Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SPEC thành MMK

SPEC/MMK: 1 SPEC = 1,006.31 MMK. Giá chuyển đổi 1 Spectral (SPEC) thành Kyat Myanmar (MMK) là 1,006.31 MMK hôm nay.
SPEC
SPEC
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPEC/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Spectral (SPEC) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPEC hiện có giá trị là 1,006.31 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPEC hiện có giá 1,006.31 MMK, nghĩa là mua 5 SPEC sẽ mất 5,031.53 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0009937 SPEC và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.004969 SPEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SPEC sang MMK

Chuyển đổi MMK sang SPEC

Spectral
Kyat Myanmar
1 SPEC
1,006.31  MMK
Đổi 1 SPEC sang 1,006.31 MMK
2 SPEC
2,012.61  MMK
Đổi 2 SPEC sang 2,012.61 MMK
5 SPEC
5,031.53  MMK
Đổi 5 SPEC sang 5,031.53 MMK
10 SPEC
10,063.06  MMK
Đổi 10 SPEC sang 10,063.06 MMK
20 SPEC
20,126.11  MMK
Đổi 20 SPEC sang 20,126.11 MMK
50 SPEC
50,315.28  MMK
Đổi 50 SPEC sang 50,315.28 MMK
100 SPEC
100,630.56  MMK
Đổi 100 SPEC sang 100,630.56 MMK
200 SPEC
201,261.12  MMK
Đổi 200 SPEC sang 201,261.12 MMK
500 SPEC
503,152.81  MMK
Đổi 500 SPEC sang 503,152.81 MMK
1000 SPEC
1,006,305.61  MMK
Đổi 1000 SPEC sang 1,006,305.61 MMK
5000 SPEC
5,031,528.07  MMK
Đổi 5000 SPEC sang 5,031,528.07 MMK
10000 SPEC
10,063,056.15  MMK
Đổi 10000 SPEC sang 10,063,056.15 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPEC thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Spectral tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPEC sang MMK, lên đến 10000 SPEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Spectral
1 MMK
0.0009937 SPEC
Đổi 1 MMK sang 0.0009937 SPEC
10 MMK
0.009937 SPEC
Đổi 10 MMK sang 0.009937 SPEC
50 MMK
0.04969 SPEC
Đổi 50 MMK sang 0.04969 SPEC
100 MMK
0.09937 SPEC
Đổi 100 MMK sang 0.09937 SPEC
200 MMK
0.1987 SPEC
Đổi 200 MMK sang 0.1987 SPEC
500 MMK
0.4969 SPEC
Đổi 500 MMK sang 0.4969 SPEC
1000 MMK
0.9937 SPEC
Đổi 1000 MMK sang 0.9937 SPEC
2000 MMK
1.99 SPEC
Đổi 2000 MMK sang 1.99 SPEC
5000 MMK
4.97 SPEC
Đổi 5000 MMK sang 4.97 SPEC
10000 MMK
9.94 SPEC
Đổi 10000 MMK sang 9.94 SPEC
50000 MMK
49.69 SPEC
Đổi 50000 MMK sang 49.69 SPEC
100000 MMK
99.37 SPEC
Đổi 100000 MMK sang 99.37 SPEC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành SPEC toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Spectral đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang SPEC, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SPEC/MMK

SPEC/MMK: 1 SPEC = 1,006.31 MMK; 2025/08/19 03:30:12
Trong 1D vừa qua, Spectral đã thay đổi -1.26% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Spectral(SPEC) đã thay đổi -1.26% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành SPEC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SPEC sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Spectral/MMK

Giá Spectral cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 1,261.39 MMK trong khi giá Spectral thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 985.24 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Spectral theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPEC theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1,067.33 MMK
1,261.39 MMK
1,505.95 MMK
3,037.7 MMK
Thấp
985.24 MMK
985.24 MMK
957.2 MMK
957.2 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.26%
-7.22%
-28.16%
-64.85%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SPEC (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPEC bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Spectral

Số liệu thị trường SPEC sang MMK

SPEC/MMK:
Ks1,006.31
Khối lượng SPEC 24 giờ:
Ks6,835,849,008.21
Vốn hóa thị trường SPEC:
Ks14,193,635,810.13
Nguồn cung lưu hành SPEC:
14.10M SPEC

Tỷ giá SPEC sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Spectral thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Spectral là Ks1,006.31 mỗi SPEC, với tổng vốn hoá thị trường của Ks14,193,635,810.13 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,104,697 SPEC. Khối lượng giao dịch của Spectral đã thay đổi -5.91% (Ks-429,737,654.33 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPEC là Ks7,265,586,662.54.

Thông tin thêm về Spectral trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Spectral phổ biến nhất là SPEC sang MMK, trong đó mã của Spectral là SPEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99185.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85664.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159703.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 628937.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10104996.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SPEC sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SPEC sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Spectral phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SPEC đến TWD
1 SPEC thành NT$14.38 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SPEC đến CNY
1 SPEC thành ¥3.44 CNY
popular info Đô la Mỹ
SPEC đến USD
1 SPEC thành $0.4786 USD
popular info Euro
SPEC đến EUR
1 SPEC thành €0.4104 EUR
popular info Đô la Canada
SPEC đến CAD
1 SPEC thành C$0.6608 CAD
popular info Kyat Myanmar
SPEC đến MMK
1 SPEC thành Ks1,006.31 MMK
popular info Won Hàn Quốc
SPEC đến KRW
1 SPEC thành ₩664.97 KRW
popular info Yên Nhật
SPEC đến JPY
1 SPEC thành ¥70.76 JPY
popular info Bảng Anh
SPEC đến GBP
1 SPEC thành £0.3545 GBP
popular info Real Brazil
SPEC đến BRL
1 SPEC thành R$2.6 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks243,170,226.1 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks8,992,191 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,377.82 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks382,257.94 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,790,547.26 MMK
other assets Towns
TOWNS đến MMK
1 TOWNS thành Ks67.3 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks52,045.42 MMK
other assets POL (prev. MATIC)
POL đến MMK
1 POL thành Ks535.09 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks463.68 MMK
other assets Ethereum Bridged ZED20
ETH.z đến MMK
1 ETH.z thành Ks8,990,654.69 MMK

Bảng chuyển đổi từ SPEC sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Spectral đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPEC thành Kyat Myanmar đã thay đổi -7.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.26%, đạt mức cao nhất là 1,067.33 MMK và mức thấp nhất là 985.24 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 SPEC là Ks1,401.76 MMK , thay đổi -28.16% so với giá hiện tại. Spectral đã thay đổi
-Ks
11,897.24MMK
, tương đương mức thay đổi -92.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SPEC
Ks503.15Ks509.6
-1.26%
1 SPEC
Ks1,006.31Ks1,019.19
-1.26%
5 SPEC
Ks5,031.53Ks5,095.95
-1.26%
10 SPEC
Ks10,063.06Ks10,191.9
-1.26%
50 SPEC
Ks50,315.28Ks50,959.5
-1.26%
100 SPEC
Ks100,630.56Ks101,919.01
-1.26%
500 SPEC
Ks503,152.81Ks509,595.03
-1.26%
1000 SPEC
Ks1,006,305.61Ks1,019,190.05
-1.26%

Câu Hỏi Thường Gặp SPEC/MMK

1 Spectral bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Spectral (SPEC) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks1,006.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPEC với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0009937 SPEC đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPEC sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPEC sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPEC bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.004969 SPEC, trong khi 5 SPEC sẽ có giá khoảng 5,031.53MMK.
Giá cao nhất của SPEC/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPEC tính theo MMK là Ks39,064.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPEC/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Spectral tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Spectral (SPEC) đã giảm 7.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Spectral (SPEC) đã giảm 28.16% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPEC thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Spectral và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPEC/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPEC/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPEC/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPEC/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Spectral và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Spectral: SPEC sang Đô la Mỹ (USD), SPEC sang Euro (EUR), SPEC sang Bảng Anh (GBP), SPEC sang Đô la Canada (CAD), SPEC sang Rupee Ấn Độ (INR), SPEC sang Rupee Pakistan (PKR), SPEC sang Real Brazil (BRL), SPEC sang ...
Giá của Spectral ở Mỹ là $0.4786 USD. Ngoài ra, giá của Spectral là €0.4104 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3545 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6608 CAD ở Canada, ₹41.81 INR ở Ấn Độ, ₨134.97 PKR ở Pakistan, R$2.6 BRL ở Brazil, ...
Cặp Spectral phổ biến nhất là SPEC sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Spectral (SPEC) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks1,006.31.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.