Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115636.03 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115636.03 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115636.03 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUN thành HKD
SUN/HKD: 1 SUN = 0.2254 HKD. Giá chuyển đổi 1 Sun [New] (SUN) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.2254 HKD hôm nay.

SUN
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUN/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sun [New] (SUN) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUN hiện có giá trị là 0.2254 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUN hiện có giá 0.2254 HKD, nghĩa là mua 5 SUN sẽ mất 1.13 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 4.44 SUN và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 22.18 SUN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUN sang HKD
Chuyển đổi HKD sang SUN
Sun [New]
Đô la Hồng Kông
1 SUN
0.2254 HKD
Đổi 1 SUN sang 0.2254 HKD
2 SUN
0.4508 HKD
Đổi 2 SUN sang 0.4508 HKD
5 SUN
1.13 HKD
Đổi 5 SUN sang 1.13 HKD
10 SUN
2.25 HKD
Đổi 10 SUN sang 2.25 HKD
20 SUN
4.51 HKD
Đổi 20 SUN sang 4.51 HKD
50 SUN
11.27 HKD
Đổi 50 SUN sang 11.27 HKD
100 SUN
22.54 HKD
Đổi 100 SUN sang 22.54 HKD
200 SUN
45.08 HKD
Đổi 200 SUN sang 45.08 HKD
500 SUN
112.7 HKD
Đổi 500 SUN sang 112.7 HKD
1000 SUN
225.4 HKD
Đổi 1000 SUN sang 225.4 HKD
5000 SUN
1,127.01 HKD
Đổi 5000 SUN sang 1,127.01 HKD
10000 SUN
2,254.01 HKD
Đổi 10000 SUN sang 2,254.01 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUN thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Sun [New] tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUN sang HKD, lên đến 10000 SUN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Sun [New]
1 HKD
4.44 SUN
Đổi 1 HKD sang 4.44 SUN
10 HKD
44.37 SUN
Đổi 10 HKD sang 44.37 SUN
50 HKD
221.83 SUN
Đổi 50 HKD sang 221.83 SUN
100 HKD
443.65 SUN
Đổi 100 HKD sang 443.65 SUN
200 HKD
887.31 SUN
Đổi 200 HKD sang 887.31 SUN
500 HKD
2,218.27 SUN
Đổi 500 HKD sang 2,218.27 SUN
1000 HKD
4,436.53 SUN
Đổi 1000 HKD sang 4,436.53 SUN
2000 HKD
8,873.07 SUN
Đổi 2000 HKD sang 8,873.07 SUN
5000 HKD
22,182.67 SUN
Đổi 5000 HKD sang 22,182.67 SUN
10000 HKD
44,365.34 SUN
Đổi 10000 HKD sang 44,365.34 SUN
50000 HKD
221,826.72 SUN
Đổi 50000 HKD sang 221,826.72 SUN
100000 HKD
443,653.44 SUN
Đổi 100000 HKD sang 443,653.44 SUN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành SUN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Sun [New] đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang SUN, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUN/HKD
SUN/HKD: 1 SUN = 0.2254 HKD; 2025/09/21 11:51:53
Trong 1D vừa qua, Sun [New] đã thay đổi -9.83% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sun [New](SUN) đã thay đổi -9.83% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành SUN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SUN sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Sun [New]/HKD
Giá Sun [New] cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.2578 HKD trong khi giá Sun [New] thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.1560 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sun [New] theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUN theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2933 HKD | 0.2578 HKD | 0.2578 HKD | 0.2933 HKD |
Thấp | 0.2217 HKD | 0.1560 HKD | 0.1472 HKD | 0.1262 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.83% | +38.89% | +20.26% | +76.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SUN (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUN bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sun [New]
Số liệu thị trường SUN sang HKD
SUN/HKD:
HK$0.2254
Khối lượng SUN 24 giờ:
HK$3,630,157,803.63
Vốn hóa thị trường SUN:
HK$4,320,129,457.48
Nguồn cung lưu hành SUN:
19.17B SUN
Tỷ giá SUN sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sun [New] thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sun [New] là HK$0.2254 mỗi SUN, với tổng vốn hoá thị trường của HK$4,320,129,457.48 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,166,403,000 SUN. Khối lượng giao dịch của Sun [New] đã thay đổi -12.98% (HK$-541,698,906.37 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUN là HK$4,171,856,709.99.
Thông tin thêm về Sun [New] trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sun [New] phổ biến nhất là SUN sang HKD, trong đó mã của Sun [New] là SUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 239.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84945.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUN sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUN sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sun [New] phổ biến

SUN đến TWD
1 SUN thành NT$0.8763 TWD

SUN đến CNY
1 SUN thành ¥0.2063 CNY

SUN đến USD
1 SUN thành $0.02899 USD
SUN đến HKD
1 SUN thành HK$0.2254 HKD

SUN đến EUR
1 SUN thành €0.02467 EUR

SUN đến CAD
1 SUN thành C$0.03994 CAD

SUN đến KRW
1 SUN thành ₩40.5 KRW

SUN đến JPY
1 SUN thành ¥4.29 JPY

SUN đến GBP
1 SUN thành £0.02126 GBP

SUN đến BRL
1 SUN thành R$0.1543 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BLOCK đến HKD
1 BLOCK thành HK$0.4403 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$8,218.45 HKD

AVNT đến HKD
1 AVNT thành HK$14.72 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$12.28 HKD

WOD đến HKD
1 WOD thành HK$0.6202 HKD

LISTA đến HKD
1 LISTA thành HK$2.53 HKD

THE đến HKD
1 THE thành HK$4.78 HKD

ZKC đến HKD
1 ZKC thành HK$6.52 HKD

OPEN đến HKD
1 OPEN thành HK$7.51 HKD

STBL đến HKD
1 STBL thành HK$2.97 HKD
Bảng chuyển đổi từ SUN sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Sun [New] đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUN thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +38.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.83%, đạt mức cao nhất là 0.2933 HKD và mức thấp nhất là 0.2217 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SUN là HK$0.1875 HKD , thay đổi +20.26% so với giá hiện tại. Sun [New] đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +20.00% so với năm trước.
+HK$
0.03754HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SUN | HK$0.1127 | HK$0.1250 | -9.83% |
1 SUN | HK$0.2254 | HK$0.2499 | -9.83% |
5 SUN | HK$1.13 | HK$1.25 | -9.83% |
10 SUN | HK$2.25 | HK$2.5 | -9.83% |
50 SUN | HK$11.27 | HK$12.5 | -9.83% |
100 SUN | HK$22.54 | HK$24.99 | -9.83% |
500 SUN | HK$112.7 | HK$124.97 | -9.83% |
1000 SUN | HK$225.4 | HK$249.95 | -9.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUN/HKD
1 Sun [New] bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Sun [New] (SUN) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.2254.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUN với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.44 SUN đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUN sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUN sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUN bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 22.18 SUN, trong khi 5 SUN sẽ có giá khoảng 1.13HKD.
Giá cao nhất của SUN/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUN tính theo HKD là HK$0.4227. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUN/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sun [New] tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sun [New] (SUN) đã tăng 38.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sun [New] (SUN) đã tăng 20.26% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUN thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sun [New] và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUN/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUN/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUN/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUN/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sun [New] và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sun [New]: SUN sang Đô la Mỹ (USD), SUN sang Euro (EUR), SUN sang Bảng Anh (GBP), SUN sang Đô la Canada (CAD), SUN sang Rupee Ấn Độ (INR), SUN sang Rupee Pakistan (PKR), SUN sang Real Brazil (BRL), SUN sang ...
Giá của Sun [New] ở Mỹ là $0.02899 USD. Ngoài ra, giá của Sun [New] là €0.02467 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02126 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03994 CAD ở Canada, ₹2.55 INR ở Ấn Độ, ₨8.23 PKR ở Pakistan, R$0.1543 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sun [New] phổ biến nhất là SUN sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Sun [New] (SUN) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.2254.
Giá của Sun [New] ở Mỹ là $0.02899 USD. Ngoài ra, giá của Sun [New] là €0.02467 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02126 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03994 CAD ở Canada, ₹2.55 INR ở Ấn Độ, ₨8.23 PKR ở Pakistan, R$0.1543 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sun [New] phổ biến nhất là SUN sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Sun [New] (SUN) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.2254.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.