Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114282.68 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114282.68 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114282.68 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNAI thành HUF
SNAI/HUF: 1 SNAI = 1.88 HUF. Giá chuyển đổi 1 SwarmNode.ai (SNAI) thành Forint Hungary (HUF) là 1.88 HUF hôm nay.

SNAI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNAI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SwarmNode.ai (SNAI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNAI hiện có giá trị là 1.88 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNAI hiện có giá 1.88 HUF, nghĩa là mua 5 SNAI sẽ mất 9.38 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.5332 SNAI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 2.67 SNAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNAI sang HUF
Chuyển đổi HUF sang SNAI
SwarmNode.ai
Forint Hungary
1 SNAI
1.88 HUF
Đổi 1 SNAI sang 1.88 HUF
2 SNAI
3.75 HUF
Đổi 2 SNAI sang 3.75 HUF
5 SNAI
9.38 HUF
Đổi 5 SNAI sang 9.38 HUF
10 SNAI
18.76 HUF
Đổi 10 SNAI sang 18.76 HUF
20 SNAI
37.51 HUF
Đổi 20 SNAI sang 37.51 HUF
50 SNAI
93.78 HUF
Đổi 50 SNAI sang 93.78 HUF
100 SNAI
187.56 HUF
Đổi 100 SNAI sang 187.56 HUF
200 SNAI
375.12 HUF
Đổi 200 SNAI sang 375.12 HUF
500 SNAI
937.8 HUF
Đổi 500 SNAI sang 937.8 HUF
1000 SNAI
1,875.61 HUF
Đổi 1000 SNAI sang 1,875.61 HUF
5000 SNAI
9,378.03 HUF
Đổi 5000 SNAI sang 9,378.03 HUF
10000 SNAI
18,756.06 HUF
Đổi 10000 SNAI sang 18,756.06 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNAI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của SwarmNode.ai tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNAI sang HUF, lên đến 10000 SNAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
SwarmNode.ai
1 HUF
0.5332 SNAI
Đổi 1 HUF sang 0.5332 SNAI
10 HUF
5.33 SNAI
Đổi 10 HUF sang 5.33 SNAI
50 HUF
26.66 SNAI
Đổi 50 HUF sang 26.66 SNAI
100 HUF
53.32 SNAI
Đổi 100 HUF sang 53.32 SNAI
200 HUF
106.63 SNAI
Đổi 200 HUF sang 106.63 SNAI
500 HUF
266.58 SNAI
Đổi 500 HUF sang 266.58 SNAI
1000 HUF
533.16 SNAI
Đổi 1000 HUF sang 533.16 SNAI
2000 HUF
1,066.32 SNAI
Đổi 2000 HUF sang 1,066.32 SNAI
5000 HUF
2,665.81 SNAI
Đổi 5000 HUF sang 2,665.81 SNAI
10000 HUF
5,331.61 SNAI
Đổi 10000 HUF sang 5,331.61 SNAI
50000 HUF
26,658.05 SNAI
Đổi 50000 HUF sang 26,658.05 SNAI
100000 HUF
53,316.11 SNAI
Đổi 100000 HUF sang 53,316.11 SNAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành SNAI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo SwarmNode.ai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang SNAI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNAI/HUF
SNAI/HUF: 1 SNAI = 1.88 HUF; 2025/10/01 07:00:47
Trong 1D vừa qua, SwarmNode.ai đã thay đổi -1.94% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SwarmNode.ai(SNAI) đã thay đổi -1.94% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành SNAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SNAI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của SwarmNode.ai/HUF
Giá SwarmNode.ai cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 2.09 HUF trong khi giá SwarmNode.ai thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 1.55 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SwarmNode.ai theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNAI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.96 HUF | 2.09 HUF | 3.92 HUF | 5.44 HUF |
Thấp | 1.81 HUF | 1.55 HUF | 1.55 HUF | 1.19 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.94% | +7.01% | -46.28% | +10.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNAI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNAI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SwarmNode.ai
Số liệu thị trường SNAI sang HUF
SNAI/HUF:
Ft1.88
Khối lượng SNAI 24 giờ:
Ft423,816,277.64
Vốn hóa thị trường SNAI:
Ft1,875,518,196.33
Nguồn cung lưu hành SNAI:
999.95M SNAI
Tỷ giá SNAI sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SwarmNode.ai thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SwarmNode.ai là Ft1.88 mỗi SNAI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft1,875,518,196.33 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,953,300 SNAI. Khối lượng giao dịch của SwarmNode.ai đã thay đổi -1.60% (Ft-6,910,581.73 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNAI là Ft430,726,859.37.
Thông tin thêm về SwarmNode.ai trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SwarmNode.ai phổ biến nhất là SNAI sang HUF, trong đó mã của SwarmNode.ai là SNAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96656.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84409.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158059.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603874.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10074664.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.39 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNAI sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNAI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SwarmNode.ai phổ biến

SNAI đến TWD
1 SNAI thành NT$0.1721 TWD

SNAI đến CNY
1 SNAI thành ¥0.04024 CNY

SNAI đến USD
1 SNAI thành $0.005646 USD

SNAI đến EUR
1 SNAI thành €0.004808 EUR

SNAI đến CAD
1 SNAI thành C$0.007863 CAD

SNAI đến KRW
1 SNAI thành ₩7.94 KRW

SNAI đến JPY
1 SNAI thành ¥0.8354 JPY

SNAI đến GBP
1 SNAI thành £0.004199 GBP
SNAI đến HUF
1 SNAI thành Ft1.88 HUF

SNAI đến BRL
1 SNAI thành R$0.03004 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

ALPINE đến HUF
1 ALPINE thành Ft579.48 HUF

SQD đến HUF
1 SQD thành Ft75.51 HUF

PUMP đến HUF
1 PUMP thành Ft2.14 HUF

AVNT đến HUF
1 AVNT thành Ft394.46 HUF

ALEO đến HUF
1 ALEO thành Ft75 HUF

ASTER đến HUF
1 ASTER thành Ft524.71 HUF

NXPC đến HUF
1 NXPC thành Ft161.47 HUF

APT đến HUF
1 APT thành Ft1,462.07 HUF

SANTOS đến HUF
1 SANTOS thành Ft661.2 HUF

NUMI đến HUF
1 NUMI thành Ft32.09 HUF
Bảng chuyển đổi từ SNAI sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của SwarmNode.ai đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNAI thành Forint Hungary đã thay đổi +7.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.94%, đạt mức cao nhất là 1.96 HUF và mức thấp nhất là 1.81 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 SNAI là Ft3.5 HUF , thay đổi -46.28% so với giá hiện tại. SwarmNode.ai đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -19.25% so với năm trước.
+Ft
1.89HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNAI | Ft0.9378 | Ft0.9565 | -1.94% |
1 SNAI | Ft1.88 | Ft1.91 | -1.94% |
5 SNAI | Ft9.38 | Ft9.57 | -1.94% |
10 SNAI | Ft18.76 | Ft19.13 | -1.94% |
50 SNAI | Ft93.78 | Ft95.65 | -1.94% |
100 SNAI | Ft187.56 | Ft191.3 | -1.94% |
500 SNAI | Ft937.8 | Ft956.52 | -1.94% |
1000 SNAI | Ft1,875.61 | Ft1,913.04 | -1.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNAI/HUF
1 SwarmNode.ai bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 SwarmNode.ai (SNAI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft1.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNAI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5332 SNAI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNAI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNAI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNAI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 2.67 SNAI, trong khi 5 SNAI sẽ có giá khoảng 9.38HUF.
Giá cao nhất của SNAI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNAI tính theo HUF là Ft41.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNAI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SwarmNode.ai tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SwarmNode.ai (SNAI) đã tăng 7.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SwarmNode.ai (SNAI) đã giảm 46.28% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNAI thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SwarmNode.ai và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNAI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNAI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNAI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNAI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SwarmNode.ai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SwarmNode.ai: SNAI sang Đô la Mỹ (USD), SNAI sang Euro (EUR), SNAI sang Bảng Anh (GBP), SNAI sang Đô la Canada (CAD), SNAI sang Rupee Ấn Độ (INR), SNAI sang Rupee Pakistan (PKR), SNAI sang Real Brazil (BRL), SNAI sang ...
Giá của SwarmNode.ai ở Mỹ là $0.005646 USD. Ngoài ra, giá của SwarmNode.ai là €0.004808 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004199 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007863 CAD ở Canada, ₹0.5012 INR ở Ấn Độ, ₨1.6 PKR ở Pakistan, R$0.03004 BRL ở Brazil, ...
Cặp SwarmNode.ai phổ biến nhất là SNAI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 SwarmNode.ai (SNAI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft1.88.
Giá của SwarmNode.ai ở Mỹ là $0.005646 USD. Ngoài ra, giá của SwarmNode.ai là €0.004808 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004199 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007863 CAD ở Canada, ₹0.5012 INR ở Ấn Độ, ₨1.6 PKR ở Pakistan, R$0.03004 BRL ở Brazil, ...
Cặp SwarmNode.ai phổ biến nhất là SNAI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 SwarmNode.ai (SNAI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft1.88.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.