Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113778.00 (-1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113778.00 (-1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113778.00 (-1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi STEAK thành KES
STEAK/KES: 1 STEAK = 16.45 KES. Giá chuyển đổi 1 SteakHut Finance (STEAK) thành Shilling Kenya (KES) là 16.45 KES hôm nay.

STEAK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STEAK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SteakHut Finance (STEAK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STEAK hiện có giá trị là 16.45 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STEAK hiện có giá 16.45 KES, nghĩa là mua 5 STEAK sẽ mất 82.25 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.06079 STEAK và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.3040 STEAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi STEAK sang KES
Chuyển đổi KES sang STEAK
SteakHut Finance
Shilling Kenya
1 STEAK
16.45 KES
Đổi 1 STEAK sang 16.45 KES
2 STEAK
32.9 KES
Đổi 2 STEAK sang 32.9 KES
5 STEAK
82.25 KES
Đổi 5 STEAK sang 82.25 KES
10 STEAK
164.5 KES
Đổi 10 STEAK sang 164.5 KES
20 STEAK
329 KES
Đổi 20 STEAK sang 329 KES
50 STEAK
822.5 KES
Đổi 50 STEAK sang 822.5 KES
100 STEAK
1,645 KES
Đổi 100 STEAK sang 1,645 KES
200 STEAK
3,290 KES
Đổi 200 STEAK sang 3,290 KES
500 STEAK
8,225 KES
Đổi 500 STEAK sang 8,225 KES
1000 STEAK
16,450 KES
Đổi 1000 STEAK sang 16,450 KES
5000 STEAK
82,249.98 KES
Đổi 5000 STEAK sang 82,249.98 KES
10000 STEAK
164,499.95 KES
Đổi 10000 STEAK sang 164,499.95 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STEAK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SteakHut Finance tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STEAK sang KES, lên đến 10000 STEAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SteakHut Finance
1 KES
0.06079 STEAK
Đổi 1 KES sang 0.06079 STEAK
10 KES
0.6079 STEAK
Đổi 10 KES sang 0.6079 STEAK
50 KES
3.04 STEAK
Đổi 50 KES sang 3.04 STEAK
100 KES
6.08 STEAK
Đổi 100 KES sang 6.08 STEAK
200 KES
12.16 STEAK
Đổi 200 KES sang 12.16 STEAK
500 KES
30.4 STEAK
Đổi 500 KES sang 30.4 STEAK
1000 KES
60.79 STEAK
Đổi 1000 KES sang 60.79 STEAK
2000 KES
121.58 STEAK
Đổi 2000 KES sang 121.58 STEAK
5000 KES
303.95 STEAK
Đổi 5000 KES sang 303.95 STEAK
10000 KES
607.9 STEAK
Đổi 10000 KES sang 607.9 STEAK
50000 KES
3,039.51 STEAK
Đổi 50000 KES sang 3,039.51 STEAK
100000 KES
6,079.03 STEAK
Đổi 100000 KES sang 6,079.03 STEAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành STEAK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SteakHut Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang STEAK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ STEAK/KES
STEAK/KES: 1 STEAK = 16.45 KES; 2025/08/02 01:08:10
Trong 1D vừa qua, SteakHut Finance đã thay đổi +2.89% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SteakHut Finance(STEAK) đã thay đổi +2.89% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành STEAK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi STEAK sang KES: Biến động và thay đổi giá của SteakHut Finance/KES
Giá SteakHut Finance cao nhất theo KES 7 ngày qua là 21.52 KES trong khi giá SteakHut Finance thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 19.26 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SteakHut Finance theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STEAK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 21.31 KES | 21.52 KES | 43.81 KES | 64.31 KES |
Thấp | 20.54 KES | 19.26 KES | 19.26 KES | 19.26 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.89% | -2.95% | -51.52% | -66.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua STEAK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STEAK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STEAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SteakHut Finance
Số liệu thị trường STEAK sang KES
STEAK/KES:
KSh16.45
Khối lượng STEAK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường STEAK:
--
Nguồn cung lưu hành STEAK:
0 STEAK
Tỷ giá STEAK sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SteakHut Finance thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SteakHut Finance là KSh16.45 mỗi STEAK, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- STEAK. Khối lượng giao dịch của SteakHut Finance đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STEAK là KSh0.
Thông tin thêm về SteakHut Finance trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SteakHut Finance phổ biến nhất là STEAK sang KES, trong đó mã của SteakHut Finance là STEAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98824.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86255.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158131.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634976.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987534.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi STEAK sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi STEAK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SteakHut Finance phổ biến

STEAK đến TWD
1 STEAK thành NT$3.77 TWD
STEAK đến KES
1 STEAK thành KSh16.45 KES

STEAK đến CNY
1 STEAK thành ¥0.9150 CNY

STEAK đến USD
1 STEAK thành $0.1270 USD

STEAK đến EUR
1 STEAK thành €0.1096 EUR

STEAK đến CAD
1 STEAK thành C$0.1753 CAD

STEAK đến KRW
1 STEAK thành ₩176.44 KRW

STEAK đến JPY
1 STEAK thành ¥18.72 JPY

STEAK đến GBP
1 STEAK thành £0.09563 GBP

STEAK đến BRL
1 STEAK thành R$0.7040 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh14,732,011.95 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh454,507.45 KES

VULPEFI đến KES
1 VULPEFI thành KSh2.56 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh386 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh21,293.84 KES

MANYU đến KES
1 MANYU thành KSh0.{5}2984 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh26.22 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,096.64 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh453.09 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh99,013.07 KES
Bảng chuyển đổi từ STEAK sang KES
Tỷ giá hoán đổi của SteakHut Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STEAK thành Shilling Kenya đã thay đổi -2.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.89%, đạt mức cao nhất là 21.31 KES và mức thấp nhất là 20.54 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 STEAK là KSh38.91 KES , thay đổi -51.52% so với giá hiện tại. SteakHut Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.76% so với năm trước.
-KSh
20.11KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STEAK | KSh8.22 | KSh7.93 | +2.89% |
1 STEAK | KSh16.45 | KSh15.86 | +2.89% |
5 STEAK | KSh82.25 | KSh79.28 | +2.89% |
10 STEAK | KSh164.5 | KSh158.57 | +2.89% |
50 STEAK | KSh822.5 | KSh792.84 | +2.89% |
100 STEAK | KSh1,645 | KSh1,585.67 | +2.89% |
500 STEAK | KSh8,225 | KSh7,928.35 | +2.89% |
1000 STEAK | KSh16,450 | KSh15,856.71 | +2.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp STEAK/KES
1 SteakHut Finance bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SteakHut Finance (STEAK) trong Shilling Kenya (KES) là KSh16.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu STEAK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06079 STEAK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STEAK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STEAK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STEAK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.3040 STEAK, trong khi 5 STEAK sẽ có giá khoảng 82.25KES.
Giá cao nhất của STEAK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STEAK tính theo KES là KSh304.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STEAK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SteakHut Finance tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SteakHut Finance (STEAK) đã giảm 2.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SteakHut Finance (STEAK) đã giảm 51.52% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STEAK thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SteakHut Finance và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STEAK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STEAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STEAK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STEAK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STEAK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SteakHut Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SteakHut Finance: STEAK sang Đô la Mỹ (USD), STEAK sang Euro (EUR), STEAK sang Bảng Anh (GBP), STEAK sang Đô la Canada (CAD), STEAK sang Rupee Ấn Độ (INR), STEAK sang Rupee Pakistan (PKR), STEAK sang Real Brazil (BRL), STEAK sang ...
Giá của SteakHut Finance ở Mỹ là $0.1270 USD. Ngoài ra, giá của SteakHut Finance là €0.1096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09563 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1753 CAD ở Canada, ₹11.07 INR ở Ấn Độ, ₨35.98 PKR ở Pakistan, R$0.7040 BRL ở Brazil, ...
Cặp SteakHut Finance phổ biến nhất là STEAK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 SteakHut Finance (STEAK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh16.45.
Giá của SteakHut Finance ở Mỹ là $0.1270 USD. Ngoài ra, giá của SteakHut Finance là €0.1096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09563 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1753 CAD ở Canada, ₹11.07 INR ở Ấn Độ, ₨35.98 PKR ở Pakistan, R$0.7040 BRL ở Brazil, ...
Cặp SteakHut Finance phổ biến nhất là STEAK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 SteakHut Finance (STEAK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh16.45.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
