Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113670.83 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113670.83 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113670.83 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUKU thành COP
SUKU/COP: 1 SUKU = 131.42 COP. Giá chuyển đổi 1 Suku (SUKU) thành Peso Colombia (COP) là 131.42 COP hôm nay.

SUKU
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUKU/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Suku (SUKU) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUKU hiện có giá trị là 131.42 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUKU hiện có giá 131.42 COP, nghĩa là mua 5 SUKU sẽ mất 657.09 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.007609 SUKU và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.03805 SUKU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUKU sang COP
Chuyển đổi COP sang SUKU
Suku
Peso Colombia
1 SUKU
131.42 COP
Đổi 1 SUKU sang 131.42 COP
2 SUKU
262.84 COP
Đổi 2 SUKU sang 262.84 COP
5 SUKU
657.09 COP
Đổi 5 SUKU sang 657.09 COP
10 SUKU
1,314.18 COP
Đổi 10 SUKU sang 1,314.18 COP
20 SUKU
2,628.37 COP
Đổi 20 SUKU sang 2,628.37 COP
50 SUKU
6,570.92 COP
Đổi 50 SUKU sang 6,570.92 COP
100 SUKU
13,141.84 COP
Đổi 100 SUKU sang 13,141.84 COP
200 SUKU
26,283.67 COP
Đổi 200 SUKU sang 26,283.67 COP
500 SUKU
65,709.18 COP
Đổi 500 SUKU sang 65,709.18 COP
1000 SUKU
131,418.36 COP
Đổi 1000 SUKU sang 131,418.36 COP
5000 SUKU
657,091.81 COP
Đổi 5000 SUKU sang 657,091.81 COP
10000 SUKU
1,314,183.61 COP
Đổi 10000 SUKU sang 1,314,183.61 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUKU thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Suku tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUKU sang COP, lên đến 10000 SUKU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Suku
1 COP
0.007609 SUKU
Đổi 1 COP sang 0.007609 SUKU
10 COP
0.07609 SUKU
Đổi 10 COP sang 0.07609 SUKU
50 COP
0.3805 SUKU
Đổi 50 COP sang 0.3805 SUKU
100 COP
0.7609 SUKU
Đổi 100 COP sang 0.7609 SUKU
200 COP
1.52 SUKU
Đổi 200 COP sang 1.52 SUKU
500 COP
3.8 SUKU
Đổi 500 COP sang 3.8 SUKU
1000 COP
7.61 SUKU
Đổi 1000 COP sang 7.61 SUKU
2000 COP
15.22 SUKU
Đổi 2000 COP sang 15.22 SUKU
5000 COP
38.05 SUKU
Đổi 5000 COP sang 38.05 SUKU
10000 COP
76.09 SUKU
Đổi 10000 COP sang 76.09 SUKU
50000 COP
380.46 SUKU
Đổi 50000 COP sang 380.46 SUKU
100000 COP
760.93 SUKU
Đổi 100000 COP sang 760.93 SUKU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành SUKU toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Suku đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang SUKU, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUKU/COP
SUKU/COP: 1 SUKU = 131.42 COP; 2025/08/02 01:39:17
Trong 1D vừa qua, Suku đã thay đổi -0.28% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Suku(SUKU) đã thay đổi -0.28% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành SUKU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SUKU sang COP: Biến động và thay đổi giá của Suku/COP
Giá Suku cao nhất theo COP 7 ngày qua là 116.56 COP trong khi giá Suku thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 99 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Suku theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUKU theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 109.88 COP | 116.56 COP | 148.14 COP | 163.09 COP |
Thấp | 106.25 COP | 99 COP | 99 COP | 99 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.28% | -8.01% | -22.22% | -32.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SUKU (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUKU bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUKU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Suku
Số liệu thị trường SUKU sang COP
SUKU/COP:
COL$131.42
Khối lượng SUKU 24 giờ:
COL$1,330,237,183.94
Vốn hóa thị trường SUKU:
COL$62,120,839,253.99
Nguồn cung lưu hành SUKU:
472.70M SUKU
Tỷ giá SUKU sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Suku thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Suku là COL$131.42 mỗi SUKU, với tổng vốn hoá thị trường của COL$62,120,839,253.99 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 472,695,300 SUKU. Khối lượng giao dịch của Suku đã thay đổi -1.81% (COL$-24,533,543.10 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUKU là COL$1,354,770,727.04.
Thông tin thêm về Suku trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Suku phổ biến nhất là SUKU sang COP, trong đó mã của Suku là SUKU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98824.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86255.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158131.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634976.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987534.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUKU sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUKU sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Suku phổ biến

SUKU đến TWD
1 SUKU thành NT$0.9469 TWD

SUKU đến CNY
1 SUKU thành ¥0.2296 CNY
SUKU đến COP
1 SUKU thành COL$131.42 COP

SUKU đến USD
1 SUKU thành $0.03187 USD

SUKU đến EUR
1 SUKU thành €0.02749 EUR

SUKU đến CAD
1 SUKU thành C$0.04399 CAD

SUKU đến KRW
1 SUKU thành ₩44.27 KRW

SUKU đến JPY
1 SUKU thành ¥4.7 JPY

SUKU đến GBP
1 SUKU thành £0.02399 GBP

SUKU đến BRL
1 SUKU thành R$0.1766 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

BTC đến COP
1 BTC thành COL$468,386,380.88 COP

ETH đến COP
1 ETH thành COL$14,444,508.64 COP

VULPEFI đến COP
1 VULPEFI thành COL$84.29 COP

XRP đến COP
1 XRP thành COL$12,253.82 COP

SOL đến COP
1 SOL thành COL$677,012.68 COP

MANYU đến COP
1 MANYU thành COL$0.{4}9508 COP

DOGE đến COP
1 DOGE thành COL$831.05 COP

LINK đến COP
1 LINK thành COL$66,490.56 COP

SUI đến COP
1 SUI thành COL$14,368.59 COP

BNB đến COP
1 BNB thành COL$3,144,633.46 COP
Bảng chuyển đổi từ SUKU sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Suku đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUKU thành Peso Colombia đã thay đổi -8.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.28%, đạt mức cao nhất là 109.88 COP và mức thấp nhất là 106.25 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 SUKU là COL$162.16 COP , thay đổi -22.22% so với giá hiện tại. Suku đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.46% so với năm trước.
-COL$
213.28COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SUKU | COL$65.71 | COL$65.86 | -0.28% |
1 SUKU | COL$131.42 | COL$131.72 | -0.28% |
5 SUKU | COL$657.09 | COL$658.61 | -0.28% |
10 SUKU | COL$1,314.18 | COL$1,317.21 | -0.28% |
50 SUKU | COL$6,570.92 | COL$6,586.06 | -0.28% |
100 SUKU | COL$13,141.84 | COL$13,172.12 | -0.28% |
500 SUKU | COL$65,709.18 | COL$65,860.6 | -0.28% |
1000 SUKU | COL$131,418.36 | COL$131,721.2 | -0.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUKU/COP
1 Suku bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Suku (SUKU) trong Peso Colombia (COP) là COL$131.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUKU với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007609 SUKU đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUKU sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUKU sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUKU bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.03805 SUKU, trong khi 5 SUKU sẽ có giá khoảng 657.09COP.
Giá cao nhất của SUKU/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUKU tính theo COP là COL$6,533.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUKU/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Suku tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Suku (SUKU) đã giảm 8.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Suku (SUKU) đã giảm 22.22% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUKU thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Suku và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUKU/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUKU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUKU/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUKU/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUKU/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Suku và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Suku: SUKU sang Đô la Mỹ (USD), SUKU sang Euro (EUR), SUKU sang Bảng Anh (GBP), SUKU sang Đô la Canada (CAD), SUKU sang Rupee Ấn Độ (INR), SUKU sang Rupee Pakistan (PKR), SUKU sang Real Brazil (BRL), SUKU sang ...
Giá của Suku ở Mỹ là $0.03187 USD. Ngoài ra, giá của Suku là €0.02749 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02399 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04399 CAD ở Canada, ₹2.78 INR ở Ấn Độ, ₨9.03 PKR ở Pakistan, R$0.1766 BRL ở Brazil, ...
Cặp Suku phổ biến nhất là SUKU sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Suku (SUKU) ở Peso Colombia (COP) là COL$131.42.
Giá của Suku ở Mỹ là $0.03187 USD. Ngoài ra, giá của Suku là €0.02749 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02399 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04399 CAD ở Canada, ₹2.78 INR ở Ấn Độ, ₨9.03 PKR ở Pakistan, R$0.1766 BRL ở Brazil, ...
Cặp Suku phổ biến nhất là SUKU sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Suku (SUKU) ở Peso Colombia (COP) là COL$131.42.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
