Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115626.94 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115626.94 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115626.94 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SPON thành KES
SPON/KES: 1 SPON = 4.76 KES. Giá chuyển đổi 1 Spheron Network (SPON) thành Shilling Kenya (KES) là 4.76 KES hôm nay.

SPON
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPON/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Spheron Network (SPON) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPON hiện có giá trị là 4.76 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPON hiện có giá 4.76 KES, nghĩa là mua 5 SPON sẽ mất 23.81 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.2100 SPON và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1.05 SPON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SPON sang KES
Chuyển đổi KES sang SPON
Spheron Network
Shilling Kenya
1 SPON
4.76 KES
Đổi 1 SPON sang 4.76 KES
2 SPON
9.52 KES
Đổi 2 SPON sang 9.52 KES
5 SPON
23.81 KES
Đổi 5 SPON sang 23.81 KES
10 SPON
47.61 KES
Đổi 10 SPON sang 47.61 KES
20 SPON
95.23 KES
Đổi 20 SPON sang 95.23 KES
50 SPON
238.07 KES
Đổi 50 SPON sang 238.07 KES
100 SPON
476.14 KES
Đổi 100 SPON sang 476.14 KES
200 SPON
952.27 KES
Đổi 200 SPON sang 952.27 KES
500 SPON
2,380.68 KES
Đổi 500 SPON sang 2,380.68 KES
1000 SPON
4,761.37 KES
Đổi 1000 SPON sang 4,761.37 KES
5000 SPON
23,806.85 KES
Đổi 5000 SPON sang 23,806.85 KES
10000 SPON
47,613.7 KES
Đổi 10000 SPON sang 47,613.7 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPON thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Spheron Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPON sang KES, lên đến 10000 SPON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Spheron Network
1 KES
0.2100 SPON
Đổi 1 KES sang 0.2100 SPON
10 KES
2.1 SPON
Đổi 10 KES sang 2.1 SPON
50 KES
10.5 SPON
Đổi 50 KES sang 10.5 SPON
100 KES
21 SPON
Đổi 100 KES sang 21 SPON
200 KES
42 SPON
Đổi 200 KES sang 42 SPON
500 KES
105.01 SPON
Đổi 500 KES sang 105.01 SPON
1000 KES
210.02 SPON
Đổi 1000 KES sang 210.02 SPON
2000 KES
420.05 SPON
Đổi 2000 KES sang 420.05 SPON
5000 KES
1,050.12 SPON
Đổi 5000 KES sang 1,050.12 SPON
10000 KES
2,100.24 SPON
Đổi 10000 KES sang 2,100.24 SPON
50000 KES
10,501.18 SPON
Đổi 50000 KES sang 10,501.18 SPON
100000 KES
21,002.36 SPON
Đổi 100000 KES sang 21,002.36 SPON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SPON toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Spheron Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SPON, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SPON/KES
SPON/KES: 1 SPON = 4.76 KES; 2025/09/19 23:58:42
Trong 1D vừa qua, Spheron Network đã thay đổi +0.15% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Spheron Network(SPON) đã thay đổi +0.15% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SPON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SPON sang KES: Biến động và thay đổi giá của Spheron Network/KES
Giá Spheron Network cao nhất theo KES 7 ngày qua là 8.37 KES trong khi giá Spheron Network thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 4.59 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Spheron Network theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPON theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.13 KES | 8.37 KES | 11.5 KES | 11.5 KES |
Thấp | 4.72 KES | 4.59 KES | 4.59 KES | 2.1 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.15% | -43.18% | -42.41% | -17.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SPON (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPON bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Spheron Network
Số liệu thị trường SPON sang KES
SPON/KES:
KSh4.76
Khối lượng SPON 24 giờ:
KSh114,807,052.38
Vốn hóa thị trường SPON:
KSh1,035,915,364.39
Nguồn cung lưu hành SPON:
217.57M SPON
Tỷ giá SPON sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Spheron Network thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Spheron Network là KSh4.76 mỗi SPON, với tổng vốn hoá thị trường của KSh1,035,915,364.39 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 217,566,670 SPON. Khối lượng giao dịch của Spheron Network đã thay đổi -79.84% (KSh-454,762,782.00 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPON là KSh569,569,834.38.
Thông tin thêm về Spheron Network trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Spheron Network phổ biến nhất là SPON sang KES, trong đó mã của Spheron Network là SPON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116985.81 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4537.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 243.31 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99590.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86803.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161206.45 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622855.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10306367.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SPON sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SPON sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Spheron Network phổ biến

SPON đến TWD
1 SPON thành NT$1.11 TWD
SPON đến KES
1 SPON thành KSh4.76 KES

SPON đến CNY
1 SPON thành ¥0.2623 CNY

SPON đến USD
1 SPON thành $0.03686 USD

SPON đến EUR
1 SPON thành €0.03138 EUR

SPON đến CAD
1 SPON thành C$0.05079 CAD

SPON đến KRW
1 SPON thành ₩51.5 KRW

SPON đến JPY
1 SPON thành ¥5.45 JPY

SPON đến GBP
1 SPON thành £0.02735 GBP

SPON đến BRL
1 SPON thành R$0.1962 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

WLFI đến KES
1 WLFI thành KSh28.56 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh112.03 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh153.43 KES

WOD đến KES
1 WOD thành KSh8.74 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.79 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh3,035.69 KES

OPEN đến KES
1 OPEN thành KSh115.39 KES

BOOST đến KES
1 BOOST thành KSh11.47 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh15.49 KES

$GREMLY đến KES
1 $GREMLY thành KSh0.{6}5074 KES
Bảng chuyển đổi từ SPON sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Spheron Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPON thành Shilling Kenya đã thay đổi -43.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.15%, đạt mức cao nhất là 5.13 KES và mức thấp nhất là 4.72 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SPON là KSh8.26 KES , thay đổi -42.41% so với giá hiện tại. Spheron Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.65% so với năm trước.
+KSh
4.76KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SPON | KSh2.38 | KSh2.38 | +0.15% |
1 SPON | KSh4.76 | KSh4.75 | +0.15% |
5 SPON | KSh23.81 | KSh23.77 | +0.15% |
10 SPON | KSh47.61 | KSh47.54 | +0.15% |
50 SPON | KSh238.07 | KSh237.71 | +0.15% |
100 SPON | KSh476.14 | KSh475.43 | +0.15% |
500 SPON | KSh2,380.68 | KSh2,377.14 | +0.15% |
1000 SPON | KSh4,761.37 | KSh4,754.28 | +0.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp SPON/KES
1 Spheron Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Spheron Network (SPON) trong Shilling Kenya (KES) là KSh4.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPON với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2100 SPON đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPON sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPON sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPON bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1.05 SPON, trong khi 5 SPON sẽ có giá khoảng 23.81KES.
Giá cao nhất của SPON/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPON tính theo KES là KSh11.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPON/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Spheron Network tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Spheron Network (SPON) đã giảm 43.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Spheron Network (SPON) đã giảm 42.41% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPON thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Spheron Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPON/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPON/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPON/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPON/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Spheron Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Spheron Network: SPON sang Đô la Mỹ (USD), SPON sang Euro (EUR), SPON sang Bảng Anh (GBP), SPON sang Đô la Canada (CAD), SPON sang Rupee Ấn Độ (INR), SPON sang Rupee Pakistan (PKR), SPON sang Real Brazil (BRL), SPON sang ...
Giá của Spheron Network ở Mỹ là $0.03686 USD. Ngoài ra, giá của Spheron Network là €0.03138 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05079 CAD ở Canada, ₹3.25 INR ở Ấn Độ, ₨10.46 PKR ở Pakistan, R$0.1962 BRL ở Brazil, ...
Cặp Spheron Network phổ biến nhất là SPON sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Spheron Network (SPON) ở Shilling Kenya (KES) là KSh4.76.
Giá của Spheron Network ở Mỹ là $0.03686 USD. Ngoài ra, giá của Spheron Network là €0.03138 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05079 CAD ở Canada, ₹3.25 INR ở Ấn Độ, ₨10.46 PKR ở Pakistan, R$0.1962 BRL ở Brazil, ...
Cặp Spheron Network phổ biến nhất là SPON sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Spheron Network (SPON) ở Shilling Kenya (KES) là KSh4.76.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.