD
1 OKB thành HK$1,818.38 HKD

OBT đến HKD
1 OBT thành HK$0.04730 HKD
Bảng chuyển đổi từ TENSHI sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Tenshi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TENSHI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -23.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.25%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4882 HKD và mức thấp nhất là 0.{4}4675 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TENSHI là HK$0 HKD , thay đổi -79.88% so với giá hiện tại. Tenshi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.64% so với năm trước.
+HK$
0.{4}4675HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TENSHI | HK$0.{4}2337 | HK$0.{4}2441 | -4.25% |
1 TENSHI | HK$0.{4}4675 | HK$0.{4}4882 | -4.25% |
5 TENSHI | HK$0.0002337 | HK$0.0002441 | -4.25% |
10 TENSHI | HK$0.0004675 | HK$0.0004882 | -4.25% |
50 TENSHI | HK$0.002337 | HK$0.002441 | -4.25% |
100 TENSHI | HK$0.004675 | HK$0.004882 | -4.25% |
500 TENSHI | HK$0.02337 | HK$0.02441 | -4.25% |
1000 TENSHI | HK$0.04675 | HK$0.04882 | -4.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp TENSHI/HKD
1 Tenshi bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Tenshi (TENSHI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}4675.
Tôi có thể mua bao nhiêu TENSHI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21,391.85 TENSHI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TENSHI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TENSHI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TENSHI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 106,959.26 TENSHI, trong khi 5 TENSHI sẽ có giá khoảng 0.0002337HKD.
Giá cao nhất của TENSHI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TENSHI tính theo HKD là HK$0.001497. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TENSHI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tenshi tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tenshi (TENSHI) đã giảm 23.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tenshi (TENSHI) đã giảm 79.88% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TENSHI thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tenshi và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TENSHI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TENSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TENSHI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TENSHI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TENSHI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tenshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tenshi: TENSHI sang Đô la Mỹ (USD), TENSHI sang Euro (EUR), TENSHI sang Bảng Anh (GBP), TENSHI sang Đô la Canada (CAD), TENSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), TENSHI sang Rupee Pakistan (PKR), TENSHI sang Real Brazil (BRL), TENSHI sang ...
Giá của Tenshi ở Mỹ là $0.{5}5981 USD. Ngoài ra, giá của Tenshi là €0.{5}5159 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4462 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8321 CAD ở Canada, ₹0.0005225 INR ở Ấn Độ, ₨0.001692 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3269 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tenshi phổ biến nhất là TENSHI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Tenshi (TENSHI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}4675.
Giá của Tenshi ở Mỹ là $0.{5}5981 USD. Ngoài ra, giá của Tenshi là €0.{5}5159 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4462 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8321 CAD ở Canada, ₹0.0005225 INR ở Ấn Độ, ₨0.001692 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3269 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tenshi phổ biến nhất là TENSHI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Tenshi (TENSHI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}4675.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
