Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Synthetify sang Shilling Kenya (SNY sang KES)

Máy tính và công cụ chuyển đổi SNY thành KES

SNY/KES: 1 SNY = 0.001355 KES. Giá chuyển đổi 1 Synthetify (SNY) thành Shilling Kenya (KES) là 0.001355 KES hôm nay.
SNY
SNY
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNY/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Synthetify (SNY) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNY hiện có giá trị là 0.001355 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNY hiện có giá 0.001355 KES, nghĩa là mua 5 SNY sẽ mất 0.006776 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 737.94 SNY và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 3,689.72 SNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SNY sang KES

Chuyển đổi KES sang SNY

Synthetify
Shilling Kenya
1 SNY
0.001355  KES
Đổi 1 SNY sang 0.001355 KES
2 SNY
0.002710  KES
Đổi 2 SNY sang 0.002710 KES
5 SNY
0.006776  KES
Đổi 5 SNY sang 0.006776 KES
10 SNY
0.01355  KES
Đổi 10 SNY sang 0.01355 KES
20 SNY
0.02710  KES
Đổi 20 SNY sang 0.02710 KES
50 SNY
0.06776  KES
Đổi 50 SNY sang 0.06776 KES
100 SNY
0.1355  KES
Đổi 100 SNY sang 0.1355 KES
200 SNY
0.2710  KES
Đổi 200 SNY sang 0.2710 KES
500 SNY
0.6776  KES
Đổi 500 SNY sang 0.6776 KES
1000 SNY
1.36  KES
Đổi 1000 SNY sang 1.36 KES
5000 SNY
6.78  KES
Đổi 5000 SNY sang 6.78 KES
10000 SNY
13.55  KES
Đổi 10000 SNY sang 13.55 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNY thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Synthetify tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNY sang KES, lên đến 10000 SNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Synthetify
1 KES
737.94 SNY
Đổi 1 KES sang 737.94 SNY
10 KES
7,379.45 SNY
Đổi 10 KES sang 7,379.45 SNY
50 KES
36,897.24 SNY
Đổi 50 KES sang 36,897.24 SNY
100 KES
73,794.49 SNY
Đổi 100 KES sang 73,794.49 SNY
200 KES
147,588.97 SNY
Đổi 200 KES sang 147,588.97 SNY
500 KES
368,972.43 SNY
Đổi 500 KES sang 368,972.43 SNY
1000 KES
737,944.86 SNY
Đổi 1000 KES sang 737,944.86 SNY
2000 KES
1,475,889.73 SNY
Đổi 2000 KES sang 1,475,889.73 SNY
5000 KES
3,689,724.32 SNY
Đổi 5000 KES sang 3,689,724.32 SNY
10000 KES
7,379,448.65 SNY
Đổi 10000 KES sang 7,379,448.65 SNY
50000 KES
36,897,243.25 SNY
Đổi 50000 KES sang 36,897,243.25 SNY
100000 KES
73,794,486.5 SNY
Đổi 100000 KES sang 73,794,486.5 SNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SNY toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Synthetify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SNY, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SNY/KES

SNY/KES: 1 SNY = 0.001355 KES; 2025/12/28 22:40:32
Trong 1D vừa qua, Synthetify đã thay đổi -5.72% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Synthetify(SNY) đã thay đổi -5.72% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SNY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SNY sang KES: Biến động và thay đổi giá của Synthetify/KES

Giá Synthetify cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01907 KES trong khi giá Synthetify thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0002279 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Synthetify theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNY theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01834 KES
0.01907 KES
0.2313 KES
0.3887 KES
Thấp
0.0009464 KES
0.0002279 KES
0.{6}1003 KES
0.{6}1003 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.72%
+5.48%
-99.36%
-99.63%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SNY (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNY bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Synthetify

Số liệu thị trường SNY sang KES

SNY/KES:
KSh0.001355
Khối lượng SNY 24 giờ:
KSh1,522,996.31
Vốn hóa thị trường SNY:
KSh7,622.52
Nguồn cung lưu hành SNY:
5.63M SNY

Tỷ giá SNY sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Synthetify thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Synthetify là KSh0.001355 mỗi SNY, với tổng vốn hoá thị trường của KSh7,622.52 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,625,000 SNY. Khối lượng giao dịch của Synthetify đã thay đổi +51.58% (KSh518,280.59 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNY là KSh1,004,715.72.

Thông tin thêm về Synthetify trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Synthetify phổ biến nhất là SNY sang KES, trong đó mã của Synthetify là SNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120095.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SNY sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SNY sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Synthetify phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SNY đến TWD
1 SNY thành NT$0.0003299 TWD
popular info Shilling Kenya
SNY đến KES
1 SNY thành KSh0.001355 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SNY đến CNY
1 SNY thành ¥0.{4}7363 CNY
popular info Đô la Mỹ
SNY đến USD
1 SNY thành $0.{4}1051 USD
popular info Đô la Úc
SNY đến AUD
1 SNY thành AU$0.{4}1566 AUD
popular info Euro
SNY đến EUR
1 SNY thành €0.{5}8927 EUR
popular info Đô la Canada
SNY đến CAD
1 SNY thành C$0.{4}1436 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SNY đến KRW
1 SNY thành ₩0.01516 KRW
popular info Yên Nhật
SNY đến JPY
1 SNY thành ¥0.001645 JPY
popular info Bảng Anh
SNY đến GBP
1 SNY thành £0.{5}7782 GBP
popular info Real Brazil
SNY đến BRL
1 SNY thành R$0.{4}5826 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,284,420.95 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh378,751.27 KES
other assets TokenFi
TOKEN đến KES
1 TOKEN thành KSh0.8242 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành KSh239.91 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh110,538.5 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh15,946.36 KES
other assets Uniswap
UNI đến KES
1 UNI thành KSh792.55 KES
other assets Astra Nova
RVV đến KES
1 RVV thành KSh1.12 KES
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến KES
1 BabyDoge thành KSh0.{7}7824 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,593.99 KES

Bảng chuyển đổi từ SNY sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Synthetify đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNY thành Shilling Kenya đã thay đổi +5.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.72%, đạt mức cao nhất là 0.01834 KES và mức thấp nhất là 0.0009464 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SNY là KSh0.2122 KES , thay đổi -99.36% so với giá hiện tại. Synthetify đã thay đổi
-KSh
0.4970KES
, tương đương mức thay đổi -99.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:40 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SNY
KSh0.0006776KSh0.0007188
-5.72%
1 SNY
KSh0.001355KSh0.001438
-5.72%
5 SNY
KSh0.006776KSh0.007188
-5.72%
10 SNY
KSh0.01355KSh0.01438
-5.72%
50 SNY
KSh0.06776KSh0.07188
-5.72%
100 SNY
KSh0.1355KSh0.1438
-5.72%
500 SNY
KSh0.6776KSh0.7188
-5.72%
1000 SNY
KSh1.36KSh1.44
-5.72%

Câu Hỏi Thường Gặp SNY/KES

1 Synthetify bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Synthetify (SNY) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.001355.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNY với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 737.94 SNY đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNY sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNY sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNY bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 3,689.72 SNY, trong khi 5 SNY sẽ có giá khoảng 0.006776KES.
Giá cao nhất của SNY/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNY tính theo KES là KSh961.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNY/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Synthetify tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Synthetify (SNY) đã tăng 5.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Synthetify (SNY) đã giảm 99.36% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNY thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Synthetify và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNY/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNY/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNY/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNY/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Synthetify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Synthetify: SNY sang Đô la Mỹ (USD), SNY sang Euro (EUR), SNY sang Bảng Anh (GBP), SNY sang Đô la Canada (CAD), SNY sang Rupee Ấn Độ (INR), SNY sang Rupee Pakistan (PKR), SNY sang Real Brazil (BRL), SNY sang ...
Giá của Synthetify ở Mỹ là $0.C$0.{4}14361051 USD. Ngoài ra, giá của Synthetify là €0.₹0.00094388927 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7782 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.002944 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5826 BRL ở Brazil, ...
Cặp Synthetify phổ biến nhất là SNY sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Synthetify (SNY) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.001355.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget