Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118415.00 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118415.00 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118415.00 (-1.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SHX thành MNT
SHX/MNT: 1 SHX = 70.75 MNT. Giá chuyển đổi 1 Stronghold SHx (SHX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 70.75 MNT hôm nay.

SHX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stronghold SHx (SHX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHX hiện có giá trị là 70.75 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHX hiện có giá 70.75 MNT, nghĩa là mua 5 SHX sẽ mất 353.74 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01413 SHX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.07067 SHX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SHX sang MNT
Chuyển đổi MNT sang SHX
Stronghold SHx
Tugrik Mông Cổ
1 SHX
70.75 MNT
Đổi 1 SHX sang 70.75 MNT
2 SHX
141.5 MNT
Đổi 2 SHX sang 141.5 MNT
5 SHX
353.74 MNT
Đổi 5 SHX sang 353.74 MNT
10 SHX
707.48 MNT
Đổi 10 SHX sang 707.48 MNT
20 SHX
1,414.96 MNT
Đổi 20 SHX sang 1,414.96 MNT
50 SHX
3,537.39 MNT
Đổi 50 SHX sang 3,537.39 MNT
100 SHX
7,074.79 MNT
Đổi 100 SHX sang 7,074.79 MNT
200 SHX
14,149.58 MNT
Đổi 200 SHX sang 14,149.58 MNT
500 SHX
35,373.94 MNT
Đổi 500 SHX sang 35,373.94 MNT
1000 SHX
70,747.89 MNT
Đổi 1000 SHX sang 70,747.89 MNT
5000 SHX
353,739.45 MNT
Đổi 5000 SHX sang 353,739.45 MNT
10000 SHX
707,478.9 MNT
Đổi 10000 SHX sang 707,478.9 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Stronghold SHx tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHX sang MNT, lên đến 10000 SHX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Stronghold SHx
1 MNT
0.01413 SHX
Đổi 1 MNT sang 0.01413 SHX
10 MNT
0.1413 SHX
Đổi 10 MNT sang 0.1413 SHX
50 MNT
0.7067 SHX
Đổi 50 MNT sang 0.7067 SHX
100 MNT
1.41 SHX
Đổi 100 MNT sang 1.41 SHX
200 MNT
2.83 SHX
Đổi 200 MNT sang 2.83 SHX
500 MNT
7.07 SHX
Đổi 500 MNT sang 7.07 SHX
1000 MNT
14.13 SHX
Đổi 1000 MNT sang 14.13 SHX
2000 MNT
28.27 SHX
Đổi 2000 MNT sang 28.27 SHX
5000 MNT
70.67 SHX
Đổi 5000 MNT sang 70.67 SHX
10000 MNT
141.35 SHX
Đổi 10000 MNT sang 141.35 SHX
50000 MNT
706.73 SHX
Đổi 50000 MNT sang 706.73 SHX
100000 MNT
1,413.47 SHX
Đổi 100000 MNT sang 1,413.47 SHX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành SHX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Stronghold SHx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang SHX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SHX/MNT
SHX/MNT: 1 SHX = 70.75 MNT; 2025/07/23 19:03:01
Trong 1D vừa qua, Stronghold SHx đã thay đổi +0.22% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stronghold SHx(SHX) đã thay đổi +0.22% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành SHX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SHX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Stronghold SHx/MNT
Giá Stronghold SHx cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 53.06 MNT trong khi giá Stronghold SHx thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 40 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Stronghold SHx theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 47.35 MNT | 53.06 MNT | 56.57 MNT | 56.57 MNT |
Thấp | 44.95 MNT | 40 MNT | 27 MNT | 22.68 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.22% | +1.41% | +42.58% | +41.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SHX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Stronghold SHx
Số liệu thị trường SHX sang MNT
SHX/MNT:
₮70.75
Khối lượng SHX 24 giờ:
₮14,604,193,097.35
Vốn hóa thị trường SHX:
₮409,906,543,671.12
Nguồn cung lưu hành SHX:
5.79B SHX
Tỷ giá SHX sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Stronghold SHx thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Stronghold SHx là ₮70.75 mỗi SHX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮409,906,543,671.12 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,793,905,000 SHX. Khối lượng giao dịch của Stronghold SHx đã thay đổi -64.81% (₮-26,891,947,157.27 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHX là ₮41,496,140,254.63.
Thông tin thêm về Stronghold SHx trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stronghold SHx phổ biến nhất là SHX sang MNT, trong đó mã của Stronghold SHx là SHX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100656.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87255.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161192.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654392.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10232066.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SHX sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SHX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Stronghold SHx phổ biến

SHX đến TWD
1 SHX thành NT$0.5772 TWD

SHX đến CNY
1 SHX thành ¥0.1413 CNY

SHX đến USD
1 SHX thành $0.01973 USD

SHX đến EUR
1 SHX thành €0.01676 EUR

SHX đến CAD
1 SHX thành C$0.02684 CAD

SHX đến KRW
1 SHX thành ₩27.12 KRW

SHX đến JPY
1 SHX thành ¥2.89 JPY
SHX đến MNT
1 SHX thành ₮70.75 MNT

SHX đến GBP
1 SHX thành £0.01453 GBP

SHX đến BRL
1 SHX thành R$0.1090 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BABYGROK đến MNT
1 BABYGROK thành ₮0.{4}4822 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,771,957.69 MNT

SAHARA đến MNT
1 SAHARA thành ₮523.15 MNT

SLP đến MNT
1 SLP thành ₮7.77 MNT

CAKE đến MNT
1 CAKE thành ₮9,816.48 MNT

NEWT đến MNT
1 NEWT thành ₮1,548.24 MNT

M đến MNT
1 M thành ₮1,623.87 MNT

ERA đến MNT
1 ERA thành ₮4,592.53 MNT

SOPH đến MNT
1 SOPH thành ₮150.63 MNT

ONDO đến MNT
1 ONDO thành ₮3,682.58 MNT
Bảng chuyển đổi từ SHX sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Stronghold SHx đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +1.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.22%, đạt mức cao nhất là 47.35 MNT và mức thấp nhất là 44.95 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 SHX là ₮57.03 MNT , thay đổi +42.58% so với giá hiện tại. Stronghold SHx đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +132.90% so với năm trước.
+₮
26.21MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHX | ₮35.37 | ₮35.32 | +0.22% |
1 SHX | ₮70.75 | ₮70.65 | +0.22% |
5 SHX | ₮353.74 | ₮353.24 | +0.22% |
10 SHX | ₮707.48 | ₮706.47 | +0.22% |
50 SHX | ₮3,537.39 | ₮3,532.37 | +0.22% |
100 SHX | ₮7,074.79 | ₮7,064.75 | +0.22% |
500 SHX | ₮35,373.94 | ₮35,323.73 | +0.22% |
1000 SHX | ₮70,747.89 | ₮70,647.45 | +0.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp SHX/MNT
1 Stronghold SHx bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Stronghold SHx (SHX) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮70.75.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHX với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01413 SHX đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHX sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHX sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHX bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.07067 SHX, trong khi 5 SHX sẽ có giá khoảng 353.74MNT.
Giá cao nhất của SHX/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHX tính theo MNT là ₮212.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHX/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Stronghold SHx tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Stronghold SHx (SHX) đã tăng 1.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Stronghold SHx (SHX) đã tăng 42.58% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHX thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Stronghold SHx và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHX/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHX/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHX/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHX/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Stronghold SHx và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Stronghold SHx: SHX sang Đô la Mỹ (USD), SHX sang Euro (EUR), SHX sang Bảng Anh (GBP), SHX sang Đô la Canada (CAD), SHX sang Rupee Ấn Độ (INR), SHX sang Rupee Pakistan (PKR), SHX sang Real Brazil (BRL), SHX sang ...
Giá của Stronghold SHx ở Mỹ là $0.01973 USD. Ngoài ra, giá của Stronghold SHx là €0.01676 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01453 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02684 CAD ở Canada, ₹1.7 INR ở Ấn Độ, ₨5.62 PKR ở Pakistan, R$0.1090 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stronghold SHx phổ biến nhất là SHX sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Stronghold SHx (SHX) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮70.75.
Giá của Stronghold SHx ở Mỹ là $0.01973 USD. Ngoài ra, giá của Stronghold SHx là €0.01676 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01453 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02684 CAD ở Canada, ₹1.7 INR ở Ấn Độ, ₨5.62 PKR ở Pakistan, R$0.1090 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stronghold SHx phổ biến nhất là SHX sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Stronghold SHx (SHX) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮70.75.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
