Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SUPFRIEND thành GHS

SUPFRIEND/GHS: 1 SUPFRIEND = 0.001635 GHS. Giá chuyển đổi 1 Superfriend (SUPFRIEND) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.001635 GHS hôm nay.
SUPFRIEND
SUPFRIEND
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUPFRIEND/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Superfriend (SUPFRIEND) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUPFRIEND hiện có giá trị là 0.001635 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUPFRIEND hiện có giá 0.001635 GHS, nghĩa là mua 5 SUPFRIEND sẽ mất 0.008173 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 611.8 SUPFRIEND và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 3,058.99 SUPFRIEND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SUPFRIEND sang GHS

Chuyển đổi GHS sang SUPFRIEND

Superfriend
Cedi Ghana
1 SUPFRIEND
0.001635  GHS
Đổi 1 SUPFRIEND sang 0.001635 GHS
2 SUPFRIEND
0.003269  GHS
Đổi 2 SUPFRIEND sang 0.003269 GHS
5 SUPFRIEND
0.008173  GHS
Đổi 5 SUPFRIEND sang 0.008173 GHS
10 SUPFRIEND
0.01635  GHS
Đổi 10 SUPFRIEND sang 0.01635 GHS
20 SUPFRIEND
0.03269  GHS
Đổi 20 SUPFRIEND sang 0.03269 GHS
50 SUPFRIEND
0.08173  GHS
Đổi 50 SUPFRIEND sang 0.08173 GHS
100 SUPFRIEND
0.1635  GHS
Đổi 100 SUPFRIEND sang 0.1635 GHS
200 SUPFRIEND
0.3269  GHS
Đổi 200 SUPFRIEND sang 0.3269 GHS
500 SUPFRIEND
0.8173  GHS
Đổi 500 SUPFRIEND sang 0.8173 GHS
1000 SUPFRIEND
1.63  GHS
Đổi 1000 SUPFRIEND sang 1.63 GHS
5000 SUPFRIEND
8.17  GHS
Đổi 5000 SUPFRIEND sang 8.17 GHS
10000 SUPFRIEND
16.35  GHS
Đổi 10000 SUPFRIEND sang 16.35 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUPFRIEND thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Superfriend tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUPFRIEND sang GHS, lên đến 10000 SUPFRIEND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Superfriend
1 GHS
611.8 SUPFRIEND
Đổi 1 GHS sang 611.8 SUPFRIEND
10 GHS
6,117.99 SUPFRIEND
Đổi 10 GHS sang 6,117.99 SUPFRIEND
50 GHS
30,589.94 SUPFRIEND
Đổi 50 GHS sang 30,589.94 SUPFRIEND
100 GHS
61,179.88 SUPFRIEND
Đổi 100 GHS sang 61,179.88 SUPFRIEND
200 GHS
122,359.76 SUPFRIEND
Đổi 200 GHS sang 122,359.76 SUPFRIEND
500 GHS
305,899.41 SUPFRIEND
Đổi 500 GHS sang 305,899.41 SUPFRIEND
1000 GHS
611,798.81 SUPFRIEND
Đổi 1000 GHS sang 611,798.81 SUPFRIEND
2000 GHS
1,223,597.63 SUPFRIEND
Đổi 2000 GHS sang 1,223,597.63 SUPFRIEND
5000 GHS
3,058,994.07 SUPFRIEND
Đổi 5000 GHS sang 3,058,994.07 SUPFRIEND
10000 GHS
6,117,988.14 SUPFRIEND
Đổi 10000 GHS sang 6,117,988.14 SUPFRIEND
50000 GHS
30,589,940.71 SUPFRIEND
Đổi 50000 GHS sang 30,589,940.71 SUPFRIEND
100000 GHS
61,179,881.42 SUPFRIEND
Đổi 100000 GHS sang 61,179,881.42 SUPFRIEND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành SUPFRIEND toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Superfriend đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang SUPFRIEND, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SUPFRIEND/GHS

SUPFRIEND/GHS: 1 SUPFRIEND = 0.001635 GHS; 2025/10/02 18:28:18
Trong 1D vừa qua, Superfriend đã thay đổi +21.71% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Superfriend(SUPFRIEND) đã thay đổi +21.71% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành SUPFRIEND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SUPFRIEND sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Superfriend/GHS

Giá Superfriend cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.001700 GHS trong khi giá Superfriend thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.001179 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Superfriend theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUPFRIEND theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001700 GHS
0.001700 GHS
0.001732 GHS
0.005439 GHS
Thấp
0.001301 GHS
0.001179 GHS
0.0008105 GHS
0.0008105 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+21.71%
+28.24%
+40.78%
-62.95%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SUPFRIEND (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUPFRIEND bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUPFRIEND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Superfriend

Số liệu thị trường SUPFRIEND sang GHS

SUPFRIEND/GHS:
₵0.001635
Khối lượng SUPFRIEND 24 giờ:
₵78,358.95
Vốn hóa thị trường SUPFRIEND:
--
Nguồn cung lưu hành SUPFRIEND:
0 SUPFRIEND

Tỷ giá SUPFRIEND sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Superfriend thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Superfriend là ₵0.001635 mỗi SUPFRIEND, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SUPFRIEND. Khối lượng giao dịch của Superfriend đã thay đổi -19.41% (₵-18,874.71 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUPFRIEND là ₵97,233.66.

Thông tin thêm về Superfriend trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Superfriend phổ biến nhất là SUPFRIEND sang GHS, trong đó mã của Superfriend là SUPFRIEND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101493.27 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88438.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 165995.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 637076.99 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10542602.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 24.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SUPFRIEND sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SUPFRIEND sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Superfriend phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SUPFRIEND đến TWD
1 SUPFRIEND thành NT$0.003965 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SUPFRIEND đến CNY
1 SUPFRIEND thành ¥0.0009270 CNY
popular info Đô la Mỹ
SUPFRIEND đến USD
1 SUPFRIEND thành $0.0001302 USD
popular info Cedi Ghana
SUPFRIEND đến GHS
1 SUPFRIEND thành ₵0.001635 GHS
popular info Euro
SUPFRIEND đến EUR
1 SUPFRIEND thành €0.0001113 EUR
popular info Đô la Canada
SUPFRIEND đến CAD
1 SUPFRIEND thành C$0.0001820 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SUPFRIEND đến KRW
1 SUPFRIEND thành ₩0.1831 KRW
popular info Yên Nhật
SUPFRIEND đến JPY
1 SUPFRIEND thành ¥0.01918 JPY
popular info Bảng Anh
SUPFRIEND đến GBP
1 SUPFRIEND thành £0.{4}9696 GBP
popular info Real Brazil
SUPFRIEND đến BRL
1 SUPFRIEND thành R$0.0006985 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Litecoin
LTC đến GHS
1 LTC thành ₵1,498.8 GHS
other assets Zcash
ZEC đến GHS
1 ZEC thành ₵1,642.36 GHS
other assets Coin98
C98 đến GHS
1 C98 thành ₵0.7764 GHS
other assets ChainOpera AI
COAI đến GHS
1 COAI thành ₵3.84 GHS
other assets BNB
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵13,368.9 GHS
other assets Dogecoin
DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵3.23 GHS
other assets Avalanche
AVAX đến GHS
1 AVAX thành ₵384.43 GHS
other assets NUMINE
NUMI đến GHS
1 NUMI thành ₵1.09 GHS
other assets Dash
DASH đến GHS
1 DASH thành ₵406.69 GHS
other assets RedStone
RED đến GHS
1 RED thành ₵6.52 GHS

Bảng chuyển đổi từ SUPFRIEND sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Superfriend đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUPFRIEND thành Cedi Ghana đã thay đổi +28.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +21.71%, đạt mức cao nhất là 0.001700 GHS và mức thấp nhất là 0.001301 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 SUPFRIEND là ₵0.001160 GHS , thay đổi +40.78% so với giá hiện tại. Superfriend đã thay đổi
+
0.001637GHS
, tương đương mức thay đổi -62.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:28 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SUPFRIEND
₵0.0008173₵0.0006713
+21.71%
1 SUPFRIEND
₵0.001635₵0.001343
+21.71%
5 SUPFRIEND
₵0.008173₵0.006713
+21.71%
10 SUPFRIEND
₵0.01635₵0.01343
+21.71%
50 SUPFRIEND
₵0.08173₵0.06713
+21.71%
100 SUPFRIEND
₵0.1635₵0.1343
+21.71%
500 SUPFRIEND
₵0.8173₵0.6713
+21.71%
1000 SUPFRIEND
₵1.63₵1.34
+21.71%

Câu Hỏi Thường Gặp SUPFRIEND/GHS

1 Superfriend bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Superfriend (SUPFRIEND) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.001635.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUPFRIEND với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 611.8 SUPFRIEND đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUPFRIEND sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUPFRIEND sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUPFRIEND bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 3,058.99 SUPFRIEND, trong khi 5 SUPFRIEND sẽ có giá khoảng 0.008173GHS.
Giá cao nhất của SUPFRIEND/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUPFRIEND tính theo GHS là ₵0.02177. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUPFRIEND/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Superfriend tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Superfriend (SUPFRIEND) đã tăng 28.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Superfriend (SUPFRIEND) đã tăng 40.78% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUPFRIEND thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Superfriend và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUPFRIEND/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUPFRIEND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUPFRIEND/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUPFRIEND/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUPFRIEND/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Superfriend và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Superfriend: SUPFRIEND sang Đô la Mỹ (USD), SUPFRIEND sang Euro (EUR), SUPFRIEND sang Bảng Anh (GBP), SUPFRIEND sang Đô la Canada (CAD), SUPFRIEND sang Rupee Ấn Độ (INR), SUPFRIEND sang Rupee Pakistan (PKR), SUPFRIEND sang Real Brazil (BRL), SUPFRIEND sang ...
Giá của Superfriend ở Mỹ là $0.0001302 USD. Ngoài ra, giá của Superfriend là €0.0001113 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9696 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001820 CAD ở Canada, ₹0.01156 INR ở Ấn Độ, ₨0.03689 PKR ở Pakistan, R$0.0006985 BRL ở Brazil, ...
Cặp Superfriend phổ biến nhất là SUPFRIEND sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Superfriend (SUPFRIEND) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.001635.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.