Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi STRK thành MKD

STRK/MKD: 1 STRK = 6.86 MKD. Giá chuyển đổi 1 Starknet (STRK) thành Denar Macedonia (MKD) là 6.86 MKD hôm nay.
STRK
STRK
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STRK/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Starknet (STRK) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STRK hiện có giá trị là 6.86 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STRK hiện có giá 6.86 MKD, nghĩa là mua 5 STRK sẽ mất 34.31 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1457 STRK và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.7286 STRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi STRK sang MKD

Chuyển đổi MKD sang STRK

Starknet
Denar Macedonia
1 STRK
6.86  MKD
Đổi 1 STRK sang 6.86 MKD
2 STRK
13.73  MKD
Đổi 2 STRK sang 13.73 MKD
5 STRK
34.31  MKD
Đổi 5 STRK sang 34.31 MKD
10 STRK
68.63  MKD
Đổi 10 STRK sang 68.63 MKD
20 STRK
137.26  MKD
Đổi 20 STRK sang 137.26 MKD
50 STRK
343.15  MKD
Đổi 50 STRK sang 343.15 MKD
100 STRK
686.29  MKD
Đổi 100 STRK sang 686.29 MKD
200 STRK
1,372.58  MKD
Đổi 200 STRK sang 1,372.58 MKD
500 STRK
3,431.46  MKD
Đổi 500 STRK sang 3,431.46 MKD
1000 STRK
6,862.92  MKD
Đổi 1000 STRK sang 6,862.92 MKD
5000 STRK
34,314.58  MKD
Đổi 5000 STRK sang 34,314.58 MKD
10000 STRK
68,629.16  MKD
Đổi 10000 STRK sang 68,629.16 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STRK thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Starknet tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STRK sang MKD, lên đến 10000 STRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Starknet
1 MKD
0.1457 STRK
Đổi 1 MKD sang 0.1457 STRK
10 MKD
1.46 STRK
Đổi 10 MKD sang 1.46 STRK
50 MKD
7.29 STRK
Đổi 50 MKD sang 7.29 STRK
100 MKD
14.57 STRK
Đổi 100 MKD sang 14.57 STRK
200 MKD
29.14 STRK
Đổi 200 MKD sang 29.14 STRK
500 MKD
72.86 STRK
Đổi 500 MKD sang 72.86 STRK
1000 MKD
145.71 STRK
Đổi 1000 MKD sang 145.71 STRK
2000 MKD
291.42 STRK
Đổi 2000 MKD sang 291.42 STRK
5000 MKD
728.55 STRK
Đổi 5000 MKD sang 728.55 STRK
10000 MKD
1,457.11 STRK
Đổi 10000 MKD sang 1,457.11 STRK
50000 MKD
7,285.53 STRK
Đổi 50000 MKD sang 7,285.53 STRK
100000 MKD
14,571.07 STRK
Đổi 100000 MKD sang 14,571.07 STRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành STRK toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Starknet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang STRK, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ STRK/MKD

STRK/MKD: 1 STRK = 6.86 MKD; 2025/07/28 19:11:52
Trong 1D vừa qua, Starknet đã thay đổi -1.28% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Starknet(STRK) đã thay đổi -1.28% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành STRK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi STRK sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Starknet/MKD

Giá Starknet cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 7.49 MKD trong khi giá Starknet thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 6.83 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Starknet theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STRK theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
7.05 MKD
7.49 MKD
8.34 MKD
10.49 MKD
Thấp
6.83 MKD
6.83 MKD
5.74 MKD
5.08 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.28%
-3.12%
+11.45%
-10.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua STRK (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STRK bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Starknet

Số liệu thị trường STRK sang MKD

STRK/MKD:
ден6.86
Khối lượng STRK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường STRK:
--
Nguồn cung lưu hành STRK:
-- STRK

Tỷ giá STRK sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Starknet thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Starknet là ден6.86 mỗi STRK, với tổng vốn hoá thị trường của ден-- MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- STRK. Khối lượng giao dịch của Starknet đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STRK là ден--.

Thông tin thêm về Starknet trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Starknet phổ biến nhất là STRK sang MKD, trong đó mã của Starknet là STRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102340.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88837.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162902.69 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663689.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10297053.93 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.72 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi STRK sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi STRK sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Starknet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
STRK đến TWD
1 STRK thành NT$3.85 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
STRK đến CNY
1 STRK thành ¥0.9320 CNY
popular info Đô la Mỹ
STRK đến USD
1 STRK thành $0.1299 USD
popular info Denar Macedonia
STRK đến MKD
1 STRK thành ден6.86 MKD
popular info Euro
STRK đến EUR
1 STRK thành €0.1120 EUR
popular info Đô la Canada
STRK đến CAD
1 STRK thành C$0.1783 CAD
popular info Won Hàn Quốc
STRK đến KRW
1 STRK thành ₩180.51 KRW
popular info Yên Nhật
STRK đến JPY
1 STRK thành ¥19.3 JPY
popular info Bảng Anh
STRK đến GBP
1 STRK thành £0.09726 GBP
popular info Real Brazil
STRK đến BRL
1 STRK thành R$0.7266 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,224,351.84 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден199,985.74 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден166.17 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден9,787.16 MKD
other assets Avalanche
AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден1,351.77 MKD
other assets Optimism
OP đến MKD
1 OP thành ден41.68 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден12.1 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден43,849.91 MKD
other assets Bonk
BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.001806 MKD
other assets Vine Coin
VINE đến MKD
1 VINE thành ден9 MKD

Bảng chuyển đổi từ STRK sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Starknet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 STRK thành Denar Macedonia đã thay đổi -3.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.28%, đạt mức cao nhất là 7.05 MKD và mức thấp nhất là 6.83 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 STRK là ден6.15 MKD , thay đổi +11.45% so với giá hiện tại. Starknet đã thay đổi
-ден
18.93MKD
, tương đương mức thay đổi -73.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:11 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 STRK
ден3.43ден3.48
-1.28%
1 STRK
ден6.86ден6.95
-1.28%
5 STRK
ден34.31ден34.76
-1.28%
10 STRK
ден68.63ден69.53
-1.28%
50 STRK
ден343.15ден347.64
-1.28%
100 STRK
ден686.29ден695.27
-1.28%
500 STRK
ден3,431.46ден3,476.37
-1.28%
1000 STRK
ден6,862.92ден6,952.73
-1.28%

Câu Hỏi Thường Gặp STRK/MKD

1 Starknet bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Starknet (STRK) trong Denar Macedonia (MKD) là ден6.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu STRK với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1457 STRK đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STRK sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STRK sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STRK bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.7286 STRK, trong khi 5 STRK sẽ có giá khoảng 34.31MKD.
Giá cao nhất của STRK/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STRK tính theo MKD là ден232.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STRK/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Starknet tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Starknet (STRK) đã giảm 3.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Starknet (STRK) đã tăng 11.45% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STRK thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Starknet và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STRK/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STRK/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STRK/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STRK/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Starknet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Starknet: STRK sang Đô la Mỹ (USD), STRK sang Euro (EUR), STRK sang Bảng Anh (GBP), STRK sang Đô la Canada (CAD), STRK sang Rupee Ấn Độ (INR), STRK sang Rupee Pakistan (PKR), STRK sang Real Brazil (BRL), STRK sang ...
Giá của Starknet ở Mỹ là $0.1299 USD. Ngoài ra, giá của Starknet là €0.1120 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09726 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1783 CAD ở Canada, ₹11.27 INR ở Ấn Độ, ₨36.85 PKR ở Pakistan, R$0.7266 BRL ở Brazil, ...
Cặp Starknet phổ biến nhất là STRK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Starknet (STRK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден6.86.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.