Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112653.57 (-2.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112653.57 (-2.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112653.57 (-2.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NS thành KES
NS/KES: 1 NS = 20.49 KES. Giá chuyển đổi 1 Sui Name Service (NS) thành Shilling Kenya (KES) là 20.49 KES hôm nay.

NS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sui Name Service (NS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NS hiện có giá trị là 20.49 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NS hiện có giá 20.49 KES, nghĩa là mua 5 NS sẽ mất 102.45 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.04880 NS và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.2440 NS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NS sang KES
Chuyển đổi KES sang NS
Sui Name Service
Shilling Kenya
1 NS
20.49 KES
Đổi 1 NS sang 20.49 KES
2 NS
40.98 KES
Đổi 2 NS sang 40.98 KES
5 NS
102.45 KES
Đổi 5 NS sang 102.45 KES
10 NS
204.9 KES
Đổi 10 NS sang 204.9 KES
20 NS
409.81 KES
Đổi 20 NS sang 409.81 KES
50 NS
1,024.52 KES
Đổi 50 NS sang 1,024.52 KES
100 NS
2,049.04 KES
Đổi 100 NS sang 2,049.04 KES
200 NS
4,098.08 KES
Đổi 200 NS sang 4,098.08 KES
500 NS
10,245.19 KES
Đổi 500 NS sang 10,245.19 KES
1000 NS
20,490.38 KES
Đổi 1000 NS sang 20,490.38 KES
5000 NS
102,451.91 KES
Đổi 5000 NS sang 102,451.91 KES
10000 NS
204,903.82 KES
Đổi 10000 NS sang 204,903.82 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Sui Name Service tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NS sang KES, lên đến 10000 NS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Sui Name Service
1 KES
0.04880 NS
Đổi 1 KES sang 0.04880 NS
10 KES
0.4880 NS
Đổi 10 KES sang 0.4880 NS
50 KES
2.44 NS
Đổi 50 KES sang 2.44 NS
100 KES
4.88 NS
Đổi 100 KES sang 4.88 NS
200 KES
9.76 NS
Đổi 200 KES sang 9.76 NS
500 KES
24.4 NS
Đổi 500 KES sang 24.4 NS
1000 KES
48.8 NS
Đổi 1000 KES sang 48.8 NS
2000 KES
97.61 NS
Đổi 2000 KES sang 97.61 NS
5000 KES
244.02 NS
Đổi 5000 KES sang 244.02 NS
10000 KES
488.03 NS
Đổi 10000 KES sang 488.03 NS
50000 KES
2,440.17 NS
Đổi 50000 KES sang 2,440.17 NS
100000 KES
4,880.34 NS
Đổi 100000 KES sang 4,880.34 NS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành NS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Sui Name Service đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang NS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NS/KES
NS/KES: 1 NS = 20.49 KES; 2025/09/22 07:20:11
Trong 1D vừa qua, Sui Name Service đã thay đổi +0.24% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sui Name Service(NS) đã thay đổi +0.24% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành NS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NS sang KES: Biến động và thay đổi giá của Sui Name Service/KES
Giá Sui Name Service cao nhất theo KES 7 ngày qua là 25.76 KES trong khi giá Sui Name Service thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 19.74 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sui Name Service theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 21.99 KES | 25.76 KES | 25.76 KES | 25.76 KES |
Thấp | 20.32 KES | 19.74 KES | 13.97 KES | 13.71 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.24% | -4.25% | +24.47% | +9.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sui Name Service
Số liệu thị trường NS sang KES
NS/KES:
KSh20.49
Khối lượng NS 24 giờ:
KSh310,691,150.63
Vốn hóa thị trường NS:
KSh4,159,974,948.44
Nguồn cung lưu hành NS:
203.02M NS
Tỷ giá NS sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sui Name Service thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sui Name Service là KSh20.49 mỗi NS, với tổng vốn hoá thị trường của KSh4,159,974,948.44 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 203,020,850 NS. Khối lượng giao dịch của Sui Name Service đã thay đổi +96.71% (KSh152,744,911.51 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NS là KSh157,946,239.11.
Thông tin thêm về Sui Name Service trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sui Name Service phổ biến nhất là NS sang KES, trong đó mã của Sui Name Service là NS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98610.81 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85931.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159612.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617798.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10202967.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 26.10 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NS sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sui Name Service phổ biến

NS đến TWD
1 NS thành NT$4.8 TWD
NS đến KES
1 NS thành KSh20.52 KES

NS đến CNY
1 NS thành ¥1.13 CNY

NS đến USD
1 NS thành $0.1587 USD

NS đến EUR
1 NS thành €0.1352 EUR

NS đến CAD
1 NS thành C$0.2189 CAD

NS đến KRW
1 NS thành ₩220.76 KRW

NS đến JPY
1 NS thành ¥23.54 JPY

NS đến GBP
1 NS thành £0.1178 GBP

NS đến BRL
1 NS thành R$0.8473 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh542,408.04 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh14,583,076.86 KES

AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh294.41 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh364.63 KES

MERL đến KES
1 MERL thành KSh39.51 KES

ME đến KES
1 ME thành KSh105.37 KES

PUMP đến KES
1 PUMP thành KSh26.99 KES

WLFI đến KES
1 WLFI thành KSh28.53 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh28,946.93 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh30.99 KES
Bảng chuyển đổi từ NS sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Sui Name Service đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NS thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.24%, đạt mức cao nhất là 21.99 KES và mức thấp nhất là 20.32 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 NS là KSh16.46 KES , thay đổi +24.47% so với giá hiện tại. Sui Name Service đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.88% so với năm trước.
+KSh
20.49KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NS | KSh10.25 | KSh10.22 | +0.24% |
1 NS | KSh20.49 | KSh20.44 | +0.24% |
5 NS | KSh102.45 | KSh102.21 | +0.24% |
10 NS | KSh204.9 | KSh204.41 | +0.24% |
50 NS | KSh1,024.52 | KSh1,022.07 | +0.24% |
100 NS | KSh2,049.04 | KSh2,044.15 | +0.24% |
500 NS | KSh10,245.19 | KSh10,220.74 | +0.24% |
1000 NS | KSh20,490.38 | KSh20,441.48 | +0.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp NS/KES
1 Sui Name Service bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Sui Name Service (NS) trong Shilling Kenya (KES) là KSh20.49.
Tôi có thể mua bao nhiêu NS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04880 NS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.2440 NS, trong khi 5 NS sẽ có giá khoảng 102.45KES.
Giá cao nhất của NS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NS tính theo KES là KSh75.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sui Name Service tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sui Name Service (NS) đã giảm 4.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sui Name Service (NS) đã tăng 24.47% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NS thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sui Name Service và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sui Name Service và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sui Name Service: NS sang Đô la Mỹ (USD), NS sang Euro (EUR), NS sang Bảng Anh (GBP), NS sang Đô la Canada (CAD), NS sang Rupee Ấn Độ (INR), NS sang Rupee Pakistan (PKR), NS sang Real Brazil (BRL), NS sang ...
Giá của Sui Name Service ở Mỹ là $0.1587 USD. Ngoài ra, giá của Sui Name Service là €0.1352 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1178 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2189 CAD ở Canada, ₹13.99 INR ở Ấn Độ, ₨45.11 PKR ở Pakistan, R$0.8473 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sui Name Service phổ biến nhất là NS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Sui Name Service (NS) ở Shilling Kenya (KES) là KSh20.49.
Giá của Sui Name Service ở Mỹ là $0.1587 USD. Ngoài ra, giá của Sui Name Service là €0.1352 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1178 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2189 CAD ở Canada, ₹13.99 INR ở Ấn Độ, ₨45.11 PKR ở Pakistan, R$0.8473 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sui Name Service phổ biến nhất là NS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Sui Name Service (NS) ở Shilling Kenya (KES) là KSh20.49.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.