Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Space Nation Oikos sang Rial Qatar (OIK sang QAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi OIK thành QAR

OIK/QAR: 1 OIK = 0.02172 QAR. Giá chuyển đổi 1 Space Nation Oikos (OIK) thành Rial Qatar (QAR) là 0.02172 QAR hôm nay.
OIK
OIK
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OIK/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Space Nation Oikos (OIK) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OIK hiện có giá trị là 0.02172 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OIK hiện có giá 0.02172 QAR, nghĩa là mua 5 OIK sẽ mất 0.1086 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 46.04 OIK và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 230.18 OIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OIK sang QAR

Chuyển đổi QAR sang OIK

Space Nation Oikos
Rial Qatar
1 OIK
0.02172  QAR
Đổi 1 OIK sang 0.02172 QAR
2 OIK
0.04344  QAR
Đổi 2 OIK sang 0.04344 QAR
5 OIK
0.1086  QAR
Đổi 5 OIK sang 0.1086 QAR
10 OIK
0.2172  QAR
Đổi 10 OIK sang 0.2172 QAR
20 OIK
0.4344  QAR
Đổi 20 OIK sang 0.4344 QAR
50 OIK
1.09  QAR
Đổi 50 OIK sang 1.09 QAR
100 OIK
2.17  QAR
Đổi 100 OIK sang 2.17 QAR
200 OIK
4.34  QAR
Đổi 200 OIK sang 4.34 QAR
500 OIK
10.86  QAR
Đổi 500 OIK sang 10.86 QAR
1000 OIK
21.72  QAR
Đổi 1000 OIK sang 21.72 QAR
5000 OIK
108.61  QAR
Đổi 5000 OIK sang 108.61 QAR
10000 OIK
217.22  QAR
Đổi 10000 OIK sang 217.22 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OIK thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Space Nation Oikos tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OIK sang QAR, lên đến 10000 OIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Space Nation Oikos
1 QAR
46.04 OIK
Đổi 1 QAR sang 46.04 OIK
10 QAR
460.36 OIK
Đổi 10 QAR sang 460.36 OIK
50 QAR
2,301.79 OIK
Đổi 50 QAR sang 2,301.79 OIK
100 QAR
4,603.57 OIK
Đổi 100 QAR sang 4,603.57 OIK
200 QAR
9,207.15 OIK
Đổi 200 QAR sang 9,207.15 OIK
500 QAR
23,017.87 OIK
Đổi 500 QAR sang 23,017.87 OIK
1000 QAR
46,035.74 OIK
Đổi 1000 QAR sang 46,035.74 OIK
2000 QAR
92,071.49 OIK
Đổi 2000 QAR sang 92,071.49 OIK
5000 QAR
230,178.72 OIK
Đổi 5000 QAR sang 230,178.72 OIK
10000 QAR
460,357.44 OIK
Đổi 10000 QAR sang 460,357.44 OIK
50000 QAR
2,301,787.18 OIK
Đổi 50000 QAR sang 2,301,787.18 OIK
100000 QAR
4,603,574.37 OIK
Đổi 100000 QAR sang 4,603,574.37 OIK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành OIK toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Space Nation Oikos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang OIK, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OIK/QAR

OIK/QAR: 1 OIK = 0.02172 QAR; 2025/12/28 00:02:12
Trong 1D vừa qua, Space Nation Oikos đã thay đổi +123.16% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Space Nation Oikos(OIK) đã thay đổi +123.16% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành OIK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OIK sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Space Nation Oikos/QAR

Giá Space Nation Oikos cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.03321 QAR trong khi giá Space Nation Oikos thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.01064 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Space Nation Oikos theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OIK theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03207 QAR
0.03321 QAR
0.07153 QAR
0.1440 QAR
Thấp
0.01064 QAR
0.01064 QAR
0.01064 QAR
0.01064 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+123.16%
+8.25%
-16.11%
-76.74%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OIK (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OIK bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Space Nation Oikos

Số liệu thị trường OIK sang QAR

OIK/QAR:
ر.ق0.02172
Khối lượng OIK 24 giờ:
ر.ق8,092,582.84
Vốn hóa thị trường OIK:
ر.ق6,809,926.05
Nguồn cung lưu hành OIK:
313.50M OIK

Tỷ giá OIK sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Space Nation Oikos thành Rial Qatar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Space Nation Oikos là ر.ق0.02172 mỗi OIK, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق6,809,926.05 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 313,500,000 OIK. Khối lượng giao dịch của Space Nation Oikos đã thay đổi +73.66% (ر.ق3,432,553.97 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OIK là ر.ق4,660,028.87.

Thông tin thêm về Space Nation Oikos trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Space Nation Oikos phổ biến nhất là OIK sang QAR, trong đó mã của Space Nation Oikos là OIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OIK sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OIK sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Space Nation Oikos phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OIK đến TWD
1 OIK thành NT$0.1869 TWD
popular info Rial Qatar
OIK đến QAR
1 OIK thành ر.ق0.02172 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OIK đến CNY
1 OIK thành ¥0.04172 CNY
popular info Đô la Mỹ
OIK đến USD
1 OIK thành $0.005954 USD
popular info Đô la Úc
OIK đến AUD
1 OIK thành AU$0.008864 AUD
popular info Euro
OIK đến EUR
1 OIK thành €0.005056 EUR
popular info Đô la Canada
OIK đến CAD
1 OIK thành C$0.008146 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OIK đến KRW
1 OIK thành ₩8.59 KRW
popular info Yên Nhật
OIK đến JPY
1 OIK thành ¥0.9322 JPY
popular info Bảng Anh
OIK đến GBP
1 OIK thành £0.004410 GBP
popular info Real Brazil
OIK đến BRL
1 OIK thành R$0.03301 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Zcash
ZEC đến QAR
1 ZEC thành ر.ق1,869.85 QAR
other assets Flow
FLOW đến QAR
1 FLOW thành ر.ق0.4215 QAR
other assets Dash
DASH đến QAR
1 DASH thành ر.ق161.12 QAR
other assets Serum
SRM đến QAR
1 SRM thành ر.ق0.08306 QAR
other assets Velo
VELO đến QAR
1 VELO thành ر.ق0.02522 QAR
other assets World Mobile Token
WMTX đến QAR
1 WMTX thành ر.ق0.2258 QAR
other assets Ontology
ONT đến QAR
1 ONT thành ر.ق0.2351 QAR
other assets Aster
ASTER đến QAR
1 ASTER thành ر.ق2.62 QAR
other assets Astra Nova
RVV đến QAR
1 RVV thành ر.ق0.01867 QAR
other assets Horizen
ZEN đến QAR
1 ZEN thành ر.ق32.69 QAR

Bảng chuyển đổi từ OIK sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Space Nation Oikos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OIK thành Rial Qatar đã thay đổi +8.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +123.16%, đạt mức cao nhất là 0.03207 QAR và mức thấp nhất là 0.01064 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 OIK là ر.ق0.02658 QAR , thay đổi -16.11% so với giá hiện tại. Space Nation Oikos đã thay đổi
+ر.ق
0.02528QAR
, tương đương mức thay đổi -90.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OIK
ر.ق0.01086ر.ق0.003884
+123.16%
1 OIK
ر.ق0.02172ر.ق0.007768
+123.16%
5 OIK
ر.ق0.1086ر.ق0.03884
+123.16%
10 OIK
ر.ق0.2172ر.ق0.07768
+123.16%
50 OIK
ر.ق1.09ر.ق0.3884
+123.16%
100 OIK
ر.ق2.17ر.ق0.7768
+123.16%
500 OIK
ر.ق10.86ر.ق3.88
+123.16%
1000 OIK
ر.ق21.72ر.ق7.77
+123.16%

Câu Hỏi Thường Gặp OIK/QAR

1 Space Nation Oikos bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Space Nation Oikos (OIK) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.02172.
Tôi có thể mua bao nhiêu OIK với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 46.04 OIK đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OIK sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OIK sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OIK bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 230.18 OIK, trong khi 5 OIK sẽ có giá khoảng 0.1086QAR.
Giá cao nhất của OIK/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OIK tính theo QAR là ر.ق0.6781. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OIK/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Space Nation Oikos tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Space Nation Oikos (OIK) đã tăng 8.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Space Nation Oikos (OIK) đã giảm 16.11% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OIK thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Space Nation Oikos và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OIK/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OIK/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OIK/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OIK/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Space Nation Oikos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Space Nation Oikos: OIK sang Đô la Mỹ (USD), OIK sang Euro (EUR), OIK sang Bảng Anh (GBP), OIK sang Đô la Canada (CAD), OIK sang Rupee Ấn Độ (INR), OIK sang Rupee Pakistan (PKR), OIK sang Real Brazil (BRL), OIK sang ...
Giá của Space Nation Oikos ở Mỹ là $0.005954 USD. Ngoài ra, giá của Space Nation Oikos là €0.005056 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004410 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008146 CAD ở Canada, ₹0.5347 INR ở Ấn Độ, ₨1.67 PKR ở Pakistan, R$0.03301 BRL ở Brazil, ...
Cặp Space Nation Oikos phổ biến nhất là OIK sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 Space Nation Oikos (OIK) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.02172.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget