Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Taraxa sang Forint Hungary (TARA sang HUF)

Máy tính và công cụ chuyển đổi TARA thành HUF

TARA/HUF: 1 TARA = 0.08615 HUF. Giá chuyển đổi 1 Taraxa (TARA) thành Forint Hungary (HUF) là 0.08615 HUF hôm nay.
TARA
TARA
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TARA/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Taraxa (TARA) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TARA hiện có giá trị là 0.08615 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TARA hiện có giá 0.08615 HUF, nghĩa là mua 5 TARA sẽ mất 0.4307 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 11.61 TARA và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 58.04 TARA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TARA sang HUF

Chuyển đổi HUF sang TARA

Taraxa
Forint Hungary
1 TARA
0.08615  HUF
Đổi 1 TARA sang 0.08615 HUF
2 TARA
0.1723  HUF
Đổi 2 TARA sang 0.1723 HUF
5 TARA
0.4307  HUF
Đổi 5 TARA sang 0.4307 HUF
10 TARA
0.8615  HUF
Đổi 10 TARA sang 0.8615 HUF
20 TARA
1.72  HUF
Đổi 20 TARA sang 1.72 HUF
50 TARA
4.31  HUF
Đổi 50 TARA sang 4.31 HUF
100 TARA
8.61  HUF
Đổi 100 TARA sang 8.61 HUF
200 TARA
17.23  HUF
Đổi 200 TARA sang 17.23 HUF
500 TARA
43.07  HUF
Đổi 500 TARA sang 43.07 HUF
1000 TARA
86.15  HUF
Đổi 1000 TARA sang 86.15 HUF
5000 TARA
430.73  HUF
Đổi 5000 TARA sang 430.73 HUF
10000 TARA
861.47  HUF
Đổi 10000 TARA sang 861.47 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TARA thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Taraxa tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TARA sang HUF, lên đến 10000 TARA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Taraxa
1 HUF
11.61 TARA
Đổi 1 HUF sang 11.61 TARA
10 HUF
116.08 TARA
Đổi 10 HUF sang 116.08 TARA
50 HUF
580.4 TARA
Đổi 50 HUF sang 580.4 TARA
100 HUF
1,160.81 TARA
Đổi 100 HUF sang 1,160.81 TARA
200 HUF
2,321.61 TARA
Đổi 200 HUF sang 2,321.61 TARA
500 HUF
5,804.04 TARA
Đổi 500 HUF sang 5,804.04 TARA
1000 HUF
11,608.07 TARA
Đổi 1000 HUF sang 11,608.07 TARA
2000 HUF
23,216.15 TARA
Đổi 2000 HUF sang 23,216.15 TARA
5000 HUF
58,040.37 TARA
Đổi 5000 HUF sang 58,040.37 TARA
10000 HUF
116,080.75 TARA
Đổi 10000 HUF sang 116,080.75 TARA
50000 HUF
580,403.73 TARA
Đổi 50000 HUF sang 580,403.73 TARA
100000 HUF
1,160,807.47 TARA
Đổi 100000 HUF sang 1,160,807.47 TARA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành TARA toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Taraxa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang TARA, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TARA/HUF

TARA/HUF: 1 TARA = 0.08615 HUF; 2025/12/30 21:50:01
Trong 1D vừa qua, Taraxa đã thay đổi +2.47% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Taraxa(TARA) đã thay đổi +2.47% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành TARA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TARA sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Taraxa/HUF

Giá Taraxa cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1050 HUF trong khi giá Taraxa thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.06901 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Taraxa theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TARA theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09355 HUF
0.1050 HUF
0.1929 HUF
0.4309 HUF
Thấp
0.07783 HUF
0.06901 HUF
0.06566 HUF
0.06566 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.47%
+23.09%
-55.48%
-77.76%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TARA (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TARA bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TARA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Taraxa

Số liệu thị trường TARA sang HUF

TARA/HUF:
Ft0.08615
Khối lượng TARA 24 giờ:
Ft72,723,997.22
Vốn hóa thị trường TARA:
Ft519,226,761.72
Nguồn cung lưu hành TARA:
6.03B TARA

Tỷ giá TARA sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Taraxa thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Taraxa là Ft0.08615 mỗi TARA, với tổng vốn hoá thị trường của Ft519,226,761.72 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,027,222,500 TARA. Khối lượng giao dịch của Taraxa đã thay đổi +1.28% (Ft921,442.19 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TARA là Ft71,802,555.04.

Thông tin thêm về Taraxa trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Taraxa phổ biến nhất là TARA sang HUF, trong đó mã của Taraxa là TARA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TARA sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TARA sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Taraxa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TARA đến TWD
1 TARA thành NT$0.008207 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TARA đến CNY
1 TARA thành ¥0.001834 CNY
popular info Đô la Mỹ
TARA đến USD
1 TARA thành $0.0002621 USD
popular info Đô la Úc
TARA đến AUD
1 TARA thành AU$0.0003914 AUD
popular info Euro
TARA đến EUR
1 TARA thành €0.0002231 EUR
popular info Đô la Canada
TARA đến CAD
1 TARA thành C$0.0003590 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TARA đến KRW
1 TARA thành ₩0.3777 KRW
popular info Yên Nhật
TARA đến JPY
1 TARA thành ¥0.04102 JPY
popular info Bảng Anh
TARA đến GBP
1 TARA thành £0.0001947 GBP
popular info Forint Hungary
TARA đến HUF
1 TARA thành Ft0.08615 HUF
popular info Real Brazil
TARA đến BRL
1 TARA thành R$0.001438 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Lighter
LIT đến HUF
1 LIT thành Ft910.56 HUF
other assets elizaOS
ELIZAOS đến HUF
1 ELIZAOS thành Ft1.76 HUF
other assets Beta Finance
BETA đến HUF
1 BETA thành Ft14.85 HUF
other assets Velo
VELO đến HUF
1 VELO thành Ft2.25 HUF
other assets WalletConnect Token
WCT đến HUF
1 WCT thành Ft30.51 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft28,982,265.78 HUF
other assets Tradoor
TRADOOR đến HUF
1 TRADOOR thành Ft658.31 HUF
other assets 0x Protocol
ZRX đến HUF
1 ZRX thành Ft56.42 HUF
other assets Humanity Protocol
H đến HUF
1 H thành Ft59.92 HUF
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến HUF
1 MAVIA thành Ft18.98 HUF

Bảng chuyển đổi từ TARA sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Taraxa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TARA thành Forint Hungary đã thay đổi +23.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.47%, đạt mức cao nhất là 0.09355 HUF và mức thấp nhất là 0.07783 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 TARA là Ft0.1938 HUF , thay đổi -55.48% so với giá hiện tại. Taraxa đã thay đổi
-Ft
1.76HUF
, tương đương mức thay đổi -95.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:50 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TARA
Ft0.04307Ft0.04203
+2.47%
1 TARA
Ft0.08615Ft0.08406
+2.47%
5 TARA
Ft0.4307Ft0.4203
+2.47%
10 TARA
Ft0.8615Ft0.8406
+2.47%
50 TARA
Ft4.31Ft4.2
+2.47%
100 TARA
Ft8.61Ft8.41
+2.47%
500 TARA
Ft43.07Ft42.03
+2.47%
1000 TARA
Ft86.15Ft84.06
+2.47%

Câu Hỏi Thường Gặp TARA/HUF

1 Taraxa bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Taraxa (TARA) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.08615.
Tôi có thể mua bao nhiêu TARA với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.61 TARA đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TARA sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TARA sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TARA bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 58.04 TARA, trong khi 5 TARA sẽ có giá khoảng 0.4307HUF.
Giá cao nhất của TARA/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TARA tính theo HUF là Ft25.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TARA/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Taraxa tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Taraxa (TARA) đã tăng 23.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Taraxa (TARA) đã giảm 55.48% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TARA thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Taraxa và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TARA/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TARA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TARA/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TARA/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TARA/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Taraxa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Taraxa: TARA sang Đô la Mỹ (USD), TARA sang Euro (EUR), TARA sang Bảng Anh (GBP), TARA sang Đô la Canada (CAD), TARA sang Rupee Ấn Độ (INR), TARA sang Rupee Pakistan (PKR), TARA sang Real Brazil (BRL), TARA sang ...
Giá của Taraxa ở Mỹ là $0.0002621 USD. Ngoài ra, giá của Taraxa là €0.0002231 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001947 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003590 CAD ở Canada, ₹0.02354 INR ở Ấn Độ, ₨0.07342 PKR ở Pakistan, R$0.001438 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taraxa phổ biến nhất là TARA sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Taraxa (TARA) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.08615.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget