Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115502.62 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$259.9M (1 ngày); +$2.42B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115502.62 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$259.9M (1 ngày); +$2.42B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115502.62 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$259.9M (1 ngày); +$2.42B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNX thành IQD
SNX/IQD: 1 SNX = 892.25 IQD. Giá chuyển đổi 1 Synthetix (SNX) thành Dinar Iraq (IQD) là 892.25 IQD hôm nay.

SNX
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNX/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Synthetix (SNX) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNX hiện có giá trị là 892.25 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNX hiện có giá 892.25 IQD, nghĩa là mua 5 SNX sẽ mất 4,461.23 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.001121 SNX và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.005604 SNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNX sang IQD
Chuyển đổi IQD sang SNX
Synthetix
Dinar Iraq
1 SNX
892.25 IQD
Đổi 1 SNX sang 892.25 IQD
2 SNX
1,784.49 IQD
Đổi 2 SNX sang 1,784.49 IQD
5 SNX
4,461.23 IQD
Đổi 5 SNX sang 4,461.23 IQD
10 SNX
8,922.45 IQD
Đổi 10 SNX sang 8,922.45 IQD
20 SNX
17,844.91 IQD
Đổi 20 SNX sang 17,844.91 IQD
50 SNX
44,612.27 IQD
Đổi 50 SNX sang 44,612.27 IQD
100 SNX
89,224.54 IQD
Đổi 100 SNX sang 89,224.54 IQD
200 SNX
178,449.07 IQD
Đổi 200 SNX sang 178,449.07 IQD
500 SNX
446,122.68 IQD
Đổi 500 SNX sang 446,122.68 IQD
1000 SNX
892,245.36 IQD
Đổi 1000 SNX sang 892,245.36 IQD
5000 SNX
4,461,226.82 IQD
Đổi 5000 SNX sang 4,461,226.82 IQD
10000 SNX
8,922,453.64 IQD
Đổi 10000 SNX sang 8,922,453.64 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNX thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Synthetix tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNX sang IQD, lên đến 10000 SNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Synthetix
1 IQD
0.001121 SNX
Đổi 1 IQD sang 0.001121 SNX
10 IQD
0.01121 SNX
Đổi 10 IQD sang 0.01121 SNX
50 IQD
0.05604 SNX
Đổi 50 IQD sang 0.05604 SNX
100 IQD
0.1121 SNX
Đổi 100 IQD sang 0.1121 SNX
200 IQD
0.2242 SNX
Đổi 200 IQD sang 0.2242 SNX
500 IQD
0.5604 SNX
Đổi 500 IQD sang 0.5604 SNX
1000 IQD
1.12 SNX
Đổi 1000 IQD sang 1.12 SNX
2000 IQD
2.24 SNX
Đổi 2000 IQD sang 2.24 SNX
5000 IQD
5.6 SNX
Đổi 5000 IQD sang 5.6 SNX
10000 IQD
11.21 SNX
Đổi 10000 IQD sang 11.21 SNX
50000 IQD
56.04 SNX
Đổi 50000 IQD sang 56.04 SNX
100000 IQD
112.08 SNX
Đổi 100000 IQD sang 112.08 SNX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành SNX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Synthetix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang SNX, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNX/IQD
SNX/IQD: 1 SNX = 892.25 IQD; 2025/09/16 15:49:58
Trong 1D vừa qua, Synthetix đã thay đổi +1.39% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Synthetix(SNX) đã thay đổi +1.39% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành SNX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SNX sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Synthetix/IQD
Giá Synthetix cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 964.8 IQD trong khi giá Synthetix thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 864.47 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Synthetix theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNX theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 896.88 IQD | 964.8 IQD | 1,044.43 IQD | 1,044.43 IQD |
Thấp | 864.47 IQD | 864.47 IQD | 811.16 IQD | 632.28 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.39% | -3.03% | -5.32% | +16.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNX (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNX bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Synthetix
Số liệu thị trường SNX sang IQD
SNX/IQD:
ع.د892.25
Khối lượng SNX 24 giờ:
ع.د15,274,155,671.32
Vốn hóa thị trường SNX:
ع.د306,456,151,473.01
Nguồn cung lưu hành SNX:
343.47M SNX
Tỷ giá SNX sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Synthetix thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Synthetix là ع.د892.25 mỗi SNX, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د306,456,151,473.01 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 343,466,200 SNX. Khối lượng giao dịch của Synthetix đã thay đổi -4.85% (ع.د-778,910,840.21 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNX là ع.د16,053,066,511.53.
Thông tin thêm về Synthetix trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Synthetix phổ biến nhất là SNX sang IQD, trong đó mã của Synthetix là SNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115683.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4523.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 236.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97960.38 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84807.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159145.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 614820.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10186410.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNX sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNX sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Synthetix phổ biến
SNX đến IQD
1 SNX thành ع.د892.25 IQD

SNX đến TWD
1 SNX thành NT$20.53 TWD

SNX đến CNY
1 SNX thành ¥4.84 CNY

SNX đến USD
1 SNX thành $0.6808 USD

SNX đến EUR
1 SNX thành €0.5765 EUR

SNX đến CAD
1 SNX thành C$0.9366 CAD

SNX đến KRW
1 SNX thành ₩941 KRW

SNX đến JPY
1 SNX thành ¥100.1 JPY

SNX đến GBP
1 SNX thành £0.4991 GBP

SNX đến BRL
1 SNX thành R$3.62 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

ZKC đến IQD
1 ZKC thành ع.د1,038.7 IQD

MERL đến IQD
1 MERL thành ع.د256.33 IQD

AVAX đến IQD
1 AVAX thành ع.د39,194.04 IQD

TRADOOR đến IQD
1 TRADOOR thành ع.د2,645.23 IQD

IMX đến IQD
1 IMX thành ع.د899.8 IQD

FORM đến IQD
1 FORM thành ع.د2,623.1 IQD

Q đến IQD
1 Q thành ع.د49.9 IQD
.png)
AVL đến IQD
1 AVL thành ع.د253.96 IQD

WOD đến IQD
1 WOD thành ع.د88.19 IQD

XCX đến IQD
1 XCX thành ع.د74.15 IQD
Bảng chuyển đổi từ SNX sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Synthetix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNX thành Dinar Iraq đã thay đổi -3.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.39%, đạt mức cao nhất là 896.88 IQD và mức thấp nhất là 864.47 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 SNX là ع.د942.09 IQD , thay đổi -5.32% so với giá hiện tại. Synthetix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.01% so với năm trước.
-ع.د
885.55IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNX | ع.د446.12 | ع.د440.03 | +1.39% |
1 SNX | ع.د892.25 | ع.د880.06 | +1.39% |
5 SNX | ع.د4,461.23 | ع.د4,400.29 | +1.39% |
10 SNX | ع.د8,922.45 | ع.د8,800.58 | +1.39% |
50 SNX | ع.د44,612.27 | ع.د44,002.89 | +1.39% |
100 SNX | ع.د89,224.54 | ع.د88,005.79 | +1.39% |
500 SNX | ع.د446,122.68 | ع.د440,028.93 | +1.39% |
1000 SNX | ع.د892,245.36 | ع.د880,057.87 | +1.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNX/IQD
1 Synthetix bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Synthetix (SNX) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د892.25.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNX với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001121 SNX đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNX sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNX sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNX bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.005604 SNX, trong khi 5 SNX sẽ có giá khoảng 4,461.23IQD.
Giá cao nhất của SNX/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNX tính theo IQD là ع.د37,707.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNX/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Synthetix tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Synthetix (SNX) đã giảm 3.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Synthetix (SNX) đã giảm 5.32% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNX thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Synthetix và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNX/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNX/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNX/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNX/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Synthetix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Synthetix: SNX sang Đô la Mỹ (USD), SNX sang Euro (EUR), SNX sang Bảng Anh (GBP), SNX sang Đô la Canada (CAD), SNX sang Rupee Ấn Độ (INR), SNX sang Rupee Pakistan (PKR), SNX sang Real Brazil (BRL), SNX sang ...
Giá của Synthetix ở Mỹ là $0.6808 USD. Ngoài ra, giá của Synthetix là €0.5765 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4991 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9366 CAD ở Canada, ₹59.95 INR ở Ấn Độ, ₨193.26 PKR ở Pakistan, R$3.62 BRL ở Brazil, ...
Cặp Synthetix phổ biến nhất là SNX sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Synthetix (SNX) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د892.25.
Giá của Synthetix ở Mỹ là $0.6808 USD. Ngoài ra, giá của Synthetix là €0.5765 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4991 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9366 CAD ở Canada, ₹59.95 INR ở Ấn Độ, ₨193.26 PKR ở Pakistan, R$3.62 BRL ở Brazil, ...
Cặp Synthetix phổ biến nhất là SNX sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Synthetix (SNX) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د892.25.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.