Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114355.22 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114355.22 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114355.22 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 10SET thành DKK
10SET/DKK: 1 10SET = 0.3626 DKK. Giá chuyển đổi 1 Tenset (10SET) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.3626 DKK hôm nay.

10SET
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 10SET/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tenset (10SET) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 10SET hiện có giá trị là 0.3626 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 10SET hiện có giá 0.3626 DKK, nghĩa là mua 5 10SET sẽ mất 1.81 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 2.76 10SET và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 13.79 10SET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 10SET sang DKK
Chuyển đổi DKK sang 10SET
Tenset
Krone Đan Mạch
1 10SET
0.3626 DKK
Đổi 1 10SET sang 0.3626 DKK
2 10SET
0.7251 DKK
Đổi 2 10SET sang 0.7251 DKK
5 10SET
1.81 DKK
Đổi 5 10SET sang 1.81 DKK
10 10SET
3.63 DKK
Đổi 10 10SET sang 3.63 DKK
20 10SET
7.25 DKK
Đổi 20 10SET sang 7.25 DKK
50 10SET
18.13 DKK
Đổi 50 10SET sang 18.13 DKK
100 10SET
36.26 DKK
Đổi 100 10SET sang 36.26 DKK
200 10SET
72.51 DKK
Đổi 200 10SET sang 72.51 DKK
500 10SET
181.29 DKK
Đổi 500 10SET sang 181.29 DKK
1000 10SET
362.57 DKK
Đổi 1000 10SET sang 362.57 DKK
5000 10SET
1,812.86 DKK
Đổi 5000 10SET sang 1,812.86 DKK
10000 10SET
3,625.71 DKK
Đổi 10000 10SET sang 3,625.71 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 10SET thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Tenset tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 10SET sang DKK, lên đến 10000 10SET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Tenset
1 DKK
2.76 10SET
Đổi 1 DKK sang 2.76 10SET
10 DKK
27.58 10SET
Đổi 10 DKK sang 27.58 10SET
50 DKK
137.9 10SET
Đổi 50 DKK sang 137.9 10SET
100 DKK
275.81 10SET
Đổi 100 DKK sang 275.81 10SET
200 DKK
551.62 10SET
Đổi 200 DKK sang 551.62 10SET
500 DKK
1,379.04 10SET
Đổi 500 DKK sang 1,379.04 10SET
1000 DKK
2,758.08 10SET
Đổi 1000 DKK sang 2,758.08 10SET
2000 DKK
5,516.16 10SET
Đổi 2000 DKK sang 5,516.16 10SET
5000 DKK
13,790.39 10SET
Đổi 5000 DKK sang 13,790.39 10SET
10000 DKK
27,580.78 10SET
Đổi 10000 DKK sang 27,580.78 10SET
50000 DKK
137,903.92 10SET
Đổi 50000 DKK sang 137,903.92 10SET
100000 DKK
275,807.84 10SET
Đổi 100000 DKK sang 275,807.84 10SET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành 10SET toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Tenset đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang 10SET, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 10SET/DKK
10SET/DKK: 1 10SET = 0.3626 DKK; 2025/08/04 10:51:12
Trong 1D vừa qua, Tenset đã thay đổi +9.02% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tenset(10SET) đã thay đổi +9.02% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành 10SET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi 10SET sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Tenset/DKK
Giá Tenset cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.3657 DKK trong khi giá Tenset thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.3199 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tenset theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 10SET theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3657 DKK | 0.3657 DKK | 0.3956 DKK | 0.4892 DKK |
Thấp | 0.3290 DKK | 0.3199 DKK | 0.3210 DKK | 0.3199 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.02% | +3.77% | -7.13% | -25.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 10SET (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 10SET bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 10SET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tenset
Số liệu thị trường 10SET sang DKK
10SET/DKK:
kr0.3626
Khối lượng 10SET 24 giờ:
kr1,247,037.51
Vốn hóa thị trường 10SET:
kr50,677,876.58
Nguồn cung lưu hành 10SET:
139.77M 10SET
Tỷ giá 10SET sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tenset thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tenset là kr0.3626 mỗi 10SET, với tổng vốn hoá thị trường của kr50,677,876.58 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 139,773,550 10SET. Khối lượng giao dịch của Tenset đã thay đổi -2.29% (kr-29,257.79 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 10SET là kr1,276,295.3.
Thông tin thêm về Tenset trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tenset phổ biến nhất là 10SET sang DKK, trong đó mã của Tenset là 10SET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114767.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3539.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.01 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99171.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86271.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158150.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 642574.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10054534.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.66 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 10SET sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 10SET sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tenset phổ biến

10SET đến TWD
1 10SET thành NT$1.68 TWD

10SET đến CNY
1 10SET thành ¥0.4040 CNY

10SET đến USD
1 10SET thành $0.05622 USD

10SET đến EUR
1 10SET thành €0.04858 EUR
10SET đến DKK
1 10SET thành kr0.3626 DKK

10SET đến CAD
1 10SET thành C$0.07748 CAD

10SET đến KRW
1 10SET thành ₩77.83 KRW

10SET đến JPY
1 10SET thành ¥8.3 JPY

10SET đến GBP
1 10SET thành £0.04226 GBP

10SET đến BRL
1 10SET thành R$0.3148 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

XLM đến DKK
1 XLM thành kr2.67 DKK

MYX đến DKK
1 MYX thành kr1.88 DKK

ASP đến DKK
1 ASP thành kr0.9761 DKK

ESPORTS đến DKK
1 ESPORTS thành kr1.2 DKK

SPA đến DKK
1 SPA thành kr0.08109 DKK

HEI đến DKK
1 HEI thành kr2.68 DKK

MAT đến DKK
1 MAT thành kr2.38 DKK

TIME đến DKK
1 TIME thành kr100.5 DKK

C đến DKK
1 C thành kr1.83 DKK

XYO đến DKK
1 XYO thành kr0.06845 DKK
Bảng chuyển đổi từ 10SET sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Tenset đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 10SET thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +3.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.02%, đạt mức cao nhất là 0.3657 DKK và mức thấp nhất là 0.3290 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 10SET là kr0.3901 DKK , thay đổi -7.13% so với giá hiện tại. Tenset đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.48% so với năm trước.
-kr
2.76DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 10SET | kr0.1813 | kr0.1664 | +9.02% |
1 10SET | kr0.3626 | kr0.3329 | +9.02% |
5 10SET | kr1.81 | kr1.66 | +9.02% |
10 10SET | kr3.63 | kr3.33 | +9.02% |
50 10SET | kr18.13 | kr16.64 | +9.02% |
100 10SET | kr36.26 | kr33.29 | +9.02% |
500 10SET | kr181.29 | kr166.43 | +9.02% |
1000 10SET | kr362.57 | kr332.86 | +9.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp 10SET/DKK
1 Tenset bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Tenset (10SET) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.3626.
Tôi có thể mua bao nhiêu 10SET với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.76 10SET đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 10SET sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 10SET sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 10SET bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 13.79 10SET, trong khi 5 10SET sẽ có giá khoảng 1.81DKK.
Giá cao nhất của 10SET/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 10SET tính theo DKK là kr43.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 10SET/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tenset tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tenset (10SET) đã tăng 3.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tenset (10SET) đã giảm 7.13% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 10SET thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tenset và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 10SET/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 10SET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 10SET/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 10SET/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 10SET/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tenset và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tenset: 10SET sang Đô la Mỹ (USD), 10SET sang Euro (EUR), 10SET sang Bảng Anh (GBP), 10SET sang Đô la Canada (CAD), 10SET sang Rupee Ấn Độ (INR), 10SET sang Rupee Pakistan (PKR), 10SET sang Real Brazil (BRL), 10SET sang ...
Giá của Tenset ở Mỹ là $0.05622 USD. Ngoài ra, giá của Tenset là €0.04858 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04226 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07748 CAD ở Canada, ₹4.93 INR ở Ấn Độ, ₨15.74 PKR ở Pakistan, R$0.3148 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tenset phổ biến nhất là 10SET sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Tenset (10SET) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.3626.
Giá của Tenset ở Mỹ là $0.05622 USD. Ngoài ra, giá của Tenset là €0.04858 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04226 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07748 CAD ở Canada, ₹4.93 INR ở Ấn Độ, ₨15.74 PKR ở Pakistan, R$0.3148 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tenset phổ biến nhất là 10SET sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Tenset (10SET) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.3626.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
