Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi takam thành AMD

takam/AMD: 1 takam = 0.002182 AMD. Giá chuyển đổi 1 takam (takam) thành Dram Armenian (AMD) là 0.002182 AMD hôm nay.
takam
takam
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá takam/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi takam (takam) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 takam hiện có giá trị là 0.002182 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 takam hiện có giá 0.002182 AMD, nghĩa là mua 5 takam sẽ mất 0.01091 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 458.24 takam và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 2,291.22 takam, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi takam sang AMD

Chuyển đổi AMD sang takam

takam
Dram Armenian
1 takam
0.002182  AMD
Đổi 1 takam sang 0.002182 AMD
2 takam
0.004364  AMD
Đổi 2 takam sang 0.004364 AMD
5 takam
0.01091  AMD
Đổi 5 takam sang 0.01091 AMD
10 takam
0.02182  AMD
Đổi 10 takam sang 0.02182 AMD
20 takam
0.04364  AMD
Đổi 20 takam sang 0.04364 AMD
50 takam
0.1091  AMD
Đổi 50 takam sang 0.1091 AMD
100 takam
0.2182  AMD
Đổi 100 takam sang 0.2182 AMD
200 takam
0.4364  AMD
Đổi 200 takam sang 0.4364 AMD
500 takam
1.09  AMD
Đổi 500 takam sang 1.09 AMD
1000 takam
2.18  AMD
Đổi 1000 takam sang 2.18 AMD
5000 takam
10.91  AMD
Đổi 5000 takam sang 10.91 AMD
10000 takam
21.82  AMD
Đổi 10000 takam sang 21.82 AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi takam thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của takam tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 takam sang AMD, lên đến 10000 takam, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
takam
1 AMD
458.24 takam
Đổi 1 AMD sang 458.24 takam
10 AMD
4,582.44 takam
Đổi 10 AMD sang 4,582.44 takam
50 AMD
22,912.22 takam
Đổi 50 AMD sang 22,912.22 takam
100 AMD
45,824.44 takam
Đổi 100 AMD sang 45,824.44 takam
200 AMD
91,648.88 takam
Đổi 200 AMD sang 91,648.88 takam
500 AMD
229,122.19 takam
Đổi 500 AMD sang 229,122.19 takam
1000 AMD
458,244.38 takam
Đổi 1000 AMD sang 458,244.38 takam
2000 AMD
916,488.75 takam
Đổi 2000 AMD sang 916,488.75 takam
5000 AMD
2,291,221.88 takam
Đổi 5000 AMD sang 2,291,221.88 takam
10000 AMD
4,582,443.77 takam
Đổi 10000 AMD sang 4,582,443.77 takam
50000 AMD
22,912,218.83 takam
Đổi 50000 AMD sang 22,912,218.83 takam
100000 AMD
45,824,437.65 takam
Đổi 100000 AMD sang 45,824,437.65 takam
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành takam toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo takam đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang takam, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ takam/AMD

takam/AMD: 1 takam = 0.002182 AMD; 2025/12/06 13:30:52
Trong 1D vừa qua, takam đã thay đổi -0.01% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy takam(takam) đã thay đổi -0.01% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành takam trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi takam sang AMD: Biến động và thay đổi giá của takam/AMD

Giá takam cao nhất theo AMD 7 ngày qua là -- AMD trong khi giá takam thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là -- AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá takam theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá takam theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002202 AMD
-- AMD
-- AMD
-- AMD
Thấp
0.002182 AMD
-- AMD
-- AMD
-- AMD
Bình thường
0 AMD
0 AMD
0 AMD
0 AMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua takam (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp takam bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua takam bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin takam

Số liệu thị trường takam sang AMD

takam/AMD:
֏0.002182
Khối lượng takam 24 giờ:
֏3,617.53
Vốn hóa thị trường takam:
֏2,182,241.77
Nguồn cung lưu hành takam:
1.00B takam

Tỷ giá takam sang AMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi takam thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của takam là ֏0.002182 mỗi takam, với tổng vốn hoá thị trường của ֏2,182,241.77 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 takam. Khối lượng giao dịch của takam đã thay đổi --% (֏-- AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của takam là ֏--.

Thông tin thêm về takam trên Bitget

Thông tin Dram Armenian

Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá takam phổ biến nhất là takam sang AMD, trong đó mã của takam là takam. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89657.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3037.47 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76997.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67198.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123978.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487683.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8064287.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi takam sang AMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi takam sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi takam phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
takam đến TWD
1 takam thành NT$0.0001792 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
takam đến CNY
1 takam thành ¥0.{4}4050 CNY
popular info Đô la Mỹ
takam đến USD
1 takam thành $0.{5}5728 USD
popular info Đô la Úc
takam đến AUD
1 takam thành AU$0.{5}8624 AUD
popular info Dram Armenian
takam đến AMD
1 takam thành ֏0.002182 AMD
popular info Euro
takam đến EUR
1 takam thành €0.{5}4919 EUR
popular info Đô la Canada
takam đến CAD
1 takam thành C$0.{5}7921 CAD
popular info Won Hàn Quốc
takam đến KRW
1 takam thành ₩0.008442 KRW
popular info Yên Nhật
takam đến JPY
1 takam thành ¥0.0008899 JPY
popular info Bảng Anh
takam đến GBP
1 takam thành £0.{5}4293 GBP
popular info Real Brazil
takam đến BRL
1 takam thành R$0.{4}3116 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AMD

other assets pippin
PIPPIN đến AMD
1 PIPPIN thành ֏100.18 AMD
other assets Power Protocol
POWER đến AMD
1 POWER thành ֏84 AMD
other assets Fusionist
ACE đến AMD
1 ACE thành ֏104.13 AMD
other assets THENA
THE đến AMD
1 THE thành ֏70.73 AMD
other assets Humanity Protocol
H đến AMD
1 H thành ֏23.29 AMD
other assets SuperRare
RARE đến AMD
1 RARE thành ֏9.83 AMD
other assets Rayls
RLS đến AMD
1 RLS thành ֏8.78 AMD
other assets Terra Classic
LUNC đến AMD
1 LUNC thành ֏0.02715 AMD
other assets Datagram Network
DGRAM đến AMD
1 DGRAM thành ֏2.06 AMD
other assets WINkLink
WIN đến AMD
1 WIN thành ֏0.01258 AMD

Bảng chuyển đổi từ takam sang AMD

Tỷ giá hoán đổi của takam đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 takam thành Dram Armenian đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.002202 AMD và mức thấp nhất là 0.002182 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 takam là ֏-- AMD , thay đổi --% so với giá hiện tại. takam đã thay đổi
-֏
--AMD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:30 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 takam
֏0.001091֏--
-0.01%
1 takam
֏0.002182֏--
-0.01%
5 takam
֏0.01091֏--
-0.01%
10 takam
֏0.02182֏--
-0.01%
50 takam
֏0.1091֏--
-0.01%
100 takam
֏0.2182֏--
-0.01%
500 takam
֏1.09֏--
-0.01%
1000 takam
֏2.18֏--
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp takam/AMD

1 takam bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 takam (takam) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.002182.
Tôi có thể mua bao nhiêu takam với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 458.24 takam đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển takam sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi takam sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng takam bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 2,291.22 takam, trong khi 5 takam sẽ có giá khoảng 0.01091AMD.
Giá cao nhất của takam/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 takam tính theo AMD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 takam/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của takam tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi takam (takam) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi takam (takam) đã giảm -- so với Dram Armenian (AMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ takam thành AMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa takam và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của takam/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với takam hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá takam/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá takam/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá takam/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của takam và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp takam: takam sang Đô la Mỹ (USD), takam sang Euro (EUR), takam sang Bảng Anh (GBP), takam sang Đô la Canada (CAD), takam sang Rupee Ấn Độ (INR), takam sang Rupee Pakistan (PKR), takam sang Real Brazil (BRL), takam sang ...
Giá của takam ở Mỹ là $0.{5}5728 USD. Ngoài ra, giá của takam là €0.{5}4919 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4293 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7921 CAD ở Canada, ₹0.0005152 INR ở Ấn Độ, ₨0.001606 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3116 BRL ở Brazil, ...
Cặp takam phổ biến nhất là takam sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 takam (takam) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.002182.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.