Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122607.16 (+2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122607.16 (+2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122607.16 (+2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SYNC thành EGP
SYNC/EGP: 1 SYNC = 0.003516 EGP. Giá chuyển đổi 1 Syncus (SYNC) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.003516 EGP hôm nay.

SYNC
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SYNC/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Syncus (SYNC) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SYNC hiện có giá trị là 0.003516 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SYNC hiện có giá 0.003516 EGP, nghĩa là mua 5 SYNC sẽ mất 0.01758 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 284.42 SYNC và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 1,422.11 SYNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SYNC sang EGP
Chuyển đổi EGP sang SYNC
Syncus
Bảng Ai Cập
1 SYNC
0.003516 EGP
Đổi 1 SYNC sang 0.003516 EGP
2 SYNC
0.007032 EGP
Đổi 2 SYNC sang 0.007032 EGP
5 SYNC
0.01758 EGP
Đổi 5 SYNC sang 0.01758 EGP
10 SYNC
0.03516 EGP
Đổi 10 SYNC sang 0.03516 EGP
20 SYNC
0.07032 EGP
Đổi 20 SYNC sang 0.07032 EGP
50 SYNC
0.1758 EGP
Đổi 50 SYNC sang 0.1758 EGP
100 SYNC
0.3516 EGP
Đổi 100 SYNC sang 0.3516 EGP
200 SYNC
0.7032 EGP
Đổi 200 SYNC sang 0.7032 EGP
500 SYNC
1.76 EGP
Đổi 500 SYNC sang 1.76 EGP
1000 SYNC
3.52 EGP
Đổi 1000 SYNC sang 3.52 EGP
5000 SYNC
17.58 EGP
Đổi 5000 SYNC sang 17.58 EGP
10000 SYNC
35.16 EGP
Đổi 10000 SYNC sang 35.16 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SYNC thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Syncus tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SYNC sang EGP, lên đến 10000 SYNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Syncus
1 EGP
284.42 SYNC
Đổi 1 EGP sang 284.42 SYNC
10 EGP
2,844.21 SYNC
Đổi 10 EGP sang 2,844.21 SYNC
50 EGP
14,221.07 SYNC
Đổi 50 EGP sang 14,221.07 SYNC
100 EGP
28,442.14 SYNC
Đổi 100 EGP sang 28,442.14 SYNC
200 EGP
56,884.28 SYNC
Đổi 200 EGP sang 56,884.28 SYNC
500 EGP
142,210.7 SYNC
Đổi 500 EGP sang 142,210.7 SYNC
1000 EGP
284,421.4 SYNC
Đổi 1000 EGP sang 284,421.4 SYNC
2000 EGP
568,842.8 SYNC
Đổi 2000 EGP sang 568,842.8 SYNC
5000 EGP
1,422,107.01 SYNC
Đổi 5000 EGP sang 1,422,107.01 SYNC
10000 EGP
2,844,214.02 SYNC
Đổi 10000 EGP sang 2,844,214.02 SYNC
50000 EGP
14,221,070.09 SYNC
Đổi 50000 EGP sang 14,221,070.09 SYNC
100000 EGP
28,442,140.19 SYNC
Đổi 100000 EGP sang 28,442,140.19 SYNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành SYNC toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Syncus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang SYNC, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SYNC/EGP
SYNC/EGP: 1 SYNC = 0.003516 EGP; 2025/10/04 05:11:14
Trong 1D vừa qua, Syncus đã thay đổi +972.76% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Syncus(SYNC) đã thay đổi +972.76% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành SYNC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SYNC sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Syncus/EGP
Giá Syncus cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.01293 EGP trong khi giá Syncus thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.0007923 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Syncus theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SYNC theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003516 EGP | 0.01293 EGP | 0.9678 EGP | 0.9678 EGP |
Thấp | 0.0003277 EGP | 0.0007923 EGP | 0.{4}1527 EGP | 0.{4}1527 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +972.76% | +93.29% | +178.76% | +252.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SYNC (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SYNC bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SYNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Syncus
Số liệu thị trường SYNC sang EGP
SYNC/EGP:
EGP0.003516
Khối lượng SYNC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SYNC:
EGP14,740,596.09
Nguồn cung lưu hành SYNC:
4.19B SYNC
Tỷ giá SYNC sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Syncus thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Syncus là EGP0.003516 mỗi SYNC, với tổng vốn hoá thị trường của EGP14,740,596.09 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,192,541,000 SYNC. Khối lượng giao dịch của Syncus đã thay đổi 0.00% (EGP0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SYNC là EGP0.
Thông tin thêm về Syncus trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Syncus phổ biến nhất là SYNC sang EGP, trong đó mã của Syncus là SYNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650768.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SYNC sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SYNC sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Syncus phổ biến

SYNC đến TWD
1 SYNC thành NT$0.002239 TWD

SYNC đến CNY
1 SYNC thành ¥0.0005251 CNY

SYNC đến USD
1 SYNC thành $0.{4}7366 USD

SYNC đến EUR
1 SYNC thành €0.{4}6273 EUR

SYNC đến CAD
1 SYNC thành C$0.0001029 CAD

SYNC đến KRW
1 SYNC thành ₩0.1037 KRW

SYNC đến JPY
1 SYNC thành ¥0.01085 JPY

SYNC đến GBP
1 SYNC thành £0.{4}5466 GBP
SYNC đến EGP
1 SYNC thành EGP0.003516 EGP

SYNC đến BRL
1 SYNC thành R$0.0003931 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP5,850,285.8 EGP

BNB đến EGP
1 BNB thành EGP56,047.48 EGP

ASTER đến EGP
1 ASTER thành EGP102.8 EGP

FLOKI đến EGP
1 FLOKI thành EGP0.005151 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP214,537.07 EGP

ELA đến EGP
1 ELA thành EGP94.57 EGP

OKB đến EGP
1 OKB thành EGP10,942.63 EGP

DOOD đến EGP
1 DOOD thành EGP0.3964 EGP

IMX đến EGP
1 IMX thành EGP37.04 EGP

CAKE đến EGP
1 CAKE thành EGP173.39 EGP
Bảng chuyển đổi từ SYNC sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Syncus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SYNC thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +93.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +972.76%, đạt mức cao nhất là 0.003516 EGP và mức thấp nhất là 0.0003277 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 SYNC là EGP0.001261 EGP , thay đổi +178.76% so với giá hiện tại. Syncus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.79% so với năm trước.
-EGP
0.007749EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SYNC | EGP0.001758 | EGP0.0001639 | +972.76% |
1 SYNC | EGP0.003516 | EGP0.0003277 | +972.76% |
5 SYNC | EGP0.01758 | EGP0.001639 | +972.76% |
10 SYNC | EGP0.03516 | EGP0.003277 | +972.76% |
50 SYNC | EGP0.1758 | EGP0.01639 | +972.76% |
100 SYNC | EGP0.3516 | EGP0.03277 | +972.76% |
500 SYNC | EGP1.76 | EGP0.1639 | +972.76% |
1000 SYNC | EGP3.52 | EGP0.3277 | +972.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp SYNC/EGP
1 Syncus bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Syncus (SYNC) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.003516.
Tôi có thể mua bao nhiêu SYNC với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 284.42 SYNC đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SYNC sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SYNC sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SYNC bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 1,422.11 SYNC, trong khi 5 SYNC sẽ có giá khoảng 0.01758EGP.
Giá cao nhất của SYNC/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SYNC tính theo EGP là EGP3.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SYNC/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Syncus tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Syncus (SYNC) đã tăng 93.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Syncus (SYNC) đã tăng 178.76% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SYNC thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Syncus và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SYNC/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SYNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SYNC/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SYNC/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SYNC/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Syncus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Syncus: SYNC sang Đô la Mỹ (USD), SYNC sang Euro (EUR), SYNC sang Bảng Anh (GBP), SYNC sang Đô la Canada (CAD), SYNC sang Rupee Ấn Độ (INR), SYNC sang Rupee Pakistan (PKR), SYNC sang Real Brazil (BRL), SYNC sang ...
Giá của Syncus ở Mỹ là $0.{4}7366 USD. Ngoài ra, giá của Syncus là €0.{4}6273 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5466 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001029 CAD ở Canada, ₹0.006537 INR ở Ấn Độ, ₨0.02072 PKR ở Pakistan, R$0.0003931 BRL ở Brazil, ...
Cặp Syncus phổ biến nhất là SYNC sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Syncus (SYNC) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.003516.
Giá của Syncus ở Mỹ là $0.{4}7366 USD. Ngoài ra, giá của Syncus là €0.{4}6273 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5466 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001029 CAD ở Canada, ₹0.006537 INR ở Ấn Độ, ₨0.02072 PKR ở Pakistan, R$0.0003931 BRL ở Brazil, ...
Cặp Syncus phổ biến nhất là SYNC sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Syncus (SYNC) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.003516.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.