Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SUMI thành MMK

SUMI/MMK: 1 SUMI = 0.05173 MMK. Giá chuyển đổi 1 SUMI (SUMI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.05173 MMK hôm nay.
SUMI
SUMI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUMI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SUMI (SUMI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUMI hiện có giá trị là 0.05173 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUMI hiện có giá 0.05173 MMK, nghĩa là mua 5 SUMI sẽ mất 0.2587 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 19.33 SUMI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 96.65 SUMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SUMI sang MMK

Chuyển đổi MMK sang SUMI

SUMI
Kyat Myanmar
1 SUMI
0.05173  MMK
Đổi 1 SUMI sang 0.05173 MMK
2 SUMI
0.1035  MMK
Đổi 2 SUMI sang 0.1035 MMK
5 SUMI
0.2587  MMK
Đổi 5 SUMI sang 0.2587 MMK
10 SUMI
0.5173  MMK
Đổi 10 SUMI sang 0.5173 MMK
20 SUMI
1.03  MMK
Đổi 20 SUMI sang 1.03 MMK
50 SUMI
2.59  MMK
Đổi 50 SUMI sang 2.59 MMK
100 SUMI
5.17  MMK
Đổi 100 SUMI sang 5.17 MMK
200 SUMI
10.35  MMK
Đổi 200 SUMI sang 10.35 MMK
500 SUMI
25.87  MMK
Đổi 500 SUMI sang 25.87 MMK
1000 SUMI
51.73  MMK
Đổi 1000 SUMI sang 51.73 MMK
5000 SUMI
258.65  MMK
Đổi 5000 SUMI sang 258.65 MMK
10000 SUMI
517.31  MMK
Đổi 10000 SUMI sang 517.31 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUMI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của SUMI tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUMI sang MMK, lên đến 10000 SUMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
SUMI
1 MMK
19.33 SUMI
Đổi 1 MMK sang 19.33 SUMI
10 MMK
193.31 SUMI
Đổi 10 MMK sang 193.31 SUMI
50 MMK
966.54 SUMI
Đổi 50 MMK sang 966.54 SUMI
100 MMK
1,933.09 SUMI
Đổi 100 MMK sang 1,933.09 SUMI
200 MMK
3,866.18 SUMI
Đổi 200 MMK sang 3,866.18 SUMI
500 MMK
9,665.45 SUMI
Đổi 500 MMK sang 9,665.45 SUMI
1000 MMK
19,330.89 SUMI
Đổi 1000 MMK sang 19,330.89 SUMI
2000 MMK
38,661.78 SUMI
Đổi 2000 MMK sang 38,661.78 SUMI
5000 MMK
96,654.45 SUMI
Đổi 5000 MMK sang 96,654.45 SUMI
10000 MMK
193,308.91 SUMI
Đổi 10000 MMK sang 193,308.91 SUMI
50000 MMK
966,544.55 SUMI
Đổi 50000 MMK sang 966,544.55 SUMI
100000 MMK
1,933,089.09 SUMI
Đổi 100000 MMK sang 1,933,089.09 SUMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành SUMI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo SUMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang SUMI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SUMI/MMK

SUMI/MMK: 1 SUMI = 0.05173 MMK; 2025/10/04 12:03:03
Trong 1D vừa qua, SUMI đã thay đổi -0.10% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SUMI(SUMI) đã thay đổi -0.10% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành SUMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SUMI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của SUMI/MMK

Giá SUMI cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.05483 MMK trong khi giá SUMI thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.04849 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SUMI theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUMI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05247 MMK
0.05483 MMK
0.09474 MMK
0.09474 MMK
Thấp
0.05173 MMK
0.04849 MMK
0.04593 MMK
0.04593 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.10%
-2.14%
-0.72%
+8.35%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SUMI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUMI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SUMI

Số liệu thị trường SUMI sang MMK

SUMI/MMK:
Ks0.05173
Khối lượng SUMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SUMI:
Ks51,308,927.77
Nguồn cung lưu hành SUMI:
991.85M SUMI

Tỷ giá SUMI sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SUMI thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SUMI là Ks0.05173 mỗi SUMI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks51,308,927.77 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 991,847,230 SUMI. Khối lượng giao dịch của SUMI đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUMI là Ks0.

Thông tin thêm về SUMI trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SUMI phổ biến nhất là SUMI sang MMK, trong đó mã của SUMI là SUMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SUMI sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SUMI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SUMI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SUMI đến TWD
1 SUMI thành NT$0.0007483 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SUMI đến CNY
1 SUMI thành ¥0.0001755 CNY
popular info Đô la Mỹ
SUMI đến USD
1 SUMI thành $0.{4}2462 USD
popular info Euro
SUMI đến EUR
1 SUMI thành €0.{4}2097 EUR
popular info Đô la Canada
SUMI đến CAD
1 SUMI thành C$0.{4}3438 CAD
popular info Kyat Myanmar
SUMI đến MMK
1 SUMI thành Ks0.05173 MMK
popular info Won Hàn Quốc
SUMI đến KRW
1 SUMI thành ₩0.03465 KRW
popular info Yên Nhật
SUMI đến JPY
1 SUMI thành ¥0.003630 JPY
popular info Bảng Anh
SUMI đến GBP
1 SUMI thành £0.{4}1827 GBP
popular info Real Brazil
SUMI đến BRL
1 SUMI thành R$0.0001314 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets FLOKI
FLOKI đến MMK
1 FLOKI thành Ks0.2259 MMK
other assets OKB
OKB đến MMK
1 OKB thành Ks475,024.07 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks256,584,817.98 MMK
other assets Doodles
DOOD đến MMK
1 DOOD thành Ks14.55 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks2,416,167.78 MMK
other assets Bitget Token
BGB đến MMK
1 BGB thành Ks11,608.99 MMK
other assets Tradoor
TRADOOR đến MMK
1 TRADOOR thành Ks6,217.57 MMK
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến MMK
1 MOODENG thành Ks346.24 MMK
other assets INFINIT
IN đến MMK
1 IN thành Ks240.63 MMK
other assets Elastos
ELA đến MMK
1 ELA thành Ks4,085.79 MMK

Bảng chuyển đổi từ SUMI sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của SUMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUMI thành Kyat Myanmar đã thay đổi -2.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.05247 MMK và mức thấp nhất là 0.05173 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 SUMI là Ks0.05210 MMK , thay đổi -0.72% so với giá hiện tại. SUMI đã thay đổi
+Ks
0.05173MMK
, tương đương mức thay đổi -19.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:03 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SUMI
Ks0.02587Ks0.02589
-0.10%
1 SUMI
Ks0.05173Ks0.05178
-0.10%
5 SUMI
Ks0.2587Ks0.2589
-0.10%
10 SUMI
Ks0.5173Ks0.5178
-0.10%
50 SUMI
Ks2.59Ks2.59
-0.10%
100 SUMI
Ks5.17Ks5.18
-0.10%
500 SUMI
Ks25.87Ks25.89
-0.10%
1000 SUMI
Ks51.73Ks51.78
-0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp SUMI/MMK

1 SUMI bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 SUMI (SUMI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.05173.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUMI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.33 SUMI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUMI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUMI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUMI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 96.65 SUMI, trong khi 5 SUMI sẽ có giá khoảng 0.2587MMK.
Giá cao nhất của SUMI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUMI tính theo MMK là Ks33.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUMI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SUMI tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SUMI (SUMI) đã giảm 2.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SUMI (SUMI) đã giảm 0.72% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUMI thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SUMI và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUMI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUMI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUMI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUMI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SUMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SUMI: SUMI sang Đô la Mỹ (USD), SUMI sang Euro (EUR), SUMI sang Bảng Anh (GBP), SUMI sang Đô la Canada (CAD), SUMI sang Rupee Ấn Độ (INR), SUMI sang Rupee Pakistan (PKR), SUMI sang Real Brazil (BRL), SUMI sang ...
Giá của SUMI ở Mỹ là $0.{4}2462 USD. Ngoài ra, giá của SUMI là €0.{4}2097 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1827 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3438 CAD ở Canada, ₹0.002185 INR ở Ấn Độ, ₨0.006926 PKR ở Pakistan, R$0.0001314 BRL ở Brazil, ...
Cặp SUMI phổ biến nhất là SUMI sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 SUMI (SUMI) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.05173.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.