Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116789.00 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116789.00 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116789.00 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XLM thành HUF
XLM/HUF: 1 XLM = 153.06 HUF. Giá chuyển đổi 1 Stellar (XLM) thành Forint Hungary (HUF) là 153.06 HUF hôm nay.

XLM
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XLM/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stellar (XLM) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XLM hiện có giá trị là 153.06 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XLM hiện có giá 153.06 HUF, nghĩa là mua 5 XLM sẽ mất 765.31 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.006533 XLM và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.03267 XLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XLM sang HUF
Chuyển đổi HUF sang XLM
Stellar
Forint Hungary
1 XLM
153.06 HUF
Đổi 1 XLM sang 153.06 HUF
2 XLM
306.13 HUF
Đổi 2 XLM sang 306.13 HUF
5 XLM
765.31 HUF
Đổi 5 XLM sang 765.31 HUF
10 XLM
1,530.63 HUF
Đổi 10 XLM sang 1,530.63 HUF
20 XLM
3,061.25 HUF
Đổi 20 XLM sang 3,061.25 HUF
50 XLM
7,653.13 HUF
Đổi 50 XLM sang 7,653.13 HUF
100 XLM
15,306.25 HUF
Đổi 100 XLM sang 15,306.25 HUF
200 XLM
30,612.5 HUF
Đổi 200 XLM sang 30,612.5 HUF
500 XLM
76,531.25 HUF
Đổi 500 XLM sang 76,531.25 HUF
1000 XLM
153,062.5 HUF
Đổi 1000 XLM sang 153,062.5 HUF
5000 XLM
765,312.51 HUF
Đổi 5000 XLM sang 765,312.51 HUF
10000 XLM
1,530,625.02 HUF
Đổi 10000 XLM sang 1,530,625.02 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XLM thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Stellar tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XLM sang HUF, lên đến 10000 XLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Stellar
1 HUF
0.006533 XLM
Đổi 1 HUF sang 0.006533 XLM
10 HUF
0.06533 XLM
Đổi 10 HUF sang 0.06533 XLM
50 HUF
0.3267 XLM
Đổi 50 HUF sang 0.3267 XLM
100 HUF
0.6533 XLM
Đổi 100 HUF sang 0.6533 XLM
200 HUF
1.31 XLM
Đổi 200 HUF sang 1.31 XLM
500 HUF
3.27 XLM
Đổi 500 HUF sang 3.27 XLM
1000 HUF
6.53 XLM
Đổi 1000 HUF sang 6.53 XLM
2000 HUF
13.07 XLM
Đổi 2000 HUF sang 13.07 XLM
5000 HUF
32.67 XLM
Đổi 5000 HUF sang 32.67 XLM
10000 HUF
65.33 XLM
Đổi 10000 HUF sang 65.33 XLM
50000 HUF
326.66 XLM
Đổi 50000 HUF sang 326.66 XLM
100000 HUF
653.33 XLM
Đổi 100000 HUF sang 653.33 XLM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành XLM toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Stellar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang XLM, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XLM/HUF
XLM/HUF: 1 XLM = 153.06 HUF; 2025/08/08 18:26:49
Trong 1D vừa qua, Stellar đã thay đổi +11.58% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stellar(XLM) đã thay đổi +11.58% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành XLM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XLM sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Stellar/HUF
Giá Stellar cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 158.46 HUF trong khi giá Stellar thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 122.93 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Stellar theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XLM theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 158.46 HUF | 158.46 HUF | 175.94 HUF | 175.94 HUF |
Thấp | 136.98 HUF | 122.93 HUF | 96.75 HUF | 73.58 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.58% | +15.33% | +55.80% | +46.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XLM (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XLM bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Stellar
Số liệu thị trường XLM sang HUF
XLM/HUF:
Ft153.06
Khối lượng XLM 24 giờ:
Ft408,103,817,181.77
Vốn hóa thị trường XLM:
Ft4,785,983,431,685.79
Nguồn cung lưu hành XLM:
31.27B XLM
Tỷ giá XLM sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Stellar thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Stellar là Ft153.06 mỗi XLM, với tổng vốn hoá thị trường của Ft4,785,983,431,685.79 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,268,166,000 XLM. Khối lượng giao dịch của Stellar đã thay đổi +289.07% (Ft303,212,655,925.45 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XLM là Ft104,891,161,256.32.
Thông tin thêm về Stellar trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stellar phổ biến nhất là XLM sang HUF, trong đó mã của Stellar là XLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99812.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86566.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160096.45 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 631248.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10186855.40 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.66 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XLM sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XLM sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Stellar phổ biến

XLM đến TWD
1 XLM thành NT$13.5 TWD

XLM đến CNY
1 XLM thành ¥3.25 CNY

XLM đến USD
1 XLM thành $0.4518 USD

XLM đến EUR
1 XLM thành €0.3874 EUR

XLM đến CAD
1 XLM thành C$0.6214 CAD

XLM đến KRW
1 XLM thành ₩627.91 KRW

XLM đến JPY
1 XLM thành ¥66.74 JPY

XLM đến GBP
1 XLM thành £0.3360 GBP
XLM đến HUF
1 XLM thành Ft153.06 HUF

XLM đến BRL
1 XLM thành R$2.45 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,368,857.67 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft1,113.86 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft39,563,353.39 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft60,705.16 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft6,614.89 HUF

XLM đến HUF
1 XLM thành Ft153.06 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft270.48 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft77.4 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft269,229.07 HUF

SHIB đến HUF
1 SHIB thành Ft0.004480 HUF
Bảng chuyển đổi từ XLM sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Stellar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XLM thành Forint Hungary đã thay đổi +15.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.58%, đạt mức cao nhất là 158.46 HUF và mức thấp nhất là 136.98 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 XLM là Ft98.21 HUF , thay đổi +55.80% so với giá hiện tại. Stellar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +343.60% so với năm trước.
+Ft
118.63HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XLM | Ft76.53 | Ft68.59 | +11.58% |
1 XLM | Ft153.06 | Ft137.17 | +11.58% |
5 XLM | Ft765.31 | Ft685.85 | +11.58% |
10 XLM | Ft1,530.63 | Ft1,371.7 | +11.58% |
50 XLM | Ft7,653.13 | Ft6,858.51 | +11.58% |
100 XLM | Ft15,306.25 | Ft13,717.02 | +11.58% |
500 XLM | Ft76,531.25 | Ft68,585.12 | +11.58% |
1000 XLM | Ft153,062.5 | Ft137,170.24 | +11.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp XLM/HUF
1 Stellar bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Stellar (XLM) trong Forint Hungary (HUF) là Ft153.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu XLM với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006533 XLM đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XLM sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XLM sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XLM bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.03267 XLM, trong khi 5 XLM sẽ có giá khoảng 765.31HUF.
Giá cao nhất của XLM/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XLM tính theo HUF là Ft317.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XLM/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Stellar tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Stellar (XLM) đã tăng 15.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Stellar (XLM) đã tăng 55.80% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XLM thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Stellar và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XLM/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XLM/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XLM/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XLM/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Stellar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Stellar: XLM sang Đô la Mỹ (USD), XLM sang Euro (EUR), XLM sang Bảng Anh (GBP), XLM sang Đô la Canada (CAD), XLM sang Rupee Ấn Độ (INR), XLM sang Rupee Pakistan (PKR), XLM sang Real Brazil (BRL), XLM sang ...
Giá của Stellar ở Mỹ là $0.4518 USD. Ngoài ra, giá của Stellar là €0.3874 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3360 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6214 CAD ở Canada, ₹39.54 INR ở Ấn Độ, ₨128.11 PKR ở Pakistan, R$2.45 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stellar phổ biến nhất là XLM sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Stellar (XLM) ở Forint Hungary (HUF) là Ft153.06.
Giá của Stellar ở Mỹ là $0.4518 USD. Ngoài ra, giá của Stellar là €0.3874 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3360 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6214 CAD ở Canada, ₹39.54 INR ở Ấn Độ, ₨128.11 PKR ở Pakistan, R$2.45 BRL ở Brazil, ...
Cặp Stellar phổ biến nhất là XLM sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Stellar (XLM) ở Forint Hungary (HUF) là Ft153.06.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
