Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118420.53 (-2.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.9M (1 ngày); +$907.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118420.53 (-2.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.9M (1 ngày); +$907.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118420.53 (-2.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.9M (1 ngày); +$907.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TST thành EUR
TST/EUR: 1 TST = 0.001296 EUR. Giá chuyển đổi 1 Teleport System Token (TST) thành Euro (EUR) là 0.001296 EUR hôm nay.

TST
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TST/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Teleport System Token (TST) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TST hiện có giá trị là 0.001296 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TST hiện có giá 0.001296 EUR, nghĩa là mua 5 TST sẽ mất 0.006481 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 771.43 TST và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,857.14 TST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TST sang EUR
Chuyển đổi EUR sang TST
Teleport System Token
Euro
1 TST
0.001296 EUR
Đổi 1 TST sang 0.001296 EUR
2 TST
0.002593 EUR
Đổi 2 TST sang 0.002593 EUR
5 TST
0.006481 EUR
Đổi 5 TST sang 0.006481 EUR
10 TST
0.01296 EUR
Đổi 10 TST sang 0.01296 EUR
20 TST
0.02593 EUR
Đổi 20 TST sang 0.02593 EUR
50 TST
0.06481 EUR
Đổi 50 TST sang 0.06481 EUR
100 TST
0.1296 EUR
Đổi 100 TST sang 0.1296 EUR
200 TST
0.2593 EUR
Đổi 200 TST sang 0.2593 EUR
500 TST
0.6481 EUR
Đổi 500 TST sang 0.6481 EUR
1000 TST
1.3 EUR
Đổi 1000 TST sang 1.3 EUR
5000 TST
6.48 EUR
Đổi 5000 TST sang 6.48 EUR
10000 TST
12.96 EUR
Đổi 10000 TST sang 12.96 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TST thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Teleport System Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TST sang EUR, lên đến 10000 TST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Teleport System Token
1 EUR
771.43 TST
Đổi 1 EUR sang 771.43 TST
10 EUR
7,714.28 TST
Đổi 10 EUR sang 7,714.28 TST
50 EUR
38,571.42 TST
Đổi 50 EUR sang 38,571.42 TST
100 EUR
77,142.85 TST
Đổi 100 EUR sang 77,142.85 TST
200 EUR
154,285.69 TST
Đổi 200 EUR sang 154,285.69 TST
500 EUR
385,714.24 TST
Đổi 500 EUR sang 385,714.24 TST
1000 EUR
771,428.47 TST
Đổi 1000 EUR sang 771,428.47 TST
2000 EUR
1,542,856.94 TST
Đổi 2000 EUR sang 1,542,856.94 TST
5000 EUR
3,857,142.36 TST
Đổi 5000 EUR sang 3,857,142.36 TST
10000 EUR
7,714,284.72 TST
Đổi 10000 EUR sang 7,714,284.72 TST
50000 EUR
38,571,423.6 TST
Đổi 50000 EUR sang 38,571,423.6 TST
100000 EUR
77,142,847.2 TST
Đổi 100000 EUR sang 77,142,847.2 TST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành TST toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Teleport System Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang TST, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TST/EUR
TST/EUR: 1 TST = 0.001296 EUR; 2025/08/14 14:18:20
Trong 1D vừa qua, Teleport System Token đã thay đổi -6.51% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Teleport System Token(TST) đã thay đổi -6.51% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TST sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Teleport System Token/EUR
Giá Teleport System Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001394 EUR trong khi giá Teleport System Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001274 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Teleport System Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TST theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001390 EUR | 0.001394 EUR | 0.002127 EUR | 0.002400 EUR |
Thấp | 0.001280 EUR | 0.001274 EUR | 0.0007322 EUR | 0.0007322 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.51% | +0.30% | -26.76% | -38.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TST (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TST bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Teleport System Token
Số liệu thị trường TST sang EUR
TST/EUR:
€0.001296
Khối lượng TST 24 giờ:
€58,102.72
Vốn hóa thị trường TST:
--
Nguồn cung lưu hành TST:
0 TST
Tỷ giá TST sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Teleport System Token thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Teleport System Token là €0.001296 mỗi TST, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TST. Khối lượng giao dịch của Teleport System Token đã thay đổi -54.46% (€-69,474.44 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TST là €127,577.16.
Thông tin thêm về Teleport System Token trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Teleport System Token phổ biến nhất là TST sang EUR, trong đó mã của Teleport System Token là TST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119170.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4568.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.11 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 194.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102081.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87876.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164347.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 643423.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10441135.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TST sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TST sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Teleport System Token phổ biến

TST đến TWD
1 TST thành NT$0.04539 TWD

TST đến CNY
1 TST thành ¥0.01086 CNY

TST đến USD
1 TST thành $0.001513 USD

TST đến EUR
1 TST thành €0.001296 EUR

TST đến CAD
1 TST thành C$0.002087 CAD

TST đến KRW
1 TST thành ₩2.1 KRW

TST đến JPY
1 TST thành ¥0.2222 JPY

TST đến GBP
1 TST thành £0.001116 GBP

TST đến BRL
1 TST thành R$0.008171 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.7975 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €101,250.77 EUR

NOT đến EUR
1 NOT thành €0.001675 EUR

SKL đến EUR
1 SKL thành €0.03850 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €721.43 EUR

MIA đến EUR
1 MIA thành €0.07292 EUR

TRX đến EUR
1 TRX thành €0.3091 EUR

USELESS đến EUR
1 USELESS thành €0.2290 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €1.29 EUR

GARI đến EUR
1 GARI thành €0.01080 EUR
Bảng chuyển đổi từ TST sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Teleport System Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TST thành Euro đã thay đổi +0.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.51%, đạt mức cao nhất là 0.001390 EUR và mức thấp nhất là 0.001280 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TST là €0.001770 EUR , thay đổi -26.76% so với giá hiện tại. Teleport System Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.69% so với năm trước.
-€
0.007171EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TST | €0.0006481 | €0.0006933 | -6.51% |
1 TST | €0.001296 | €0.001387 | -6.51% |
5 TST | €0.006481 | €0.006933 | -6.51% |
10 TST | €0.01296 | €0.01387 | -6.51% |
50 TST | €0.06481 | €0.06933 | -6.51% |
100 TST | €0.1296 | €0.1387 | -6.51% |
500 TST | €0.6481 | €0.6933 | -6.51% |
1000 TST | €1.3 | €1.39 | -6.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp TST/EUR
1 Teleport System Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Teleport System Token (TST) trong Euro (EUR) là €0.001296.
Tôi có thể mua bao nhiêu TST với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 771.43 TST đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TST sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TST sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TST bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,857.14 TST, trong khi 5 TST sẽ có giá khoảng 0.006481EUR.
Giá cao nhất của TST/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TST tính theo EUR là €0.1002. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TST/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Teleport System Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Teleport System Token (TST) đã tăng 0.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Teleport System Token (TST) đã giảm 26.76% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TST thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Teleport System Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TST/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TST/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TST/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TST/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Teleport System Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Teleport System Token: TST sang Đô la Mỹ (USD), TST sang Euro (EUR), TST sang Bảng Anh (GBP), TST sang Đô la Canada (CAD), TST sang Rupee Ấn Độ (INR), TST sang Rupee Pakistan (PKR), TST sang Real Brazil (BRL), TST sang ...
Giá của Teleport System Token ở Mỹ là $0.001513 USD. Ngoài ra, giá của Teleport System Token là €0.001296 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001116 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002087 CAD ở Canada, ₹0.1326 INR ở Ấn Độ, ₨0.4295 PKR ở Pakistan, R$0.008171 BRL ở Brazil, ...
Cặp Teleport System Token phổ biến nhất là TST sang Euro(EUR). Giá của 1 Teleport System Token (TST) ở Euro (EUR) là €0.001296.
Giá của Teleport System Token ở Mỹ là $0.001513 USD. Ngoài ra, giá của Teleport System Token là €0.001296 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001116 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002087 CAD ở Canada, ₹0.1326 INR ở Ấn Độ, ₨0.4295 PKR ở Pakistan, R$0.008171 BRL ở Brazil, ...
Cặp Teleport System Token phổ biến nhất là TST sang Euro(EUR). Giá của 1 Teleport System Token (TST) ở Euro (EUR) là €0.001296.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
