Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XYM thành IDR

XYM/IDR: 1 XYM = 107.77 IDR. Giá chuyển đổi 1 Symbol (XYM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 107.77 IDR hôm nay.
XYM
XYM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XYM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Symbol (XYM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XYM hiện có giá trị là 107.77 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XYM hiện có giá 107.77 IDR, nghĩa là mua 5 XYM sẽ mất 538.84 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.009279 XYM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04640 XYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XYM sang IDR

Chuyển đổi IDR sang XYM

Symbol
Rupiah Indonesia
1 XYM
107.77  IDR
Đổi 1 XYM sang 107.77 IDR
2 XYM
215.54  IDR
Đổi 2 XYM sang 215.54 IDR
5 XYM
538.84  IDR
Đổi 5 XYM sang 538.84 IDR
10 XYM
1,077.69  IDR
Đổi 10 XYM sang 1,077.69 IDR
20 XYM
2,155.38  IDR
Đổi 20 XYM sang 2,155.38 IDR
50 XYM
5,388.44  IDR
Đổi 50 XYM sang 5,388.44 IDR
100 XYM
10,776.88  IDR
Đổi 100 XYM sang 10,776.88 IDR
200 XYM
21,553.75  IDR
Đổi 200 XYM sang 21,553.75 IDR
500 XYM
53,884.39  IDR
Đổi 500 XYM sang 53,884.39 IDR
1000 XYM
107,768.77  IDR
Đổi 1000 XYM sang 107,768.77 IDR
5000 XYM
538,843.86  IDR
Đổi 5000 XYM sang 538,843.86 IDR
10000 XYM
1,077,687.72  IDR
Đổi 10000 XYM sang 1,077,687.72 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XYM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Symbol tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XYM sang IDR, lên đến 10000 XYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Symbol
1 IDR
0.009279 XYM
Đổi 1 IDR sang 0.009279 XYM
10 IDR
0.09279 XYM
Đổi 10 IDR sang 0.09279 XYM
50 IDR
0.4640 XYM
Đổi 50 IDR sang 0.4640 XYM
100 IDR
0.9279 XYM
Đổi 100 IDR sang 0.9279 XYM
200 IDR
1.86 XYM
Đổi 200 IDR sang 1.86 XYM
500 IDR
4.64 XYM
Đổi 500 IDR sang 4.64 XYM
1000 IDR
9.28 XYM
Đổi 1000 IDR sang 9.28 XYM
2000 IDR
18.56 XYM
Đổi 2000 IDR sang 18.56 XYM
5000 IDR
46.4 XYM
Đổi 5000 IDR sang 46.4 XYM
10000 IDR
92.79 XYM
Đổi 10000 IDR sang 92.79 XYM
50000 IDR
463.96 XYM
Đổi 50000 IDR sang 463.96 XYM
100000 IDR
927.91 XYM
Đổi 100000 IDR sang 927.91 XYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành XYM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Symbol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang XYM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XYM/IDR

XYM/IDR: 1 XYM = 107.77 IDR; 2025/09/21 20:35:23
Trong 1D vừa qua, Symbol đã thay đổi +0.25% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Symbol(XYM) đã thay đổi +0.25% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành XYM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XYM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Symbol/IDR

Giá Symbol cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 110.53 IDR trong khi giá Symbol thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 107.1 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Symbol theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XYM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
108.28 IDR
110.53 IDR
129.98 IDR
170.15 IDR
Thấp
107.22 IDR
107.1 IDR
107.1 IDR
107.1 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.25%
-1.12%
-3.81%
+0.04%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XYM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XYM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Symbol

Số liệu thị trường XYM sang IDR

XYM/IDR:
Rp107.77
Khối lượng XYM 24 giờ:
Rp1,804,188,610.89
Vốn hóa thị trường XYM:
Rp666,219,704,243.66
Nguồn cung lưu hành XYM:
6.18B XYM

Tỷ giá XYM sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Symbol thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Symbol là Rp107.77 mỗi XYM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp666,219,704,243.66 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,181,936,000 XYM. Khối lượng giao dịch của Symbol đã thay đổi +42.70% (Rp539,823,298.75 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XYM là Rp1,264,365,312.14.

Thông tin thêm về Symbol trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Symbol phổ biến nhất là XYM sang IDR, trong đó mã của Symbol là XYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98471.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85850.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159473.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615947.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10191861.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.36 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XYM sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XYM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Symbol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XYM đến TWD
1 XYM thành NT$0.1957 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XYM đến CNY
1 XYM thành ¥0.04608 CNY
popular info Đô la Mỹ
XYM đến USD
1 XYM thành $0.006475 USD
popular info Rupiah Indonesia
XYM đến IDR
1 XYM thành Rp107.77 IDR
popular info Euro
XYM đến EUR
1 XYM thành €0.005512 EUR
popular info Đô la Canada
XYM đến CAD
1 XYM thành C$0.008926 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XYM đến KRW
1 XYM thành ₩9.05 KRW
popular info Yên Nhật
XYM đến JPY
1 XYM thành ¥0.9581 JPY
popular info Bảng Anh
XYM đến GBP
1 XYM thành £0.004805 GBP
popular info Real Brazil
XYM đến BRL
1 XYM thành R$0.03447 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Avantis
AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp36,644.89 IDR
other assets Aster
ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp24,066.4 IDR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến IDR
1 WLFI thành Rp4,149.51 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp17,368,092.66 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp74,729,106 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,921,806,377.81 IDR
other assets THENA
THE đến IDR
1 THE thành Rp8,521.22 IDR
other assets OpenLedger
OPEN đến IDR
1 OPEN thành Rp15,749.39 IDR
other assets World of Dypians
WOD đến IDR
1 WOD thành Rp1,326.41 IDR
other assets Aevo
AEVO đến IDR
1 AEVO thành Rp2,295.17 IDR

Bảng chuyển đổi từ XYM sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Symbol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XYM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -1.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.25%, đạt mức cao nhất là 108.28 IDR và mức thấp nhất là 107.22 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 XYM là Rp112.03 IDR , thay đổi -3.81% so với giá hiện tại. Symbol đã thay đổi
-Rp
135.35IDR
, tương đương mức thay đổi -55.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:35 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XYM
Rp53.88Rp53.75
+0.25%
1 XYM
Rp107.77Rp107.5
+0.25%
5 XYM
Rp538.84Rp537.49
+0.25%
10 XYM
Rp1,077.69Rp1,074.98
+0.25%
50 XYM
Rp5,388.44Rp5,374.91
+0.25%
100 XYM
Rp10,776.88Rp10,749.82
+0.25%
500 XYM
Rp53,884.39Rp53,749.1
+0.25%
1000 XYM
Rp107,768.77Rp107,498.2
+0.25%

Câu Hỏi Thường Gặp XYM/IDR

1 Symbol bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Symbol (XYM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp107.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu XYM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009279 XYM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XYM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XYM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XYM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.04640 XYM, trong khi 5 XYM sẽ có giá khoảng 538.84IDR.
Giá cao nhất của XYM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XYM tính theo IDR là Rp12,840.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XYM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Symbol tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Symbol (XYM) đã giảm 1.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Symbol (XYM) đã giảm 3.81% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XYM thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Symbol và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XYM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XYM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XYM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XYM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Symbol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Symbol: XYM sang Đô la Mỹ (USD), XYM sang Euro (EUR), XYM sang Bảng Anh (GBP), XYM sang Đô la Canada (CAD), XYM sang Rupee Ấn Độ (INR), XYM sang Rupee Pakistan (PKR), XYM sang Real Brazil (BRL), XYM sang ...
Giá của Symbol ở Mỹ là $0.006475 USD. Ngoài ra, giá của Symbol là €0.005512 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004805 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008926 CAD ở Canada, ₹0.5704 INR ở Ấn Độ, ₨1.84 PKR ở Pakistan, R$0.03447 BRL ở Brazil, ...
Cặp Symbol phổ biến nhất là XYM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Symbol (XYM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp107.77.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.