Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Telcoin sang Euro (TEL sang EUR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi TEL thành EUR

TEL/EUR: 1 TEL = 0.003521 EUR. Giá chuyển đổi 1 Telcoin (TEL) thành Euro (EUR) là 0.003521 EUR hôm nay.
TEL
TEL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TEL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Telcoin (TEL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TEL hiện có giá trị là 0.003521 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TEL hiện có giá 0.003521 EUR, nghĩa là mua 5 TEL sẽ mất 0.01760 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 284.04 TEL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,420.21 TEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TEL sang EUR

Chuyển đổi EUR sang TEL

Telcoin
Euro
1 TEL
0.003521  EUR
Đổi 1 TEL sang 0.003521 EUR
2 TEL
0.007041  EUR
Đổi 2 TEL sang 0.007041 EUR
5 TEL
0.01760  EUR
Đổi 5 TEL sang 0.01760 EUR
10 TEL
0.03521  EUR
Đổi 10 TEL sang 0.03521 EUR
20 TEL
0.07041  EUR
Đổi 20 TEL sang 0.07041 EUR
50 TEL
0.1760  EUR
Đổi 50 TEL sang 0.1760 EUR
100 TEL
0.3521  EUR
Đổi 100 TEL sang 0.3521 EUR
200 TEL
0.7041  EUR
Đổi 200 TEL sang 0.7041 EUR
500 TEL
1.76  EUR
Đổi 500 TEL sang 1.76 EUR
1000 TEL
3.52  EUR
Đổi 1000 TEL sang 3.52 EUR
5000 TEL
17.6  EUR
Đổi 5000 TEL sang 17.6 EUR
10000 TEL
35.21  EUR
Đổi 10000 TEL sang 35.21 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TEL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Telcoin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TEL sang EUR, lên đến 10000 TEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Telcoin
1 EUR
284.04 TEL
Đổi 1 EUR sang 284.04 TEL
10 EUR
2,840.42 TEL
Đổi 10 EUR sang 2,840.42 TEL
50 EUR
14,202.11 TEL
Đổi 50 EUR sang 14,202.11 TEL
100 EUR
28,404.21 TEL
Đổi 100 EUR sang 28,404.21 TEL
200 EUR
56,808.42 TEL
Đổi 200 EUR sang 56,808.42 TEL
500 EUR
142,021.05 TEL
Đổi 500 EUR sang 142,021.05 TEL
1000 EUR
284,042.1 TEL
Đổi 1000 EUR sang 284,042.1 TEL
2000 EUR
568,084.2 TEL
Đổi 2000 EUR sang 568,084.2 TEL
5000 EUR
1,420,210.5 TEL
Đổi 5000 EUR sang 1,420,210.5 TEL
10000 EUR
2,840,421 TEL
Đổi 10000 EUR sang 2,840,421 TEL
50000 EUR
14,202,105 TEL
Đổi 50000 EUR sang 14,202,105 TEL
100000 EUR
28,404,210 TEL
Đổi 100000 EUR sang 28,404,210 TEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành TEL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Telcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang TEL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TEL/EUR

TEL/EUR: 1 TEL = 0.003521 EUR; 2025/12/27 21:19:18
Trong 1D vừa qua, Telcoin đã thay đổi +7.62% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Telcoin(TEL) đã thay đổi +7.62% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TEL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của /EUR

Giá cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.004113 EUR trong khi giá thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.003065 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TEL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004113 EUR
0.004113 EUR
0.005362 EUR
0.005939 EUR
Thấp
0.003232 EUR
0.003065 EUR
0.003065 EUR
0.002164 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.62%
+4.75%
-18.37%
+4.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TEL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TEL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Telcoin

Số liệu thị trường TEL sang EUR

TEL/EUR:
€0.003521
Khối lượng TEL 24 giờ:
€5,232,596.94
Vốn hóa thị trường TEL:
€335,070,894.69
Nguồn cung lưu hành TEL:
95.17B TEL

Tỷ giá TEL sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Telcoin thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Telcoin là €0.003521 mỗi TEL, với tổng vốn hoá thị trường của €335,070,894.69 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,174,250,000 TEL. Khối lượng giao dịch của Telcoin đã thay đổi +106.07% (€2,693,417.17 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TEL là €2,539,179.77.

Thông tin thêm về Telcoin trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Telcoin phổ biến nhất là TEL sang EUR, trong đó mã của Telcoin là TEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TEL sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TEL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Telcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TEL đến TWD
1 TEL thành NT$0.1302 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TEL đến CNY
1 TEL thành ¥0.02905 CNY
popular info Đô la Mỹ
TEL đến USD
1 TEL thành $0.004146 USD
popular info Đô la Úc
TEL đến AUD
1 TEL thành AU$0.006172 AUD
popular info Euro
TEL đến EUR
1 TEL thành €0.003521 EUR
popular info Đô la Canada
TEL đến CAD
1 TEL thành C$0.005672 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TEL đến KRW
1 TEL thành ₩5.98 KRW
popular info Yên Nhật
TEL đến JPY
1 TEL thành ¥0.6491 JPY
popular info Bảng Anh
TEL đến GBP
1 TEL thành £0.003071 GBP
popular info Real Brazil
TEL đến BRL
1 TEL thành R$0.02299 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Zcash
ZEC đến EUR
1 ZEC thành €431.8 EUR
other assets Flow
FLOW đến EUR
1 FLOW thành €0.09309 EUR
other assets Serum
SRM đến EUR
1 SRM thành €0.01528 EUR
other assets Dash
DASH đến EUR
1 DASH thành €37.62 EUR
other assets Velo
VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005859 EUR
other assets Aster
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.6021 EUR
other assets Ontology
ONT đến EUR
1 ONT thành €0.05679 EUR
other assets Collect on Fanable
COLLECT đến EUR
1 COLLECT thành €0.03017 EUR
other assets Horizen
ZEN đến EUR
1 ZEN thành €7.5 EUR
other assets World Mobile Token
WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.05599 EUR

Bảng chuyển đổi từ TEL sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Telcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TEL thành Euro đã thay đổi +4.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.62%, đạt mức cao nhất là 0.004113 EUR và mức thấp nhất là 0.003232 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TEL là €0.004304 EUR , thay đổi -18.37% so với giá hiện tại. Telcoin đã thay đổi
-
0.001029EUR
, tương đương mức thay đổi -22.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TEL
€0.001760€0.001637
+7.62%
1 TEL
€0.003521€0.003274
+7.62%
5 TEL
€0.01760€0.01637
+7.62%
10 TEL
€0.03521€0.03274
+7.62%
50 TEL
€0.1760€0.1637
+7.62%
100 TEL
€0.3521€0.3274
+7.62%
500 TEL
€1.76€1.64
+7.62%
1000 TEL
€3.52€3.27
+7.62%

Câu Hỏi Thường Gặp TEL/EUR

1 Telcoin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Telcoin (TEL) trong Euro (EUR) là €0.003521.
Tôi có thể mua bao nhiêu TEL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 284.04 TEL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TEL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TEL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TEL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,420.21 TEL, trong khi 5 TEL sẽ có giá khoảng 0.01760EUR.
Giá cao nhất của TEL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TEL tính theo EUR là €0.05511. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TEL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Telcoin (TEL) đã tăng 4.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Telcoin (TEL) đã giảm 18.37% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TEL thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Telcoin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TEL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TEL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TEL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TEL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Telcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Telcoin: TEL sang Đô la Mỹ (USD), TEL sang Euro (EUR), TEL sang Bảng Anh (GBP), TEL sang Đô la Canada (CAD), TEL sang Rupee Ấn Độ (INR), TEL sang Rupee Pakistan (PKR), TEL sang Real Brazil (BRL), TEL sang ...
Giá của Telcoin ở Mỹ là $0.004146 USD. Ngoài ra, giá của Telcoin là €0.003521 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003071 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005672 CAD ở Canada, ₹0.3724 INR ở Ấn Độ, ₨1.16 PKR ở Pakistan, R$0.02299 BRL ở Brazil, ...
Cặp Telcoin phổ biến nhất là TEL sang Euro(EUR). Giá của 1 Telcoin (TEL) ở Euro (EUR) là €0.003521.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget